LỚP 1 - Tiếng Việt


Tiếng Việt lớp 1: Hướng dẫn học tập qua mạng internet

Giới thiệu về môn học Tiếng Việt lớp 1

Tiếng Việt là một môn học quan trọng và cơ bản được dạy trong chương trình giáo dục Tiểu học tại Việt Nam. Môn học này giúp các em học sinh lớp 1 nắm vững cách sử dụng, đọc và viết tiếng Việt một cách chính xác và hiệu quả. Học Tiếng Việt lớp 1 online cung cấp một cách tiếp cận tiện lợi và hiệu quả đối với các em học sinh.

Khi học môn Tiếng Việt lớp 1, các em sẽ được học cách nhận biết và phân biệt các chữ cái, bảng chữ cái và cách viết chữ cái theo quy tắc đúng. Bạn sẽ tìm hiểu về âm đầu, âm chính và âm cuối của từng chữ cái, từ đó phát triển khả năng đọc và viết. Môn học cũng giúp các em học cách đặt câu hỏi, trả lời câu hỏi và diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng.

Học Tiếng Việt lớp 1 với GOGOEDU cung cấp một môi trường học tập linh hoạt và trực tuyến. Các em sẽ có thể học bất cứ khi nào và ở bất cứ đâu, chỉ cần có kết nối Internet. Điều này mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho các em và gia đình. Ngoài ra, việc học trực tuyến còn giúp các em phát triển kỹ năng tin học và khả năng sử dụng công nghệ thông tin.

Học Tiếng Việt lớp 1 online cùng với gogoedu cung cấp nhiều tài liệu và nguồn tài nguyên phong phú để giúp các em học tập một cách hiệu quả. Các em sẽ có thể truy cập vào các bài giảng, bài tập, sách giáo trình và các tài liệu phụ trợ khác. Điều này giúp các em nắm vững kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Việt của mình.

Hơn nữa, học Tiếng Việt lớp 1 online còn giúp các em phát triển kỹ năng làm việc theo nhóm và tương tác xã hội. Các em sẽ có cơ hội giao lưu, thảo luận và chia sẻ với những người học khác trên nền tảng đào tạo trực tuyến. Điều này tạo ra một môi trường học tập tích cực và động lực cho các em.

Tổng kết lại, môn học Tiếng Việt lớp 1 là một môn học quan trọng và cơ bản trong chương trình giáo dục Tiểu học. Học Tiếng Việt lớp 1 online mang lại nhiều lợi ích cho các em, bao gồm sự thuận tiện, linh hoạt, cung cấp tài liệu phong phú và tạo ra môi trường học tập tích cực. Hãy bắt đầu học Tiếng Việt lớp 1 ngay hôm nay để phát triển khả năng giao tiếp và viết thành thạo trong ngôn ngữ tiếng Việt.

Tầm quan trọng của học Tiếng Việt lớp 1 online

Tiếng Việt lớp 1 là một môn học cốt lõi trong chương trình giáo dục, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ cho trẻ nhỏ. Hiện nay, học Tiếng Việt lớp 1 online là một xu hướng phổ biến, mang lại nhiu lợi ích cho các em học sinh.

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của học Tiếng Việt lớp 1 online là nâng cao khả năng ngôn ngữ cho trẻ. Trong giai đoạn này, trẻ đang bắt đầu tiếp cận với bộ chữ cái, học cách đọc, viết và phát âm các từ ngữ. Việc học online giúp các em được tiếp cận với nhiều nguồn tài liệu phong phú và công nghệ tiên tiến, tạo điều kiện thuận lợi để họ hiểu và tư duy logice.

Hơn nữa, học Tiếng Việt lớp 1 online còn giúp trẻ phát triển khả năng học tập tự chủ và tư duy sáng tạo. Với việc sử dụng các ứng dụng và phần mềm học trực tuyến, các em có thể tham gia vào các hoạt động tương tác, giải trí và thực hành ngôn ngữ một cách sáng tạo. Điều này giúp trẻ hứng thú, thúc đẩy sự sẵn lòng và chủ động trong việc học Tiếng Việt.

Ngoài ra, học Tiếng Việt lớp 1 online còn tiết kiệm thời gian và cung cấp môi trường học tập linh hoạt. Trẻ không cần phải di chuyển đến trung tâm hay trường học mà có thể học ngay tại nhà, tiết kiệm thời gian di chuyển. Hơn nữa, với các tài liệu học trực tuyến sẵn có, các em có thể tự ngắm cảnh, lời bài hát, và phương ngôn ngữ, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu học tập của mình.

Tuy nhiên, việc học Tiếng Việt lớp 1 online cũng đòi hỏi sự chăm chỉ và kiên nhẫn của các em học sinh. Để đạt được kết quả tốt nhất, các em cần tự rèn luyện và luyện tập thường xuyên, không bỏ lỡ bài học và tuân thủ hướng dẫn từ giáo viên. Bên cạnh đó, sự đồng hành và hỗ trợ từ phụ huynh cũng rất quan trọng trong việc giúp trẻ học Tiếng Việt lớp 1 online hiệu quả.

Tóm lại, học Tiếng Việt lớp 1 GogoEdu mong muốm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ và tư duy sáng tạo cho trẻ nhỏ. Với nhiều lợi ích và lựa chọn linh hoạt, hình thức học này đáng được khuyến nghị cho các em học sinh. Qua việc tiếp cận thông qua môi trường trực tuyến, chúng ta có thể đem đến cho trẻ một phương pháp học tập hiện đại và hứa hẹn mang lại thành công trong việc nắm vững Tiếng Việt lớp 1.

Phần mềm "Học Tiếng Việt lớp 1"

GogoEdu được thiết kế với các tính năng độc đáo và hiện đại, nhằm hỗ trợ tối đa cho các em học sinh trong việc học đọc, viết và đánh vần Tiếng Việt. Các tính năng của GogoEdu được biên soạn bám sát mục tiêu giáo dục của Bộ Giáo dục, đảm bảo tính chuẩn mực và phù hợp với yêu cầu giáo dục hiện hành.

Tính năng nổi bật của GogoEdu:

  1. Nhấn từ nào đọc từ đó: GogoEdu cho phép học sinh tương tác trực tiếp với từng từ trong bài học. Khi nhấn vào một từ, phần mềm sẽ phát âm từ đó, giúp các em hiểu rõ cách phát âm chuẩn xác.

  2. Nhấn vào câu nào đọc câu đó: Tương tự như tính năng trên, khi nhấn vào một câu, phần mềm sẽ đọc to câu đó. Điều này giúp các em luyện nghe và cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

  3. Chức năng đánh vần từ chữ: GogoEdu cung cấp công cụ đánh vần giúp các em hiểu cách ghép các âm thành từ. Khi chọn một từ, phần mềm sẽ phân tách từ đó thành các âm hoặc vần, và đánh vần từng phần một.

  4. Nhấn vào hình ảnh đọc bài văn: Khi nhấn vào các hình ảnh liên quan đến bài văn, phần mềm sẽ đọc toàn bộ bài văn. Điều này giúp trẻ kết nối hình ảnh với nội dung văn bản, tăng cường khả năng nhớ lâu và hiểu sâu.

