LỚP 1


Trắc nghiệm toán lớp 1 đúng nghi Đ sai ghi S
Trắc nghiệm toán lớp 1 đúng nghi Đ sai ghi S

GogoEdu Học Toán Dành Cho Trẻ Em: Nâng Cao Kỹ Năng Cộng và Trừ Trong Phạm Vi 10

Chào mừng bạn đến với website giáo dục mới của chúng tôi – nơi trẻ em có thể thực hành và cải thiện kỹ năng tính toán cơ bản của mình một cách vui vẻ và hiệu quả. Website của chúng tôi tập trung vào việc giảng dạy các phép toán cộng và trừ trong phạm vi 10, sử dụng một phương pháp độc đáo và thú vị thông qua các bài tập "Đúng ghi Đ, sai ghi S".

Các Tính Năng Chính của bài học này mà GogoEdu cung cấp cho các em tập trung vào:

  1. Phép Toán Cộng và Trừ Trong Phạm Vi 10: Website cung cấp một loạt các bài tập cộng và trừ, giúp trẻ em từ 5 đến 8 tuổi có thể dễ dàng thực hành và thành thạo các kỹ năng cộng trừ cơ bản. Các bài tập này được thiết kế để phù hợp với năng lực của trẻ, từ dễ đến khó, giúp trẻ không chỉ luyện tập mà còn yêu thích môn toán học.

  2. Dạng Bài Tập Đúng Ghi Đ, Sai Ghi S: Đây là một tính năng đặc biệt của website, nơi trẻ em được thử thách xác định đáp án đúng hoặc sai cho mỗi phép tính. Nếu phép toán là đúng, trẻ sẽ chọn "Đ"; nếu phép toán là sai, trẻ sẽ chọn "S". Điều này không chỉ giúp trẻ rèn luyện kỹ năng tính toán mà còn phát triển khả năng suy luận và đưa ra quyết định chính xác.

  3. Hướng Dẫn Sử Dụng Đơn Giản: Để thực hiện bài tập, trẻ chỉ cần click vào ô vuông. Một lần click đầu tiên sẽ thay đổi trạng thái sang "Đ", và nếu trẻ click thêm lần nữa vào ô vuông đó, trạng thái sẽ chuyển sang "S". Điều này giúp trẻ dễ dàng thay đổi câu trả lời nếu trẻ nhận ra mình đã chọn nhầm.

Lợi Ích Khi học bài học này:

  • Phát Triển Kỹ Năng Toán Học: Trẻ sẽ học được cách tính toán nhanh chóng và chính xác trong phạm vi số nhỏ, là nền tảng quan trọng cho các kỹ năng toán học sau này.
  • Tăng Cường Tư Duy Phản Biện: Bài tập Đúng/Sai khuyến khích trẻ suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định, từ đó phát triển tư duy phản biện.
  • Học Mọi Lúc, Mọi Nơi: Với website trực tuyến, trẻ có thể học tập tại nhà hoặc bất cứ đâu có kết nối internet, giúp trẻ có thể thực hành thường xuyên và tiện lợi.

Kết Luận

GogoEdu  là một công cụ học tập lý tưởng cho trẻ em ở độ tuổi tiểu học, giúp chúng nâng cao kỹ năng cộng và trừ trong phạm vi 10 một cách vui vẻ và hấp dẫn. Hãy để con bạn khám phá và phát triển tài năng toán học của mình với những bài tập thú vị và bổ ích từ hôm nay! Truy cập website và bắt đầu hành trình khám phá toán học đầy màu sắc cùng con bạn ngay bây giờ.

 

Nối phép tính với kết quả đúng
Nối phép tính với kết quả đúng

Bài học này "Nối các phép tính với kết quả đúng" là một ví dụ về bài tập lớp 1 với nội dung hướng dẫn bài học: "Nối phép tính trong ô hình chữ nhật với kết quả đúng ở ô hình tròn". Bài tập này được thiết kế để giúp các em học sinh làm quen với phép tính cộng và trừ trong phạm vi 10.

