LỚP 1 - Tiếng Việt


Tiếng Việt lớp 1: Hướng dẫn học tập qua mạng internet

Giới thiệu về môn học Tiếng Việt lớp 1

Tiếng Việt là một môn học quan trọng và cơ bản được dạy trong chương trình giáo dục Tiểu học tại Việt Nam. Môn học này giúp các em học sinh lớp 1 nắm vững cách sử dụng, đọc và viết tiếng Việt một cách chính xác và hiệu quả. Học Tiếng Việt lớp 1 online cung cấp một cách tiếp cận tiện lợi và hiệu quả đối với các em học sinh.

Khi học môn Tiếng Việt lớp 1, các em sẽ được học cách nhận biết và phân biệt các chữ cái, bảng chữ cái và cách viết chữ cái theo quy tắc đúng. Bạn sẽ tìm hiểu về âm đầu, âm chính và âm cuối của từng chữ cái, từ đó phát triển khả năng đọc và viết. Môn học cũng giúp các em học cách đặt câu hỏi, trả lời câu hỏi và diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng.

Học Tiếng Việt lớp 1 với GOGOEDU cung cấp một môi trường học tập linh hoạt và trực tuyến. Các em sẽ có thể học bất cứ khi nào và ở bất cứ đâu, chỉ cần có kết nối Internet. Điều này mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho các em và gia đình. Ngoài ra, việc học trực tuyến còn giúp các em phát triển kỹ năng tin học và khả năng sử dụng công nghệ thông tin.

Học Tiếng Việt lớp 1 online cùng với gogoedu cung cấp nhiều tài liệu và nguồn tài nguyên phong phú để giúp các em học tập một cách hiệu quả. Các em sẽ có thể truy cập vào các bài giảng, bài tập, sách giáo trình và các tài liệu phụ trợ khác. Điều này giúp các em nắm vững kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Việt của mình.

Hơn nữa, học Tiếng Việt lớp 1 online còn giúp các em phát triển kỹ năng làm việc theo nhóm và tương tác xã hội. Các em sẽ có cơ hội giao lưu, thảo luận và chia sẻ với những người học khác trên nền tảng đào tạo trực tuyến. Điều này tạo ra một môi trường học tập tích cực và động lực cho các em.

Tổng kết lại, môn học Tiếng Việt lớp 1 là một môn học quan trọng và cơ bản trong chương trình giáo dục Tiểu học. Học Tiếng Việt lớp 1 online mang lại nhiều lợi ích cho các em, bao gồm sự thuận tiện, linh hoạt, cung cấp tài liệu phong phú và tạo ra môi trường học tập tích cực. Hãy bắt đầu học Tiếng Việt lớp 1 ngay hôm nay để phát triển khả năng giao tiếp và viết thành thạo trong ngôn ngữ tiếng Việt.

Tầm quan trọng của học Tiếng Việt lớp 1 online

Tiếng Việt lớp 1 là một môn học cốt lõi trong chương trình giáo dục, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ cho trẻ nhỏ. Hiện nay, học Tiếng Việt lớp 1 online là một xu hướng phổ biến, mang lại nhiu lợi ích cho các em học sinh.

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của học Tiếng Việt lớp 1 online là nâng cao khả năng ngôn ngữ cho trẻ. Trong giai đoạn này, trẻ đang bắt đầu tiếp cận với bộ chữ cái, học cách đọc, viết và phát âm các từ ngữ. Việc học online giúp các em được tiếp cận với nhiều nguồn tài liệu phong phú và công nghệ tiên tiến, tạo điều kiện thuận lợi để họ hiểu và tư duy logice.

Hơn nữa, học Tiếng Việt lớp 1 online còn giúp trẻ phát triển khả năng học tập tự chủ và tư duy sáng tạo. Với việc sử dụng các ứng dụng và phần mềm học trực tuyến, các em có thể tham gia vào các hoạt động tương tác, giải trí và thực hành ngôn ngữ một cách sáng tạo. Điều này giúp trẻ hứng thú, thúc đẩy sự sẵn lòng và chủ động trong việc học Tiếng Việt.

Ngoài ra, học Tiếng Việt lớp 1 online còn tiết kiệm thời gian và cung cấp môi trường học tập linh hoạt. Trẻ không cần phải di chuyển đến trung tâm hay trường học mà có thể học ngay tại nhà, tiết kiệm thời gian di chuyển. Hơn nữa, với các tài liệu học trực tuyến sẵn có, các em có thể tự ngắm cảnh, lời bài hát, và phương ngôn ngữ, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu học tập của mình.

Tuy nhiên, việc học Tiếng Việt lớp 1 online cũng đòi hỏi sự chăm chỉ và kiên nhẫn của các em học sinh. Để đạt được kết quả tốt nhất, các em cần tự rèn luyện và luyện tập thường xuyên, không bỏ lỡ bài học và tuân thủ hướng dẫn từ giáo viên. Bên cạnh đó, sự đồng hành và hỗ trợ từ phụ huynh cũng rất quan trọng trong việc giúp trẻ học Tiếng Việt lớp 1 online hiệu quả.

Tóm lại, học Tiếng Việt lớp 1 GogoEdu mong muốm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ và tư duy sáng tạo cho trẻ nhỏ. Với nhiều lợi ích và lựa chọn linh hoạt, hình thức học này đáng được khuyến nghị cho các em học sinh. Qua việc tiếp cận thông qua môi trường trực tuyến, chúng ta có thể đem đến cho trẻ một phương pháp học tập hiện đại và hứa hẹn mang lại thành công trong việc nắm vững Tiếng Việt lớp 1.

Phần mềm "Học Tiếng Việt lớp 1"

GogoEdu được thiết kế với các tính năng độc đáo và hiện đại, nhằm hỗ trợ tối đa cho các em học sinh trong việc học đọc, viết và đánh vần Tiếng Việt. Các tính năng của GogoEdu được biên soạn bám sát mục tiêu giáo dục của Bộ Giáo dục, đảm bảo tính chuẩn mực và phù hợp với yêu cầu giáo dục hiện hành.

Tính năng nổi bật của GogoEdu:

  1. Nhấn từ nào đọc từ đó: GogoEdu cho phép học sinh tương tác trực tiếp với từng từ trong bài học. Khi nhấn vào một từ, phần mềm sẽ phát âm từ đó, giúp các em hiểu rõ cách phát âm chuẩn xác.

  2. Nhấn vào câu nào đọc câu đó: Tương tự như tính năng trên, khi nhấn vào một câu, phần mềm sẽ đọc to câu đó. Điều này giúp các em luyện nghe và cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

  3. Chức năng đánh vần từ chữ: GogoEdu cung cấp công cụ đánh vần giúp các em hiểu cách ghép các âm thành từ. Khi chọn một từ, phần mềm sẽ phân tách từ đó thành các âm hoặc vần, và đánh vần từng phần một.

  4. Nhấn vào hình ảnh đọc bài văn: Khi nhấn vào các hình ảnh liên quan đến bài văn, phần mềm sẽ đọc toàn bộ bài văn. Điều này giúp trẻ kết nối hình ảnh với nội dung văn bản, tăng cường khả năng nhớ lâu và hiểu sâu.