  5. Nhấn vào từ đánh vần: Tính năng này tương tự như "Chức năng đánh vần từ chữ", nhưng được áp dụng ngay khi nhấn vào một từ bất kỳ trong bài học. Điều này giúp các em tập trung vào từng từ và hiểu rõ cấu trúc của từ đó.

Bám sát mục tiêu giáo dục của Bộ Giáo dục

GogoEdu được thiết kế để đáp ứng và tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu và mục tiêu của Bộ Giáo dục trong việc dạy và học tiếng Việt lớp 1. Từ các bài học cơ bản đến nâng cao, mỗi phần của chương trình đều nhằm phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện cho học sinh, trong đó bao gồm khả năng nghe, nói, đọc, viết, và suy nghĩ phản biện.

Phần mềm GogoEdu không chỉ là công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành cùng các em khám phá ngôn ngữ mẹ đẻ một cách thú vị và hiệu quả. Sử dụng công nghệ mới nhất, GogoEdu mang đến cho học sinh một môi trường học tập chất lượng cao, giúp các em phát triển tối đa tiềm năng học tập của mình.

Bài 18: x-ch

I. Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phát âm đúng các âm "x", "ch" và các từ: xe, chó, thợ xẻ, chì đỏ, xa xa, chả cá.
  • Học sinh biết cách viết các chữ cái "x", "ch" và các từ "xe", "chó".
  • Rèn luyện kỹ năng nói thông qua mẫu câu "xe ôtô chở cá về thị xã".
  • Phát triển kỹ năng kể chuyện thông qua câu chuyện về sự phát triển của phương tiện giao thông.

II. Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các chữ cái và từ.
  • Giấy, bút cho mỗi học sinh.
  • Tranh ảnh minh họa cho các từ mới và phương tiện giao thông.

III. Hoạt động dạy - học:

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu âm và từ mới: Giáo viên giới thiệu âm "x" và "ch" qua các từ "xe", "chó".
  • Hướng dẫn học sinh đánh vần: Học sinh luyện tập đánh vần theo nhóm và cá nhân, sử dụng các từ vừa được học.

2. Tập đọc:

  • Hướng dẫn đọc: Giáo viên chỉ dẫn cách phát âm từng từ: "thợ xẻ", "chì đỏ", "xa xa", "chả cá".
  • Luyện đọc: Học sinh luyện tập đọc các từ này, trước lớp và trong nhóm để củng cố phát âm và nhận biết.

3. Tập viết:

  • Viết cá nhân: Học sinh viết các chữ cái "x", "ch" và các từ "xe", "chó" vào vở.
  • Chấm bài và phản hồi: Giáo viên đi quanh lớp chấm bài và đưa ra gợi ý cải thiện cho từng học sinh.

4. Luyện nói:

  • Thực hành câu: Học sinh luyện tập nói câu "xe ôtô chở cá về thị xã". Giáo viên hướng dẫn cách phát âm và ngữ điệu phù hợp.

5. Kể chuyện:

  • Giáo viên kể mẫu: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về sự tiến hóa của phương tiện giao thông, từ "xe bò" đến "xe lu" và cuối cùng là "xe ôtô".

Câu Chuyện: Cuộc Đua Của Các Xe

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân chỉ sử dụng xe bò để vận chuyển hàng hóa. Xe bò chậm chạp nhưng rất đáng tin cậy. Một hôm, ngôi làng được giới thiệu về một phát minh mới là xe lu. Xe lu nhanh hơn xe bò nhiều và có thể chở được nhiều hàng hơn. Nhưng thật ra thì không phải vậy, xe lu không dùng để chở hàng, mà xe lu làm cho đường xá bằng phẳng giúp xe bò chạy nhanh hơn. Nhưng xe bò có giới hạn bở sức kéo là nhờ con bò nên không thể chạy nhanh như mong đợi của người dân, một khi đường xá bằng phẳng và thông thoáng hơn thì xe ôtô xuất hiện và trở thành phương tiện chủ yếu trong làng vì tốc độ và sức chứa vượt trội. Người dân trong làng rất thích thú và bắt đầu sử dụng xe ôtô để đi lại và vận chuyển hàng hóa.

Một ngày, người làng quyết định tổ chức một cuộc đua giữa xe bò, xe lu và xe ôtô để xem phương tiện nào sẽ chiến thắng. Cuộc đua diễn ra sôi nổi và hấp dẫn. Dù xe ôtô nhanh nhất, nhưng mọi người vẫn rất trân trọng xe bò vì sự kiên nhẫn và xe lu vì đã cải tiến giao thông làng.

Câu chuyện kết thúc với bài học về sự tiến bộ và tầm quan trọng của việc đón nhận công nghệ mới, nhưng cũng không quên trân trọng quá khứ.

IV. Củng cố:

  • Ôn lại các chữ cái và từ đã học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh có tiến bộ.

V. Dặn dò:

  • Học sinh về nhà ôn tập lại các chữ cái và từ.
  • Chuẩn bị bài và dụng cụ học tập cho tiết học tiếp theo.

Giáo án này được thiết kế để giúp học sinh củng cố kiến thức đã học thông qua các hoạt động đa dạng, từ đánh vần đến viết và luyện nói, giúp tạo sự hứng thú và tăng cường kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh.

Bài 20: k-kh

 

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 20 với chủ đề "k-kh" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các phần đánh vần, tập đọc, tập viết, đọc thuộc lòng và phát triển lời nói tự nhiên.


Bài 20: k - kh

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "k" và âm "kh".
  • Học sinh đọc, viết được các từ có chứa âm "k" và "kh".
  • Học sinh đọc thuộc và trình bày câu chuyện ngắn.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng phương pháp trực quan, gợi mở.
  • Phương pháp luyện tập, thực hành.

Chuẩn bị:

  • Bảng lớp, phấn màu.
  • Giáo án, sách giáo khoa.
  • Flashcard các từ ngữ.

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Gọi vài học sinh lên bảng đọc nhanh các từ có âm "k" và "kh" đã học.
  2. Đánh vần (10 phút)

  3. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới: kẽ hở, khe đá, kì cọ, cá kho.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo từng nhóm.
    • Học sinh thực hành đọc cá nhân, giáo viên điều chỉnh phát âm.
  4. Tập viết (10 phút)

    • Viết lên bảng các từ và âm: k, kh, kẻ, khế.
    • Học sinh viết vào vở, luyện tập viết đúng hình thức chữ.
  5. Đọc thuộc câu (10 phút)

    • Câu để đọc thuộc: "Chị Kha kẻ vở cho bé Hà và bé Lê."
    • Học sinh đọc nối tiếp trong nhóm, sau đó đọc cá nhân.
  6. Phát triển lời nói tự nhiên (10 phút)

    • Giáo viên giới thiệu các âm thanh tự nhiên: ù ù, vo vo, vù vù, ro ro, tu tu.
    • Học sinh lặp lại và tìm hiểu trong các hoàn cảnh nào sử dụng các âm thanh này, âm thanh này phát ra từ đâu nhìn vào hình : gió thổi ù ù, đàn ong kêu vo vo, xe đạp chạy vù vù, tàu hỏa kêu tu tu.
  7. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Chuẩn bị bài và dụng cụ cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại các từ và câu đã học.
  • Viết một đoạn văn ngắn sử dụng các từ với âm "k" và "kh".