Đề bài: Nối các phép tính với kết quả đúng:

Các ô hình chữ nhật chứa phép tính:

  1. 2+32+3
  2. 5−25−2
  3. 4+14+1
  4. 3+53+5
  5. 6−46−4
  • Các ô hình tròn chứa kết quả: A. 5 B. 3 C. 7 D. 8 E. 2

    Hướng dẫn:

  • Em hãy nối các ô hình chữ nhật chứa phép tính với ô hình tròn chứa kết quả đúng tương ứng.
  • Ví dụ: Nối 2+32+3 với ô hình tròn chứa số 5.

Giải bài:

  1. 2+3=52+3=5 nối với ô A
  2. 5−2=35−2=3 nối với ô B
  3. 4+1=54+1=5 nối với ô A
  4. 3+5=83+5=8 nối với ô D
  5. 6−4=26−4=2 nối với ô E

Bài tập này không chỉ giúp các em luyện tập tính toán mà còn phát triển kỹ năng tương tác với các hình khác nhau, từ đó nâng cao khả năng nhận biết và phân loại thông tin.

Điền dấu thích hợp vào ô trống
Điền dấu thích hợp vào ô trống

Điền dấu thích hợp vào ô trống, toán lớp 1

Dưới đây là một ví dụ về bài tập toán lớp 1, nội dung là "Điền dấu thích hợp vào ô trống" với các dấu >, <, = trong phạm vi 10. Bài tập này giúp các em học sinh làm quen với khái niệm so sánh các số và phép tính đơn giản.

Đề bài:

Điền dấu >, <, hoặc = vào ô trống để hoàn thành các phép so sánh sau đây:

  1. 4 __ 3
  2. 5+2 __ 8−1
  3. 6 __ 6
  4. 7−4 __ 3
  5. 9 __ 2+5

Hướng dẫn:

  1. Kéo thả dấu thích hợp vào ô trống
  2. Các phép toán được tạo ngẫu nhiên nhỏ hơn 10

Giải bài:

  1. 4>3 — Vì 4 lớn hơn 3.
  2. 5+2=7 __ 8−1=7; 5+2=7__8−1=7 — Vì cả hai phía bằng nhau, nên điền dấu =.
  3. 6=6 — Vì cả hai số bằng nhau.
  4. 7−4=3  Vì cả hai phía bằng nhau, nên điền dấu =.
  5. 9>2+5=7    9>2+5=7 — Vì 9 lớn hơn 7.

Lưu ý:

  • Em hãy cẩn thận khi tính toán để đảm bảo rằng kết quả là chính xác.
  • Sử dụng kiến thức về số lớn hơn, số nhỏ hơn, và số bằng nhau để điền dấu thích hợp.

Bài tập này không chỉ giúp các em củng cố kiến thức về số và phép tính, mà còn giúp rèn luyện tư duy logic và khả năng phân tích.

Đề cương ôn tập cuối học kỳ 1 lớp 1, toán tự luận
Đề cương ôn tập cuối học kỳ 1 lớp 1, toán tự luận

Tự làm bài tâp  "Toán Tự Lập - Lớp 1" ôn tập học kỳ 1

Chào mừng quý phụ huynh và các em học sinh đến với GogoEdu bài học hôm nay "Toán Tự Lập - Lớp 1", nơi cung cấp đề cương ôn tập cuối học kỳ 1 dành riêng cho các em học sinh lớp 1. Bài học này được thiết kế để giúp các em củng cố kiến thức và tự làm bài tập mà không cần sự hỗ trợ trực tiếp từ phụ huynh hoặc giáo viên.