  5. Nhấn vào từ đánh vần: Tính năng này tương tự như "Chức năng đánh vần từ chữ", nhưng được áp dụng ngay khi nhấn vào một từ bất kỳ trong bài học. Điều này giúp các em tập trung vào từng từ và hiểu rõ cấu trúc của từ đó.

Bám sát mục tiêu giáo dục của Bộ Giáo dục

GogoEdu được thiết kế để đáp ứng và tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu và mục tiêu của Bộ Giáo dục trong việc dạy và học tiếng Việt lớp 1. Từ các bài học cơ bản đến nâng cao, mỗi phần của chương trình đều nhằm phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện cho học sinh, trong đó bao gồm khả năng nghe, nói, đọc, viết, và suy nghĩ phản biện.

Phần mềm GogoEdu không chỉ là công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành cùng các em khám phá ngôn ngữ mẹ đẻ một cách thú vị và hiệu quả. Sử dụng công nghệ mới nhất, GogoEdu mang đến cho học sinh một môi trường học tập chất lượng cao, giúp các em phát triển tối đa tiềm năng học tập của mình.

Bảng chữ cái - Hỗ trợ Học Tập cho Trẻ Lớp 1

"Bé Học Bảng Chữ Cái" – Hỗ trợ Học Tập cho Trẻ Lớp 1

Trong quá trình chuẩn bị bước vào lớp 1, việc làm quen với bảng chữ cái là bước đầu tiên vô cùng quan trọng đối với trẻ. Nhằm mục đích hỗ trợ các bậc phụ huynh trong việc giáo dục sớm cho con em mình, chúng tôi xin giới thiệu phần mềm "Bé Học Bảng Chữ Cái" – một công cụ giáo dục đặc biệt thiết kế dành riêng cho sách giáo khoa lớp 1, tập 1.

Tính năng nổi bật của phần mềm:

  1. Tính năng tương tác cao: Với phần mềm này, mỗi chữ cái trên bảng chữ cái khi được bé chạm vào sẽ có giọng đọc rõ ràng, giúp bé có thể nghe và nhận biết phát âm chuẩn xác của từng chữ cái. Tính năng này đặc biệt hữu ích trong việc rèn luyện kỹ năng phát âm cho trẻ ngay từ những ngày đầu học tập.

  2. Kèm theo tên con vật hoặc đối tượng: Để tăng tính ghi nhớ và liên tưởng, mỗi chữ cái trong phần mềm sẽ được liên kết với tên một con vật hoặc một đối tượng, đi kèm là hình ảnh minh họa sinh động. Ví dụ:

    • Chữ "A" là "Con Cá"
    • Chữ "Ă" là "Con Rắn"
    • Chữ "Â" là "Quả Gất"
    • Chữ "B" là "Quả Bóng"
    • Chữ "C" là "Con Cò"
    • Chữ "D" là "Con Dê"

Lợi ích khi sử dụng phần mềm:

  • Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: Phần mềm giúp trẻ làm quen với âm thanh và hình ảnh của từng chữ cái, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
  • Kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo: Hình ảnh minh họa động vật và đối tượng gắn liền với mỗi chữ cái giúp trẻ phát triển khả năng tưởng tượng và sáng tạo, đồng thời tạo sự liên kết giữa từ ngữ và thế giới xung quanh.
  • Tạo hứng thú học tập: Tính năng tương tác của phần mềm tạo điều kiện cho trẻ tiếp cận việc học một cách thú vị, qua đó nâng cao hiệu quả học tập.

Kết luận: Phần mềm "Bé Học Bảng Chữ Cái" là một công cụ giáo dục hiện đại, giúp các bậc phụ huynh hỗ trợ con em mình trong quá trình học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Với tính năng tương tác cao và phương pháp tiếp cận giáo dục thông minh, đây sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng cho trẻ trong giai đoạn chuẩn bị và tham gia vào nhịp độ học tập tại trường tiểu học.

Bài 1: Chữ e

Chữ e

Bài học hôm nay chúng ta sẽ làm quen với chữ "e" - một trong những nguyên âm quan trọng trong bảng chữ cái tiếng Việt. Chữ "e" xuất hiện trong rất nhiều từ vựng gần gũi và thân thuộc với cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhắc lại một số từ mà các bạn nhỏ đã được học: "Con ve," "Vở vẽ," "quả me," và "xe đạp." Tất cả những từ này đều có chứa chữ "e," và chúng ta có thể thấy rằng chữ "e" có thể xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ.

Chúng ta cùng bắt đầu với từ "Con ve." Các bạn nhỏ, ve là một loài côn trùng, thường xuất hiện vào mùa hè và có tiếng kêu rất đặc biệt. Bây giờ, chúng ta hãy nhìn vào "Vở vẽ." Vở vẽ là nơi các bạn thể hiện sự sáng tạo của mình qua những bức tranh đầy màu sắc.

Tiếp theo là "quả me." Me là một loại quả có vị chua, được dùng để làm nhiều món ăn trong văn hóa Việt Nam. Cuối cùng, "xe đạp" là phương tiện mà các bạn thường dùng để di chuyển, vừa giúp bảo vệ môi trường, vừa giúp rèn luyện sức khỏe.

Qua bài học này, các bạn nhỏ sẽ nhận biết và đọc được chữ "e" trong nhiều từ khác nhau, từ đó mở rộng vốn từ và hiểu biết của mình.

Bài 2: Chữ b

Hôm nay, chúng ta tiếp tục hành trình khám phá bảng chữ cái tiếng Việt với chữ "b" - một phụ âm thú vị và có mặt trong nhiều từ quen thuộc. Trong bài học số 2 của lớp 1, các bé sẽ làm quen và nhận biết chữ và âm "b", cũng như học cách ghép tiếng "be".

Đầu tiên, chúng ta có "Em Bé" - một từ ngọt ngào mô tả một đứa trẻ nhỏ. Tiếp theo là "Cụ Bà", thường được dùng để chỉ những người phụ nữ lớn tuổi trong gia đình. "Con Bê" là tên gọi của con vật nhỏ nhắn và dễ thương trong gia súc. Cuối cùng, "Quả Bóng" là đồ chơi phổ biến và là một phần không thể thiếu trong trò chơi của trẻ em.

Chúng ta cũng sẽ học cách đánh vần với âm "b" qua từ "be". Đánh vần là kỹ năng cơ bản giúp các em học cách phát âm từ mới một cách chính xác, và từ đó, nâng cao kỹ năng đọc và viết. Bài học hôm nay sẽ giúp các bé nhận biết và sử dụng chữ "b" một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Bài 3: Dấu sắc

Bài học số 3 dành cho các bé lớp 1 trong sách giáo khoa tiếng Việt sẽ giới thiệu về dấu sắc, một trong những dấu thanh quan trọng trong tiếng Việt. Dấu sắc được đặt trên nguyên âm để biểu thị âm thanh của nguyên âm đó được phát ra một cách sắc và nhanh. Việc nhận biết và sử dụng đúng dấu sắc sẽ giúp các bé phát âm chuẩn xác và tăng cường kỹ năng nghe nói.

