LỚP 1


Bài 14: An toàn khi ở nhà
Bài 14: An toàn khi ở nhà

Giải Tự nhiên và Xã hội 1 SGK bài 14 trang 30, 31 an toàn khi ở nhà với bài soạn ngắn gọn nhất

An toàn khi ở nhà là vấn đề cực kỳ quan trọng cần được chú ý, đặc biệt đối với những em học sinh lớp 1. Bài giảng Tự nhiên và Xã hội 1 SGK bài 14 trang 30, 31 sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về các biện pháp đảm bảo an toàn khi ở nhà. Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu nhiều khía cạnh về việc giữ an toàn tại nhà và hiểu thêm về những nguy hiểm có thể xảy ra.

Đầu tiên, để đảm bảo an toàn, chúng ta cần biết cách ứng phó với nguy hiểm. Một cách quan trọng để làm điều này là phải biết cách gọi điện thoại cấp cứu. Em có thể gời tin nhắn SOS đến một người tin cậy, ví dụ như bố mẹ hoặc người hàng xóm. Điều quan trọng đó là em phải biết kí hiệu cho nguy hiểm và biết cách ứng xử đúng trong tình huống khẩn cấp.

Thứ hai, em cần biết về nguy hiểm của lửa và cách phòng ngừa cháy. Lửa có thể làm tổn thương và phá hủy mọi thứ trong nhà. Để đảm bảo an toàn, em nên ngăn chặn việc chơi đùa với lửa, không nên đốt pháo hoa trong nhà và hạn chế việc sử dụng nến khi không có sự giám sát của người lớn. Đồng thời, em phải biết cách sử dụng bình chữa cháy và biết vị trí cửa thoát hiểm trong nhà.

Thứ ba, việc giữ an toàn khi ở nhà cũng liên quan đến việc chống trộm và bảo vệ cá nhân. Em cần biết cách khoá cửa và sử dụng hệ thống camera an ninh nếu có. Đồng thời, không chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng và không mở cửa cho những người lạ.

Cuối cùng, việc đảm bảo vệ sinh cá nhân là một phần quan trọng để giữ an toàn khi ở nhà. Em nên luôn giữ sạch sẽ và rửa tay đúng cách để ngăn ngừa vi khuẩn và bệnh tật.

Tổng kết lại, trong bài giảng Tự nhiên và Xã hội 1 SGK bài 14 trang 30, 31, chúng ta đã tìm hiểu về việc giữ an toàn khi ở nhà. Bằng cách biết cách ứng phó với nguy hiểm, phòng ngừa cháy, bảo vệ cá nhân và đảm bảo vệ sinh cá nhân, các em học sinh lớp 1 có thể sống an toàn và tự tin khi ở nhà. Hãy nhớ áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày để bảo vệ bản thân và gia đình.


Bài giải mới nhất: An toàn xã hội

Đã bao giờ bạn tìm hiểu vảo an toàn khi ở nhà cho trẻ lớp 1 chưa? Đây là một vấn đề cực kỳ quan trọng mà các bậc phụ huynh cần lưu ý. Trẻ lớp 1 không chỉ cần có kiến thức học tập mà còn cần được giữ an toàn trong môi trường nhà ở. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, các gia đình cần nắm vững những phương pháp và thông tin cần thiết để đảm bảo an toàn cho con em mình.

Để bắt đầu, hãy tìm hiểu về những biện pháp cần làm trong nhà để đảm bảo an toàn cho trẻ lớp 1. Trước hết, các bậc phụ huynh cần kiểm tra và bảo đảm rằng nhà cửa, cửa sổ và cầu thang đều được cố định chắc chắn để tránh rủi ro ngã từ trên cao. Đồng thời, cũng cần chú ý về nguồn điện và thiết bị điện tử trong nhà để tránh các nguy hiểm như chập điện hay nguy cơ cháy nổ.

Đối với việc đảm bảo an toàn khi ở nhà, việc giáo dục trẻ lớp 1 luôn đóng vai trò quan trọng. Bậc phụ huynh cần dạy cho con biết cách xử lý các tình huống khẩn cấp, như gặp nạn hoặc cách xử lý khi có người lạ đến nhà. Đồng thời, cần lưu ý giảng dạy cho con những kiến thức về cách sử dụng điện thoại di động, internet và truy cập vào các trang web an toàn.

Ngoài ra, trẻ lớp 1 cũng cần được giáo dục về những nguy hiểm xảy ra từ bên ngoài nhà. Hãy cùng con tìm hiểu về những quy tắc an toàn khi chơi ở nơi công cộng, tránh xa các khu vực nguy hiểm, và biết cách nhờ sự giúp đỡ từ người lớn khi gặp phải tình huống cần sự hỗ trợ.