Nội dung ôn tập trọng tâm:

  • Các phép toán ngẫu nhiên trong phạm vi 10: Sau nhiều bài học các em đã thao tác thành thục với website và cũng có một số kiến thức nhất định, đến với bài học hôm này cúng tôi cung cấp hàng loạt các bài tập về phép cộng, trừ trong phạm vi 10, từ đơn giản đến phức tạp, giúp các em luyện tập và nắm vững cách thực hiện các phép tính cơ bản.

  • Cộng trừ 3 số: Để tăng độ khó và kích thích tư duy toán học, chúng tôi đã thiết kế các bài tập cộng trừ kết hợp ba số. Các bài tập này giúp các em phát triển kỹ năng tính toán nhanh và chính xác.

  • Tự làm bài tập: Một trong những tính năng đặc biệt của website là khả năng cho phép các em tự làm bài tập trong một môi trường an toàn và thân thiện. Các bài tập được thiết kế để các em có thể tự giải quyết mà không cần sự can thiệp của người lớn, qua đó tăng cường sự tự tin và độc lập trong học tập.

Lợi ích khi sử dụng:

  • Tự học và tự kiểm tra: Website cung cấp các công cụ để các em có thể tự kiểm tra kết quả bài làm của mình, giúp các em nhận biết được khả năng và điểm cần cải thiện.
  • Giao diện thân thiện với trẻ em: Giao diện của website được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp với độ tuổi và khả năng nhận thức của trẻ em lớp 1.

Hãy để các em bước vào thế giới của các con số một cách tự tin và tự lập với "Toán Tự Lập - Lớp 1". Chúng tôi tin tưởng rằng, qua trang web này, các em sẽ có một kỳ nghỉ cuối học kỳ thật sự bổ ích, vui vẻ và đầy tích cực!

ôn tập học kỳ 1 lớp 1 môn toán
ôn tập học kỳ 1 lớp 1 môn toán

Đề Cương Ôn Tập Học Kỳ 1 Lớp Một Môn Toán

Chào các em học sinh lớp 1 và quý phụ huynh, dưới đây là đề cương ôn tập cho học kỳ 1 môn Toán, tập trung vào các phép tính ngẫu nhiên trong phạm vi số từ 1 đến 10. Đề cương này nhằm giúp các em củng cố và nâng cao kỹ năng tính toán, sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ sắp tới.

1. Phép Cộng và Phép Trừ Trong Phạm Vi 10

  • Các phép cộng đơn giản: Các em sẽ ôn tập cộng các số từ 1 đến 10, như 2 + 3, 4 + 5, v.v.
  • Các phép trừ đơn giản: Các em sẽ luyện tập trừ các số trong phạm vi 10, như 8 - 3, 7 - 2, v.v.
  • Cộng trừ xen kẽ: Các bài tập sẽ kết hợp cả phép cộng và trừ, ví dụ 5 + 3 - 4, hoặc 2 + 6 - 5.

2. So Sánh Các Số Trong Phạm Vi 10

  • Nhận biết số lớn hơn, nhỏ hơn: Các em sẽ học cách so sánh hai số và xác định số nào lớn hơn hoặc nhỏ hơn.
  • Sử dụng các dấu hiệu >, < và =: Các em sẽ luyện tập điền các dấu này vào giữa hai số để thể hiện mối quan hệ giữa chúng.

3. Các Bài Toán Có Lời Văn

  • Đọc hiểu và giải bài toán: Các em sẽ được giới thiệu với các bài toán đơn giản có sử dụng văn bản, giúp phát triển kỹ năng đọc hiểu và áp dụng vào giải toán.

4. Các Trò Chơi Toán Học

  • Trò chơi "Tìm số mất tích": Trong trò chơi này, một số trong phép tính sẽ bị ẩn đi và nhiệm vụ của các em là tìm ra số đó.
  • Trò chơi "Nối kết quả": Các em sẽ nối phép tính với kết quả đúng trong một bảng các lựa chọn.