Trong bài học này, các bé sẽ được làm quen với việc đọc và viết các từ có chứa dấu sắc. Các ví dụ điển hình có thể bao gồm các từ như "cá" (có dấu sắc trên chữ a), "má" (có dấu sắc trên chữ a), "té" (có dấu sắc trên chữ e), và "bó" (có dấu sắc trên chữ o). Các từ này được chọn vì chúng gắn liền với những hình ảnh gần gũi và dễ hình dung cho trẻ.

Qua bài học, các bé sẽ được thực hành đánh vần, phân biệt các từ có dấu sắc và không có dấu sắc, qua đó nắm bắt cách phát âm đúng các từ có dấu. Bài học cũng sẽ bao gồm các hoạt động tương tác như luyện phát âm, đọc theo mẫu, và viết các từ có dấu sắc để củng cố kiến thức và kỹ năng mới học.

Bài 4: Dấu hỏi và dấu nặng

Bài học số 4 về dấu hỏi và dấu nặng sẽ giúp các bé lớp 1 tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng hai dấu thanh này trong tiếng Việt, qua các từ gắn liền với sinh hoạt hàng ngày và các hình ảnh thân thuộc.

Dấu Nặng

  • Nụ Hồng: Hình ảnh một nụ hoa hồng đang chờ nở.
  • Con Quạ: Hình ảnh một con quạ đậu trên cành cây.
  • Cây Cọ: Cây cọ thường thấy ở các bãi biển hoặc trong các khu nghỉ mát.
  • Ông Cụ: Hình ảnh một ông cụ đang ngồi đọc báo.
  • Con Ngựa: Con ngựa đang chạy trên đồng cỏ.

Dấu Hỏi

  • Khỉ: Một con khỉ đang nhảy trên cây.
  • Thỏ: Con thỏ đang ăn cà rốt.
  • Mỏ: Hình ảnh cái mỏ của một con chim.
  • Hổ: Con hổ đang nằm dài trên cỏ.
  • Giỏ: Một cái giỏ đựng hoa quả.

Đánh Vần và Câu Ví Dụ

Các bé sẽ thực hành đánh vần các từ này để hiểu rõ cách phát âm với dấu hỏi và dấu nặng:

  • Bờ e be (không có dấu)
  • Bờ e be hỏi bẻ (dấu hỏi trên "e")
  • Bờ e be nặng bẹ (dấu nặng trên "e")

Các câu ví dụ Ngắn Gọn

  • Bẻ bánh đa: Hình ảnh một người đang bẻ một chiếc bánh đa khô.
  • Bẻ cổ áo: Một người mẹ đang chỉnh sửa cổ áo cho em đến trường.
  • Bẻ ngô: Cảnh một bác nông dân đang thu hoạch ngô ngoài cách đồng.

Qua những hoạt động như vẽ hình, đọc câu, và viết từ, các bé sẽ hiểu được cách sử dụng dấu hỏi và dấu nặng trong bối cảnh sinh hoạt hàng ngày. Việc luyện tập này không chỉ giúp các bé nhận biết và phát âm chính xác mà còn giúp các bé hiểu sâu hơn về cấu trúc của tiếng Việt và cách biểu đạt ý nghĩa qua ngữ điệu.

Bài 5: Dấu huyền và dấu ngã

Bài 5 bạn đề cập đến hướng dẫn về cách sử dụng dấu huyền (\) và dấu ngã (~) trong tiếng Việt. Dấu huyền và dấu ngã là hai trong số năm dấu thanh được sử dụng trong tiếng Việt để chỉ điệu khác nhau của âm thanh, mỗi dấu mang một ngữ điệu riêng biệt:

  1. Dấu huyền (\): Dấu này làm cho âm thanh trở nên trầm hơn và được biểu thị bằng một dấu chéo ngược từ phải sang trái trên nguyên âm. Ví dụ bạn đã đưa ra:

    • Cây dừa
    • Con cò
    • Con mèo
    • Con gà
  2. Dấu ngã (~): Dấu này làm cho âm thanh có một đặc điểm nhấn ngã, tức là có một đột biến nhẹ lên giọng ở giữa và được biểu thị bằng một dấu ngã trên nguyên âm. Các ví dụ:

    • Bé vẽ
    • Đánh võ
    • Khúc gỗ
    • Cái võng

Đánh vần:

  • Bè: từ này sử dụng dấu huyền, làm âm thanh trầm xuống.
  • Bẽ: từ này sử dụng dấu ngã, tạo ra một nhấn ngã trong cách phát âm.

Những dấu thanh này giúp phân biệt nghĩa và cách đọc của các từ trong tiếng Việt, điều rất quan trọng trong giao tiếp hằng ngày.

Bài 6: be bè bé bẻ bẽ bẹ

Bài học số 6 trong sách giáo khoa tiếng Việt lớp 1 là một bài học thực tế và cực kỳ quan trọng, giúp các em học sinh làm quen và nhận biết các biến thể của âm "be" kết hợp với chữ "e" và chữ "b", cùng các dấu thanh đi kèm. Mục tiêu của bài học này là giúp học sinh nhận biết sự khác biệt trong cách phát âm của từ khi thêm các dấu thanh: ngang (không dấu), sắc (/), huyền (\), hỏi (?), ngã (~) và nặng (.).

Giới thiệu Các Dấu Thanh

  • be: "be" không dấu là cách phát âm cơ bản, với âm thanh tự nhiên và không điều chỉnh.
  • : "bé" với dấu sắc, âm được phát ra sắc và cao.
  • : "bè" với dấu huyền, âm được phát ra chậm và trầm.
  • bẻ: "bẻ" với dấu hỏi, âm thanh nâng lên giữa và hỏi lên cuối.
  • bẽ: "bẽ" với dấu ngã, âm thanh nâng lên và có một độ rung nhẹ.
  • bẹ: "bẹ" với dấu nặng, âm thanh ngắn và trầm xuống.

Các Hoạt Động Học Tập

  1. Đánh Vần: Giáo viên sẽ hướng dẫn các em đánh vần từng biến thể của từ "be". Đây là bước đầu tiên giúp các em quen thuộc với cách phát âm.
  2. Nhận Biết Âm Thanh: Các em sẽ nghe giáo viên đọc và tự đọc các từ, sau đó nhận biết và phân biệt các âm thanh khác nhau tùy thuộc vào dấu thanh.
  3. Ghép Chữ và Âm: Các em sẽ thực hành ghép chữ "e" với "b" và ghép "be" với các dấu thanh để tạo thành các từ có nghĩa, giúp các em hiểu được sự thay đổi nghĩa của từ khi thay đổi dấu thanh.

Ví Dụ Minh Họa

Giáo viên có thể sử dụng các hình ảnh minh họa cho mỗi từ để các em dễ hình dung:

  • dê, dế: hình ảnh con dê, và con dế
  • bè, bè: Hình ảnh một chiếc bè trên sông, và một cái bẹ dứa
  • cỏ, cọ: Hình ảnh một bụi cỏ và cậy cọ
  • vó, võ: Hình ảnh một cái vó, và ngột người tập võ
  • dưa, dừa: Hình ảnh một quả dưa và một quả dừa

Thông qua các hoạt động trực quan và tương tác này, học sinh sẽ không chỉ rèn luyện kỹ năng nghe và phát âm mà còn phát triển khả năng nhận thức về cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.