Bài giáo án này được thiết kế để giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và thực hành với âm "k" và "kh", qua đó nâng cao kỹ năng đọc và viết của các em.

Bài 21: Ôn tập

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 21 với chủ đề "Ôn tập" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các hoạt động đánh vần, luyện tập điền từ, tập đọc, tập viết, đọc thuộc và kể chuyện.


Bài 21: Ôn tập

Mục tiêu bài học:

  • Củng cố kỹ năng đánh vần các âm và từ vựng đã học.
  • Rèn luyện kỹ năng tập đọc và tập viết.
  • Phát triển kỹ năng nghe và kể chuyện.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng phương pháp trực quan, tương tác.
  • Phương pháp luyện tập, thực hành.

Chuẩn bị:

  • Bảng lớp, phấn màu.
  • Giáo án, sách giáo khoa.
  • Flashcard các từ ngữ.
  • Tranh ảnh minh họa câu chuyện "Thỏ và sư tử".

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hỏi lại các âm và từ đã học ở các bài trước.
  2. Đánh vần (10 phút)

    • Đánh vần: kh, i, khỉ.
    • Giáo viên viết lên bảng và đánh vần mẫu, học sinh lặp lại.
  3. Luyện tập (10 phút)

    • Học sinh điền vào chỗ trống các từ theo bảng đã chuẩn bị trước.
    • Giáo viên hướng dẫn và giúp đỡ học sinh gặp khó khăn.
  4. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới: xe chỉ, kẻ ô, củ sả, rổ khế.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo từng nhóm, sau đó đọc cá nhân.
  5. Tập viết (10 phút)

    • Viết lên bảng các từ: xe chỉ, củ sả.
    • Học sinh viết vào vở, luyện tập viết đúng hình thức chữ.
  6. Đọc thuộc câu (10 phút)

    • Câu để đọc thuộc: "Xe ôtô chở khỉ và sư tử về sở thú."
    • Học sinh đọc nối tiếp trong nhóm, sau đó đọc cá nhân.
  7. Kể chuyện (15 phút)

    • Giáo viên trình bày tranh ảnh và giới thiệu câu chuyện "Thỏ và sư tử".
    • Mời học sinh kể lại câu chuyện, giáo viên hướng dẫn thêm khi cần.
    • Có một chú Thỏ nhỏ sống trong rừng. Một hôm, chú ta tình cờ gặp Sư tử - vua của rừng xanh - đang nằm nghỉ dưới bóng cây. Thỏ nhỏ, vốn tò mò và nhanh nhẹn, bắt đầu nhảy quanh Sư tử, khiến cho nhà vua tỉnh giấc. Sư tử tỏ ra không hài lòng, nhưng Thỏ không hề sợ hãi. Chú ta còn đủ gan để chọc ghẹo Sư tử bằng cách nhảy lên lưng và sau đó nhào lộn vui vẻ trước mặt ông vua.

      Bất ngờ, Sư tử thấy thích thú trước sự nhanh nhẹn và tinh nghịch của Thỏ. Ông vua quyết định chơi đùa cùng chú thay vì giận dữ. Cả hai cùng nhau chạy đuổi, nhảy múa trong rừng và có những phút giây vui vẻ. Tuy nhiên, trong lúc chơi đùa, Sư tử vô tình trượt chân và rơi xuống một cái giếng.

      Thỏ nhỏ, mặc dù nhỏ bé nhưng rất thông minh và nhanh nhẹn, đã nghĩ ra một kế hoạch cứu Sư tử. Chú ta chạy đi tìm giúp đỡ và cuối cùng đã giải cứu được nhà vua. Sư tử cảm kích trước lòng tốt và sự dũng cảm của Thỏ và từ đó, họ trở thành những người bạn tốt của nhau.

      Câu chuyện kết thúc bằng hình ảnh Sư tử, với lòng biết ơn, và Thỏ, với niềm tự hào, cùng nhau tận hưởng cuộc sống yên bình trong rừng xanh.

      Đây là một bài học về tình bạn và lòng dũng cảm, dạy chúng ta rằng không cần phải lớn mạnh mới có thể giúp đỡ người khác và tình bạn thực sự không phân biệt giữa kẻ mạnh và kẻ yếu.

  8. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Chuẩn bị bài và dụng cụ cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại các từ và câu đã học.
  • Kể lại câu chuyện "Thỏ và sư tử" cho gia đình nghe.

Bài giáo án này nhằm củng cố các kỹ năng cơ bản đã học và phát triển thêm kỹ năng kể chuyện, qua đó giúp học sinh ôn tập và sử dụng linh hoạt các kiến thức đã học.

Bài 22: p-ph-nh

Dưới đây là một giáo án chi tiết cho lớp 1, bài 22 với chủ đề "p-ph-nh".

Giáo án: Bài 22 "p-ph-nh"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "p", "ph", "nh".
  • Đọc và đánh vần được các từ: phố xá, nhà lá.
  • Viết được các chữ cái: p, ph, nh và các từ: phố xá, nhà lá.
  • Đọc và hiểu câu ứng dụng: "nhà dì na ở phố, nhà gì na có chó xù".
  • Phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề về chợ, phố, thị xã.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hát một bài hát về chủ đề giao thông hoặc cộng đồng.
    • Gọi học sinh nhắc lại nội dung bài học trước.
  2. Bài mới (40 phút)

    a. Đánh vần (10 phút)

    • Giới thiệu và đánh vần các từ: phố xá, nhà lá.
    • Học sinh lặp lại từng nhóm từ, cùng với giáo viên.

    b. Tập đọc (10 phút)

    • Đọc các từ và câu ví dụ: phở bò nho khô, phá cỗ, nhổ cỏ.
    • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.
    • Giải thích nghĩa của các từ khó.

    c. Tập viết (10 phút)

    • Viết các chữ cái và từ mẫu trên bảng phụ: p, ph, nh, phố xá, nhà lá.
    • Học sinh thực hành viết vào vở.
    • Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ và chỉnh sửa cho học sinh.

    d. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu: "nhà dì na ở phố, nhà gì na có chó xù".
    • Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn cách phát âm đúng.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Giáo viên mở rộng chủ đề, thảo luận về chợ, phố, thị xã.
    • Học sinh được khuyến khích miêu tả và nói về những trải nghiệm cá nhân liên quan đến các địa điểm này.
    • Thực hiện trò chơi đàm thoại: Mỗi học sinh lần lượt kể về một vật mà em thường thấy ở chợ hoặc phố.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này giúp học sinh luyện tập kỹ năng đọc, viết và phát âm chính xác, đồng thời khuyến khích phát triển lời nói tự nhiên thông qua các chủ đề gần gũi với cuộc sống hàng ngày.

Bài 23: g-gh

Dưới đây là một giáo án cho lớp 1, bài 23 với chủ đề "g-gh".

