LỚP 1 - Bài Tập Tiếng Việt


Dưới đây là một ví dụ về bài tập nghe đọc câu chuyện và trả lời các câu hỏi dành cho học sinh lớp 1. Câu chuyện ngắn và các câu hỏi sẽ giúp rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và suy nghĩ của các em.

Câu Chuyện: "Chú Thỏ Và Bông Hoa"

Một ngày đẹp trời, Chú Thỏ nhỏ đang nhảy nhót trong rừng. Chú tìm thấy một bông hoa rất đẹp và quyết định đem về tặng Mẹ. Trên đường về, Chú Thỏ gặp Chị Sóc. Chị Sóc khen bông hoa thật đẹp và Chú Thỏ rất vui. Cuối cùng, Chú Thỏ về đến nhà và tặng bông hoa cho Mẹ. Mẹ Thỏ rất hạnh phúc và ôm chặt lấy Chú Thỏ.

Các Câu Hỏi:

  1. Chú Thỏ đã làm gì trong rừng?
  2. Chú Thỏ đã tìm thấy cái gì trong rừng?
  3. Chú Thỏ đã gặp ai trên đường về nhà?
  4. Chị Sóc đã nói gì về bông hoa?
  5. Ai đã nhận được bông hoa cuối cùng?

Hướng dẫn:

  • Giáo viên hoặc phụ huynh đọc câu chuyện cho các em nghe.
  • Sau khi nghe xong, các em sẽ trả lời các câu hỏi dựa trên nội dung câu chuyện đã nghe.
  • Giáo viên hoặc phụ huynh có thể giúp các em hiểu và nhớ lại các chi tiết chính của câu chuyện để trả lời chính xác.

Bài tập này không chỉ giúp các em rèn luyện kỹ năng nghe và hiểu câu chuyện mà còn khuyến khích sự tương tác giữa người đọc và người nghe, tạo môi trường học tập thân thiện và hiệu quả.

Em không dám nhận đâu ạ !

1.Đọc đúng mẫu chuyện sau:

Em không dám nhận đâu ạ !
Lên sáu tuổi được học lớp 1, Nga thích lắm. Bài tập viết đầu tiên, Nga viết rất đẹp. Cô giáo đưa bài của Nga cho các bạn xem. Cô nói:
-          Em viết đẹp lắm. Cô khen em và cho em 10 điểm.
Nga lễ phép trả lời:
-          Thưa cô em không giám nhận điểm cô cho đâu ạ.
Cô giáo ngạc nhiên hỏi Nga:
-          Ơ! Sao em lại không nhận?
-          Dạ thưa cô, vì mẹ em dặn ai cho gì cũng không được lấy mà.
Cả lớp cười ồ!
Vì sao miệng Bồ Nông có túi?

Câu chuyện về Bồ Nông không chỉ là một câu chuyện giải trí mà còn chứa đựng những bài học sâu sắc về đức tính hiếu thảo và tầm quan trọng của việc noi gương tốt trong cộng đồng. Dưới đây là phân tích của câu chuyện "Vì sao miệng Bồ Nông có túi?":

  1. Đọc to rỏ mẫu chuyện sau:
    • Vì sao miệng Bồ Nông có túi? Chú Bồ Nông nhỏ một mình lặn lội bắt cá, mò cua. Chú dùng miệng là cái túi đựng thức ăn để về nuôi mẹ ốm. Tháng này qua tháng khác, cái mỏ chú xưa kia vốn gọn ghẽ, nay chảy xệ xuống hệt cái túi .
    • Lòng hiếu thảo của chú Bồ Nông nhỏ khiến họ hàng Bồ Nông cảm phục và noi theo. Ngày nay chú Bồ Nông nào cũng có cái túi ở miệng. Cái túi ấy vừa làm cái nơm bắt cá, vừa là kỉ niệm hiếu thảo của một đưa con ngoan.
  2. Sự thích nghi của cơ thể: Trong câu chuyện, chú Bồ Nông nhỏ đã dùng miệng để bắt cá và mò cua, mang về nuôi mẹ ốm của mình. Do nhu cầu phải mang về nhiều thức ăn, cái mỏ của chú từ từ biến dạng thành cái túi. Đây là biểu hiện của sự thích nghi sinh học, nơi cơ thể thay đổi để phù hợp hơn với nhu cầu sống và sinh tồn. Điều này phản ánh khái niệm tiến hóa theo định hướng sử dụng, một ý tưởng lý thú trong khoa học sinh học.