Bài 7: ê-v

Trong bài 7 này, có vẻ như các học sinh sẽ được học về các âm "ê" và "v" trong tiếng Việt, cũng như cách ghép chúng với nhau để tạo thành các từ như "bê" và "ve". Đây là một bài học quan trọng trong việc nhận biết và phát âm chính xác các âm tiết, đặc biệt là với những âm có cách phát âm đặc biệt như "ê".

Giới thiệu Âm và Từ

  1. Phát âm: Giới thiệu cách phát âm của âm "ê" và "v". Dùng các phương pháp như lặp lại, ca hát hoặc trò chơi phát âm để tăng sự hứng thú.
  2. Viết chữ: Hướng dẫn học sinh cách viết các từ "ê", "v", "bê", và "ve". Sử dụng bảng chữ cái hoặc tập viết để luyện tập.

Hình Ảnh Minh Họa và Đọc Câu Ứng Dụng

  1. Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh của con bê và con ve để giúp học sinh liên tưởng từ với hình ảnh cụ thể. Điều này giúp trẻ dễ dàng nhớ từ mới hơn.
  2. Đọc câu ứng dụng:
    • "Bé vẽ bê": Trẻ tập đọc và hiểu câu này, có thể dùng hình ảnh một bé đang vẽ một con bê để minh họa.
    • "Bà bế bé": Giới thiệu câu này và dùng hình ảnh một người bà đang bế một em bé, giúp trẻ liên tưởng và hiểu ý nghĩa câu.

Phát Triển Lời Nói Tự Nhiên

  1. Luyện nói: Khuyến khích học sinh thực hành nói các câu trên một cách tự nhiên. Có thể dùng trò chơi hoặc kịch bản để trẻ tập nói.
  2. Tương tác: Tổ chức các hoạt động nhóm nhỏ, nơi trẻ có thể thực hành đối thoại với nhau, sử dụng các từ và câu đã học.

Hoạt Động Bổ Sung

  1. Trò chơi "Tìm từ với hình": Trẻ tìm hình ảnh phù hợp với từ được giáo viên nêu.
  2. Sáng tạo câu: Cho trẻ thử sáng tạo câu mới với các từ đã học, giúp phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Bằng cách tích hợp các hoạt động này vào bài học, học sinh không chỉ học được cách đọc và viết các từ mới mà còn phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Bài 8: l-h

Dưới đây là một giáo án mẫu cho tiết học về âm "l" và "h", dành cho học sinh lớp 1 theo sách giáo khoa Tiếng Việt, bài 8. Giáo án này được thiết kế để giúp học sinh nhận biết, đọc và viết được các âm và từ mới, cũng như phát triển lời nói tự nhiên và kỹ năng viết chữ.

Mục tiêu bài học

  1. Kiến thức:
    • Nhận biết được hai âm "l" và "h".
    • Đọc và viết được các từ: lê, hè.
  2. Kỹ năng:
    • Đọc trơn các từ và câu ứng dụng: "ve ve ve, hè về".
    • Viết thạo các chữ cái và từ mới học.
  3. Thái độ:
    • Yêu thích môn học.
    • Hứng thú tham gia các hoạt động lớp học.

Chuẩn bị

  • Giáo cụ: Bảng phụ, bút lông, flashcards của các chữ cái và từ, tranh minh họa câu "ve ve ve, hè về".
  • Phương tiện: Sách giáo khoa, vở tập viết.
  • Mờ trang web gogoedu.vn  phần lớp 1, tiếng việt lớp 1, Bài 8 , l-h chiếu lên màn hình, click và từng từ và từng chữ cho học sinh nghe.

Tiến trình bài học

1. Ổn định lớp (3 phút)

  • Gọi tên và kiểm tra sĩ số học sinh.
  • Giới thiệu bài mới, gây hứng thú cho học sinh.

2. Giới thiệu âm mới (15 phút)

  • Giới thiệu âm "l" và "h": Sử dụng flashcards để trình bày chữ cái và phát âm. Lặp lại nhiều lần và khuyến khích học sinh nhắc lại.
  • Thực hành phát âm: Học sinh lần lượt phát âm các từ "lê", "hè" sau giáo viên.
  • Nhận diện và đọc từ: Sử dụng tranh ảnh minh họa từ "lê", "hè" và yêu cầu học sinh chỉ vào tranh khi đọc từ.

3. Luyện đọc (10 phút)

  • Đọc câu ứng dụng: "ve ve ve, hè về". Giáo viên đọc mẫu, sau đó học sinh đọc theo từng cá nhân và tập thể.
  • Hiểu nghĩa câu: Thảo luận về ý nghĩa của câu, giải thích từng từ trong câu.

4. Tập viết (15 phút)

  • Viết chữ cái: Hướng dẫn học sinh cách viết chữ "l", "h" trên bảng phụ và trong vở.
  • Viết từ: Tập viết các từ "lê", "hè". Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ và sửa lỗi cho học sinh.
  • Kiểm tra bài viết: Nhận xét và sửa lỗi ngay trong giờ.

5. Phát triển lời nói (10 phút)

  • Trò chơi "Tìm từ": Học sinh tìm các đồ vật trong lớp có tên bắt đầu bằng âm "l" hoặc "h".
  • Kể chuyện: Khuyến khích học sinh kể lại một câu chuyện ngắn liên quan đến mùa hè hoặc hoạt động vui chơi.

6. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

  • Tổng kết bài học, nhắc lại các từ và âm mới học.
  • Dặn dò học sinh ôn tập và chuẩn bị bài cho buổi học tiếp theo.

Đánh giá bài học

  • Quan sát trực tiếp quá trình tham gia của học sinh.
  • Đánh giá sự tiến bộ qua kết quả bài viết và khả năng đọc.

Bài học này nhằm giúp học sinh tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên, tăng cường kỹ năng ngôn từ và thể hiện sự sáng tạo trong giao tiếp.

Bài 9: o-c

Dưới đây là giáo án mẫu cho tiết học về âm "o" và "c" dành cho học sinh lớp 1 theo sách giáo khoa Tiếng Việt, bài 9. Giáo án này được thiết kế để giúp học sinh nhận biết, đọc và viết được các âm và từ mới, cũng như phát triển kỹ năng ngôn ngữ tổng thể.

Mục tiêu bài học

  1. Kiến thức:
    • Nhận biết được hai âm "o" và "c".
    • Đọc và viết được các từ: "cô", "cơ".
  2. Kỹ năng:
    • Đọc trơn các từ và câu ứng dụng liên quan đến âm "o" và "c".
    • Viết thạo các chữ cái và từ mới học.
  3. Thái độ:
    • Yêu thích môn học.
    • Tích cực tham gia vào các hoạt động lớp học.

Chuẩn bị

  • Giáo cụ: Bảng phụ, bút lông, flashcards của các chữ cái và từ, tranh minh họa liên quan đến từ mới.
  • Phương tiện: Sách giáo khoa, vở tập viết.
  • Công cụ hỗ trợ: Bài giảng điện tử Gogoedu Bài 9: o-c

Tiến trình bài học

1. Ổn định lớp (3 phút)

  • Gọi tên và kiểm tra sĩ số học sinh.
  • Giới thiệu bài mới, gây hứng thú cho học sinh thông qua một câu đố vui liên quan đến âm "o" và "c".