Giáo án: Bài 23 "g-gh"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "g", "gh".
  • Đọc và đánh vần được: gà, ghế.
  • Viết được: g, gh, gà ri, ghế gỗ.
  • Đọc và hiểu câu ứng dụng: "nhà bà có tủ gỗ ghế gỗ".
  • Phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề về gà ri, gà gô.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hát một bài hát về chủ đề động vật.
    • Gọi học sinh nhắc lại nội dung bài học trước.
  2. Bài mới (40 phút)

    a. Đánh vần (10 phút)

    • Giới thiệu và đánh vần các từ: gà, ghế.
    • Học sinh lặp lại từng nhóm từ, cùng với giáo viên.

    b. Tập đọc (10 phút)

    • Đọc các từ và câu ví dụ: nhà ga, gồ ghề, gà gô, ghi nhớ.
    • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.
    • Giải thích nghĩa của các từ khó và cách phát âm đặc biệt.

    c. Tập viết (10 phút)

    • Viết các chữ cái và từ mẫu trên bảng phụ: g, gh, gà ri, ghế gỗ.
    • Học sinh thực hành viết vào vở.
    • Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ và chỉnh sửa cho học sinh.

    d. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu: "nhà bà có tủ gỗ ghế gỗ".
    • Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn cách phát âm đúng.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Thảo luận về gà ri và gà gô: Học sinh được khuyến khích miêu tả và nói về những điều biết về gà ri và gà gô.
    • Thực hiện trò chơi đàm thoại: "Ai biết gì về gà?" Mỗi học sinh chia sẻ một sự thật hoặc trải nghiệm liên quan đến gà.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm giúp học sinh luyện tập kỹ năng đọc, viết và phân biệt các âm "g" và "gh", đồng thời khuyến khích sự phát triển ngôn ngữ thông qua các chủ đề gần gũi và quen thuộc.

Bài 24: q-qu, gi

Dưới đây là một giáo án cho lớp 1, bài 24 với chủ đề "q-qu, gi".

Giáo án: Bài 24 "q-qu, gi"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "q", "qu", "gi".
  • Đọc và đánh vần được: chợ quê, cụ già.
  • Viết được: q, qu, gi, chợ quê, cụ già.
  • Đọc và hiểu câu ứng dụng: "Chú tư ghé qua nhà cho bé na giỏ cá".
  • Phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề nhà quê.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hát một bài hát về chủ đề quê hương hoặc gia đình.
    • Gọi học sinh nhắc lại nội dung bài học trước.
  2. Bài mới (40 phút)

    a. Đánh vần (10 phút)

    • Giới thiệu và đánh vần các từ: chợ quê, cụ già.
    • Học sinh lặp lại từng nhóm từ, cùng với giáo viên.

    b. Tập đọc (10 phút)

    • Đọc các từ và câu ví dụ: quả thị, giỏ cá, qua đò, giã giò.
    • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.
    • Giải thích nghĩa của các từ khó và cách phát âm đặc biệt.

    c. Tập viết (10 phút)

    • Viết các chữ cái và từ mẫu trên bảng phụ: q, qu, gi, chợ quê, cụ già.
    • Học sinh thực hành viết vào vở.
    • Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ và chỉnh sửa cho học sinh.

    d. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu: "Chú tư ghé qua nhà cho bé na giỏ cá".
    • Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn cách phát âm đúng.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Thảo luận về nhà quê: Học sinh được khuyến khích miêu tả và nói về những điều biết về nhà quê.
    • Thực hiện trò chơi đàm thoại: "Những điều thú vị ở nhà quê". Mỗi học sinh chia sẻ một điều thú vị về nhà quê mà em biết.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm giúp học sinh luyện tập kỹ năng đọc, viết và phân biệt các âm "q", "qu", "gi", đồng thời khuyến khích sự phát triển ngôn ngữ thông qua các chủ đề gần gũi và quen thuộc như nhà quê.

Bài 25: ng- ngh

Dưới đây là giáo án chi tiết cho lớp 1, bài 25 với chủ đề "ng- ngh".

Giáo án: Bài 25 "ng- ngh"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "ng", "ngh".
  • Đọc và đánh vần được: cá ngừ, củ nghệ.
  • Viết được: ng, ngh, cá ngừ, củ nghệ.
  • Đọc và hiểu câu ứng dụng: "nghỉ hè, chi kha ra nhà bé na".
  • Phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề về bê, nghé, bé.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hát một bài hát về chủ đề động vật.
    • Gọi học sinh nhắc lại nội dung bài học trước.
  2. Bài mới (40 phút)

    a. Đánh vần (10 phút)

    • Giới thiệu và đánh vần các từ: cá ngừ, củ nghệ.
    • Học sinh lặp lại từng nhóm từ, cùng với giáo viên.

    b. Tập đọc (10 phút)

    • Đọc các từ và câu ví dụ: ngã tư, nghệ sĩ, ngỏ nhỏ, nghé ọ.
    • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.
    • Giải thích nghĩa của các từ khó và cách phát âm đặc biệt.

    c. Tập viết (10 phút)

    • Viết các chữ cái và từ mẫu trên bảng phụ: ng, ngh, cá ngừ, củ nghệ.
    • Học sinh thực hành viết vào vở.
    • Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ và chỉnh sửa cho học sinh.

    d. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu: "nghỉ hè, chi kha ra nhà bé na".
    • Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn cách phát âm đúng.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Thảo luận về các động vật nhỏ như bê, nghé, bé: Học sinh được khuyến khích miêu tả và nói về những điều biết về các động vật này.
    • Thực hiện trò chơi đàm thoại: "Ai biết gì về bê/nghé/bé?" Mỗi học sinh chia sẻ một sự thật hoặc trải nghiệm liên quan.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm giúp học sinh luyện tập kỹ năng đọc, viết và phân biệt các âm "ng", "ngh", đồng thời khuyến khích sự phát triển ngôn ngữ thông qua các chủ đề gần gũi và quen thuộc như động vật nhỏ.

BÀi 26: y- tr

Giáo án: Bài 26 "y - tr"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "y", "tr".
  • Đọc và đánh vần được: y tá, tre ngà.
  • Viết được: y, tr, y tá, tre ngà.
  • Đọc và hiểu câu ứng dụng: "bé bị ho, mẹ cho bé ra ý tá xã".
  • Phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề nhà trẻ.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

  • Bảng phụ có in sẵn các từ và câu cần luyện tập.
  • Hình ảnh của y tá, tre ngà, và một nhà trẻ.