Lời Khuyên

  • Luyện tập thường xuyên: Các em nên dành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để luyện tập các bài tập toán đã học.
  • Khuyến khích sự giúp đỡ từ phụ huynh: Các bậc phụ huynh có thể giúp các em ôn tập bằng cách đặt câu hỏi hoặc tạo ra các trò chơi nhỏ tại nhà liên quan đến các phép tính đã học.

Chúc các em có một kỳ ôn tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi cuối học kỳ 1!

Điền dấu cộng hay trừ
Điền dấu cộng hay trừ

Ôn Tập Các Phép Toán Trong Phạm Vi 10

Chào các em học sinh lớp 1! Hôm nay chúng ta sẽ ôn tập các phép toán cộng và trừ trong phạm vi 10 bằng cách điền dấu phép toán thích hợp vào các câu hỏi dưới đây. Các em hãy suy nghĩ và chọn dấu phù hợp (+ hoặc -) để hoàn thành các phép tính sao cho kết quả là chính xác nhé!

Dạng Bài:

Điền dấu + hoặc - vào chỗ trống:

  1. 6 ... 4 ... 5=7
  2. 8 ... 2 ... 3=9
  3. 9 ... 0 ... 9=0

Hướng Dẫn Giải:

Các em hãy thử nghiệm với các dấu khác nhau để tìm ra cách giải phù hợp. Dưới đây là các gợi ý để các em có thể suy nghĩ và tìm ra câu trả lời:

  • Ví dụ 1: Các em cần tìm hai dấu phép toán sao cho khi thêm hoặc bớt số 4 và 5 vào số 6, kết quả sẽ là 7.
  • Ví dụ 2: Tương tự, các em tìm hai dấu phép toán để thêm hoặc bớt số 2 và 3 vào số 8 để được kết quả là 9.
  • Ví dụ 3: Cần suy nghĩ xem làm thế nào để số 9 thay đổi với sự thêm hoặc bớt của số 0 và 9 để kết quả cuối cùng là 0.

Sau khi tính toán, xác định được phép công(+), hay phép trừ(-), các em bấm vào ô vuông để thay đổi dấu., bấm vào một lần nữa để thay đổi thành phép trừ, nếu là phép cộng, và ngược lại.

Lời Khuyên:

  • Kiểm tra kết quả: Sau khi điền dấu, các em hãy tính toán lại để xem kết quả có đúng không.
  • Thử nghiệm: Đôi khi, các em có thể cần thử nhiều lựa chọn khác nhau trước khi tìm ra câu trả lời chính xác.

Chúc các em có một buổi ôn tập vui vẻ và hiệu quả!

Bài toán có lời văn

Chào mừng các em học sinh lớp 1 đến với bài toán đố vui, kết hợp giữa toán học và ngôn ngữ! Bài tập này không chỉ giúp các em ôn tập các phép cộng và trừ mà còn phát triển khả năng đọc hiểu và tư duy logic. Mỗi lần chơi, các con số trong câu đố sẽ được tạo ra một cách ngẫu nhiên, giúp các em có trải nghiệm mới mẻ và thú vị mỗi lần giải toán.

Câu Đố:

Một ngày đẹp trời, Mèo Con đến thăm nhà Gà Con. Mèo Con mang theo 6 quả bóng để chơi cùng bạn. Trong khi chơi, chúng đã làm vỡ 3 quả. Sau đó, Mèo Con thấy buồn ngủ nên quyết định về nhà và mang theo 2 quả bóng nữa.

Câu hỏi: Gà Con còn lại bao nhiêu quả bóng sau khi Mèo Con về nhà?

Giải Thích:

  • "mang theo" có nghĩa là Mèo Con đem đến, tức là phép cộng.
  • "làm vỡ""mang theo" khi Mèo Con về nhà đều là phép trừ.

 

Chúc các em giải toán vui vẻ và học hỏi thêm nhiều điều thú vị qua mỗi bài toán!

Vậy, sau khi Mèo Con về nhà, Gà Con còn lại 1 quả bóng.