2. Giới thiệu âm mới (15 phút)

  • Giới thiệu âm "o" và "c": Sử dụng flashcards để trình bày chữ cái và phát âm. Lặp lại nhiều lần và khuyến khích học sinh nhắc lại.
  • Thực hành phát âm: Học sinh lần lượt phát âm các từ "cô", "cơ" sau giáo viên.
  • Nhận diện và đọc từ: Sử dụng tranh ảnh minh họa từ "cô", "cơ" và yêu cầu học sinh chỉ vào tranh khi đọc từ.

3. Luyện đọc (10 phút)

  • Đọc từ và câu: Sử dụng các câu chứa từ "cô", "cơ" để luyện đọc.
  • Hiểu nghĩa câu: Thảo luận về ý nghĩa của từng câu, giải thích từng từ trong câu.

4. Tập viết (15 phút)

  • Viết chữ cái: Hướng dẫn học sinh cách viết chữ "o", "c" trên bảng phụ và trong vở.
  • Viết từ: Tập viết các từ "cô", "cơ". Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ và sửa lỗi cho học sinh.
  • Kiểm tra bài viết: Nhận xét và sửa lỗi ngay trong giờ.

5. Phát triển lời nói (10 phút)

  • Trò chơi "Đoán từ": Học sinh tìm các từ trong lớp bắt đầu bằng âm "o" hoặc "c".
  • Kể chuyện: Khuyến khích học sinh kể lại một câu chuyện ngắn về nhân vật có tên bắt đầu bằng "cô" hoặc "cơ".

6. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

  • Tổng kết bài học, nhắc lại các từ và âm mới học.
  • Dặn dò học sinh ôn tập và chuẩn bị bài cho buổi học tiếp theo.

Đánh giá bài học

  • Quan sát trực tiếp quá trình tham gia của học sinh.
  • Đánh giá sự tiến bộ qua kết quả bài viết và khả năng đọc.

Bài học này giúp học sinh tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên, khuyến khích sự sáng tạo và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ thông qua các hoạt động thú vị và tương tác.

 

Bài 10: ô-ơ

Dưới đây là một giáo án điện tử cho tiết học về các âm "ô" và "ơ", phù hợp cho học sinh lớp 1 theo sách giáo khoa Tiếng Việt, bài 10. Giáo án này nhằm giúp học sinh nhận biết, đọc và viết được các âm và từ mới, cũng như phát triển kỹ năng ngôn ngữ tổng thể thông qua sử dụng các phương tiện điện tử.

Mục tiêu bài học

  1. Kiến thức:
    • Nhận biết và phân biệt hai âm "ô" và "ơ".
    • Đọc và viết được các từ: "hô", "hồ", "hổ", "bơ", "bờ", "bở".
  2. Kỹ năng:
    • Đọc trơn các từ và câu ứng dụng.
    • Viết thạo các chữ cái lớn và từ mới học.
  3. Thái độ:
    • Hứng thú và tích cực tham gia học tập.

Chuẩn bị

  • Giáo cụ điện tử: Máy tính bảng hoặc máy tính có kết nối Internet, bảng trắng điện tử (nếu có).
  • Tài nguyên: Bài 10: ô-ơ, video hướng dẫn phát âm, flashcards điện tử.

Tiến trình bài học

1. Ổn định lớp (3 phút)

  • Mở đầu bằng một video ngắn về phong cảnh thiên nhiên với hồ nước để thu hút sự chú ý của học sinh.

2. Giới thiệu âm mới (15 phút)

  • Slide giới thiệu âm "ô" và "ơ": Sử dụng slide để trình bày chữ cái và phát âm. Học sinh xem slide và lặp lại phát âm theo video.
  • Thực hành phát âm: Sử dụng video clip để học sinh nghe và nhắc lại từng từ như "hô", "hồ", "hổ", "bơ", "bờ", "bở".
  • Nhận diện và đọc từ: Hiển thị flashcards điện tử và yêu cầu học sinh chỉ vào hình ảnh khi đọc từ.

3. Luyện đọc (10 phút)

  • Đọc câu ứng dụng: Hiển thị câu "Bé có vở vẽ" và "Bờ hồ" trên màn hình. Giáo viên đọc mẫu, sau đó học sinh đọc theo từng cá nhân và tập thể.
  • Hiểu nghĩa câu: Thảo luận về ý nghĩa của từng câu, giải thích từng từ trong câu.

4. Tập viết (15 phút)

  • Sử dụng bảng trắng điện tử: Hướng dẫn học sinh cách viết chữ "Ô", "Ơ", "Cô", "Cờ" sử dụng bảng điện tử hoặc trong vở tập viết.
  • Kiểm tra bài viết: Giáo viên kiểm tra qua màn hình chia sẻ của học sinh và nhận xét, sửa lỗi trực tiếp.

5. Phát triển lời nói (10 phút)

  • Trò chơi "Nối từ với hình ảnh": Học sinh sử dụng tablet để kéo thả từ vào đúng hình ảnh tương ứng trên màn hình lớp.
  • Kể chuyện: Học sinh tạo câu chuyện ngắn dựa trên các từ đã học, sử dụng máy tính bảng để ghi âm và chia sẻ với lớp.

6. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

  • Tổng kết bài học, nhắc lại các từ và âm mới học.
  • Dặn dò học sinh ôn tập và chuẩn bị bài cho buổi học tiếp theo.

Đánh giá bài học

  • Quan sát trực tiếp và kiểm tra trực tuyến qua các bài tập trên máy tính bảng.
  • Đánh giá sự tiến bộ qua kết quả bài viết và khả năng đọc của học sinh.

Giáo án này tận dụng các công cụ điện tử của gogoedu Bài 10: ô-ơ để làm cho tiết học sinh động và hiệu quả hơn, giúp học sinh có trải nghiệm học tập tốt nhất.

Bài 11: Ôn tập

Dưới đây là một giáo án điện tử cho bài học ôn tập với chủ đề chính là phân biệt và điền dấu thanh trong các từ "co, cò, có, cọ". Bài học cũng bao gồm việc kể một câu chuyện có giá trị giáo dục, giúp học sinh học tập qua trải nghiệm và thực hành ngôn ngữ.

Mục tiêu bài học

  1. Kiến thức:
    • Ôn tập và phân biệt các dấu thanh: sắc, huyền, hỏi, ngã.
    • Đọc và hiểu câu chuyện về Mèo và Hổ, rút ra bài học từ câu chuyện.
  2. Kỹ năng:
    • Điền đúng dấu thanh vào các từ đã cho.
    • Kể lại câu chuyện bằng lời của mình.
  3. Thái độ:
    • Tích cực tham gia vào các hoạt động học tập.
    • Phát triển tư duy phản biện và khả năng đồng cảm.

Chuẩn bị

  • Giáo cụ điện tử: Máy tính hoặc máy tính bảng có kết nối Internet.
  • Tài nguyên: Slide bài giảng, hình ảnh minh họa câu chuyện, bài tập điền dấu thanh trực tuyến.

Tiến trình bài học

1. Ổn định lớp (3 phút)

  • Kiểm tra sĩ số và chuẩn bị tâm thế học tập cho học sinh.

2. Giới thiệu bài học (5 phút)

  • Giới thiệu mục tiêu và nội dung bài học thông qua một slide trình chiếu.