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hát một bài hát về chủ đề sức khỏe hoặc cây cối.
    • Gọi học sinh nhắc lại nội dung bài học trước.
  2. Bài mới (40 phút)

    a. Đánh vần (10 phút)

    • Giới thiệu và đánh vần các từ: y tá, tre ngà.
    • Học sinh lặp lại từng nhóm từ, cùng với giáo viên.

    b. Tập đọc (10 phút)

    • Đọc các từ và câu ví dụ: y tế, cá trê, chú ý trí nhớ.
    • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.
    • Giải thích nghĩa của các từ khó và cách phát âm đặc biệt.

    c. Tập viết (10 phút)

    • Viết các chữ cái và từ mẫu trên bảng phụ: y, tr, y tá, tre ngà.
    • Học sinh thực hành viết vào vở.
    • Giáo viên đi quanh lớp, hỗ trợ và chỉnh sửa cho học sinh.

    d. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu: "bé bị ho, mẹ cho bé ra ý tá xã".
    • Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn cách phát âm đúng.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Thảo luận về nhà trẻ: Học sinh được khuyến khích miêu tả và nói về những điều biết về nhà trẻ.
    • Thực hiện trò chơi đàm thoại: "Một ngày ở nhà trẻ". Mỗi học sinh chia sẻ một hoạt động hoặc kỷ niệm tại nhà trẻ.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm giúp học sinh luyện tập kỹ năng đọc, viết và phân biệt các âm "y", "tr", đồng thời khuyến khích sự phát triển ngôn ngữ thông qua các chủ đề gần gũi và quen thuộc như nhà trẻ.


Bài đàm thoại: "Một ngày ở nhà trẻ"

Nhân vật:

  • Linh: Một bé gái 5 tuổi, hồn nhiên và tinh nghịch.
  • Cô Mai: Giáo viên ở nhà trẻ, luôn tươi cười và rất kiên nhẫn.
  • Minh: Bạn cùng lớp với Linh, hiền lành và thích đọc sách.

Bối cảnh:

  • Tại nhà trẻ vào buổi sáng, trẻ em đang tập trung ở sân chơi.

Cô Mai: Chào buổi sáng các con! Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu ngày mới bằng trò chơi âm nhạc. Ai hứng thú không nào?

Linh: Con ạ, con ạ! Linh thích hát lắm cô ơi!

Minh: Con cũng thích chơi, cô Mai ơi. Con muốn hát bài "Bống bống bang bang".

Cô Mai: Tuyệt vời! Vậy chúng ta cùng hát bài "Bống bống bang bang" nhé. Sau đó, mọi người sẽ có thời gian vẽ tranh về gia đình của mình.


[Sau khi hát xong]

Cô Mai: Giờ các bạn lấy giấy vẽ và bút chì ra nhé. Hãy vẽ một bức tranh về gia đình yêu dấu của mình.

Linh: (cầm bút chì) Cô ơi, Linh có thể vẽ thêm con mèo của Linh không cô?

Cô Mai: Dĩ nhiên rồi, Linh à. Gia đình của Linh có thể có bất cứ ai mà Linh yêu thích.

Minh: (nhìn bức tranh của mình) Cô ơi, Minh vẽ xong rồi này. Cô nhìn tranh của Minh có đẹp không?

Cô Mai: Ồ, tranh của Minh thật là đẹp! Minh đã vẽ rất tỉ mỉ và chi tiết. Gia đình Minh thật hạnh phúc nhìn vào bức tranh này.


[Đến giờ ăn trưa]

Cô Mai: Bây giờ là giờ ăn trưa rồi. Mọi người rửa tay thật sạch và ngồi vào chỗ nhé.

Linh: Cô ơi, Linh có thể ngồi cạnh Minh không ạ?

Cô Mai: Được chứ, Linh và Minh có thể ngồi cạnh nhau. Nhưng nhớ phải ăn hết cơm và rau đấy.

Minh: Vâng, con sẽ ăn hết ạ.


[Buổi chiều, khi các bé nghỉ ngơi]

Cô Mai: Sau khi nghỉ ngơi, chúng ta sẽ có giờ học khoa học. Chúng ta sẽ học về các loài cây xung quanh trường.

Linh: Con thích học khoa học lắm! Con muốn biết tại sao lá cây lại có màu xanh, cô ơi.

Cô Mai: Chúng ta sẽ cùng khám phá điều đó vào buổi chiều nay. Bây giờ, mọi người nghỉ ngơi để có thể học tập thật tốt nhé.


Kết:

  • Ngày học tại nhà trẻ kết thúc với nhiều hoạt động thú vị và bổ ích, để lại trong lòng các em những kỷ niệm đẹp và những bài học quý giá.

Bài đàm thoại này được thiết kế để phản ánh một ngày đầy đủ và tích cực tại nhà trẻ, với các hoạt động giáo dục mà trẻ em tham gia cùng với sự hướng dẫn tận tình của giáo viên.

Bài 27: Ôn tập

Dưới đây là giáo án cho lớp 1, bài 27, dành cho buổi ôn tập.

Giáo án: Bài 27 "Ôn tập"

Mục tiêu:

  • Ôn lại và củng cố kiến thức về các âm và từ đã học: p- ph, nh, g, gh, q- qu, gi, ng, ngh, y, tr.
  • Rèn luyện kỹ năng đọc, viết và nhận biết các dấu thanh trong tiếng Việt.
  • Hiểu và sử dụng được các câu ứng dụng trong giao tiếp.
  • Kể lại câu chuyện "Thánh Gióng" một cách tự nhiên.

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các từ cần ôn tập.
  • Phiếu bài tập với các hoạt động điền từ và điền dấu.
  • Tranh ảnh và sách về câu chuyện "Thánh Gióng".

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hỏi nhanh các âm và từ vựng qua trò chơi "Ai nhanh hơn?".
    • Gọi học sinh nhắc lại các quy tắc phát âm cơ bản.
  2. Bài mới (45 phút)

    a. Ôn tập từ vựng (10 phút)

    • Giáo viên liệt kê các từ cần ôn (p- ph, nh, g, gh, q- qu, gi, ng, ngh, y, tr) và hướng dẫn học sinh lặp lại.

    b. Bài tập điền từ và dấu thanh (15 phút)

    c. Tập đọc (10 phút)

    • Tập đọc các từ và câu: nhà ga, quê nhà, quả nho, ý nghĩ.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lần lượt đọc theo.

    d. Tập viết (5 phút)

    • Viết các từ: tre ngà, quả nho.
    • Học sinh thực hành viết vào vở, giáo viên kiểm tra và sửa lỗi.

    e. Đọc câu ứng dụng (5 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu các câu ứng dụng: "Quê bé hà có nghề xẻ gỗ", "Phố bé na có nghề giã dò".
    • Học sinh thực hành đọc, nhận xét về cách dùng từ.
  3. Kể chuyện (10 phút)

    • Giáo viên giới thiệu sơ lược về câu chuyện "Thánh Gióng".
    • Khuyến khích học sinh kể lại câu chuyện, sử dụng các từ và câu đã học.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Tóm tắt nội dung bài học.
    • Dặn dò học sinh ôn tập các từ vựng và câu đã học tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức về các âm, từ vựng, và dấu thanh đã học, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo trong kể chuyện và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.


Câu chuyện Tre ngà được lấy từ truyện “Thánh Gióng

GV kể lại  câu chuyện 1 cách diễn cảm, có kèm theo tranh minh họa:

 Có một em bé lên ba tuổi vẫn chưa biết cười nói. Bỗng một hôm có người rao: Vua đang cần người đánh giặc. Chú bé liền bảo với người nhà ra mời xứ giả vào, rồi chú nhận lời đi đánh giặc.