Cuối cùng, đừng quên giành thời gian để trò chuyện và lắng nghe con về cuộc sống trong lớp 1. Điều này giúp các bậc phụ huynh hiểu rõ hơn về tâm lý và những áp lực mà con đang trải qua, từ đó tạo ra một môi trường gia đình an lành và ủng hộ.

Với các biện pháp trên, chúng ta có thể yên tâm hơn về việc đảm bảo an toàn cho trẻ lớp 1 trong môi trường nhà ở. An toàn không chỉ đến từ những quy tắc mà còn đến từ kiến thức và tình yêu thương. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vấn đề này và giúp bạn tăng cường an toàn cho con em mình.

Điều nên làm để đảm bảo an toàn khi ở nhà

Việc an toàn khi ở nhà là một vấn đề rất quan trọng đối với lớp 1 trong môn tự nhiên xã hội. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu vài điều nên làm để đảm bảo an toàn khi ở nhà.

Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng cửa và cửa sổ đều được đóng kín và khóa lại. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa việc trộm cắp và đảm bảo an toàn cho gia đình của bạn. Ngoài ra, luôn nhớ kiểm tra và thay thế các đèn hỏng để không gặp vấn đề về an toàn điện.

Tiếp theo, hãy luôn để ý đến nguồn nước trong gia đình. Nếu có vấn đề về nước, hãy thông báo ngay cho người lớn để được giúp đỡ. Ngoài ra, luôn nhớ tắt nước sau khi sử dụng để tiết kiệm và đảm bảo nguồn nước không bị lãng phí.

Bên cạnh đó, hãy lưu ý về việc sử dụng đúng các thiết bị gia đình. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng các thiết bị như máy giặt, máy lạnh, hay lò nướng để tránh sự cố không đáng có và đảm bảo an toàn cho mình.

Cuối cùng, hãy lắng nghe những lời khuyên và hướng dẫn từ người lớn trong gia đình. Họ luôn có kinh nghiệm và kiến thức để giúp bạn đảm bảo an toàn khi ở nhà.

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về những điều cần làm để đảm bảo an toàn ở nhà trong môn tự nhiên xã hội lớp 1. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu hơn và áp dụng vào đời sống hàng ngày. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự góp ý của bạn và hy vọng sẽ tiếp tục nhận được những quan tâm từ bạn trong tương lai. Cám ơn và chúc bạn một ngày vui vẻ!

Đề thi kiểm tra giữa học kỳ 2 toán lớp 1 dạng 1

Đề Thi Kiểm Tra Giữa Học Kỳ 2 Toán Lớp 1

Kính gửi quý phụ huynh và các em học sinh, đề thi kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán dành cho học sinh lớp 1 được thiết kế nhằm đánh giá và củng cố những kiến thức cơ bản mà các em đã học trong nửa đầu năm học. Đề thi này bao gồm các phần: nhận biết số hàng chục và hàng đơn vị, xác định số liền trước và số liền sau, thực hành các phép đặt tính cộng trừ, giải các bài toán có lời văn, đo độ dài đoạn thẳng và điền số thích hợp vào ô trống. Mục tiêu là giúp các em không chỉ ôn tập kiến thức đã học mà còn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy logic.

1. Số hàng chục và số hàng đơn vị

Phần này giúp các em hiểu rõ cách phân biệt số hàng chục và số hàng đơn vị trong một số. Qua đó, các em có thể dễ dàng nhận biết và phân loại số lượng trong các tình huống cụ thể. Ví dụ, số 53 có 5 hàng chục và 3 hàng đơn vị. Bài tập có thể yêu cầu học sinh chỉ ra số hàng chục và hàng đơn vị của một số cho trước hoặc xếp các số theo thứ tự tăng dần dựa trên số hàng chục.

2. Số liền trước, số liền sau

Để giúp các em hiểu về trình tự số tự nhiên, phần này tập trung vào khả năng xác định số liền trước và số liền sau của một số. Điều này rất quan trọng trong việc xây dựng nền tảng toán học vững chắc cho các em, vì nó liên quan đến khái niệm về thứ tự và khoảng cách giữa các số. Bài tập có thể bao gồm việc tìm số liền trước hoặc số liền sau của một số cho trước, từ đó rèn luyện kỹ năng đếm và nhận biết mối liên kết giữa các số.