3. Ôn tập dấu thanh (15 phút)

  • Phân biệt dấu thanh: Sử dụng slide để giải thích và minh họa cách phát âm các từ "co, cò, có, cọ" với các dấu thanh khác nhau.
  • Bài tập điền dấu: Học sinh thực hiện bài tập trên máy tính hoặc máy tính bảng, điền dấu thanh thích hợp vào các từ đã cho ở trên.

4. Nghe đọc câu chuyện (10 phút)

  • Trình chiếu câu chuyện: Đọc câu chuyện "Mèo và Hổ" cho học sinh nghe qua một đoạn video hoặc đọc trực tiếp.
  • Thảo luận câu chuyện: Phân tích nhân vật, sự kiện và bài học rút ra từ câu chuyện.

5. Kể câu chuyện (20 phút)

  • Kể lại câu chuyện: Mời học sinh lên kể lại câu chuyện bằng lời của mình, khuyến khích sử dụng các từ đã học về dấu thanh.
  • Ghi âm: Ghi âm phần kể chuyện của học sinh để phát lại và phân tích.

6. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

  • Tổng kết bài học, nhắc lại các mục tiêu và nội dung đã học.
  • Dặn dò học sinh ôn tập và chuẩn bị cho bài học tiếp theo.

Đánh giá bài học

  • Đánh giá học sinh qua bài tập điền dấu và kỹ năng kể chuyện.
  • Quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong quá trình học.

Giáo án này nhằm khuyến khích học sinh tham gia tích cực và phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua việc nghe, nói, đọc và viết, đồng thời nhấn mạnh vào việc học tập qua trải nghiệm và câu chuyện có giá trị giáo dục.

Tranh minh họa câu: Bé vẽ cô, bé vẽ cò

Câu chuyện Mèo và Hổ

Ngày xưa, có một thầy dạy võ nổi tiếng tên là Mèo. Mèo không chỉ khéo léo mà còn rất tài giỏi trong nghệ thuật chiến đấu. Trong khu rừng, có một con Hổ to lớn và mạnh mẽ, nhưng lại không hề biết võ thuật. Hổ luôn ngưỡng mộ và tò mò về kỹ năng của Mèo, nó quyết định làm quen và xin Mèo truyền dạy võ nghệ cho mình.

Mèo đồng ý và bắt đầu dạy Hổ. Hàng ngày, Hổ chăm chỉ đến lớp, nghiêm túc học tập với mong muốn nắm bắt toàn bộ bí quyết võ thuật của Mèo để trở thành chúa tể rừng xanh. Mèo rất hài lòng với sự nỗ lực của Hổ và không ngại dành thời gian và công sức để dạy dỗ Hổ một cách tận tình.

Thời gian trôi nhanh, khóa học sắp kết thúc. Hổ cảm thấy tự tin về khả năng võ thuật của mình và bắt đầu cho rằng mình đã học hết tất cả những gì Mèo biết. Một ngày nọ, khi thấy Mèo đi ngang qua, Hổ liền nhảy ra tấn công, hy vọng có thể thắng được Mèo và chứng minh sức mạnh của mình. Nhưng Mèo phản kháng quyết liệt và nhân cơ hội Hổ sơ hở, nhảy vọt lên một cái cây cao. Hổ đứng dưới đất gầm gào, bất lực, nhận ra mình vẫn chưa học hết các kỹ năng từ thầy.

Sau trận đấu ấy, Hổ cảm thấy xấu hổ vô cùng. Nó chạy thật xa vào sâu trong rừng và từ đó không bao giờ dám gặp Mèo nữa. Hổ đã học được một bài học quý giá về khiêm tốn và tôn trọng người thầy của mình.

Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng kiến thức luôn bao la và sự tự mãn có thể dẫn đến thất bại. Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và tôn trọng những người đã giúp đỡ chúng ta trên con đường học hỏi.

Bài 12: i - a

Bài 12: i - a

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "i", "a" và các từ: bi, vi, li, ba, va, la.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "i", "a" và các từ: bi, cá.
  • Rèn luyện kỹ năng nói và kể chuyện thông qua các mẫu câu và câu chuyện đơn giản.

II. Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các chữ cái và từ.
  • Giấy, bút cho mỗi học sinh.
  • Tranh ảnh minh họa các từ mới.

III. Hoạt động dạy - học:

1. Tập đọc:

  • Giới thiệu bài mới: Giáo viên giới thiệu bảng chữ cái và từ mới.
  • Hướng dẫn học sinh đọc: Học sinh lần lượt đọc các từ "bi, vi, li" và "ba, va, la". Giáo viên chú ý chỉnh sửa phát âm cho học sinh.
  • Luyện đọc: Học sinh đọc nhóm, đọc cá nhân nhiều lần để làm quen với âm và từ.

2. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "i", "a" và các từ "bi", "cá" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

3. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói các câu "Bé Hà có vở ô li" và "Lá cờ".
  • Thực hành trước lớp: Mỗi học sinh lên nói trước lớp, các bạn khác nghe và nhận xét.

4. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ đã học.
  • Học sinh kể lại: Học sinh kể lại câu chuyện theo nhóm hoặc cá nhân.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Hy vọng giáo án này sẽ hữu ích cho việc dạy và học của bạn!


Câu Chuyện: Chú Vịt Vàng

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ có một chú vịt tên là Vàng. Chú có bộ lông màu vàng óng ánh, rất đẹp. Mỗi khi chú bơi trên dòng sông, mọi người đều dừng lại để ngắm nhìn.

Một hôm, chú Vàng tìm thấy một chiếc lá cờ nhỏ bị mắc kẹt dưới gốc cây cạnh bờ sông. Lá cờ bị rách một góc và có vẻ như đã bị bỏ quên từ lâu. Chú Vàng quyết định mang lá cờ về tổ của mình.

Trên đường về, chú Vàng gặp Bé Hà - một cô bé nhỏ tuổi sống gần đó. Bé Hà thường ra sông chơi và thích vẽ các con vật. Khi thấy chú Vàng cõng chiếc lá cờ, cô bé rất tò mò và hỏi: “Chú Vịt ơi, chú định làm gì với lá cờ đó vậy?”

Chú Vàng đáp: “Chú muốn giữ nó như một kỷ vật, vì nó rất đẹp. Nhưng nó cần được sửa chữa.”

Bé Hà, với niềm đam mê sáng tạo, nhanh chóng lấy ô li và vài mảnh vải nhỏ mà cô bé đã thu thập được. Cô bé cẩn thận khâu lại chiếc lá cờ, làm cho nó như mới.

Khi hoàn thành, chú Vàng và Bé Hà cùng nhau treo lá cờ lên cây cao nhất gần bờ sông. Từ đó, mỗi khi gió thổi, chiếc lá cờ lại bay phấp phới, như một biểu tượng của tình bạn giữa chú Vịt Vàng và Bé Hà.

Câu chuyện của chú Vịt Vàng và Bé Hà đã truyền cảm hứng cho mọi người trong làng về tình bạn và lòng tốt. Họ học được rằng, dù chỉ là một chú vịt và một cô bé, ai cũng có thể tạo ra sự khác biệt nếu họ sống với trái tim biết yêu thương và chia sẻ.