 Từ đó chú bỗng lớn nhanh như thổi. Đợi đến lúc đã có đủ nón sắt, gậy sắt, ngựa sắt, chú liền chia tay cha mẹ, xóm làng, nhảy lên ngựa sắt ra trận. Ngựa sắt hí vang, phun lửa rồi phi thật nhanh. Chú và ngựa đi đến đâu, giặc cứ chết như rạ, trốn chạy tan tác. Bỗng gậy sắt gãy. Tiện tay, chú liền nhổ luôn cụm tre cạnh đó thay gậy, tiếp tục chiến đấu với kẻ thù. Giặc sợ khiếp vía, rút chạy dài. Đất nước trở lại yên bình. Chú dừng tay, buông cụm tre xuống. Tre gặp đất, trở lại tươi tốt lạ thường. Vì tre đã nhuộm khói lửa chiến trận nên vàng óng. Đó là giống tre ngà ngày nay vẫn còn mọc ở một vài nơi trên đất nước ta.

 Còn chú bé với con ngựa sắt thì vẫn tiếp tục phi. Đến một đỉnh núi cao, họ dừng chân. Chú ghìm cương ngựa, ngoái nhìn lại làng xóm quê hương, rồi chắp tay từ biệt. Ngựa sắt hí vang, móng đập xuống đá rồi nhún một cái, đưa chú bé bay thẳng về trời.

 Đời sau gọi chú là Thánh Gióng

Bài 28: Chữ thường và chữ hoa

Giáo án: Bài 28 "Chữ thường và chữ hoa"

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết được chữ in hoa và chữ thường.
  • Học sinh đọc được các chữ in hoa: B, K, S, P, V.
  • Học sinh đọc được câu ứng dụng: "Bố mẹ cho bé và chị Kha đi nghỉ hè ở Sa Pa".
  • Học sinh phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề "Ba Vì".

Phương pháp giảng dạy:

  • Kết hợp giảng giải trực quan, luyện tập, đàm thoại và tương tác cả lớp.

Chuẩn bị:

  • Bảng phụ có in sẵn các chữ cái hoa B, K, S, P, V.
  • Tranh ảnh liên quan đến câu ứng dụng và chủ đề Ba Vì.
  • Phiếu học tập với các hoạt động nhận biết chữ hoa.
  • Máy tính, máy chiếu có kết nối internet mở bài học này ở trên

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Giáo viên giới thiệu về chữ cái in hoa và chữ cái thường bằng cách hiển thị trên bảng.
    • Học sinh được yêu cầu nêu tên một vài chữ cái hoa mà họ biết.
  2. Bài mới (45 phút)

    a. Giới thiệu chữ hoa (10 phút)

    • Giáo viên giới thiệu các chữ hoa B, K, S, P, V, chỉ ra đặc điểm nhận biết.
    • Học sinh được học cách viết các chữ cái này trên bảng.

    b. Luyện tập nhận biết (10 phút)

    • Sử dụng phiếu học tập có chữ hoa và chữ thường, yêu cầu học sinh phân loại các chữ cái.
    • Thảo luận nhóm nhỏ về cách sử dụng chữ hoa trong tên riêng và đầu câu.

    c. Đọc câu ứng dụng (10 phút)

    • Giáo viên viết câu "Bố mẹ cho bé và chị Kha đi nghỉ hè ở Sa Pa" trên bảng.
    • Học sinh lần lượt đọc câu, nhấn mạnh các chữ hoa và giải thích lý do sử dụng chúng.

    d. Tập viết (10 phút)

    • Học sinh thực hành viết câu ứng dụng vào vở, chú ý đến việc viết hoa đúng chỗ.
  3. Phát triển lời nói (10 phút)

    • Giáo viên mở rộng chủ đề bằng cách thảo luận về Ba Vì, một địa điểm du lịch nổi tiếng, các đặc sản của Ba Vì.
    • Khuyến khích học sinh kể về một chuyến đi của gia đình mình hoặc một chuyến đi mà em mong muốn.
  4. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

    • Ôn lại bài học về sự khác biệt giữa chữ hoa và chữ thường.
    • Dặn dò học sinh ôn lại cách viết và sử dụng chữ hoa tại nhà.

Đánh giá:

  • Đánh giá qua quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong các hoạt động của bài học.

Giáo án này nhằm mục đích giúp học sinh nhận biết và sử dụng chính xác chữ cái in hoa và chữ thường trong bối cảnh phù hợp, đồng thời phát triển kỹ năng nói về chủ đề quen thuộc như đi du lịch.

Bài 29: ia

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 29 với chủ đề "ia" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các hoạt động đánh vần, tập đọc, tập viết, đọc thuộc và luyện nói.


Bài 29: ia

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "ia".
  • Học sinh đọc, viết được các từ có chứa âm "ia".
  • Phát triển kỹ năng đọc câu và luyện nói.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng phương pháp trực quan, minh họa.
  • Phương pháp luyện tập, thực hành thông qua trò chơi và hoạt động tương tác.

Chuẩn bị:

  • Bảng lớp, phấn màu.
  • Giáo án, sách giáo khoa.
  • Hình ảnh, flashcard của các từ ngữ có âm "ia".

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Ôn lại các âm đã học ở bài trước.
  2. Đánh vần (10 phút)

    • Đánh vần từ: tía.
    • Giáo viên viết lên bảng và phát âm mẫu, học sinh lặp lại theo từng cá nhân.
  3. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới: tờ bìa, vỉa hè, lá mía, tỉa lá.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo nhóm và đọc cá nhân.
  4. Tập viết (15 phút)

    • Viết lên bảng từ ngữ: ia, lá tía tô.
    • Học sinh luyện viết trong vở, chú trọng đến hình thức và nét chữ.
  5. Đọc thuộc câu (10 phút)

    • Câu để đọc thuộc: "Bé Hà nhổ cỏ, chị Kha tỉa lá."
    • Học sinh luyện đọc cá nhân và trong nhóm, giáo viên sửa lỗi phát âm nếu có.
  6. Luyện nói (10 phút) 

    • Chủ đề luyện nói: chia quà.
    • Tổ chức hoạt động nhóm: mỗi nhóm chia quà thực tế hoặc giả định và mô tả quá trình chia quà.
  7. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Giao bài tập về nhà và chuẩn bị tinh thần cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại các từ và câu đã học.
  • Viết một đoạn văn ngắn với các từ ngữ có âm "ia".

Bài giáo án này được thiết kế để giúp học sinh làm quen và thực hành với âm "ia" trong quá trình đọc và viết, đồng thời phát triển kỹ năng nói qua hoạt động chia quà.

Bài 30: ua-ưa

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 30 với chủ đề "ua-ưa" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các hoạt động đánh vần, tập đọc, tập viết, đọc thuộc và luyện nói.


Bài 30: ua-ưa

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được sự khác biệt giữa âm "ua" và "ưa".
  • Học sinh đọc, viết được các từ và câu có chứa âm "ua" và "ưa".
  • Phát triển kỹ năng đọc câu và luyện nói.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng phương pháp trực quan, gợi mở.
  • Phương pháp luyện tập, thực hành.

Chuẩn bị:

  • Bảng lớp, phấn màu.
  • Giáo án, sách giáo khoa.
  • Hình ảnh, flashcard của các từ ngữ có âm "ua" và "ưa".

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Ôn lại các âm và từ đã học ở bài trước.
  2. Đánh vần (10 phút)

    • Đánh vần từ: cua, ngựa.
    • Giáo viên viết lên bảng và đánh vần mẫu, học sinh lặp lại theo từng cá nhân.
  3. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới: cà chua, nô đùa, cua bể; tre nứa, xưa kia, ngựa gỗ.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo nhóm và đọc cá nhân.
  4. Tập viết (15 phút)

    • Viết lên bảng từ ngữ: ua, ưa, cua bể, ngựa gỗ.
    • Học sinh luyện viết trong vở, chú trọng đến hình thức và nét chữ.
  5. Đọc thuộc câu (10 phút)

    • Câu để đọc thuộc: "Mẹ đi chợ mua khế, mía, dừa cho bé."
    • Học sinh luyện đọc cá nhân và trong nhóm, giáo viên sửa lỗi phát âm nếu có.
  6. Phát triển lời nói tự nhiên(10 phút)

    • Chủ đề luyện nói: giữa trưa.
    • Học sinh thực hành tạo câu với chủ đề "giữa trưa", miêu tả hoạt động hoặc cảm xúc vào thời điểm đó.
  7. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Giao bài tập về nhà và chuẩn bị tinh thần cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại các từ và câu đã học.
  • Viết một đoạn văn ngắn với các từ ngữ có âm "ua" và "ưa".

Bài giáo án này được thiết kế để giúp học sinh nhận biết và phân biệt âm "ua" và "ưa" thông qua các hoạt động thực hành đọc, viết và luyện nói.

Bài 31: Ôn tập

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 31 với chủ đề "Ôn tập" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các hoạt động đánh vần, luyện tập điền từ, tập đọc, tập viết, đọc thuộc bài thơ và dựa vào hình kể chuyện.


Bài 31: Ôn tập

Mục tiêu bài học:

  • Củng cố kỹ năng đánh vần, luyện đọc và viết.
  • Học sinh đọc thuộc và hiểu nghĩa của bài thơ.
  • Kích thích sự sáng tạo thông qua việc kể chuyện dựa trên hình ảnh.

Phương pháp giảng dạy:

  • Phương pháp trực quan, luyện tập, thực hành.
  • Phương pháp kể chuyện, động viên sự tưởng tượng và sáng tạo.

Chuẩn bị:

  • Bảng lớp, phấn màu.
  • Giáo án, sách giáo khoa.
  • Bảng từ ngữ để luyện tập điền từ.
  • Hình ảnh minh họa cho câu chuyện "Khỉ và Rùa".

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Ôn lại các âm và từ đã học ở những bài trước.
  2. Đánh vần (10 phút)

    • Đánh vần từ: mía, múa.
    • Giáo viên viết lên bảng và phát âm mẫu, học sinh lặp lại theo từng cá nhân.
  3. Luyện tập (15 phút)

    • Học sinh thực hành điền vào chỗ trống các từ theo bảng đã chuẩn bị.
    • Giáo viên kiểm tra và giải đáp thắc mắc cho học sinh.
  4. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới: mua mía, mùa dưa; ngựa tía, trỉa đỗ.
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo nhóm và đọc cá nhân.
  5. Tập viết (10 phút)

    • Viết lên bảng từ ngữ: mùa dưa, ngựa tía.
    • Học sinh luyện viết trong vở, chú trọng đến hình thức và nét chữ.
  6. Đọc thuộc bài thơ (15 phút)

    • Giáo viên đọc bài thơ và giải thích ý nghĩa.
    • Học sinh đọc thuộc và chia sẻ cảm xúc về bài thơ.

Gió lùa kẽ lá

Lá khẽ đu đưa

Gió qua cửa sổ

Bé vừa ngủ trưa

  1. Dựa vào hình kể chuyện (10 phút)

    • Giáo viên hiển thị hình ảnh minh họa câu chuyện "Khỉ và Rùa".
    • Học sinh được yêu cầu kể lại hoặc tưởng tượng một câu chuyện dựa trên hình ảnh.
      • GV Kể chuyện một cách diễn cảm kèm theo tranh minh họa

         Có một đôi bạn thân là Rùa và Khỉ. Rùa thì chậm chạp nhưng nhanh mồm nhanh miệng, còn Khỉ thì nhanh nhẹn nhưng tính lại rất cẩu thả.

         Một hôm, Khỉ báo cho Rùa biết là nhà Khỉ vừa mới có tin mừng. Vợ Khỉ vừa sinh con. Rùa liền vội vàng theo Khỉ đến thăm nhà Khỉ

         Đến nơi, Rùa băn khoăn không biết làm cách nào lên thăm vợ con Khỉ được vì nhà Khỉ ở trên một chạc cao. Bỗng Khỉ nảy ra sáng kiến:

         Bác cứ ngậm chặt vào cái đuôi của tôi. Tôi đi đến đâu thì bác cũng tới đó Rùa nghe thật có lí, vội ngậm đuôi Khỉ. Khỉ trèo thật nhanh về nhà. Chúng vừa tới cổng, vợ Khỉ đã đon đả chạy ra:

         Chào bác Rùa, quý hóa quá. Bác là khách quý đầu tiên của vợ chồng em đấy. Bác gái ở nhà có khoẻ không? Dạo này bác làm ăn thế nào?

         Bản tính là người hay nói, Rùa quên cả việc đang ngậm đuôi Khỉ, liền mở miệng đáp lễ. Thế là bịch một cái, Rùa rơi xuống đất

  2. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Giao bài tập về nhà và nhấn mạnh việc chuẩn bị cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại bài thơ và các từ đã học.
  • Học sinh vẽ tranh minh họa và kể câu chuyện "Khỉ và Rùa" cho gia đình nghe.

Bài giáo án này nhằm ôn tập các kỹ năng đọc, viết và đánh vần đã học, đồng thời khuyến khích học sinh sáng tạo và phát triển khả năng ngôn ngữ qua hoạt động kể chuyện.


 

Bài 32: oi-ai

oi ai

HS đọc và viết được: oi, ai, nhà ngói, bé gái

 Đọc được các câu ứng dụng: 

Chú bói cá nghĩ gì thế ?

Chú nghĩ về bữa trưa

Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Sẻ, ri, bói cá, le le

 

Bài 33: ôi - ơi

ôi - ơi

HS đọc và viết được: ôi, ơi, trái ổi, bơi lội
Đọc được câu ứng dụng: Bé trai, bé gái đi chơi phố với bố mẹ
Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Lễ hội
Bài 34:ui - ưi

Dưới đây là một bài giáo án cho bài học số 34 với chủ đề "ui - ưi" dành cho học sinh lớp 1. Bài học này bao gồm các hoạt động đánh vần, tập đọc, tập viết, đọc thuộc và luyện nói.


Bài 34: ui - ưi

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "ui" và "ưi".
  • Học sinh đọc, viết được các từ và câu có chứa âm "ui" và "ưi".
  • Phát triển kỹ năng nghe hiểu và nói thông qua các hoạt động luyện nói.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng phương pháp trực quan, tương tác và thực hành.
  • Phương pháp luyện tập, nhắc lại và học mẫu.

Chuẩn bị:

Tiến trình bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hỏi lại học sinh về âm "ui" và "ưi" đã học từ bài trước.
  2. Đánh vần (10 phút)

    • Đánh vần từ: núi, gửi.
    • Giáo viên viết lên bảng và đánh vần mẫu, học sinh lặp lại theo từng cá nhân.
  3. Tập đọc (15 phút)

    • Từ mới:
      • ui: cái túi, vui vẻ
      • ưi: gửi quà, ngửi mùi
    • Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại theo nhóm và đọc cá nhân.
  4. Tập viết (15 phút)

    • Viết lên bảng từ ngữ: ui, ưi, dồi núi, gửi thư.
    • Học sinh luyện viết trong vở, chú trọng đến hình thức và nét chữ.
  5. Đọc thuộc câu (10 phút)

    • Câu để đọc thuộc: "Dì Na gửi thư về cả nhà vui quá."
    • Học sinh luyện đọc cá nhân và trong nhóm, giáo viên chú ý sửa lỗi phát âm.
  6. Luyện nói (10 phút)

    • Chủ đề luyện nói: Đồi núi.
    • Học sinh được yêu cầu mô tả cảnh đồi núi qua từ ngữ mới học, khuyến khích sử dụng các từ có âm "ui" và "ưi".
  7. Kết thúc bài học (5 phút)

    • Ôn lại nội dung bài học.
    • Giao bài tập về nhà và nhắc nhở học sinh về việc chuẩn bị cho bài học tiếp theo.

Bài tập về nhà:

  • Học sinh về nhà đọc lại các từ và câu đã học.
  • Học sinh vẽ một bức tranh về cảnh đồi núi và viết câu mô tả hình vẽ của mình.

Bài giáo án này giúp học sinh củng cố và phân biệt âm "ui" và "ưi" thông qua các hoạt động thực hành đọc, viết và luyện nói, góp phần nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của các em.

Bài 35: uôi - ươi
Bài 35: uôi - ươi

Dưới đây là giáo án cho tiết học lớp 1, Bài 35 với chủ đề "uôi - ươi":

Bài 35: uôi - ươi

I. Mục tiêu:

  • Học sinh biết đọc, viết và phân biệt được âm "uôi" và "ươi".
  • Rèn luyện kỹ năng đọc thành tiếng và đọc hiểu.
  • Phát triển kỹ năng nói tự nhiên qua chủ đề liên quan.

II. Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các từ và câu ứng dụng.
  • Hình ảnh minh họa các từ vựng: chuối, bưởi.

III. Phương pháp:

  • Gợi mở, quan sát, thực hành.

IV. Tiến trình bài học:

1. Kiểm tra bài cũ:

  • Yêu cầu vài học sinh lên bảng đọc lại bài trước.

2. Bài mới: a. Giới thiệu bài:

  • Giáo viên giới thiệu bài học và mục tiêu của tiết học.

b. Đánh vần:

  • Giáo viên viết từ "chuối", "bưởi" lên bảng.
  • Học sinh quan sát và đánh vần theo từng âm, từng từ.
  • Luyện tập đánh vần nhóm với các từ khác có âm "uôi", "ươi".

c. Tập đọc:

  • Đọc mẫu: Giáo viên đọc mẫu các từ và câu có chứa "uôi" và "ươi".
    • uôi: tuổi thơ, buổi tối
    • ươi: túi lưới, tươi cười
  • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.

d. Tập viết:

  • Giáo viên viết mẫu "uôi", "ươi", "nải chuối", "múi bưởi" trên bảng.
  • Học sinh viết vào vở theo mẫu.

e. Đọc câu ứng dụng:

  • Giáo viên đọc mẫu câu: "Buổi tối, chị Kha rủ bé chơi trò đố chữ."
  • Học sinh đọc theo, lần lượt từng bạn.

f. Phát triển lời nói:

  • Thảo luận nhóm về các loại quả: chuối, bưởi, vú sữa.
  • Mỗi nhóm kể về một loại quả, sử dụng các từ đã học.

3. Củng cố:

  • Ôn lại các từ và câu học trong bài.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh tích cực.

4. Dặn dò:

  • Chuẩn bị bài và học các từ mới ở nhà.
  • Vẽ tranh minh họa cho các từ "uôi" và "ươi".

Bài học được thiết kế nhằm mục đích giúp học sinh nhận biết và phân biệt hai âm "uôi" và "ươi" thông qua các hoạt động đọc, viết, và nói.

Bài 36: ay – â, ây
Bài 36: ay – â, ây

Dưới đây là giáo án cho tiết học lớp 1, Bài 36 với chủ đề "ay – ây":

Bài 36: ay – ây

I. Mục tiêu:

  • Học sinh biết đọc, viết và phân biệt được âm "ay" và "ây".
  • Rèn luyện kỹ năng đọc thành tiếng và đọc hiểu.
  • Phát triển kỹ năng nói tự nhiên qua chủ đề liên quan.

II. Chuẩn bị:

III. Phương pháp:

  • Gợi mở, quan sát, thực hành.

IV. Tiến trình bài học:

1. Kiểm tra bài cũ:

  • Yêu cầu vài học sinh lên bảng đọc lại bài trước.

2. Bài mới: a. Giới thiệu bài:

  • Giáo viên giới thiệu bài học và mục tiêu của tiết học.

b. Đánh vần:

  • Giáo viên viết từ "máy bay", "nhảy dây" lên bảng.
  • Học sinh quan sát và đánh vần theo từng âm, từng từ.
  • Luyện tập đánh vần nhóm với các từ khác có âm "ay", "ây".

c. Tập đọc:

  • Đọc mẫu: Giáo viên đọc mẫu các từ và câu có chứa "ay" và "ây".
    • ay: cối xoay, ngày hội
    • ây: vây cá, cây cối
  • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.

d. Tập viết:

  • Giáo viên viết mẫu "ay", "ây", "máy bay", "nhảy dây" trên bảng.
  • Học sinh viết vào vở theo mẫu.

e. Đọc và viết:

  • Giáo viên hướng dẫn học sinh đọc và viết các từ và cụm từ: "ay", "ây", "máy bay", "nhảy dây".

f. Đọc câu ứng dụng:

  • Giáo viên đọc mẫu câu: "Giờ ra chơi, bé trai thi chạy, bé gái thi nhảy dây."
  • Học sinh đọc theo, lần lượt từng bạn.

g. Phát triển lời nói:

  • Thảo luận nhóm về các hoạt động: Chạy, bay, đi bộ, đi xe.
  • Mỗi nhóm mô tả và kể về một hoạt động, sử dụng các từ đã học.

3. Củng cố:

  • Ôn lại các từ và câu học trong bài.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh tích cực.

4. Dặn dò:

  • Chuẩn bị bài và học các từ mới ở nhà.
  • Vẽ tranh minh họa cho các từ "ay" và "ây".

Bài học này giúp học sinh nhận biệt và sử dụng các âm "ay" và "ây" qua các hoạt động đọc, viết và nói.