3. Đặt rồi tính

Phần này nhằm thực hành kỹ năng cơ bản trong việc đặt tính và thực hiện các phép tính cộng, trừ. Đặt rồi tính không chỉ giúp các em luyện tập tính toán mà còn cải thiện kỹ năng sắp xếp và tổ chức thông tin. Ví dụ, các em có thể được yêu cầu đặt tính và tính tổng của 16 và 7, hoặc tính hiệu của 22 và 9, bằng cách sử dụng các cột hàng chục và hàng đơn vị một cách chính xác.

4. Bài toán có lời văn

Bài toán có lời văn kết hợp giữa toán học và ngôn ngữ, giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu và giải quyết vấn đề thông qua các tình huống thực tế. Các câu hỏi có thể liên quan đến các hoạt động hàng ngày như mua sắm, nấu ăn hoặc chơi các trò chơi. Ví dụ, "Lan có 8 quả táo, Lan ăn đi 3 quả và mẹ Lan mua thêm 5 quả. Hỏi Lan có bao nhiêu quả táo bây giờ?" Các bài toán này giúp các em vận dụng kiến thức toán học vào cuộc sống hàng ngày.

5. Đo độ dài đoạn thẳng rồi viết số đo

Đo lường là một kỹ năng cần thiết, và phần này giúp các em làm quen với việc sử dụng thước đo. Các em sẽ được học cách đo độ dài của một đoạn thẳng và ghi lại kết quả. Điều này không chỉ giúp các em hiểu biết thêm về các đơn vị đo lường mà còn cải thiện khả năng quan sát và ghi chép chính xác.

6. Viết số thích hợp vào ô trống

Phần cuối cùng của đề thi này nhằm rèn luyện kỹ năng tư duy logic và khả năng ghi nhớ của học sinh. Các bài tập có thể bao gồm các chuỗi số với một số ô bị bỏ trống mà các em cần điền vào. Các bài tập này khuyến khích các em suy nghĩ một cách có hệ thống và phát triển khả năng nhận thức về mối quan hệ giữa các số.

Qua đề thi này, các em không chỉ được kiểm tra kiến thức đã học mà còn được phát triển các kỹ năng cần thiết cho việc học tập hiệu quả hơn trong tương lai. Chúc các em học sinh có một kỳ thi thành công và đạt được những tiến bộ đáng kể trong học tập.

Đề thi kiểm tra giữa học kỳ 2 dạng 2

Đề Thi Kiểm Tra Giữa Học Kỳ 2 Dạng 2 - Toán Lớp 1

Giữa học kỳ 2, các em học sinh lớp 1 sẽ tham gia một bài kiểm tra toán học đa dạng và thú vị, được thiết kế để đánh giá và củng cố những kiến thức đã học trong nửa đầu năm học. Đề thi này bao gồm kiến thức về các số trong phạm vi 20, nối các phép tính có kết quả bằng nhau, phép cộng và phép trừ trong phạm vi 20, bài toán tính độ dài đoạn thẳng, thực hành dùng thước đo vẽ đoạn thẳng, viết các số có hai chữ số với số hàng chục cho trước, và cuối cùng là một bài học có tính điểm. Các bài kiểm tra này được thực hiện trực tiếp trên máy tính hoặc các thiết bị di động, giúp các em làm quen với công nghệ và phát triển kỹ năng số hóa.

1. Kiến Thức Các Số Trong Phạm Vi 20

Phần này tập trung vào việc nhận biết và sử dụng thành thạo các số từ 1 đến 20. Các em sẽ được yêu cầu nhận dạng, đếm và sắp xếp các số trong phạm vi này. Các câu hỏi có thể bao gồm việc xác định số lớn nhất, số nhỏ nhất hoặc sắp xếp một chuỗi số theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

2. Nối 2 Phép Tính Có Kết Quả Bằng Nhau

Bài tập này nhằm mục đích phát triển kỹ năng nhận biết và so sánh kết quả của hai phép tính khác nhau. Các em sẽ được cung cấp một loạt các phép cộng và trừ trong phạm vi 20, và nhiệm vụ của các em là nối các phép tính có cùng kết quả. Điều này không chỉ giúp các em ôn tập phép cộng và trừ mà còn khuyến khích tư duy phân tích và logic.

3. Phép Cộng, Phép Trừ Trong Phạm Vi 20

Phần này tập trung vào các bài toán cộng và trừ cơ bản. Các em sẽ thực hiện các phép tính đơn giản và phức tạp hơn một chút, nhằm củng cố kỹ năng tính toán nhanh và chính xác. Các câu hỏi có thể yêu cầu các em tính nhanh tổng hoặc hiệu của hai số, hoặc giải các bài toán có bối cảnh thực tế để áp dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày.