Câu chuyện này có thể được sử dụng để kết nối với các bài học về từ mới, giá trị của tình bạn, và tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác.

Bài 13: n-m

Bài 13: n-m

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "n", "m" và các từ: cái nơ, quả me.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "n", "m" và các từ "nơ", "me".
  • Rèn luyện kỹ năng nói thông qua các mẫu câu và câu chuyện đơn giản.

II. Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các chữ cái và từ.
  • Giấy, bút cho mỗi học sinh.
  • Tranh ảnh minh họa các từ mới.
  • Bài học tại Bài 13: n-m

III. Hoạt động dạy - học:

1. Tập đọc:

  • Giới thiệu bài mới: Giáo viên giới thiệu bảng chữ cái và từ mới.
  • Hướng dẫn học sinh đọc: Học sinh lần lượt đọc các từ và cụm từ "cái nơ", "quả me", "no", "nô", "nơ", "mo", "mô", "mơ".
  • Luyện đọc: Học sinh đọc nhóm, đọc cá nhân nhiều lần để làm quen với âm và từ.

2. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "n", "m" và các từ "nơ", "me" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

3. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói các câu "Bò bê có cỏ, bò bê no nê" và "Bố mẹ, ba má".
  • Thực hành trước lớp: Mỗi học sinh lên nói trước lớp, các bạn khác nghe và nhận xét.

4. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về quả me, như dưới đây.

Câu Chuyện: Mùa Me Đến

Ở một ngôi làng nhỏ ven sông, cứ mỗi mùa hè đến, các cành me lại trĩu quả. Một hôm, ông bà Tâm quyết định dẫn các cháu đi hái me.

Trong số các cháu, có bé Nhi rất thích me, nhưng cô bé chưa bao giờ thấy me trên cây. Khi nhìn thấy những quả me chín vàng, Nhi vô cùng thích thú. Ông bà chỉ cho Nhi cách hái me sao cho không làm hỏng quả.

Về nhà, ông bà và các cháu cùng làm mứt me. Ông Tâm dạy Nhi cách chọn những quả me ngon nhất để làm mứt. Cả nhà quây quần bên nồi mứt, nghe mùi thơm nức của me chín lan tỏa khắp nhà.

Bữa tối hôm đó, Nhi đã kể lại cho bố mẹ nghe về cuộc phiêu lưu hái me của mình. Cô bé nói rằng mùa sau, Nhi sẽ lại cùng ông bà đi hái me, và lần sau cô bé muốn thử làm me chua.

Câu chuyện không chỉ mang đến niềm vui cho Nhi mà còn giúp cô bé hiểu thêm về giá trị của việc làm việc nhóm và giữ gìn truyền thống gia đình.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Hy vọng giáo án này sẽ hữu ích cho việc dạy và học của bạn!

Bài 14: d-đ

Bài 14: d-đ

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "d", "đ" và các từ: dê, đò, da, đa, do, đe, đo.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "d", "đ" và các từ "dê", "đò".
  • Rèn luyện kỹ năng nói thông qua các mẫu câu.
  • Giới thiệu các từ mới: dế, cá cờ, bi ve, lá đa.

II. Chuẩn bị:

III. Hoạt động dạy - học:

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu âm và từ mới: Giáo viên giới thiệu âm "d" và "đ" qua các từ "dê", "đò".
  • Hướng dẫn học sinh đánh vần: Học sinh đánh vần theo nhóm và cá nhân, sử dụng các từ vừa được học.

2. Tập đọc:

  • Hướng dẫn đọc: Giáo viên chỉ dẫn cách phát âm từng từ: "da, dê, do" và "đa, đe, đo".
  • Luyện đọc: Học sinh luyện tập đọc các từ này, trước lớp và trong nhóm.

3. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "d", "đ" và các từ "dê", "đò" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

4. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói câu "dì Na đi đò, bé và mẹ đi bộ".

5. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về đi đò trên sông, như dưới đây.

Câu Chuyện: Chuyến Đò Ngang

Trong một ngôi làng nhỏ bên bờ sông, có một người đò già tên là ông Bình. Ông đã chèo đò qua sông suốt nhiều năm, giúp dân làng đi lại và chở hàng hóa.

Một ngày nọ, trong khi ông Bình đang chèo đò, ông nhận ra một cô bé tên là Lan đang đứng một mình bên kia sông. Lan nhìn có vẻ lo lắng và vội vã. Khi đến bên này, Lan nói với ông Bình rằng mẹ cô bé đang ốm nặng và cần đến bệnh viện ở thị trấn bên kia sông.

Ông Bình nhanh chóng đồng ý chở Lan và mẹ cô bé qua sông. Trong suốt chuyến đi, Lan lo lắng ngồi bên mẹ, cầm tay bà. Ông Bình chèo thật khéo léo và nhanh chóng, vượt qua dòng nước xiết.

Khi đến bờ bên kia, Lan cảm ơn ông Bình vô cùng biết ơn. Ông Bình chỉ mỉm cười và nói rằng đó là nhiệm vụ của ông, giúp mọi người an toàn qua sông.

Câu chuyện về chuyến đò ngang của ông Bình và Lan trở thành câu chuyện được kể đi kể lại trong làng, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của sự giúp đỡ và lòng tốt.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Hy vọng giáo án này sẽ hữu ích cho việc dạy và học của bạn!

 

Bài 15: t-th

Bài 15: t-th

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "t", "th" và các từ: tổ, thỏ, to, tô, ta, tho, thơ.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "t", "th" và các từ "tổ", "thỏ".
  • Rèn luyện kỹ năng nói thông qua các mẫu câu.
  • Giới thiệu các từ mới: tivi, thợ mỏ.

II. Chuẩn bị:

III. Hoạt động dạy - học:

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu âm và từ mới: Giáo viên giới thiệu âm "t" và "th" qua các từ "tổ", "thỏ".
  • Hướng dẫn học sinh đánh vần: Học sinh đánh vần theo nhóm và cá nhân, sử dụng các từ vừa được học.

2. Tập đọc:

  • Hướng dẫn đọc: Giáo viên chỉ dẫn cách phát âm từng từ: "to, tô, ta" và "tho, thơ, tha".
  • Luyện đọc: Học sinh luyện tập đọc các từ này, trước lớp và trong nhóm.

3. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "t", "th" và các từ "tổ", "thỏ" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

4. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói câu "bố thả cá mè, bé thả cá cờ".

5. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về tổ và ổ, như dưới đây.

Câu Chuyện: Cuộc Phiêu Lưu Của Chú Thỏ Tinh Nghịch

Ở rìa khu rừng xanh tươi, có một chú thỏ trắng tinh nghịch tên là Toto. Toto sống trong một cái tổ ấm áp dưới gốc cây cổ thụ. Một ngày, trong khi chơi đùa, Toto phát hiện ra một cái ổ lớn trên cây. Trong ổ có một quả trứng vàng lấp lánh mà Toto chưa bao giờ thấy.

Tò mò, Toto quyết định giữ quả trứng trong tổ của mình cho đến khi nó nở. Ngày qua ngày, Toto chăm sóc quả trứng bằng cách giữ ấm cho nó. Cuối cùng, một buổi sáng nắng đẹp, quả trứng nứt ra và một chú chim non xinh xắn xuất hiện.