  3. Đức tính hiếu thảo: Câu chuyện nhấn mạnh đức tính hiếu thảo của chú Bồ Nông nhỏ. Việc chú không ngại khó khăn để nuôi mẹ ốm qua hành động tận tâm của mình đã trở thành nguồn cảm hứng cho những chú Bồ Nông khác. Đây là bài học về lòng trung thành và sự hy sinh vì gia đình, được truyền cảm hứng qua hành động của một cá nhân.

  4. Ảnh hưởng cộng đồng và truyền thống: Lòng hiếu thảo của chú Bồ Nông không chỉ được mẹ của chú đánh giá cao mà còn khiến họ hàng và những chú Bồ Nông khác cảm phục và noi theo. Điều này cho thấy cách một hành động tốt có thể trở thành một truyền thống được duy trì trong cộng đồng, biến đổi cách sống và nhận thức của cả một loài.

  5. Biểu tượng văn hóa: Cái túi của Bồ Nông không chỉ là công cụ để bắt cá mà còn là biểu tượng của lòng hiếu thảo, một đức tính cao quý trong nhiều nền văn hóa. Nó nhắc nhở về giá trị của việc quan tâm và chăm sóc người thân trong gia đình, một thông điệp mạnh mẽ đối với cả người lớn và trẻ em.

Câu chuyện về Bồ Nông là một ví dụ điển hình về cách truyền thông dân gian có thể sử dụng những câu chuyện về động vật để dạy bảo con người về các đức tính quan trọng và ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành động của chúng ta. Câu chuyện không chỉ giúp trẻ em học tiếng Việt mà còn giáo dục chúng về các giá trị đạo đức cơ bản.

Ngỗng học chữ

Câu chuyện "Ngỗng đọc chữ" là một bài học giáo dục nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, mang đến cái nhìn về tầm quan trọng của sự học hỏi và sự khiêm tốn. Dưới đây là phân tích về một số khía cạnh nổi bật trong câu chuyện:

  1. Ý thức học tập và trách nhiệm: Ngỗng thể hiện sự thiếu ý thức học tập khi thường xuyên trốn học đi bơi. Điều này tạo ra sự trái ngược rõ ràng giữa Ngỗng và các bạn học khác như Vịt, vốn chăm chỉ hơn. Việc Ngỗng trốn học không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn làm tăng gánh nặng cho bạn bè và giáo viên, khiến họ phải dành thời gian và công sức hơn để giúp đỡ Ngỗng.

  2. Vai trò của sự hỗ trợ từ bạn bè: Vịt được cô giáo Sơn Ca giao nhiệm vụ kèm cặp Ngỗng, phản ánh tầm quan trọng của sự giúp đỡ và hỗ trợ lẫn nhau trong học tập. Việc này không chỉ giúp Ngỗng tiến bộ mà còn phát triển tinh thần đoàn kết và trách nhiệm giữa các học sinh.

  3. Tầm quan trọng của sự khiêm tốn và chấp nhận sự trợ giúp: Khi Ngỗng cầm ngược sách và tự tin rằng mình biết đọc, nhưng thực tế lại sai, điều này tạo nên một tình huống hài hước nhưng cũng rất giáo dục. Câu chuyện nhấn mạnh rằng việc nhận ra sai lầm và chấp nhận sự giúp đỡ là bước quan trọng trong quá trình học tập và phát triển cá nhân.

  4. Vai trò của giáo viên trong việc hướng dẫn và sửa sai: Cô giáo Sơn Ca nhanh chóng nhận ra lỗi của Ngỗng và từ tốn chỉ bảo cách cầm sách đúng. Điều này cho thấy giáo viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là người hướng dẫn, sửa sai cho học sinh một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.

  5. Bài học về sự chấp nhận và hài hước: Dù cả lớp cười khi Ngỗng đọc sai, tình huống này cũng cho thấy giá trị của việc có thể cười vào chính mình và học hỏi từ sai lầm. Cười trong trường hợp này không nhất thiết là sự chế giễu mà là một phần của quá trình học tập mà mỗi người có thể trải qua.