Lời Khuyên:

Đọc kỹ đề bài: Đây là bài tập tuyệt vời để các em luyện tập kỹ năng đọc hiểu. Hiểu các từ ngữ: Các em cần chú ý đến các từ như "mang theo", "làm vỡ" để biết khi nào cần cộng và khi nào cần trừ. Thử lại: Sau khi giải, các em hãy kiểm tra lại bằng cách dùng đồ chơi hoặc vật thể thực tế để đếm xem có đúng không.

Hướng Dẫn Giải Bài:

Tính số bóng ban đầu ở nhà Gà Con sau khi Mèo Con mang đến: 0+6=60+6=6 quả. Tính số bóng còn lại sau khi làm vỡ: 6−3=36−3=3 quả. Tính số bóng còn lại sau khi Mèo Con mang đi: 3−2=13−2=1 quả.

Cơ thể chúng ta
Cơ thể chúng ta

Tự nhiên và xã hội lớp 1 - Giáo án điện tử

Cơ thể chúng ta

Kể tên các bộ phận bên ngoài cơ thể

Quan sát tranh và tìm các bộ phận bên ngoài cơ thể

Mục đích: Giúp cho HS biết chỉ và gọi tên các bộ phận chính bên ngoài cơ thể

Trò chơi GV vừa đọc vừa làm các động tác sau đây

"Cúi mãi mỏi lưng, viết mãi mỏi tay, thể dục thế này, là hết mệt mỏi”

*Kết luận:  Cơ thể chúng ta gồm 3 phần chính là  đầu, mình và tay chân. Để cho cơ thể luôn khỏe mạnh, hoạt động nhanh nhẹn hàng ngày các em  cần bảo vệ cơ thể, giữ gìn vệ sinh thân thể và tập thể dục.

Mini game: trò chơi này giúp các bé nhớ lâu các bộ phận trên cơ thể.

Bài 2: Chúng ta đang lớn
Bài 2: Chúng ta đang lớn

Trẻ em sau khi ra đời sẽ lớn lên hằng ngày, về cân nặng, chiều cao, về hoạt động vận động như biết lẫy, biết bò, biết ngồi, biết đi…. Và sự hiểu biết như biết lạ, biết quen, biết nói.. Các em cũng vậy, năm năm cũng cao hơn, nặng hơn và học được nhiều điều hơn.

Để có một cơ thể khỏe mạnh các em nên ăn uống điều độ, giữ gìn sức khỏe, không ốm đau sẽ chóng lớn.

Nhận biết các vật xung quanh
Nhận biết các vật xung quanh

Nối hình vẽ ở cột 1 với cột 2 sao cho phù hợp

Nhận biết các vật xung quanh bằng các giác quan.

Trong cơ thể bạn có 5 giác quan bao gồm:

  • Mắt là cơ quan thị giác dùng để phát hiện sự vật, nhìn, xem
  • Tai là cơ quan thính giác, dùng để nghe các tiếng động xung quanh, nghe nhạc. 
  • Tay thuộc cơ quan xúc giác để cầm nắm, sờ, v...
  • Mủi là cơ quan khứu giác để dùng để ngửi các mùi hương của hoa v.v..
  • Miệng, lưỡi là cơ quan vị giác, giúp chúng ta biết được, mặn, ngọt, chua, cay, đắng

 

Bảo vệ mắt và tai
Bảo vệ mắt và tai

Bài tập tự nhiên và xã hội lớp 1:

  • Hãy chỉ và nói các việc nên làm và không nên làm để bảo vệ mắt.
  • Hãy chỉ và nói các việc nên làm và không nên làm để bảo vệ tai.
  • Viết chữ "Đ" vào ô vuông dưới hình vẽ thể hiện việc làm đúng để bảo vệ mắt.
  • Viết chữ "Đ" vào ô vuông dưới hình vẽ thể hiện việc làm đúng để bảo vệ tai.
  • Không nên nhìn trực tiếp vào mặt trời
  • Không nên chọc tay vào mắt
  • Không nên ngồi gần Tivi
  • Nên đi khám bác sỹ để kiểm tra mắt
  • Đọc sách đúng khoản cách
  • Rửa mặt mỗi khi, thức dậy
Bài 5: Vệ sinh thân thể
Bài 5: Vệ sinh thân thể