4. Bài Toán Tính Độ Dài Đoạn Thẳng

Các em sẽ được học cách đo độ dài của đoạn thẳng sử dụng thước đo. Mục đích là giúp các em hiểu biết về các đơn vị đo lường cơ bản và cách áp dụng chúng để giải quyết các vấn đề trong thực tế. Bài tập này yêu cầu các em đo độ dài thực tế của các đoạn thẳng trên giấy hoặc qua màn hình số và ghi lại kết quả.

5. Thực Hành Dùng Thước Đo Vẽ Đoạn Thẳng

Trong phần này, các em sẽ không chỉ đo mà còn thực hành vẽ đoạn thẳng với độ dài nhất định. Điều này giúp củng cố kỹ năng sử dụng thước đo một cách chính xác và phát triển khả năng vận dụng thực tế các kiến thức đã học.

6. Viết Các Số Có 2 Chữ Số Mà Số Hàng Chục Được Cho Trước

Các em sẽ thực hành viết các số hai chữ số khi biết trước số hàng chục. Bài tập này không chỉ giúp các em làm quen với cấu trúc của các số hai chữ số mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy để xác định số hàng đơn vị khi biết số hàng chục.

7. Bài Học Có Tính Điểm

Toàn bộ bài kiểm tra này có tính điểm, giúp các em và phụ huynh theo dõi tiến trình học tập và đánh giá hiệu quả của việc ôn tập. Việc này khuyến khích các em học sinh nỗ lực học tập và đạt được kết quả tốt trong mỗi bài kiểm tra.

8. Thực Hiện Trực Tiếp Trên Máy Tính Hoặc Các Thiết Bị Di Động

Cuối cùng, việc thực hiện các bài kiểm tra này trên máy tính hoặc thiết bị di động không chỉ giúp các em làm quen với công nghệ mà còn tạo điều kiện cho việc học tập từ xa, đáp ứng nhu cầu của giáo dục hiện đại.

Đề thi này được thiết kế không chỉ để kiểm tra kiến thức mà còn để phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ, cải thiện khả năng giải quyết vấn đề, và chuẩn bị tốt cho các em trước những thử thách mới. Chúc các em có một kỳ thi thành công và trải nghiệm học tập bổ ích!

Em không dám nhận đâu ạ !

1.Đọc đúng mẫu chuyện sau:

Em không dám nhận đâu ạ !
Lên sáu tuổi được học lớp 1, Nga thích lắm. Bài tập viết đầu tiên, Nga viết rất đẹp. Cô giáo đưa bài của Nga cho các bạn xem. Cô nói:
-          Em viết đẹp lắm. Cô khen em và cho em 10 điểm.
Nga lễ phép trả lời:
-          Thưa cô em không giám nhận điểm cô cho đâu ạ.
Cô giáo ngạc nhiên hỏi Nga:
-          Ơ! Sao em lại không nhận?
-          Dạ thưa cô, vì mẹ em dặn ai cho gì cũng không được lấy mà.
Cả lớp cười ồ!
Vì sao miệng Bồ Nông có túi?

Câu chuyện về Bồ Nông không chỉ là một câu chuyện giải trí mà còn chứa đựng những bài học sâu sắc về đức tính hiếu thảo và tầm quan trọng của việc noi gương tốt trong cộng đồng. Dưới đây là phân tích của câu chuyện "Vì sao miệng Bồ Nông có túi?":

  1. Đọc to rỏ mẫu chuyện sau:
    • Vì sao miệng Bồ Nông có túi? Chú Bồ Nông nhỏ một mình lặn lội bắt cá, mò cua. Chú dùng miệng là cái túi đựng thức ăn để về nuôi mẹ ốm. Tháng này qua tháng khác, cái mỏ chú xưa kia vốn gọn ghẽ, nay chảy xệ xuống hệt cái túi .
    • Lòng hiếu thảo của chú Bồ Nông nhỏ khiến họ hàng Bồ Nông cảm phục và noi theo. Ngày nay chú Bồ Nông nào cũng có cái túi ở miệng. Cái túi ấy vừa làm cái nơm bắt cá, vừa là kỉ niệm hiếu thảo của một đưa con ngoan.
  2. Sự thích nghi của cơ thể: Trong câu chuyện, chú Bồ Nông nhỏ đã dùng miệng để bắt cá và mò cua, mang về nuôi mẹ ốm của mình. Do nhu cầu phải mang về nhiều thức ăn, cái mỏ của chú từ từ biến dạng thành cái túi. Đây là biểu hiện của sự thích nghi sinh học, nơi cơ thể thay đổi để phù hợp hơn với nhu cầu sống và sinh tồn. Điều này phản ánh khái niệm tiến hóa theo định hướng sử dụng, một ý tưởng lý thú trong khoa học sinh học.