Câu chuyện "Ngỗng đọc chữ" là một ví dụ sinh động về cách các em học sinh có thể học hỏi từ những sai lầm và tầm quan trọng của việc giúp đỡ lẫn nhau trong môi trường học đường. Nó cũng khuyến khích các em nhỏ luôn có thái độ khiêm tốn và sẵn sàng tiếp thu kiến thức.

Nội dung câu chuyện:

Ngỗng đọc chữ Năm học mới Gà, Vịt, Ngang, Ngỗng cùng vào lớp một. Ngỗng thường trốn học đi bơi. Vịt được cô giáo Sơn Ca giao nhiệm vụ kèm Ngỗng học thêm. Vịt đưa sách học vần cho Ngỗng. Ngỗng cầm ngược sách mà vẫn ra vẽ ta đây biết đọc, rồi nó dõng dạc: - Bờ e be sắc bé.

  • Cả lớp cười ồ!.
  • Cô giáo Sơn Ca vội đến bên Ngỗng và bảo:
  • Em cầm ngược sách rồi đấy. Phải cầm như thế này mới đúng!
Vì sao gà chẳng biết bơi?

Câu chuyện "Vì sao gà không biết bơi" mang đến một bài học về sự trung thực và hậu quả của việc lười biếng qua một câu chuyện dí dỏm và thú vị. Dưới đây là phân tích sâu hơn về các yếu tố chính trong câu chuyện này:

  1. Nội dung câu chuyện:

    • Rạng sáng, Vịt và Ngan đã lên kế hoạch đến nhà Gà Con, gõ cửa:
      • Gà ơi ! ra bờ ao chơi đi ! Tụi mình sẽ dạy bạn bơi.
    • Gà con nói vọng ra:
      • Mình đi vắng rồi. Mai mình mới về.
      • Tiếc quá! Tụi mình định rủ Gà Con tập bơi. Rồi đi chén giun…
    • Gà Con nhảy bổ ra, hét toáng lên:
      • Mình đây! Cho mình đi chén giun với !
      • Được thôi, tụi mình sẽ dẫn bạn đi xơi giun. Còn tập bơi thì thôi nhé.
    • Thế là vì lười và nói dối mà đến giờ loài gà vẫn không biết bơi!
  2. Lý do Gà con không biết bơi: Trong câu chuyện, Gà Con ban đầu từ chối lời mời đi học bơi cùng Vịt và Ngan bằng cách nói dối rằng đã đi vắng và sẽ chỉ về vào ngày hôm sau. Điều này cho thấy Gà Con sử dụng sự nói dối để trốn tránh việc học một kỹ năng mới, có lẽ do cảm thấy sợ hãi hoặc lười biếng.

  3. Hành động thay đổi khi có lợi ích cá nhân: Khi nghe nói đến việc đi chén giun, một hoạt động thú vị và có lợi cho mình, Gà Con liền thay đổi thái độ và tỏ ra hào hứng tham gia. Sự thay đổi này phản ánh tính ích kỷ và sự ưu tiên cho lợi ích cá nhân mà không cân nhắc đến cơ hội học hỏi và phát triển bản thân.

  4. Hậu quả của sự lười biếng và nói dối: Vì đã chọn không tham gia học bơi và chỉ quan tâm đến việc ăn giun, Gà Con đã mất đi cơ hội để học một kỹ năng quan trọng. Câu chuyện kết luận rằng đây là lý do tại sao loài gà, theo truyền thuyết, không biết bơi. Điều này nhấn mạnh hậu quả lâu dài của việc lựa chọn sai lầm trong cuộc sống.

  5. Bài học về tính trung thực và sự chăm chỉ: Câu chuyện cung cấp một bài học về tầm quan trọng của việc trung thực và sẵn sàng học hỏi. Gà Con đã bỏ lỡ cơ hội phát triển kỹ năng do thiếu sự trung thực và chịu khó, là một bài học quan trọng cho trẻ em trong việc đối mặt với những thử thách mới mẻ.

Câu chuyện này không chỉ là một giải thích hài hước cho một hiện tượng tự nhiên mà còn là một phương tiện để dạy trẻ em về các giá trị đạo đức như sự trung thực, tích cực học hỏi và tầm quan trọng của việc đối mặt với sự sợ hãi hoặc do dự trong cuộc sống.

 

Cùng một mẹ

Minh và Dũng là hai anh em học cùng một lớp. Có lần cô giáo ra bài tập làm văn: “Hãy viết về mẹ của mình.” Minh viết xong, Dũng chép lại y nguyên.