Mục đích:

  • Bảo vệ sức khỏe cho bản thân, tránh sự lây nhiễm.
  • Đem lại sự thoải mái, dễ chịu cho chính mình và cho bạn bè và người thân

Kiến thức cần nhớ: Muốn cho cơ thể khỏe mạnh, sạch sẽ, chúng ta cần thường xuyên vệ sinh chân tay bằng xà phòng , thường xuyên tắm rửa, thay quần áo, cắt móng chân, móng tay thường xuyên, đánh răng rửa mặt.

Hãy chỉ và nói các việc nên làm và không nên làm để giữ da sạch sẽ.

Nêu được các việc nên và không nên làm để giữ vệ sinh thân thể. Biết cách rửa mặt, rửa tay chân sạch sẽ.

Quan sát các việc làm trong bức tranh và chỉ ra các việc nên làm và không nên làm để giữ da sạch sẽ.Các bạn nhỏ ở trong các bức tranh đang làm gì để bảo vệ da nhỉ? Có hành động nào của bạn nhỏ làm da bị bẩn?

Các việc nên làm để giữ da sạch sẽ: tắm rửa, gội đầu hàng ngày, thay quần áo sạch, cắt móng chân, móng tay…

Các việc không nên làm: không nên mặc quần áo đã mặc bị bẩn hoặc bị hôi vào người, không nên tắm ở những chỗ nước bị ô nhiễm, không để móng chân, móng tay quá dài…

Những việc nên làm để giữ chân tay sạch sẽ: rửa chân tay hàng ngày sau khi đi ra ngoài và vào nhà, luôn giữ ấm cơ thể, rửa tay trước khi ăn cơm, cắt móng chân, móng tay thường xuyên…

Bài 6: Chăm sóc và bảo vệ răng
Bài 6: Chăm sóc và bảo vệ răng

Hãy chỉ và nói các việc nên làm và không nên làm để chăm sóc và bảo vệ răng.

  1. Chải răng đúng cách 2 lần một ngày. ...
  2. Sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride. ...
  3. Dùng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước hằng ngày. ...
  4. Vệ sinh lưỡi thường xuyên. ...
  5. Sử dụng nước súc miệng sau khi ăn và sau khi đánh răng. ...
  6. Khám răng định kỳ 4-6 tháng/1 lần.

Các con đánh răng khi nào?

  • Vào buổi tối trước khi đi ngủ.
  • Vào buổi sáng sau khi ngủ dậy.

Vì sao răng bạn bị sún?

  • Do ăn bánh kẹo, không đánh răng, súc miệng

Kết Luận: Hàm răng trẻ em có 20 chiếc gọi là răng sửa. Đến 6-7 tuổi răng sửa được thay răng mới gọi là răng vĩnh viễn. Nếu răng vĩnh viễn này bị sâu không  bao  giờ  mọc  lại,  vì  vậy  các  con  phải  biết chăm sóc và bảo vệ răng.

Bài 7: Thực hành: Đánh răng và rửa mặt

Các bước đánh răng:

- Lấy bàn chải và kem đánh răng

- Nặng kem đánh răng vào bàn chải

- Chuẩn bị một ly nước sạch

- Chải theo hướng từ trên xuống, từ dưới lên

Bài 8: Ăn, uống hằng ngày

Bạn hãy kể tên những thức ăn và đồ uống dùng hằng ngày của bạn?