  3. Đức tính hiếu thảo: Câu chuyện nhấn mạnh đức tính hiếu thảo của chú Bồ Nông nhỏ. Việc chú không ngại khó khăn để nuôi mẹ ốm qua hành động tận tâm của mình đã trở thành nguồn cảm hứng cho những chú Bồ Nông khác. Đây là bài học về lòng trung thành và sự hy sinh vì gia đình, được truyền cảm hứng qua hành động của một cá nhân.

  4. Ảnh hưởng cộng đồng và truyền thống: Lòng hiếu thảo của chú Bồ Nông không chỉ được mẹ của chú đánh giá cao mà còn khiến họ hàng và những chú Bồ Nông khác cảm phục và noi theo. Điều này cho thấy cách một hành động tốt có thể trở thành một truyền thống được duy trì trong cộng đồng, biến đổi cách sống và nhận thức của cả một loài.

  5. Biểu tượng văn hóa: Cái túi của Bồ Nông không chỉ là công cụ để bắt cá mà còn là biểu tượng của lòng hiếu thảo, một đức tính cao quý trong nhiều nền văn hóa. Nó nhắc nhở về giá trị của việc quan tâm và chăm sóc người thân trong gia đình, một thông điệp mạnh mẽ đối với cả người lớn và trẻ em.

Câu chuyện về Bồ Nông là một ví dụ điển hình về cách truyền thông dân gian có thể sử dụng những câu chuyện về động vật để dạy bảo con người về các đức tính quan trọng và ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành động của chúng ta. Câu chuyện không chỉ giúp trẻ em học tiếng Việt mà còn giáo dục chúng về các giá trị đạo đức cơ bản.

Ngỗng học chữ

Câu chuyện "Ngỗng đọc chữ" là một bài học giáo dục nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, mang đến cái nhìn về tầm quan trọng của sự học hỏi và sự khiêm tốn. Dưới đây là phân tích về một số khía cạnh nổi bật trong câu chuyện:

  1. Ý thức học tập và trách nhiệm: Ngỗng thể hiện sự thiếu ý thức học tập khi thường xuyên trốn học đi bơi. Điều này tạo ra sự trái ngược rõ ràng giữa Ngỗng và các bạn học khác như Vịt, vốn chăm chỉ hơn. Việc Ngỗng trốn học không chỉ ảnh hưởng đến bản thân mà còn làm tăng gánh nặng cho bạn bè và giáo viên, khiến họ phải dành thời gian và công sức hơn để giúp đỡ Ngỗng.

  2. Vai trò của sự hỗ trợ từ bạn bè: Vịt được cô giáo Sơn Ca giao nhiệm vụ kèm cặp Ngỗng, phản ánh tầm quan trọng của sự giúp đỡ và hỗ trợ lẫn nhau trong học tập. Việc này không chỉ giúp Ngỗng tiến bộ mà còn phát triển tinh thần đoàn kết và trách nhiệm giữa các học sinh.

  3. Tầm quan trọng của sự khiêm tốn và chấp nhận sự trợ giúp: Khi Ngỗng cầm ngược sách và tự tin rằng mình biết đọc, nhưng thực tế lại sai, điều này tạo nên một tình huống hài hước nhưng cũng rất giáo dục. Câu chuyện nhấn mạnh rằng việc nhận ra sai lầm và chấp nhận sự giúp đỡ là bước quan trọng trong quá trình học tập và phát triển cá nhân.

  4. Vai trò của giáo viên trong việc hướng dẫn và sửa sai: Cô giáo Sơn Ca nhanh chóng nhận ra lỗi của Ngỗng và từ tốn chỉ bảo cách cầm sách đúng. Điều này cho thấy giáo viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn là người hướng dẫn, sửa sai cho học sinh một cách nhẹ nhàng và hiệu quả.

  5. Bài học về sự chấp nhận và hài hước: Dù cả lớp cười khi Ngỗng đọc sai, tình huống này cũng cho thấy giá trị của việc có thể cười vào chính mình và học hỏi từ sai lầm. Cười trong trường hợp này không nhất thiết là sự chế giễu mà là một phần của quá trình học tập mà mỗi người có thể trải qua.

Câu chuyện "Ngỗng đọc chữ" là một ví dụ sinh động về cách các em học sinh có thể học hỏi từ những sai lầm và tầm quan trọng của việc giúp đỡ lẫn nhau trong môi trường học đường. Nó cũng khuyến khích các em nhỏ luôn có thái độ khiêm tốn và sẵn sàng tiếp thu kiến thức.

