LỚP 1 - Tiếng Việt


Tiếng Việt lớp 1: Hướng dẫn học tập qua mạng internet

Giới thiệu về môn học Tiếng Việt lớp 1

Tiếng Việt là một môn học quan trọng và cơ bản được dạy trong chương trình giáo dục Tiểu học tại Việt Nam. Môn học này giúp các em học sinh lớp 1 nắm vững cách sử dụng, đọc và viết tiếng Việt một cách chính xác và hiệu quả. Học Tiếng Việt lớp 1 online cung cấp một cách tiếp cận tiện lợi và hiệu quả đối với các em học sinh.

Khi học môn Tiếng Việt lớp 1, các em sẽ được học cách nhận biết và phân biệt các chữ cái, bảng chữ cái và cách viết chữ cái theo quy tắc đúng. Bạn sẽ tìm hiểu về âm đầu, âm chính và âm cuối của từng chữ cái, từ đó phát triển khả năng đọc và viết. Môn học cũng giúp các em học cách đặt câu hỏi, trả lời câu hỏi và diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng.

Học Tiếng Việt lớp 1 với GOGOEDU cung cấp một môi trường học tập linh hoạt và trực tuyến. Các em sẽ có thể học bất cứ khi nào và ở bất cứ đâu, chỉ cần có kết nối Internet. Điều này mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho các em và gia đình. Ngoài ra, việc học trực tuyến còn giúp các em phát triển kỹ năng tin học và khả năng sử dụng công nghệ thông tin.

Học Tiếng Việt lớp 1 online cùng với gogoedu cung cấp nhiều tài liệu và nguồn tài nguyên phong phú để giúp các em học tập một cách hiệu quả. Các em sẽ có thể truy cập vào các bài giảng, bài tập, sách giáo trình và các tài liệu phụ trợ khác. Điều này giúp các em nắm vững kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Việt của mình.

Hơn nữa, học Tiếng Việt lớp 1 online còn giúp các em phát triển kỹ năng làm việc theo nhóm và tương tác xã hội. Các em sẽ có cơ hội giao lưu, thảo luận và chia sẻ với những người học khác trên nền tảng đào tạo trực tuyến. Điều này tạo ra một môi trường học tập tích cực và động lực cho các em.

Tổng kết lại, môn học Tiếng Việt lớp 1 là một môn học quan trọng và cơ bản trong chương trình giáo dục Tiểu học. Học Tiếng Việt lớp 1 online mang lại nhiều lợi ích cho các em, bao gồm sự thuận tiện, linh hoạt, cung cấp tài liệu phong phú và tạo ra môi trường học tập tích cực. Hãy bắt đầu học Tiếng Việt lớp 1 ngay hôm nay để phát triển khả năng giao tiếp và viết thành thạo trong ngôn ngữ tiếng Việt.

Tầm quan trọng của học Tiếng Việt lớp 1 online

Tiếng Việt lớp 1 là một môn học cốt lõi trong chương trình giáo dục, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ cho trẻ nhỏ. Hiện nay, học Tiếng Việt lớp 1 online là một xu hướng phổ biến, mang lại nhiu lợi ích cho các em học sinh.

Một trong những lợi ích quan trọng nhất của học Tiếng Việt lớp 1 online là nâng cao khả năng ngôn ngữ cho trẻ. Trong giai đoạn này, trẻ đang bắt đầu tiếp cận với bộ chữ cái, học cách đọc, viết và phát âm các từ ngữ. Việc học online giúp các em được tiếp cận với nhiều nguồn tài liệu phong phú và công nghệ tiên tiến, tạo điều kiện thuận lợi để họ hiểu và tư duy logice.

Hơn nữa, học Tiếng Việt lớp 1 online còn giúp trẻ phát triển khả năng học tập tự chủ và tư duy sáng tạo. Với việc sử dụng các ứng dụng và phần mềm học trực tuyến, các em có thể tham gia vào các hoạt động tương tác, giải trí và thực hành ngôn ngữ một cách sáng tạo. Điều này giúp trẻ hứng thú, thúc đẩy sự sẵn lòng và chủ động trong việc học Tiếng Việt.