Hôm sau khi trả lời bài, cô giáo hỏi?

  • Vì sao hai bài này giống hệt nhau?

Dũng trả lời:

  • Dạ thưa cô. Vì… chúng em cùng một mẹ ạ!

Câu chuyện "Cùng một mẹ" phản ánh một số khía cạnh quan trọng về trung thực, sáng tạo cá nhân và cách trẻ em đôi khi hiểu và phản ứng với các yêu cầu giáo dục. Dưới đây là phân tích sâu hơn về các yếu tố chính trong câu chuyện này:

  1. Sự hiểu lầm và thông minh nhanh nhẹn: Dũng, mặc dù đã sao chép y nguyên bài văn của bạn mình, đã sử dụng một lý do khá thông minh để giải thích vì sao hai bài văn giống nhau: cả hai đều có chung một người mẹ. Câu trả lời này vừa hài hước vừa cho thấy sự thông minh nhanh nhẹn của Dũng trong việc giải quyết vấn đề, dù rằng đây không phải là cách xử lý thích hợp trong trường hợp này.

  2. Giáo dục về trung thực và độc lập trong học tập: Câu chuyện mở ra một cơ hội để giáo viên giáo dục học sinh về tầm quan trọng của việc làm việc độc lập và trung thực. Việc sao chép không chỉ làm giảm giá trị của bài làm mà còn cản trở sự phát triển tư duy và sáng tạo cá nhân của học sinh.

  3. Cá nhân hóa trải nghiệm: Cho dù Minh và Dũng cùng có một người mẹ đi chăn nữa, mỗi người vẫn phải có những trải nghiệm và cảm xúc riêng biệt với mẹ của mình. Điều này nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân đều có cách nhìn và cảm nhận riêng, dù có chung một môi trường sống. Đây là một bài học quan trọng trong việc khuyến khích học sinh phát triển quan điểm cá nhân.

  4. Tác động của môi trường gia đình đến học tập: Câu chuyện cũng có thể được xem là một phản ánh về vai trò của gia đình trong việc hình thành thái độ và hành vi học tập của trẻ. Sự giám sát và khuyến khích từ phía gia đình có thể giúp trẻ phát triển thái độ tích cực hơn đối với việc học tập độc lập và trung thực.

  5. Vai trò của giáo viên: Cuối cùng, câu chuyện còn cho thấy vai trò của giáo viên trong việc phát hiện và chỉnh sửa các hành vi không mong muốn trong lớp học. Cách tiếp cận của giáo viên đối với tình huống này có thể ảnh hưởng lớn đến cách học sinh nhận thức về hành vi của mình và tầm quan trọng của việc học tập trung thực. 

"Cùng một mẹ" là một câu chuyện ngắn nhưng chứa đựng nhiều bài học sâu sắc, thích hợp để thảo luận về các giá trị đạo đức và phát triển cá nhân trong môi trường giáo dục.

Nụ hôn của Kiến Mẹ

Kiến Mẹ có một vạn con. Tối nào, Kiến Mẹ cũng vỗ về và thơm yêu từng đứa con :

- Chúc con ngủ ngon ! Mẹ yêu con !

Ðể hôn hết đàn con, suốt đêm Kiến Mẹ không chợp mắt.

Bác Cú Mèo chỉ cho một kế : đến giờ đi ngủ, hãy thơm những chú kiến con đầu tiên ở mỗi hàng. Sau khi được mẹ thơm, chú kiến này quay sang thơm chú bên cạnh và thầm thì :

- Mẹ gửi một cái hôn cho em đấy !

Cứ thế, lần lượt lũ kiến con hôn chuyền nhau. Và Kiến Mẹ có thể chợp mắt mà vẫn âu yếm được cả dàn con.

TRƯỜNG EM

Trường học là ngôi nhà thứ hai của em.

Ở trường có cô giáo hiền như mẹ.

Có nhiều bè bạn thân thiết như anh em.

Trường dạy em thành người tốt.

Trường học dạy em những điều hay.

Em rất yêu ngôi trường của em.

Tặng Cháu

Vở này ta tặng cháu yêu ta

Tỏ chút lòng yêu cháu gọi

là Mong cháu ra công mà học tập

Mai sau cháu giúp nước non nhà.