Nội dung câu chuyện:

Ngỗng đọc chữ Năm học mới Gà, Vịt, Ngang, Ngỗng cùng vào lớp một. Ngỗng thường trốn học đi bơi. Vịt được cô giáo Sơn Ca giao nhiệm vụ kèm Ngỗng học thêm. Vịt đưa sách học vần cho Ngỗng. Ngỗng cầm ngược sách mà vẫn ra vẽ ta đây biết đọc, rồi nó dõng dạc: - Bờ e be sắc bé.

  • Cả lớp cười ồ!.
  • Cô giáo Sơn Ca vội đến bên Ngỗng và bảo:
  • Em cầm ngược sách rồi đấy. Phải cầm như thế này mới đúng!
Vì sao gà chẳng biết bơi?

Câu chuyện "Vì sao gà không biết bơi" mang đến một bài học về sự trung thực và hậu quả của việc lười biếng qua một câu chuyện dí dỏm và thú vị. Dưới đây là phân tích sâu hơn về các yếu tố chính trong câu chuyện này:

  1. Nội dung câu chuyện:

    • Rạng sáng, Vịt và Ngan đã lên kế hoạch đến nhà Gà Con, gõ cửa:
      • Gà ơi ! ra bờ ao chơi đi ! Tụi mình sẽ dạy bạn bơi.
    • Gà con nói vọng ra:
      • Mình đi vắng rồi. Mai mình mới về.
      • Tiếc quá! Tụi mình định rủ Gà Con tập bơi. Rồi đi chén giun…
    • Gà Con nhảy bổ ra, hét toáng lên:
      • Mình đây! Cho mình đi chén giun với !
      • Được thôi, tụi mình sẽ dẫn bạn đi xơi giun. Còn tập bơi thì thôi nhé.
    • Thế là vì lười và nói dối mà đến giờ loài gà vẫn không biết bơi!
  2. Lý do Gà con không biết bơi: Trong câu chuyện, Gà Con ban đầu từ chối lời mời đi học bơi cùng Vịt và Ngan bằng cách nói dối rằng đã đi vắng và sẽ chỉ về vào ngày hôm sau. Điều này cho thấy Gà Con sử dụng sự nói dối để trốn tránh việc học một kỹ năng mới, có lẽ do cảm thấy sợ hãi hoặc lười biếng.

  3. Hành động thay đổi khi có lợi ích cá nhân: Khi nghe nói đến việc đi chén giun, một hoạt động thú vị và có lợi cho mình, Gà Con liền thay đổi thái độ và tỏ ra hào hứng tham gia. Sự thay đổi này phản ánh tính ích kỷ và sự ưu tiên cho lợi ích cá nhân mà không cân nhắc đến cơ hội học hỏi và phát triển bản thân.

  4. Hậu quả của sự lười biếng và nói dối: Vì đã chọn không tham gia học bơi và chỉ quan tâm đến việc ăn giun, Gà Con đã mất đi cơ hội để học một kỹ năng quan trọng. Câu chuyện kết luận rằng đây là lý do tại sao loài gà, theo truyền thuyết, không biết bơi. Điều này nhấn mạnh hậu quả lâu dài của việc lựa chọn sai lầm trong cuộc sống.

  5. Bài học về tính trung thực và sự chăm chỉ: Câu chuyện cung cấp một bài học về tầm quan trọng của việc trung thực và sẵn sàng học hỏi. Gà Con đã bỏ lỡ cơ hội phát triển kỹ năng do thiếu sự trung thực và chịu khó, là một bài học quan trọng cho trẻ em trong việc đối mặt với những thử thách mới mẻ.

Câu chuyện này không chỉ là một giải thích hài hước cho một hiện tượng tự nhiên mà còn là một phương tiện để dạy trẻ em về các giá trị đạo đức như sự trung thực, tích cực học hỏi và tầm quan trọng của việc đối mặt với sự sợ hãi hoặc do dự trong cuộc sống.

 

Cùng một mẹ

Minh và Dũng là hai anh em học cùng một lớp. Có lần cô giáo ra bài tập làm văn: “Hãy viết về mẹ của mình.” Minh viết xong, Dũng chép lại y nguyên.

Hôm sau khi trả lời bài, cô giáo hỏi?

  • Vì sao hai bài này giống hệt nhau?

Dũng trả lời:

  • Dạ thưa cô. Vì… chúng em cùng một mẹ ạ!