Hằng ngày chúng ta thường ăn các loại thức ăn như:cơm, thịt, cá, rau, trái cây…và các loại đồ uống như: nước lọc, nước chanh, nước khoáng, sữa…

Ăn khi nào? Ăn khi đói, hằng ngày chúng ta ăn 3 bữa chính, sáng, trưa, tối

Uống khi nào? Uống khi khát, uống nước sau khi ăn

Vì sao chúng ta phải ăn?

- Ăn cho sự phát triển của cơ thể hằng ngày.

- Ăn cho sức khỏe tốt, mạnh.

- Ăn cho học tập tốt, thông minh, nhớ lâu, mau hiểu bài.

Kết Luận: Hằng ngày chúng ta nên ăn nhiều loại thức ăn khác nhau để đảm bảo chất dinh dưỡng, có lợi cho sức khoẻ, mau lớn. Khi ăn phải ăn thức ăn đã rửa sạch, nấu chín để đảm bảo vệ sinh.

Bài 9: Hoạt động và nghỉ ngơi
Bài 9: Hoạt động và nghỉ ngơi

Những hoạt động, trò chơi nào bạn thường chơi hằng ngày?

Múa, đá cầu, nhảy dây, bơi, tắm biển.

Nếu chơi đúng cách, vừa sức sẽ có lợi cho sức khỏe. Nếu chơi quá sức, không đúng cách sẽ có hại cho sức khỏe.

Chơi trong một thời gian hợp lý khoản 15 đến 30 phút, lúc đó chúng ta cần nghỉ ngơi cho lại sức, đễ đảm bảo sức khỏe, có nhiều cánh nghỉ ngơi, như uống nước, xem phim, học vẽ v.v...hoặc thay đổi hình thức hoạt động nhẹ nhàng hơn.

Chúng ta nên thực hiện các tư thế đi, đứng ngồi đúng tư thế

Khoản cách ngồi xem tivi cách màn hình từ 2,5 mét đến 3 met, tùy theo độ lớn của màn hình

Khi ngồi học khoản cách từ mắt đến sách, vở khoản từ 20 đến 30 cm, không nên cúi sát quá dẫn đến cận thị

Lúc đi, lúc đứng phải thẳng lưng, thẳng chân, không nên xiêu vẹo.

Bài 11 : Gia đình

Kể tên các thành viên trong gia đình?

Kể được với các bạn về ông ,bà ,bố, mẹ ,anh ,chị ,em ruột trong gia đình của mình và biết yêu quý gia đình.

1. GV cho học sinh hát bài "Cả nhà thương nhau" hoặc Ba ngọn nến lung linh

2 .Nội dung của bài hát nói gì?

3. Xem tranh và thảo luận

Kết Luận: Mỗi người sinh ra đều có Bố, Mẹ và những người thân sống trong một nhà, gọi là gia đình

4. Cho Học sinh vẽ tranh về gia đình của mình(vẽ gia đình lúc ăn, lúc đi chơi, lúc xem tivi, lúc học bài v.v...)

Kết Luận: Mỗi người sinh ra đều có gia đình, trong gia đình có Bố, Mẹ, Anh, Chị, Em, Ông, Bà. nơi êm được yêu thương chăm sóc, quan tâm đến nhau, em có quyền được sống chung với những người thân trong gia đình.

Dặn dò: Gia đình là tổ ấm, quan trọng nhất của các em, sống phải yêu thương chăm sóc, quan tâm đến nhau, giúp đỡ nhau cùng tiến bộ, cùng nhau làm việc, học tập, lao động.

Về nhà các em xem lại mình đã học bài gia đình như thế nào, xem tiếp bài Nhà Ở, xem số nhà của mình.

 

Bài 12: Nhà ở
  • Nhà ở là nơi sống của mọi người trong gia đình.
  • Nhà ở có nhiều loại khác nhau, và đều có địa chỉ cụ thể.
  • Kể về ngôi nhà của mình, số mấy, đường, thôn, xóm, phường, xã.
  • Kể về các đồ dùng trong nhà, các phòng trong nhà.
  • Cho học sinh vẽ về ngôi nhà của mình.