                                  Hồ Chí Minh

AI DẬY SỚM
Ai dậy sớm 
Bước ra vườn,
Hoa ngát hương 
Đang chờ đón.
...
( Võ Quảng)
 
Đề thi kiểm tra học kỳ 2 môn tiếng việt lớp 1(số 1)

Chú khỉ mưu trí

Hổ và Voi thi tài. Chúng giao hẹn ai thua phải nộp mạng cho kẻ kia ăn thịt. Voi rầu rĩ vì bị thua. Khỉ thương Voi, bằng nghĩ cách cứu bạn. Tới ngày hẹn, Khỉ ngồi trên lưng Voi đến nhà Hổ. Vừa tới cổng, Khỉ cầm roi quất lia lịa vào lưng Voi, quát lớn: - Hổ đâu? chỉ cho ta ! Voi thưa: - Dạ, xin ngài đợi thêm chút nữa ! Khỉ càn quát to hơn: - Nhanh lên ta đói rồi. Ta muốn ăn tươi nuốt sống nó ngay ! Nghe vậy Hổ sợ quá trốn biệt.

Đề cương ôn tập môn tiếng việt lớp một học kỳ II(số 2)

Suối nhỏ, hồ nước và biển cả

Dòng suối nhỏ chảy đến hồ nước và nói :
- Anh cho tôi theo với !
Hồ nước khinh khỉnh bảo :
- Ta cần gì đến con suối nhỏ xíu như ngươi !
Dòng suối tiếp tục chảy mãi. Rồi một ngày kia, thấy biển cả mênh mông trước mặt, nó khẩn khoản nói :
- Biển ơi, xin ông nhận cháu với !
Biển cả ân cần đáp:
- Nhanh lên, ta đang chờ cháu !
Suối nhỏ mừng rỡ ùa vào biển cả.
Hè đến, hồ nước cô độc, khô cạn tới đáy còn biển cả thì luôn dạt dào sóng vỗ.

Hướng dẫn làm bài câu số 3: Nhấn chuột vào mỗi câu một hoặc hai lần để thay đổi dấu hỏi(?) hay dấu(~)

Đề thi kiểm tra học kỳ 2 lớp 1 môn tiếng việt(số 3)

Bốn chân và sáu chân

Chú lính nọ được quan sai đi việc gấp. Quan cấp ngựa để chú đi cho nhanh. Dắt ngựa ra đường nhưng chú không cưỡi mà cứ nắm chặt dây cương rồi cắm cổ chạy theo. Người đi đường thấy lạ bèn hỏi:

- Sao không cưỡi để đi cho mau? Chú ta hổn hển trả lời:

- Bác hỏi lạ thật ! Bốn chân mà chạy nhanh hơn sáu chân được à?!

Đề thi môn tiếng việt lớp 1(số 4)

Công chúa Bình Minh

Vua Mặt Trời có hai công chúa là Bình Minh và Hoàng Hôn.

Bình Minh bao giờ cũng dậy sớm, nhẹ bước trong vườn muôn hoa lá. Bình Minh tới, ánh sáng hồng lên, muôn vật thức dậy bắt đầu một ngày mới vui tươi và có ích. Còn Hoàng Hôn mải mê rong chơi, mãi đến chiều tốt mới vội về nhà. Hoàng Hôn không biết thế nào là hạt sương long lanh, tiếng chim hót véo von buổi sớm,… Những thứ tươi xinh ngọt ngào ấy chỉ có thể tìm được khi cùng thức với Bình Minh.

Đề thi kiểm tra cuối năm môn tiếng việt lớp 1(số 5)

Ba người bạn tốt

Thỏ Con, Dê Con và Lợn Con rủ nhau chơi cầu trượt. Lợn Con ụt ịt cười tít mắt, trượt bừa, làm Dê Con rơi xuống đất, Dê con lóp ngóp ngồi dậy, sờ tay lên đầu, kêu thất thanh:

- Tôi bị bươi đầu rồi.

Lợn Con ân hận:

- Mình xin lỗi bạn.

Hôm sau Lợn Con và Chó Con mang một bó củ cải non đến thăm dê con. Tới nhà, chúng thấy Dê Con có cặp sừng mới nhú rất đẹp. À hóa ra Dê Con mọc sừng ! cả ba cùng reo và cười như nắc nẻ.