Câu chuyện "Cùng một mẹ" phản ánh một số khía cạnh quan trọng về trung thực, sáng tạo cá nhân và cách trẻ em đôi khi hiểu và phản ứng với các yêu cầu giáo dục. Dưới đây là phân tích sâu hơn về các yếu tố chính trong câu chuyện này:

  1. Sự hiểu lầm và thông minh nhanh nhẹn: Dũng, mặc dù đã sao chép y nguyên bài văn của bạn mình, đã sử dụng một lý do khá thông minh để giải thích vì sao hai bài văn giống nhau: cả hai đều có chung một người mẹ. Câu trả lời này vừa hài hước vừa cho thấy sự thông minh nhanh nhẹn của Dũng trong việc giải quyết vấn đề, dù rằng đây không phải là cách xử lý thích hợp trong trường hợp này.

  2. Giáo dục về trung thực và độc lập trong học tập: Câu chuyện mở ra một cơ hội để giáo viên giáo dục học sinh về tầm quan trọng của việc làm việc độc lập và trung thực. Việc sao chép không chỉ làm giảm giá trị của bài làm mà còn cản trở sự phát triển tư duy và sáng tạo cá nhân của học sinh.

  3. Cá nhân hóa trải nghiệm: Cho dù Minh và Dũng cùng có một người mẹ đi chăn nữa, mỗi người vẫn phải có những trải nghiệm và cảm xúc riêng biệt với mẹ của mình. Điều này nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân đều có cách nhìn và cảm nhận riêng, dù có chung một môi trường sống. Đây là một bài học quan trọng trong việc khuyến khích học sinh phát triển quan điểm cá nhân.

  4. Tác động của môi trường gia đình đến học tập: Câu chuyện cũng có thể được xem là một phản ánh về vai trò của gia đình trong việc hình thành thái độ và hành vi học tập của trẻ. Sự giám sát và khuyến khích từ phía gia đình có thể giúp trẻ phát triển thái độ tích cực hơn đối với việc học tập độc lập và trung thực.

  5. Vai trò của giáo viên: Cuối cùng, câu chuyện còn cho thấy vai trò của giáo viên trong việc phát hiện và chỉnh sửa các hành vi không mong muốn trong lớp học. Cách tiếp cận của giáo viên đối với tình huống này có thể ảnh hưởng lớn đến cách học sinh nhận thức về hành vi của mình và tầm quan trọng của việc học tập trung thực. 

"Cùng một mẹ" là một câu chuyện ngắn nhưng chứa đựng nhiều bài học sâu sắc, thích hợp để thảo luận về các giá trị đạo đức và phát triển cá nhân trong môi trường giáo dục.

Nụ hôn của Kiến Mẹ

Kiến Mẹ có một vạn con. Tối nào, Kiến Mẹ cũng vỗ về và thơm yêu từng đứa con :

- Chúc con ngủ ngon ! Mẹ yêu con !

Ðể hôn hết đàn con, suốt đêm Kiến Mẹ không chợp mắt.

Bác Cú Mèo chỉ cho một kế : đến giờ đi ngủ, hãy thơm những chú kiến con đầu tiên ở mỗi hàng. Sau khi được mẹ thơm, chú kiến này quay sang thơm chú bên cạnh và thầm thì :

- Mẹ gửi một cái hôn cho em đấy !

Cứ thế, lần lượt lũ kiến con hôn chuyền nhau. Và Kiến Mẹ có thể chợp mắt mà vẫn âu yếm được cả dàn con.

TRƯỜNG EM

Trường học là ngôi nhà thứ hai của em.

Ở trường có cô giáo hiền như mẹ.

Có nhiều bè bạn thân thiết như anh em.

Trường dạy em thành người tốt.

Trường học dạy em những điều hay.

Em rất yêu ngôi trường của em.

Tặng Cháu

Vở này ta tặng cháu yêu ta

Tỏ chút lòng yêu cháu gọi

là Mong cháu ra công mà học tập

Mai sau cháu giúp nước non nhà.

                                  Hồ Chí Minh

AI DẬY SỚM
Ai dậy sớm 
Bước ra vườn,
Hoa ngát hương 
Đang chờ đón.
...
( Võ Quảng)
 
Đề thi kiểm tra học kỳ 2 môn tiếng việt lớp 1(số 1)

Chú khỉ mưu trí

Hổ và Voi thi tài. Chúng giao hẹn ai thua phải nộp mạng cho kẻ kia ăn thịt. Voi rầu rĩ vì bị thua. Khỉ thương Voi, bằng nghĩ cách cứu bạn. Tới ngày hẹn, Khỉ ngồi trên lưng Voi đến nhà Hổ. Vừa tới cổng, Khỉ cầm roi quất lia lịa vào lưng Voi, quát lớn: - Hổ đâu? chỉ cho ta ! Voi thưa: - Dạ, xin ngài đợi thêm chút nữa ! Khỉ càn quát to hơn: - Nhanh lên ta đói rồi. Ta muốn ăn tươi nuốt sống nó ngay ! Nghe vậy Hổ sợ quá trốn biệt.

Đề cương ôn tập môn tiếng việt lớp một học kỳ II(số 2)

Suối nhỏ, hồ nước và biển cả

Dòng suối nhỏ chảy đến hồ nước và nói :
- Anh cho tôi theo với !
Hồ nước khinh khỉnh bảo :
- Ta cần gì đến con suối nhỏ xíu như ngươi !
Dòng suối tiếp tục chảy mãi. Rồi một ngày kia, thấy biển cả mênh mông trước mặt, nó khẩn khoản nói :
- Biển ơi, xin ông nhận cháu với !
Biển cả ân cần đáp:
- Nhanh lên, ta đang chờ cháu !
Suối nhỏ mừng rỡ ùa vào biển cả.
Hè đến, hồ nước cô độc, khô cạn tới đáy còn biển cả thì luôn dạt dào sóng vỗ.

Hướng dẫn làm bài câu số 3: Nhấn chuột vào mỗi câu một hoặc hai lần để thay đổi dấu hỏi(?) hay dấu(~)

Đề thi kiểm tra học kỳ 2 lớp 1 môn tiếng việt(số 3)

Bốn chân và sáu chân

Chú lính nọ được quan sai đi việc gấp. Quan cấp ngựa để chú đi cho nhanh. Dắt ngựa ra đường nhưng chú không cưỡi mà cứ nắm chặt dây cương rồi cắm cổ chạy theo. Người đi đường thấy lạ bèn hỏi:

- Sao không cưỡi để đi cho mau? Chú ta hổn hển trả lời:

- Bác hỏi lạ thật ! Bốn chân mà chạy nhanh hơn sáu chân được à?!

Đề thi môn tiếng việt lớp 1(số 4)

Công chúa Bình Minh

Vua Mặt Trời có hai công chúa là Bình Minh và Hoàng Hôn.

Bình Minh bao giờ cũng dậy sớm, nhẹ bước trong vườn muôn hoa lá. Bình Minh tới, ánh sáng hồng lên, muôn vật thức dậy bắt đầu một ngày mới vui tươi và có ích. Còn Hoàng Hôn mải mê rong chơi, mãi đến chiều tốt mới vội về nhà. Hoàng Hôn không biết thế nào là hạt sương long lanh, tiếng chim hót véo von buổi sớm,… Những thứ tươi xinh ngọt ngào ấy chỉ có thể tìm được khi cùng thức với Bình Minh.

Đề thi kiểm tra cuối năm môn tiếng việt lớp 1(số 5)

Ba người bạn tốt

Thỏ Con, Dê Con và Lợn Con rủ nhau chơi cầu trượt. Lợn Con ụt ịt cười tít mắt, trượt bừa, làm Dê Con rơi xuống đất, Dê con lóp ngóp ngồi dậy, sờ tay lên đầu, kêu thất thanh:

- Tôi bị bươi đầu rồi.

Lợn Con ân hận:

- Mình xin lỗi bạn.

Hôm sau Lợn Con và Chó Con mang một bó củ cải non đến thăm dê con. Tới nhà, chúng thấy Dê Con có cặp sừng mới nhú rất đẹp. À hóa ra Dê Con mọc sừng ! cả ba cùng reo và cười như nắc nẻ.

Đề kiểm tra học kì II môn tiếng việt lớp 1 (số 6)

Chú ve quên dạo nhạc

Từ hôm nghỉ hè, Ly luôn nghe Ve Kim, nhạc sĩ của mùa hè dạo nhạc. Nhưng hai ngày qua, Ly cảm cúm, chẳng nghe tiếng đàn. Hôm nay hết bệnh, Ly vội chạy ra gốc phượng. Ly gọi:
- Ve Kim ơi ! sao bạn quên dạo nhạc ? Ly nhớ bạn lắm !
- Bạn hết đau rồi ư ? Mình lại đàn ca đây. Mình đâu có quên. Mình muốn giữ yên lặng để bạn nằm nghỉ cho nhanh hết bệnh !
- Rồi những nốt nhạc nhè nhẹ, vút cao dần. Bông phượng như đỏ thắm hơn lên, làm hồng cả đôi má bé Ly.