Toto và chú chim nhanh chóng trở thành bạn thân. Họ chơi đùa cùng nhau trong rừng, khám phá những điều thú vị. Toto dạy chú chim cách tìm thức ăn và tránh những nguy hiểm trong rừng.

Câu chuyện của Toto và người bạn mới đã truyền cảm hứng cho tất cả các con vật trong rừng về tình bạn và sự quan tâm lẫn nhau. Cả khu rừng đều ấm áp hơn bởi sự chia sẻ và yêu thương mà họ dành cho nhau.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Hy vọng giáo án này sẽ hữu ích cho việc dạy và học của bạn!

Bài 16: Ôn tập

Bài 16: Ôn tập

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh ôn tập và củng cố nhận biết các âm đã học, cách viết và đọc các chữ cái và từ.
  • Học sinh luyện tập điền từ theo hình ảnh và bảng minh họa để rèn luyện kỹ năng liên tưởng và ghi nhớ.
  • Rèn luyện kỹ năng nói qua câu "cò đi lò dò".

II. Chuẩn bị:

III. Hoạt động dạy - học:

1. Đánh vần:

  • Ôn lại âm và từ: Giáo viên nhắc lại cách đánh vần các âm "đ", "a", và từ "đa".
  • Hướng dẫn học sinh đánh vần: Học sinh đánh vần theo nhóm và cá nhân, ôn lại các âm và từ đã học.

2. Luyện tập:

  • Điền vào ô trống: Giáo viên mở trang web này, gợi ý cho học sinh điền 2 bảng như trên, có chấm điểm(nhớ lưu địa chỉ trang web này), lên lớp để mở.

3. Tập đọc:

  • Hướng dẫn đọc: Giáo viên chỉ dẫn cách phát âm từng từ: "to, tô, ta" và "tho, thơ, tha".
  • Luyện đọc: Học sinh luyện tập đọc các từ này, trước lớp và trong nhóm để củng cố phát âm.

4. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "t", "th" và các từ "tổ", "thỏ" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

5. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói câu "cò đi lò dò". Giáo viên hướng dẫn cách phát âm và ngữ điệu phù hợp.

6. GV kể lại câu chuyện 1 cách diễn cảm, có kèm theo tranh minh họa

Có một anh nông dân, trên đường đi làm về bắt gặp một chú cò con. Cò còn nhỏ quá, chưa đủ lông cánh, lại bị rớt từ cây cao xuống nên gãy mất mọt chân. Anh liền đem cò về nhà chạy chữa và nuôi nấng. Cò nhanh chóng trở lại bình thường và nó rất biết ơn anh. Hằng ngày, anh ra đồng làm việc. Cò con trông nhà. Nó lò dò đi khắp nhà bắt ruồi, quét dọn nhà cửa. Khi đẹp trời, anh nông dân cho cò cùng mình ra cánh đồng. Cò tha thẩn chơi, thỉnh thoảng lại cúi xuống mò tôm bắt cá. Tình nghĩa giữa cò và anh nông dân thật thắm thiết. Một hôm, cò con nhìn lên bầu trời, nó bỗng thấy từng đàn cò đang bay liệng vui vẻ. Nó nhớ lại những ngày tháng còn đang vui sống cùng bố mẹ và anh chị em. Cò buồn lắm, nhưng không nỡ nào chia tay với người đã cứu sống mình. Biết chuyện, anh nông dân khuyên cò nên sớm trở về với gia đình. Lúc đầu cò không chịu, nhưng anh cứ khuyên mãi, nó đành phải nghe theo.

Cò bay trở về với bầy đàn của mình vào một buổi đẹp trời. Mỗi khi có dịp là nó lại cùng cả đàn kéo tới thăm anh nông dân và cánh đồng của anh

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Giáo án này được thiết kế để giúp học sinh củng cố kiến thức đã học thông qua các hoạt động đa dạng, từ đánh vần đến viết và luyện nói, giúp tạo sự hứng thú và tăng cường kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh.

Bài 17: u - ư

Bài 17: u - ư

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "u", "ư" và các từ: nụ, thư, cá thu, thứ tự, đu đủ, cử tạ.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "u", "ư" và các từ "nụ", "thư".
  • Rèn luyện kỹ năng nói thông qua mẫu câu "thứ tư bé Hà thi vẽ".
  • Phát triển kỹ năng kể chuyện thông qua câu chuyện về chuyến đi thăm thủ đô.

II. Chuẩn bị:

III. Hoạt động dạy - học:

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu âm và từ mới: Giáo viên giới thiệu âm "u" và "ư" qua các từ "nụ" và "thư".
  • Hướng dẫn học sinh đánh vần: Học sinh luyện tập đánh vần theo nhóm và cá nhân, sử dụng các từ vừa được học.

2. Tập đọc:

  • Hướng dẫn đọc: Giáo viên chỉ dẫn cách phát âm từng từ: "cá thu, thứ tự, đu đủ, cử tạ".
  • Luyện đọc: Học sinh luyện tập đọc các từ này, trước lớp và trong nhóm để củng cố phát âm và nhận biết.

3. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "u", "ư" và các từ "nụ", "thư" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

4. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói câu "thứ tư bé Hà thi vẽ". Giáo viên hướng dẫn cách phát âm và ngữ điệu phù hợp.

5. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về chuyến đi thăm thủ đô.

Câu Chuyện: Chuyến Thăm Thủ Đô

Một ngày đẹp trời, cô giáo Lan quyết định dẫn lớp học của mình đi thăm thủ đô. Các em học sinh rất háo hức, bởi đây là lần đầu tiên nhiều em được rời xa quê hương.

Sau khi lên xe buýt, cô Lan giải thích lịch trình và các địa điểm sẽ thăm quan như lăng Bác, Nhà Quốc hội, và một số bảo tàng. Các em được chia thành từng nhóm nhỏ, mỗi nhóm do một giáo viên phụ trách.

Đến nơi, cô Lan dẫn các em thăm Quảng trường Ba Đình rộng lớn, nơi các em được nghe về lịch sử hào hùng của đất nước. Sau đó, các em thăm lăng Bác, nơi mỗi em đều trầm tư và biết ơn những hy sinh của Bác Hồ vì đất nước.

Chuyến đi tiếp tục với bảo tàng Dân tộc học, nơi các em được khám phá sự đa dạng của các dân tộc Việt Nam. Các em rất thích thú khi được xem các trang phục truyền thống và thử các trò chơi dân gian.

Cuối ngày, cô Lan tổ chức một cuộc thi vẽ tại công viên gần bảo tàng. Các em được thỏa sức sáng tạo, vẽ những gì mình đã thấy và cảm nhận trong ngày. Cô Lan khen ngợi sự sáng tạo của các em và lựa chọn một số bức vẽ xuất sắc để trưng bày tại lớp.

Chuyến đi kết thúc với niềm vui và kiến thức mới, để lại trong lòng mỗi em nhiều kỷ niệm đáng nhớ về thủ đô.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Giáo án này được thiết kế để giúp học sinh củng cố kiến thức đã học thông qua các hoạt động đa dạng, từ đánh vần đến viết và luyện nói, giúp tạo sự hứng thú và tăng cường kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh.