LỚP 1


Đề kiểm tra cuối năm môn tiếng việt lớp 1 (số 7)

Cục nước đá

Trời mưa đá. Một cục nước đá lóng lánh, to như quả trứng gà rơi độp xuống đất. Dòng nước giang rộng tay nói:

- Chào bạn ! Mời bạn gia nhập với chúng tôi !

Cục nước đá lạnh lùng đáp:

- Các anh đục ngầu, bẩn thỉu thế kia, tôi hòa nhập sao được ?!

Trời cao kia mới là bạn của tôi !

Dòng nước cười xòa rồi chảy ào ra sông, ra biển. Cục nước đá trơ lại một mình. Một lát sau, nó tan ra, ước nhoẹt ở góc sân.

Thi online học vần lớp 1 học kỳ II(số 8)

Dưới đây là một ví dụ về bài tập nghe đọc câu chuyện và trả lời các câu hỏi dành cho học sinh lớp 1. Bài tập này giúp các em rèn luyện kỹ năng nghe hiểu thông qua một câu chuyện ngắn có chủ đề về "Lời hứa nói khoác".

Câu Chuyện: "Con Cáo và Quả Táo"

Một ngày nọ, Con Cáo khoe với tất cả bạn bè rằng mình có thể leo lên cây cao nhất trong rừng để hái quả táo. Bạn bè của Cáo rất ngạc nhiên và đề nghị Cáo chứng minh điều đó. Con Cáo, dù không thật sự biết leo cây, nhưng đã đồng ý để không mất mặt. Khi đến gốc cây táo, Con Cáo nhìn lên những cành cây cao và cảm thấy lo lắng. Cuối cùng, Cáo phải thừa nhận với bạn bè rằng mình đã nói khoác và không thể leo cây. Bạn bè của Cáo không giận dữ mà còn động viên và hứa sẽ giúp Cáo tập leo cây.

Các Câu Hỏi:

  1. Con Cáo đã khoe điều gì với bạn bè?
  2. Bạn bè của Cáo đã phản ứng như thế nào khi nghe Cáo khoe?
  3. Con Cáo có thật sự biết leo cây không?
  4. Con Cáo đã cảm thấy gì khi đến gốc cây táo?
  5. Cuối cùng, Con Cáo đã làm gì khi biết mình không thể leo cây?

Hướng dẫn:

  • Giáo viên hoặc phụ huynh đọc câu chuyện cho các em nghe.
  • Sau khi nghe xong, các em sẽ trả lời các câu hỏi dựa trên nội dung câu chuyện đã nghe.
  • Giáo viên hoặc phụ huynh nên giúp các em hiểu rằng sự thật luôn quan trọng hơn là cố gắng khoe khoang một điều không thật.

Bài tập này không chỉ giúp các em luyện tập kỹ năng nghe và hiểu thông qua câu chuyện mà còn dạy các em về giá trị của sự thật và lòng trung thực.

Lời hứa nói khoác

Trước khi về quê ngoại chơi, Khỉ con đi chào bạn bè. Gặp ai Khỉ Con cũng hứa:

“Tớ sẽ mang nhiều quà về cho cậu !”.

Nhưng mải vui quên mất lời hứa. Gặp các bạn nó quay mặt đi. Các bạn gọi nó là: “Vua nói khoác”. Buồn quá nó hỏi mẹ:

- Sao các bạn gọi con là “Vua nói khoác” hở mẹ?

Sau khi hiểu rỏ chuyện Khỉ Mẹ nghiêm mặt nói:

- Con đã hứa với người khác thì nhất định phải làm. Nếu không, lời hứa với lời nói khoác có gì khác nhau.

 

Đề thi học sinh giỏi toán lớp 1

Đề Thi Học Sinh Giỏi Toán Lớp 1

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc bồi dưỡng học sinh giỏi ngay từ những năm đầu tiên của quá trình học tập trở nên vô cùng quan trọng. Đề thi học sinh giỏi toán lớp 1 là một phần không thể thiếu trong chương trình nhằm phát hiện và phát triển những năng khiếu sớm của trẻ. Chương trình học sinh giỏi toán lớp 1 không chỉ đòi hỏi học sinh phải nắm vững các kiến thức cơ bản, mà còn phải có khả năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề một cách linh hoạt. Dưới đây là một số phương pháp ôn luyện, bồi dưỡng và các dạng bài tập thường xuất hiện trong đề thi học sinh giỏi toán lớp 1.

1. Ôn Luyện Học Sinh Giỏi Lớp 1

Ôn luyện học sinh giỏi toán lớp 1 đòi hỏi phương pháp tiếp cận chuyên sâu hơn so với chương trình toán thông thường. Giáo viên và phụ huynh cần khuyến khích trẻ phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề thông qua các trò chơi giáo dục, câu đố toán học và các hoạt động tương tác. Ngoài ra, việc luyện tập thường xuyên với các bài toán nâng cao giúp trẻ dần quen với cách suy nghĩ và phân tích vấn đề ở mức độ cao hơn.

2. Bồi Dưỡng Học Sinh Giỏi Lớp 1

Bồi dưỡng học sinh giỏi toán cho lớp 1 thường bao gồm việc học các kỹ thuật đặc biệt trong việc nhận biết mẫu số và mối quan hệ số học. Chẳng hạn, các em có thể được học cách nhận diện và sử dụng các quy tắc trong các phép tính cộng và trừ qua các trò chơi toán học, giúp các em học mà chơi, chơi mà học, từ đó nâng cao hứng thú học tập.

3. Luyện Học Sinh Giỏi Lớp 1

Luyện tập cho học sinh giỏi cần có sự đa dạng về mặt bài tập và cách thức giải quyết. Các bài tập thường bao gồm:

  • Điền Dấu Cộng (+) Hay Dấu Trừ (-) Vào Dãy Số: Bài tập này rèn luyện khả năng nhận biết nhanh chóng các mối quan hệ số học giữa các số.
  • Viết Các Số Có 2 Chữ Số Với Điều Kiện Cho Trước: Các em sẽ thực hành cách xây dựng một số hai chữ số dựa trên điều kiện đã cho, phát triển khả năng hiểu biết và ứng dụng kiến thức về hàng chục và hàng đơn vị.

4. Bài Toán Sao (*) Điền Số Vào Ô Vuông

Đây là bài toán nâng cao yêu cầu học sinh phải điền số vào các ô trống sao cho tổng của mỗi hàng, mỗi cột và thậm chí là các đường chéo (nếu có) đều bằng nhau. Bài toán này giúp phát triển kỹ năng tính toán, logic và tư duy không gian ở trẻ.

5. Bài Toán Có Lời Văn

Các bài toán có lời văn trong đề thi học sinh giỏi thường sử dụng các từ ngữ như "thêm", "bớt", "nhiều hơn", "ít hơn", "mất còn" để mô tả các phép cộng và phép trừ. Các em cần phải hiểu và phân tích kỹ lưỡng các thông tin được cung cấp trong đề bài để giải quyết vấn đề một cách chính xác.

Kết Luận

Chuẩn bị cho đề thi học sinh giỏi toán lớp 1 đòi hỏi sự kết hợp giữa việc nắm vững kiến thức cơ bản và khả năng áp dụng các kỹ năng tư duy logic, phân tích vấn đề để giải quyết các bài toán nâng cao. Thông qua việc luyện tập đa dạng các dạng bài tập và tham gia các hoạt động bồi dưỡng bên ngoài, học sinh không chỉ phát triển kỹ năng toán học mà còn nâng cao khả năng sáng tạo và tự tin trong học tập. Trên đây là các dạng bài tập dùng cho học sinh giỏi lớp 1 mà GogoEdu đã biên soạn, nhằm giúp học sinh, rèn luyện kỷ năng, làm đi làm lại nhiều lần để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSG lớp 1.

Đề cương ôn tập học kỳ 2 lớp 1
Đề cương ôn tập học kỳ 2 lớp 1

Đề Cương Ôn Tập Học Kỳ 2 Lớp 1

Khi học kỳ 2 đang đến gần, việc chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ của các em học sinh lớp 1 trở nên hết sức quan trọng. Đề cương ôn tập này được thiết kế để giúp các em củng cố và nâng cao các kỹ năng toán học đã học trong suốt năm học, từ phép cộng và phép trừ cho đến các kỹ năng thực tiễn như xem giờ và nhận biết các ngày trong tháng. Dưới đây là những nội dung chính mà các em cần ôn tập để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.

1. Nối Phép Tính Với Kết Quả Đúng

Một trong những kỹ năng cơ bản mà các em học sinh cần nắm vững là khả năng kết nối phép tính với kết quả đúng. Các bài tập về phép cộng và phép trừ trong phạm vi 100 sẽ giúp các em luyện tập kỹ năng này. Ví dụ, các em sẽ được yêu cầu nối các phép tính như 22+1522+15 hoặc 74−2674−26 với kết quả đúng. Điều này không chỉ rèn luyện khả năng tính toán mà còn giúp các em phát triển tư duy logic và khả năng quan sát.

2. Phép Cộng và Phép Trừ Với Các Số Trong Phạm Vi 100

Phép cộng và phép trừ là nền tảng của toán học và cần được củng cố một cách kỹ lưỡng. Các em sẽ ôn tập thực hiện các phép tính cộng trừ với các số từ 1 đến 100. Bài tập có thể bao gồm việc giải các phép tính trực tiếp hoặc giải các bài toán có lời văn liên quan đến "thêm vào" cho phép cộng và "bớt đi" cho phép trừ. Ví dụ, một bài toán có lời văn có thể hỏi, "Nếu Lan có 35 viên bi và mẹ cho thêm 12 viên, Lan sẽ có bao nhiêu viên bi?" hoặc "Nếu An có 50 cái kẹo và đã ăn mất 15 cái, An còn lại bao nhiêu cái kẹo?"

3. Học Xem Giờ, Nhìn Vào Đồng Hồ, Trả Lời Câu Hỏi

Một phần quan trọng trong chương trình học lớp 1 là học cách xem giờ. Các em sẽ được học cách đọc giờ từ đồng hồ cả kim và đồng hồ số. Các bài tập sẽ yêu cầu các em xem giờ hiện tại trên đồng hồ và trả lời các câu hỏi liên quan đến thời gian, như "Đồng hồ chỉ mấy giờ?" hoặc "Nếu bây giờ là 3 giờ chiều, sau hai giờ nữa sẽ là mấy giờ?"

4. Đếm Đoạn Thẳng Của Hình Vẽ

Trong mục này, các em sẽ được học cách nhận biết và đếm số lượng đoạn thẳng trong một hình vẽ. Đây là bài tập giúp phát triển kỹ năng quan sát và hiểu biết về các hình học cơ bản. Các em có thể được yêu cầu đếm số cạnh của một hình vuông, hình tam giác, hoặc hình chữ nhật trong bài tập vẽ.

5. Tìm Các Thứ Trong Tháng

Khái niệm về thời gian không chỉ dừng lại ở việc học xem giờ. Các em cũng sẽ được giới thiệu về các ngày trong tuần và các tháng trong năm. Các bài tập có thể bao gồm việc sắp xếp các ngày trong tuần theo thứ tự hoặc xác định các ngày đặc biệt trong tháng như ngày nghỉ lễ hay sinh nhật của bạn bè.

6. Cách tính điểm:

Thang điểm 10, các phép toán được tạo ra ngẫu nhiên trong phạm vi chương trình sách giáo khoa, dưới sự hướng dẫn của giáo viên và phụ huynh, cho các em làm đi, làm lại nhiều lần để đạt điểm tối đa.

Kết Luận

Ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ ở lớp 1 không chỉ là về việc nhớ các con số hay công thức, mà còn là về việc phát triển một nền tảng vững chắc cho các kỹ năng sống, tư duy logic, và khả năng giải quyết vấn đề. Các bài tập được thiết kế không chỉ để kiểm tra kiến thức đã học mà còn để kích thích sự tò mò và ham học hỏi của các em, giúp các em tiến bộ mỗi ngày. 

 

Đề thi toán lớp 1(Đề số 2)

Đề Thi Toán Lớp 1: Một Cách Tiếp Cận Sáng Tạo

Kỳ thi toán lớp 1 không chỉ là một cơ hội để đánh giá kiến thức số học mà còn là một phương tiện để khuyến khích tư duy phân tích và sáng tạo ở các em nhỏ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua một số dạng bài thi điển hình mà các em học sinh lớp 1 thường gặp, cùng với các ví dụ và lời khuyên để các em có thể chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.

1. Hỏi Về Thời Gian Trong Ngày Em Làm Gì?

Trong phần này của đề thi, các em sẽ được hỏi về các hoạt động hàng ngày tại các thời điểm cụ thể trong ngày. Mục đích là để kiểm tra khả năng nhận thức thời gian và liên kết nó với các hoạt động thực tế của các em. Câu hỏi có thể như: "Buổi sáng em thường làm gì trước khi đến trường?" hoặc "Em thường đi ngủ vào lúc mấy giờ?" Các em cần được khuyến khích để kể lại thói quen hàng ngày của mình một cách chi tiết, giúp giáo viên hiểu rõ hơn về khả năng sắp xếp và quản lý thời gian của học sinh.

2. Đúng Ghi "Đ", Sai Ghi "S" vào Các Phép Toán

Phần này đánh giá khả năng nhận diện đúng sai trong các phép tính cơ bản. Các phép tính về cộng và trừ sẽ được trình bày, và các em cần đánh dấu chính xác "Đ" nếu kết quả đúng, "S" nếu kết quả sai. Đây là một cách tuyệt vời để rèn luyện kỹ năng tính toán nhanh và chính xác, đồng thời phát triển khả năng tự kiểm tra và tự sửa sai của các em.

3. Bài Toán Có Lời Văn

Các bài toán có lời văn thường mang tính ứng dụng cao, khiến các em phải suy nghĩ và áp dụng kiến thức toán học vào tình huống cụ thể. Ví dụ, "Mai hái được 7 quả táo, chiều mất đi 2 quả. Hỏi Mai còn bao nhiêu quả táo?" thông qua những câu hỏi này, các em sẽ học được cách sử dụng các từ chỉ sự thay đổi số lượng như "hái được" cho phép cộng và "mất đi" cho phép trừ, cùng với cách áp dụng chúng để giải quyết vấn đề.

4. Về Hình Học, Đếm Số Hình Vuông, Hình Chữ Nhật, Hình Tam Giác

Phần hình học trong đề thi nhằm mục đích phát triển kỹ năng nhận biết và phân biệt các hình dạng cơ bản. Các em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các hình khác nhau trong một bức tranh hoặc mô hình. Điều này không chỉ giúp các em cải thiện kỹ năng quan sát mà còn là cơ sở để phát triển khả năng phân tích không gian và hình học sau này.

5. Viết Các Số Có 2 Chữ Số Khác Nhau Được Lập Từ 3 Chữ Số Đã Cho

Đây là một bài tập thú vị khác nhằm bồi dưỡng khả năng sáng tạo và tư duy toán học. Giả sử các em được cho ba chữ số, ví dụ 1, 2, và 3, các em cần tạo ra các số có hai chữ số khác nhau từ các chữ số đã cho, như 12, 21, 13, 31, 23, 32. Bài tập này không chỉ giúp các em ôn tập kiến thức về số mà còn khuyến khích các em tư duy một cách linh hoạt và sáng tạo.

Kết Luận

Kỳ thi toán lớp 1 không chỉ là một thách thức mà còn là một cơ hội để các em phát triển các kỹ năng sống quan trọng. Qua đề cương ôn tập này, các em không chỉ được rèn luyện kiến thức toán học mà còn được khuyến khích phát triển tư duy phân tích, khả năng quản lý thời gian và sự sáng tạo. Mỗi bài tập không chỉ là một thử thách mà còn là một bước tiến trong hành trình học tập của các em.

Đề thi toán lớp 1 (Đề số 3)

Đề Cương Ôn Tập Toán Lớp 1 Học Kỳ 2: Chuẩn Bị Cho Kỳ Thi Cuối Năm

Đối với học sinh lớp 1, học kỳ 2 không chỉ là thời gian để củng cố kiến thức đã học mà còn là cơ hội để chuẩn bị cho các kỳ thi cuối năm. Môn toán, với sự đa dạng của các chủ đề từ số học đến hình học, đòi hỏi phải có một kế hoạch ôn tập kỹ lưỡng và toàn diện. Dưới đây là đề cương ôn tập toán lớp 1 học kỳ 2, bao gồm các phần chính như việc sắp xếp số theo thứ tự, đặt rồi tính, bài toán có lời văn, hình học và bài toán tính tuổi.

1. Viết Các Số Theo Thứ Tự Tăng Dần và Giảm Dần

Phần này nhằm giúp các em học sinh luyện tập kỹ năng nhận biết và sắp xếp các số. Các em sẽ được yêu cầu viết các số từ nhỏ đến lớn (tăng dần) hoặc từ lớn xuống nhỏ (giảm dần). Các bài tập có thể bao gồm việc sắp xếp một nhóm các số đã cho hoặc tìm số tiếp theo trong một dãy số. Việc luyện tập này không chỉ giúp các em cải thiện khả năng đếm mà còn phát triển kỹ năng phân tích và tổ chức thông tin.

2. Đặt Rồi Tính

"Đặt rồi tính" là một phương pháp học tập quan trọng trong môn toán, giúp các em học sinh hiểu và thực hành các phép tính cơ bản như cộng và trừ. Các bài tập sẽ bao gồm các phép tính đơn giản, nơi các em cần đặt các số theo hàng đúng và thực hiện phép tính. Điều này giúp củng cố kỹ năng cơ bản trong toán học và là nền tảng cho các phép tính phức tạp hơn trong tương lai.

3. Bài Toán Có Lời Văn: Nhiều Hơn, Ít Hơn

Các bài toán có lời văn thường liên quan đến các tình huống thực tế, giúp các em áp dụng kiến thức toán học vào cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, một bài toán có thể hỏi, "Lan có 8 quả cam, ít hơn Hà 3 quả. Hỏi Hà có bao nhiêu quả cam?" Các bài tập này không chỉ rèn luyện kỹ năng tính toán mà còn giúp các em phát triển kỹ năng đọc hiểu và suy luận logic.

4. Hình Học: Đếm Số Hình Tròn, Hình Tam Giác

Phần hình học trong đề cương ôn tập bao gồm việc nhận biết và đếm số lượng các hình học cơ bản như hình tròn và hình tam giác. Các bài tập có thể yêu cầu các em đếm số lượng hình được hiển thị trong một bức tranh hoặc trên một trang giấy. Điều này không chỉ giúp các em nhận biết các hình khác nhau mà còn phát triển kỹ năng quan sát và phân tích không gian.

5. Bài Toán Tính Tuổi: Hơn, Kém

Bài toán tính tuổi là một dạng toán thú vị, thường liên quan đến việc so sánh tuổi tác giữa các nhân vật. Các câu hỏi như "Tuổi của Anh hơn tuổi của Bình 2 tuổi. Nếu tổng số tuổi của họ là 16, hỏi Anh bao nhiêu tuổi?" giúp các em thực hành phép trừ và cộng trong một tình huống cụ thể. Bài toán này không chỉ giúp các em hiểu và áp dụng các phép toán mà còn rèn luyện khả năng giải quyết vấn đề.

Kết Luận

Chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ 2 bằng cách ôn tập đa dạng các dạng bài từ số học đến hình học là rất quan trọng. Đề cương ôn tập này không chỉ giúp các em học sinh lớp 1 củng cố kiến thức đã học mà còn khuyến khích phát triển tư duy logic và kỹ năng giải quyết vấn đề. Bằng cách tham gia vào các hoạt động học tập đa dạng, các em sẽ có được những kỹ năng toán học vững chắc, đặt nền móng cho sự thành công trong các lớp học cao hơn.

Bảng chữ cái - Hỗ trợ Học Tập cho Trẻ Lớp 1

"Bé Học Bảng Chữ Cái" – Hỗ trợ Học Tập cho Trẻ Lớp 1

Trong quá trình chuẩn bị bước vào lớp 1, việc làm quen với bảng chữ cái là bước đầu tiên vô cùng quan trọng đối với trẻ. Nhằm mục đích hỗ trợ các bậc phụ huynh trong việc giáo dục sớm cho con em mình, chúng tôi xin giới thiệu phần mềm "Bé Học Bảng Chữ Cái" – một công cụ giáo dục đặc biệt thiết kế dành riêng cho sách giáo khoa lớp 1, tập 1.

Tính năng nổi bật của phần mềm:

  1. Tính năng tương tác cao: Với phần mềm này, mỗi chữ cái trên bảng chữ cái khi được bé chạm vào sẽ có giọng đọc rõ ràng, giúp bé có thể nghe và nhận biết phát âm chuẩn xác của từng chữ cái. Tính năng này đặc biệt hữu ích trong việc rèn luyện kỹ năng phát âm cho trẻ ngay từ những ngày đầu học tập.

  2. Kèm theo tên con vật hoặc đối tượng: Để tăng tính ghi nhớ và liên tưởng, mỗi chữ cái trong phần mềm sẽ được liên kết với tên một con vật hoặc một đối tượng, đi kèm là hình ảnh minh họa sinh động. Ví dụ:

    • Chữ "A" là "Con Cá"
    • Chữ "Ă" là "Con Rắn"
    • Chữ "Â" là "Quả Gất"
    • Chữ "B" là "Quả Bóng"
    • Chữ "C" là "Con Cò"
    • Chữ "D" là "Con Dê"

Lợi ích khi sử dụng phần mềm:

  • Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: Phần mềm giúp trẻ làm quen với âm thanh và hình ảnh của từng chữ cái, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
  • Kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo: Hình ảnh minh họa động vật và đối tượng gắn liền với mỗi chữ cái giúp trẻ phát triển khả năng tưởng tượng và sáng tạo, đồng thời tạo sự liên kết giữa từ ngữ và thế giới xung quanh.
  • Tạo hứng thú học tập: Tính năng tương tác của phần mềm tạo điều kiện cho trẻ tiếp cận việc học một cách thú vị, qua đó nâng cao hiệu quả học tập.

Kết luận: Phần mềm "Bé Học Bảng Chữ Cái" là một công cụ giáo dục hiện đại, giúp các bậc phụ huynh hỗ trợ con em mình trong quá trình học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Với tính năng tương tác cao và phương pháp tiếp cận giáo dục thông minh, đây sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng cho trẻ trong giai đoạn chuẩn bị và tham gia vào nhịp độ học tập tại trường tiểu học.

Bài 1: Chữ e

Chữ e

Bài học hôm nay chúng ta sẽ làm quen với chữ "e" - một trong những nguyên âm quan trọng trong bảng chữ cái tiếng Việt. Chữ "e" xuất hiện trong rất nhiều từ vựng gần gũi và thân thuộc với cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhắc lại một số từ mà các bạn nhỏ đã được học: "Con ve," "Vở vẽ," "quả me," và "xe đạp." Tất cả những từ này đều có chứa chữ "e," và chúng ta có thể thấy rằng chữ "e" có thể xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ.

Chúng ta cùng bắt đầu với từ "Con ve." Các bạn nhỏ, ve là một loài côn trùng, thường xuất hiện vào mùa hè và có tiếng kêu rất đặc biệt. Bây giờ, chúng ta hãy nhìn vào "Vở vẽ." Vở vẽ là nơi các bạn thể hiện sự sáng tạo của mình qua những bức tranh đầy màu sắc.

Tiếp theo là "quả me." Me là một loại quả có vị chua, được dùng để làm nhiều món ăn trong văn hóa Việt Nam. Cuối cùng, "xe đạp" là phương tiện mà các bạn thường dùng để di chuyển, vừa giúp bảo vệ môi trường, vừa giúp rèn luyện sức khỏe.

Qua bài học này, các bạn nhỏ sẽ nhận biết và đọc được chữ "e" trong nhiều từ khác nhau, từ đó mở rộng vốn từ và hiểu biết của mình.

Bài 2: Chữ b

Hôm nay, chúng ta tiếp tục hành trình khám phá bảng chữ cái tiếng Việt với chữ "b" - một phụ âm thú vị và có mặt trong nhiều từ quen thuộc. Trong bài học số 2 của lớp 1, các bé sẽ làm quen và nhận biết chữ và âm "b", cũng như học cách ghép tiếng "be".

Đầu tiên, chúng ta có "Em Bé" - một từ ngọt ngào mô tả một đứa trẻ nhỏ. Tiếp theo là "Cụ Bà", thường được dùng để chỉ những người phụ nữ lớn tuổi trong gia đình. "Con Bê" là tên gọi của con vật nhỏ nhắn và dễ thương trong gia súc. Cuối cùng, "Quả Bóng" là đồ chơi phổ biến và là một phần không thể thiếu trong trò chơi của trẻ em.

Chúng ta cũng sẽ học cách đánh vần với âm "b" qua từ "be". Đánh vần là kỹ năng cơ bản giúp các em học cách phát âm từ mới một cách chính xác, và từ đó, nâng cao kỹ năng đọc và viết. Bài học hôm nay sẽ giúp các bé nhận biết và sử dụng chữ "b" một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Bài 3: Dấu sắc

Bài học số 3 dành cho các bé lớp 1 trong sách giáo khoa tiếng Việt sẽ giới thiệu về dấu sắc, một trong những dấu thanh quan trọng trong tiếng Việt. Dấu sắc được đặt trên nguyên âm để biểu thị âm thanh của nguyên âm đó được phát ra một cách sắc và nhanh. Việc nhận biết và sử dụng đúng dấu sắc sẽ giúp các bé phát âm chuẩn xác và tăng cường kỹ năng nghe nói.

Trong bài học này, các bé sẽ được làm quen với việc đọc và viết các từ có chứa dấu sắc. Các ví dụ điển hình có thể bao gồm các từ như "cá" (có dấu sắc trên chữ a), "má" (có dấu sắc trên chữ a), "té" (có dấu sắc trên chữ e), và "bó" (có dấu sắc trên chữ o). Các từ này được chọn vì chúng gắn liền với những hình ảnh gần gũi và dễ hình dung cho trẻ.

Qua bài học, các bé sẽ được thực hành đánh vần, phân biệt các từ có dấu sắc và không có dấu sắc, qua đó nắm bắt cách phát âm đúng các từ có dấu. Bài học cũng sẽ bao gồm các hoạt động tương tác như luyện phát âm, đọc theo mẫu, và viết các từ có dấu sắc để củng cố kiến thức và kỹ năng mới học.

Bài 4: Dấu hỏi và dấu nặng

Bài học số 4 về dấu hỏi và dấu nặng sẽ giúp các bé lớp 1 tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng hai dấu thanh này trong tiếng Việt, qua các từ gắn liền với sinh hoạt hàng ngày và các hình ảnh thân thuộc.

Dấu Nặng

  • Nụ Hồng: Hình ảnh một nụ hoa hồng đang chờ nở.
  • Con Quạ: Hình ảnh một con quạ đậu trên cành cây.
  • Cây Cọ: Cây cọ thường thấy ở các bãi biển hoặc trong các khu nghỉ mát.
  • Ông Cụ: Hình ảnh một ông cụ đang ngồi đọc báo.
  • Con Ngựa: Con ngựa đang chạy trên đồng cỏ.

Dấu Hỏi

  • Khỉ: Một con khỉ đang nhảy trên cây.
  • Thỏ: Con thỏ đang ăn cà rốt.
  • Mỏ: Hình ảnh cái mỏ của một con chim.
  • Hổ: Con hổ đang nằm dài trên cỏ.
  • Giỏ: Một cái giỏ đựng hoa quả.

Đánh Vần và Câu Ví Dụ

Các bé sẽ thực hành đánh vần các từ này để hiểu rõ cách phát âm với dấu hỏi và dấu nặng:

  • Bờ e be (không có dấu)
  • Bờ e be hỏi bẻ (dấu hỏi trên "e")
  • Bờ e be nặng bẹ (dấu nặng trên "e")

Các câu ví dụ Ngắn Gọn

  • Bẻ bánh đa: Hình ảnh một người đang bẻ một chiếc bánh đa khô.
  • Bẻ cổ áo: Một người mẹ đang chỉnh sửa cổ áo cho em đến trường.
  • Bẻ ngô: Cảnh một bác nông dân đang thu hoạch ngô ngoài cách đồng.

Qua những hoạt động như vẽ hình, đọc câu, và viết từ, các bé sẽ hiểu được cách sử dụng dấu hỏi và dấu nặng trong bối cảnh sinh hoạt hàng ngày. Việc luyện tập này không chỉ giúp các bé nhận biết và phát âm chính xác mà còn giúp các bé hiểu sâu hơn về cấu trúc của tiếng Việt và cách biểu đạt ý nghĩa qua ngữ điệu.

Bài 5: Dấu huyền và dấu ngã

Bài 5 bạn đề cập đến hướng dẫn về cách sử dụng dấu huyền (\) và dấu ngã (~) trong tiếng Việt. Dấu huyền và dấu ngã là hai trong số năm dấu thanh được sử dụng trong tiếng Việt để chỉ điệu khác nhau của âm thanh, mỗi dấu mang một ngữ điệu riêng biệt:

  1. Dấu huyền (\): Dấu này làm cho âm thanh trở nên trầm hơn và được biểu thị bằng một dấu chéo ngược từ phải sang trái trên nguyên âm. Ví dụ bạn đã đưa ra:

    • Cây dừa
    • Con cò
    • Con mèo
    • Con gà
  2. Dấu ngã (~): Dấu này làm cho âm thanh có một đặc điểm nhấn ngã, tức là có một đột biến nhẹ lên giọng ở giữa và được biểu thị bằng một dấu ngã trên nguyên âm. Các ví dụ:

    • Bé vẽ
    • Đánh võ
    • Khúc gỗ
    • Cái võng

Đánh vần:

  • Bè: từ này sử dụng dấu huyền, làm âm thanh trầm xuống.
  • Bẽ: từ này sử dụng dấu ngã, tạo ra một nhấn ngã trong cách phát âm.

Những dấu thanh này giúp phân biệt nghĩa và cách đọc của các từ trong tiếng Việt, điều rất quan trọng trong giao tiếp hằng ngày.

Bài 6: be bè bé bẻ bẽ bẹ

Bài học số 6 trong sách giáo khoa tiếng Việt lớp 1 là một bài học thực tế và cực kỳ quan trọng, giúp các em học sinh làm quen và nhận biết các biến thể của âm "be" kết hợp với chữ "e" và chữ "b", cùng các dấu thanh đi kèm. Mục tiêu của bài học này là giúp học sinh nhận biết sự khác biệt trong cách phát âm của từ khi thêm các dấu thanh: ngang (không dấu), sắc (/), huyền (\), hỏi (?), ngã (~) và nặng (.).

Giới thiệu Các Dấu Thanh

  • be: "be" không dấu là cách phát âm cơ bản, với âm thanh tự nhiên và không điều chỉnh.
  • : "bé" với dấu sắc, âm được phát ra sắc và cao.
  • : "bè" với dấu huyền, âm được phát ra chậm và trầm.
  • bẻ: "bẻ" với dấu hỏi, âm thanh nâng lên giữa và hỏi lên cuối.
  • bẽ: "bẽ" với dấu ngã, âm thanh nâng lên và có một độ rung nhẹ.
  • bẹ: "bẹ" với dấu nặng, âm thanh ngắn và trầm xuống.

Các Hoạt Động Học Tập

  1. Đánh Vần: Giáo viên sẽ hướng dẫn các em đánh vần từng biến thể của từ "be". Đây là bước đầu tiên giúp các em quen thuộc với cách phát âm.
  2. Nhận Biết Âm Thanh: Các em sẽ nghe giáo viên đọc và tự đọc các từ, sau đó nhận biết và phân biệt các âm thanh khác nhau tùy thuộc vào dấu thanh.
  3. Ghép Chữ và Âm: Các em sẽ thực hành ghép chữ "e" với "b" và ghép "be" với các dấu thanh để tạo thành các từ có nghĩa, giúp các em hiểu được sự thay đổi nghĩa của từ khi thay đổi dấu thanh.

Ví Dụ Minh Họa

Giáo viên có thể sử dụng các hình ảnh minh họa cho mỗi từ để các em dễ hình dung:

  • dê, dế: hình ảnh con dê, và con dế
  • bè, bè: Hình ảnh một chiếc bè trên sông, và một cái bẹ dứa
  • cỏ, cọ: Hình ảnh một bụi cỏ và cậy cọ
  • vó, võ: Hình ảnh một cái vó, và ngột người tập võ
  • dưa, dừa: Hình ảnh một quả dưa và một quả dừa

Thông qua các hoạt động trực quan và tương tác này, học sinh sẽ không chỉ rèn luyện kỹ năng nghe và phát âm mà còn phát triển khả năng nhận thức về cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.

Bài 7: ê-v

Trong bài 7 này, có vẻ như các học sinh sẽ được học về các âm "ê" và "v" trong tiếng Việt, cũng như cách ghép chúng với nhau để tạo thành các từ như "bê" và "ve". Đây là một bài học quan trọng trong việc nhận biết và phát âm chính xác các âm tiết, đặc biệt là với những âm có cách phát âm đặc biệt như "ê".

Giới thiệu Âm và Từ

  1. Phát âm: Giới thiệu cách phát âm của âm "ê" và "v". Dùng các phương pháp như lặp lại, ca hát hoặc trò chơi phát âm để tăng sự hứng thú.
  2. Viết chữ: Hướng dẫn học sinh cách viết các từ "ê", "v", "bê", và "ve". Sử dụng bảng chữ cái hoặc tập viết để luyện tập.

Hình Ảnh Minh Họa và Đọc Câu Ứng Dụng

  1. Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh của con bê và con ve để giúp học sinh liên tưởng từ với hình ảnh cụ thể. Điều này giúp trẻ dễ dàng nhớ từ mới hơn.
  2. Đọc câu ứng dụng:
    • "Bé vẽ bê": Trẻ tập đọc và hiểu câu này, có thể dùng hình ảnh một bé đang vẽ một con bê để minh họa.
    • "Bà bế bé": Giới thiệu câu này và dùng hình ảnh một người bà đang bế một em bé, giúp trẻ liên tưởng và hiểu ý nghĩa câu.

Phát Triển Lời Nói Tự Nhiên

  1. Luyện nói: Khuyến khích học sinh thực hành nói các câu trên một cách tự nhiên. Có thể dùng trò chơi hoặc kịch bản để trẻ tập nói.
  2. Tương tác: Tổ chức các hoạt động nhóm nhỏ, nơi trẻ có thể thực hành đối thoại với nhau, sử dụng các từ và câu đã học.

Hoạt Động Bổ Sung

  1. Trò chơi "Tìm từ với hình": Trẻ tìm hình ảnh phù hợp với từ được giáo viên nêu.
  2. Sáng tạo câu: Cho trẻ thử sáng tạo câu mới với các từ đã học, giúp phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Bằng cách tích hợp các hoạt động này vào bài học, học sinh không chỉ học được cách đọc và viết các từ mới mà còn phát triển khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Bài 8: l-h

Dưới đây là một giáo án mẫu cho tiết học về âm "l" và "h", dành cho học sinh lớp 1 theo sách giáo khoa Tiếng Việt, bài 8. Giáo án này được thiết kế để giúp học sinh nhận biết, đọc và viết được các âm và từ mới, cũng như phát triển lời nói tự nhiên và kỹ năng viết chữ.

Mục tiêu bài học

  1. Kiến thức:
    • Nhận biết được hai âm "l" và "h".
    • Đọc và viết được các từ: lê, hè.
  2. Kỹ năng:
    • Đọc trơn các từ và câu ứng dụng: "ve ve ve, hè về".
    • Viết thạo các chữ cái và từ mới học.
  3. Thái độ:
    • Yêu thích môn học.
    • Hứng thú tham gia các hoạt động lớp học.

Chuẩn bị

  • Giáo cụ: Bảng phụ, bút lông, flashcards của các chữ cái và từ, tranh minh họa câu "ve ve ve, hè về".
  • Phương tiện: Sách giáo khoa, vở tập viết.
  • Mờ trang web gogoedu.vn  phần lớp 1, tiếng việt lớp 1, Bài 8 , l-h chiếu lên màn hình, click và từng từ và từng chữ cho học sinh nghe.

Tiến trình bài học

1. Ổn định lớp (3 phút)

  • Gọi tên và kiểm tra sĩ số học sinh.
  • Giới thiệu bài mới, gây hứng thú cho học sinh.

2. Giới thiệu âm mới (15 phút)

  • Giới thiệu âm "l" và "h": Sử dụng flashcards để trình bày chữ cái và phát âm. Lặp lại nhiều lần và khuyến khích học sinh nhắc lại.
  • Thực hành phát âm: Học sinh lần lượt phát âm các từ "lê", "hè" sau giáo viên.
  • Nhận diện và đọc từ: Sử dụng tranh ảnh minh họa từ "lê", "hè" và yêu cầu học sinh chỉ vào tranh khi đọc từ.

3. Luyện đọc (10 phút)

  • Đọc câu ứng dụng: "ve ve ve, hè về". Giáo viên đọc mẫu, sau đó học sinh đọc theo từng cá nhân và tập thể.
  • Hiểu nghĩa câu: Thảo luận về ý nghĩa của câu, giải thích từng từ trong câu.

4. Tập viết (15 phút)

  • Viết chữ cái: Hướng dẫn học sinh cách viết chữ "l", "h" trên bảng phụ và trong vở.
  • Viết từ: Tập viết các từ "lê", "hè". Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ và sửa lỗi cho học sinh.
  • Kiểm tra bài viết: Nhận xét và sửa lỗi ngay trong giờ.

5. Phát triển lời nói (10 phút)

  • Trò chơi "Tìm từ": Học sinh tìm các đồ vật trong lớp có tên bắt đầu bằng âm "l" hoặc "h".
  • Kể chuyện: Khuyến khích học sinh kể lại một câu chuyện ngắn liên quan đến mùa hè hoặc hoạt động vui chơi.

6. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

  • Tổng kết bài học, nhắc lại các từ và âm mới học.
  • Dặn dò học sinh ôn tập và chuẩn bị bài cho buổi học tiếp theo.

Đánh giá bài học

  • Quan sát trực tiếp quá trình tham gia của học sinh.
  • Đánh giá sự tiến bộ qua kết quả bài viết và khả năng đọc.

Bài học này nhằm giúp học sinh tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên, tăng cường kỹ năng ngôn từ và thể hiện sự sáng tạo trong giao tiếp.

Bài 9: o-c

Dưới đây là giáo án mẫu cho tiết học về âm "o" và "c" dành cho học sinh lớp 1 theo sách giáo khoa Tiếng Việt, bài 9. Giáo án này được thiết kế để giúp học sinh nhận biết, đọc và viết được các âm và từ mới, cũng như phát triển kỹ năng ngôn ngữ tổng thể.

Mục tiêu bài học

  1. Kiến thức:
    • Nhận biết được hai âm "o" và "c".
    • Đọc và viết được các từ: "cô", "cơ".
  2. Kỹ năng:
    • Đọc trơn các từ và câu ứng dụng liên quan đến âm "o" và "c".
    • Viết thạo các chữ cái và từ mới học.
  3. Thái độ:
    • Yêu thích môn học.
    • Tích cực tham gia vào các hoạt động lớp học.

Chuẩn bị

  • Giáo cụ: Bảng phụ, bút lông, flashcards của các chữ cái và từ, tranh minh họa liên quan đến từ mới.
  • Phương tiện: Sách giáo khoa, vở tập viết.
  • Công cụ hỗ trợ: Bài giảng điện tử Gogoedu Bài 9: o-c

Tiến trình bài học

1. Ổn định lớp (3 phút)

  • Gọi tên và kiểm tra sĩ số học sinh.
  • Giới thiệu bài mới, gây hứng thú cho học sinh thông qua một câu đố vui liên quan đến âm "o" và "c".

2. Giới thiệu âm mới (15 phút)

  • Giới thiệu âm "o" và "c": Sử dụng flashcards để trình bày chữ cái và phát âm. Lặp lại nhiều lần và khuyến khích học sinh nhắc lại.
  • Thực hành phát âm: Học sinh lần lượt phát âm các từ "cô", "cơ" sau giáo viên.
  • Nhận diện và đọc từ: Sử dụng tranh ảnh minh họa từ "cô", "cơ" và yêu cầu học sinh chỉ vào tranh khi đọc từ.

3. Luyện đọc (10 phút)

  • Đọc từ và câu: Sử dụng các câu chứa từ "cô", "cơ" để luyện đọc.
  • Hiểu nghĩa câu: Thảo luận về ý nghĩa của từng câu, giải thích từng từ trong câu.

4. Tập viết (15 phút)

  • Viết chữ cái: Hướng dẫn học sinh cách viết chữ "o", "c" trên bảng phụ và trong vở.
  • Viết từ: Tập viết các từ "cô", "cơ". Giáo viên đi quanh lớp hỗ trợ và sửa lỗi cho học sinh.
  • Kiểm tra bài viết: Nhận xét và sửa lỗi ngay trong giờ.

5. Phát triển lời nói (10 phút)

  • Trò chơi "Đoán từ": Học sinh tìm các từ trong lớp bắt đầu bằng âm "o" hoặc "c".
  • Kể chuyện: Khuyến khích học sinh kể lại một câu chuyện ngắn về nhân vật có tên bắt đầu bằng "cô" hoặc "cơ".

6. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

  • Tổng kết bài học, nhắc lại các từ và âm mới học.
  • Dặn dò học sinh ôn tập và chuẩn bị bài cho buổi học tiếp theo.

Đánh giá bài học

  • Quan sát trực tiếp quá trình tham gia của học sinh.
  • Đánh giá sự tiến bộ qua kết quả bài viết và khả năng đọc.

Bài học này giúp học sinh tiếp cận ngôn ngữ một cách tự nhiên, khuyến khích sự sáng tạo và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ thông qua các hoạt động thú vị và tương tác.

 

Bài 10: ô-ơ

Dưới đây là một giáo án điện tử cho tiết học về các âm "ô" và "ơ", phù hợp cho học sinh lớp 1 theo sách giáo khoa Tiếng Việt, bài 10. Giáo án này nhằm giúp học sinh nhận biết, đọc và viết được các âm và từ mới, cũng như phát triển kỹ năng ngôn ngữ tổng thể thông qua sử dụng các phương tiện điện tử.

Mục tiêu bài học

  1. Kiến thức:
    • Nhận biết và phân biệt hai âm "ô" và "ơ".
    • Đọc và viết được các từ: "hô", "hồ", "hổ", "bơ", "bờ", "bở".
  2. Kỹ năng:
    • Đọc trơn các từ và câu ứng dụng.
    • Viết thạo các chữ cái lớn và từ mới học.
  3. Thái độ:
    • Hứng thú và tích cực tham gia học tập.

Chuẩn bị

  • Giáo cụ điện tử: Máy tính bảng hoặc máy tính có kết nối Internet, bảng trắng điện tử (nếu có).
  • Tài nguyên: Bài 10: ô-ơ, video hướng dẫn phát âm, flashcards điện tử.

Tiến trình bài học

1. Ổn định lớp (3 phút)

  • Mở đầu bằng một video ngắn về phong cảnh thiên nhiên với hồ nước để thu hút sự chú ý của học sinh.

2. Giới thiệu âm mới (15 phút)

  • Slide giới thiệu âm "ô" và "ơ": Sử dụng slide để trình bày chữ cái và phát âm. Học sinh xem slide và lặp lại phát âm theo video.
  • Thực hành phát âm: Sử dụng video clip để học sinh nghe và nhắc lại từng từ như "hô", "hồ", "hổ", "bơ", "bờ", "bở".
  • Nhận diện và đọc từ: Hiển thị flashcards điện tử và yêu cầu học sinh chỉ vào hình ảnh khi đọc từ.

3. Luyện đọc (10 phút)

  • Đọc câu ứng dụng: Hiển thị câu "Bé có vở vẽ" và "Bờ hồ" trên màn hình. Giáo viên đọc mẫu, sau đó học sinh đọc theo từng cá nhân và tập thể.
  • Hiểu nghĩa câu: Thảo luận về ý nghĩa của từng câu, giải thích từng từ trong câu.

4. Tập viết (15 phút)

  • Sử dụng bảng trắng điện tử: Hướng dẫn học sinh cách viết chữ "Ô", "Ơ", "Cô", "Cờ" sử dụng bảng điện tử hoặc trong vở tập viết.
  • Kiểm tra bài viết: Giáo viên kiểm tra qua màn hình chia sẻ của học sinh và nhận xét, sửa lỗi trực tiếp.

5. Phát triển lời nói (10 phút)

  • Trò chơi "Nối từ với hình ảnh": Học sinh sử dụng tablet để kéo thả từ vào đúng hình ảnh tương ứng trên màn hình lớp.
  • Kể chuyện: Học sinh tạo câu chuyện ngắn dựa trên các từ đã học, sử dụng máy tính bảng để ghi âm và chia sẻ với lớp.

6. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

  • Tổng kết bài học, nhắc lại các từ và âm mới học.
  • Dặn dò học sinh ôn tập và chuẩn bị bài cho buổi học tiếp theo.

Đánh giá bài học

  • Quan sát trực tiếp và kiểm tra trực tuyến qua các bài tập trên máy tính bảng.
  • Đánh giá sự tiến bộ qua kết quả bài viết và khả năng đọc của học sinh.

Giáo án này tận dụng các công cụ điện tử của gogoedu Bài 10: ô-ơ để làm cho tiết học sinh động và hiệu quả hơn, giúp học sinh có trải nghiệm học tập tốt nhất.

Bài 11: Ôn tập

Dưới đây là một giáo án điện tử cho bài học ôn tập với chủ đề chính là phân biệt và điền dấu thanh trong các từ "co, cò, có, cọ". Bài học cũng bao gồm việc kể một câu chuyện có giá trị giáo dục, giúp học sinh học tập qua trải nghiệm và thực hành ngôn ngữ.

Mục tiêu bài học

  1. Kiến thức:
    • Ôn tập và phân biệt các dấu thanh: sắc, huyền, hỏi, ngã.
    • Đọc và hiểu câu chuyện về Mèo và Hổ, rút ra bài học từ câu chuyện.
  2. Kỹ năng:
    • Điền đúng dấu thanh vào các từ đã cho.
    • Kể lại câu chuyện bằng lời của mình.
  3. Thái độ:
    • Tích cực tham gia vào các hoạt động học tập.
    • Phát triển tư duy phản biện và khả năng đồng cảm.

Chuẩn bị

  • Giáo cụ điện tử: Máy tính hoặc máy tính bảng có kết nối Internet.
  • Tài nguyên: Slide bài giảng, hình ảnh minh họa câu chuyện, bài tập điền dấu thanh trực tuyến.

Tiến trình bài học

1. Ổn định lớp (3 phút)

  • Kiểm tra sĩ số và chuẩn bị tâm thế học tập cho học sinh.

2. Giới thiệu bài học (5 phút)

  • Giới thiệu mục tiêu và nội dung bài học thông qua một slide trình chiếu.

3. Ôn tập dấu thanh (15 phút)

  • Phân biệt dấu thanh: Sử dụng slide để giải thích và minh họa cách phát âm các từ "co, cò, có, cọ" với các dấu thanh khác nhau.
  • Bài tập điền dấu: Học sinh thực hiện bài tập trên máy tính hoặc máy tính bảng, điền dấu thanh thích hợp vào các từ đã cho ở trên.

4. Nghe đọc câu chuyện (10 phút)

  • Trình chiếu câu chuyện: Đọc câu chuyện "Mèo và Hổ" cho học sinh nghe qua một đoạn video hoặc đọc trực tiếp.
  • Thảo luận câu chuyện: Phân tích nhân vật, sự kiện và bài học rút ra từ câu chuyện.

5. Kể câu chuyện (20 phút)

  • Kể lại câu chuyện: Mời học sinh lên kể lại câu chuyện bằng lời của mình, khuyến khích sử dụng các từ đã học về dấu thanh.
  • Ghi âm: Ghi âm phần kể chuyện của học sinh để phát lại và phân tích.

6. Củng cố - Dặn dò (5 phút)

  • Tổng kết bài học, nhắc lại các mục tiêu và nội dung đã học.
  • Dặn dò học sinh ôn tập và chuẩn bị cho bài học tiếp theo.

Đánh giá bài học

  • Đánh giá học sinh qua bài tập điền dấu và kỹ năng kể chuyện.
  • Quan sát sự tham gia và tương tác của học sinh trong quá trình học.

Giáo án này nhằm khuyến khích học sinh tham gia tích cực và phát triển kỹ năng ngôn ngữ thông qua việc nghe, nói, đọc và viết, đồng thời nhấn mạnh vào việc học tập qua trải nghiệm và câu chuyện có giá trị giáo dục.

Tranh minh họa câu: Bé vẽ cô, bé vẽ cò

Câu chuyện Mèo và Hổ

Ngày xưa, có một thầy dạy võ nổi tiếng tên là Mèo. Mèo không chỉ khéo léo mà còn rất tài giỏi trong nghệ thuật chiến đấu. Trong khu rừng, có một con Hổ to lớn và mạnh mẽ, nhưng lại không hề biết võ thuật. Hổ luôn ngưỡng mộ và tò mò về kỹ năng của Mèo, nó quyết định làm quen và xin Mèo truyền dạy võ nghệ cho mình.

Mèo đồng ý và bắt đầu dạy Hổ. Hàng ngày, Hổ chăm chỉ đến lớp, nghiêm túc học tập với mong muốn nắm bắt toàn bộ bí quyết võ thuật của Mèo để trở thành chúa tể rừng xanh. Mèo rất hài lòng với sự nỗ lực của Hổ và không ngại dành thời gian và công sức để dạy dỗ Hổ một cách tận tình.

Thời gian trôi nhanh, khóa học sắp kết thúc. Hổ cảm thấy tự tin về khả năng võ thuật của mình và bắt đầu cho rằng mình đã học hết tất cả những gì Mèo biết. Một ngày nọ, khi thấy Mèo đi ngang qua, Hổ liền nhảy ra tấn công, hy vọng có thể thắng được Mèo và chứng minh sức mạnh của mình. Nhưng Mèo phản kháng quyết liệt và nhân cơ hội Hổ sơ hở, nhảy vọt lên một cái cây cao. Hổ đứng dưới đất gầm gào, bất lực, nhận ra mình vẫn chưa học hết các kỹ năng từ thầy.

Sau trận đấu ấy, Hổ cảm thấy xấu hổ vô cùng. Nó chạy thật xa vào sâu trong rừng và từ đó không bao giờ dám gặp Mèo nữa. Hổ đã học được một bài học quý giá về khiêm tốn và tôn trọng người thầy của mình.

Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng kiến thức luôn bao la và sự tự mãn có thể dẫn đến thất bại. Đồng thời, nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và tôn trọng những người đã giúp đỡ chúng ta trên con đường học hỏi.