Đề kiểm tra học kì II môn tiếng việt lớp 1 (số 6)

Chú ve quên dạo nhạc

Từ hôm nghỉ hè, Ly luôn nghe Ve Kim, nhạc sĩ của mùa hè dạo nhạc. Nhưng hai ngày qua, Ly cảm cúm, chẳng nghe tiếng đàn. Hôm nay hết bệnh, Ly vội chạy ra gốc phượng. Ly gọi:
- Ve Kim ơi ! sao bạn quên dạo nhạc ? Ly nhớ bạn lắm !
- Bạn hết đau rồi ư ? Mình lại đàn ca đây. Mình đâu có quên. Mình muốn giữ yên lặng để bạn nằm nghỉ cho nhanh hết bệnh !
- Rồi những nốt nhạc nhè nhẹ, vút cao dần. Bông phượng như đỏ thắm hơn lên, làm hồng cả đôi má bé Ly.
 
Đề kiểm tra cuối năm môn tiếng việt lớp 1 (số 7)

Cục nước đá

Trời mưa đá. Một cục nước đá lóng lánh, to như quả trứng gà rơi độp xuống đất. Dòng nước giang rộng tay nói:

- Chào bạn ! Mời bạn gia nhập với chúng tôi !

Cục nước đá lạnh lùng đáp:

- Các anh đục ngầu, bẩn thỉu thế kia, tôi hòa nhập sao được ?!

Trời cao kia mới là bạn của tôi !

Dòng nước cười xòa rồi chảy ào ra sông, ra biển. Cục nước đá trơ lại một mình. Một lát sau, nó tan ra, ước nhoẹt ở góc sân.

Thi online học vần lớp 1 học kỳ II(số 8)

Dưới đây là một ví dụ về bài tập nghe đọc câu chuyện và trả lời các câu hỏi dành cho học sinh lớp 1. Bài tập này giúp các em rèn luyện kỹ năng nghe hiểu thông qua một câu chuyện ngắn có chủ đề về "Lời hứa nói khoác".

Câu Chuyện: "Con Cáo và Quả Táo"

Một ngày nọ, Con Cáo khoe với tất cả bạn bè rằng mình có thể leo lên cây cao nhất trong rừng để hái quả táo. Bạn bè của Cáo rất ngạc nhiên và đề nghị Cáo chứng minh điều đó. Con Cáo, dù không thật sự biết leo cây, nhưng đã đồng ý để không mất mặt. Khi đến gốc cây táo, Con Cáo nhìn lên những cành cây cao và cảm thấy lo lắng. Cuối cùng, Cáo phải thừa nhận với bạn bè rằng mình đã nói khoác và không thể leo cây. Bạn bè của Cáo không giận dữ mà còn động viên và hứa sẽ giúp Cáo tập leo cây.

Các Câu Hỏi:

  1. Con Cáo đã khoe điều gì với bạn bè?
  2. Bạn bè của Cáo đã phản ứng như thế nào khi nghe Cáo khoe?
  3. Con Cáo có thật sự biết leo cây không?
  4. Con Cáo đã cảm thấy gì khi đến gốc cây táo?
  5. Cuối cùng, Con Cáo đã làm gì khi biết mình không thể leo cây?

Hướng dẫn:

  • Giáo viên hoặc phụ huynh đọc câu chuyện cho các em nghe.
  • Sau khi nghe xong, các em sẽ trả lời các câu hỏi dựa trên nội dung câu chuyện đã nghe.
  • Giáo viên hoặc phụ huynh nên giúp các em hiểu rằng sự thật luôn quan trọng hơn là cố gắng khoe khoang một điều không thật.

Bài tập này không chỉ giúp các em luyện tập kỹ năng nghe và hiểu thông qua câu chuyện mà còn dạy các em về giá trị của sự thật và lòng trung thực.

Lời hứa nói khoác

Trước khi về quê ngoại chơi, Khỉ con đi chào bạn bè. Gặp ai Khỉ Con cũng hứa:

“Tớ sẽ mang nhiều quà về cho cậu !”.

Nhưng mải vui quên mất lời hứa. Gặp các bạn nó quay mặt đi. Các bạn gọi nó là: “Vua nói khoác”. Buồn quá nó hỏi mẹ:

- Sao các bạn gọi con là “Vua nói khoác” hở mẹ?

Sau khi hiểu rỏ chuyện Khỉ Mẹ nghiêm mặt nói:

- Con đã hứa với người khác thì nhất định phải làm. Nếu không, lời hứa với lời nói khoác có gì khác nhau.