Ngoài ra, học Tiếng Việt lớp 1 online còn tiết kiệm thời gian và cung cấp môi trường học tập linh hoạt. Trẻ không cần phải di chuyển đến trung tâm hay trường học mà có thể học ngay tại nhà, tiết kiệm thời gian di chuyển. Hơn nữa, với các tài liệu học trực tuyến sẵn có, các em có thể tự ngắm cảnh, lời bài hát, và phương ngôn ngữ, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu học tập của mình.

Tuy nhiên, việc học Tiếng Việt lớp 1 online cũng đòi hỏi sự chăm chỉ và kiên nhẫn của các em học sinh. Để đạt được kết quả tốt nhất, các em cần tự rèn luyện và luyện tập thường xuyên, không bỏ lỡ bài học và tuân thủ hướng dẫn từ giáo viên. Bên cạnh đó, sự đồng hành và hỗ trợ từ phụ huynh cũng rất quan trọng trong việc giúp trẻ học Tiếng Việt lớp 1 online hiệu quả.

Tóm lại, học Tiếng Việt lớp 1 GogoEdu mong muốm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ và tư duy sáng tạo cho trẻ nhỏ. Với nhiều lợi ích và lựa chọn linh hoạt, hình thức học này đáng được khuyến nghị cho các em học sinh. Qua việc tiếp cận thông qua môi trường trực tuyến, chúng ta có thể đem đến cho trẻ một phương pháp học tập hiện đại và hứa hẹn mang lại thành công trong việc nắm vững Tiếng Việt lớp 1.

Phần mềm "Học Tiếng Việt lớp 1"

GogoEdu được thiết kế với các tính năng độc đáo và hiện đại, nhằm hỗ trợ tối đa cho các em học sinh trong việc học đọc, viết và đánh vần Tiếng Việt. Các tính năng của GogoEdu được biên soạn bám sát mục tiêu giáo dục của Bộ Giáo dục, đảm bảo tính chuẩn mực và phù hợp với yêu cầu giáo dục hiện hành.

Tính năng nổi bật của GogoEdu:

  1. Nhấn từ nào đọc từ đó: GogoEdu cho phép học sinh tương tác trực tiếp với từng từ trong bài học. Khi nhấn vào một từ, phần mềm sẽ phát âm từ đó, giúp các em hiểu rõ cách phát âm chuẩn xác.

  2. Nhấn vào câu nào đọc câu đó: Tương tự như tính năng trên, khi nhấn vào một câu, phần mềm sẽ đọc to câu đó. Điều này giúp các em luyện nghe và cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

  3. Chức năng đánh vần từ chữ: GogoEdu cung cấp công cụ đánh vần giúp các em hiểu cách ghép các âm thành từ. Khi chọn một từ, phần mềm sẽ phân tách từ đó thành các âm hoặc vần, và đánh vần từng phần một.

  4. Nhấn vào hình ảnh đọc bài văn: Khi nhấn vào các hình ảnh liên quan đến bài văn, phần mềm sẽ đọc toàn bộ bài văn. Điều này giúp trẻ kết nối hình ảnh với nội dung văn bản, tăng cường khả năng nhớ lâu và hiểu sâu.

  5. Nhấn vào từ đánh vần: Tính năng này tương tự như "Chức năng đánh vần từ chữ", nhưng được áp dụng ngay khi nhấn vào một từ bất kỳ trong bài học. Điều này giúp các em tập trung vào từng từ và hiểu rõ cấu trúc của từ đó.

Bám sát mục tiêu giáo dục của Bộ Giáo dục

GogoEdu được thiết kế để đáp ứng và tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu và mục tiêu của Bộ Giáo dục trong việc dạy và học tiếng Việt lớp 1. Từ các bài học cơ bản đến nâng cao, mỗi phần của chương trình đều nhằm phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện cho học sinh, trong đó bao gồm khả năng nghe, nói, đọc, viết, và suy nghĩ phản biện.

Phần mềm GogoEdu không chỉ là công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành cùng các em khám phá ngôn ngữ mẹ đẻ một cách thú vị và hiệu quả. Sử dụng công nghệ mới nhất, GogoEdu mang đến cho học sinh một môi trường học tập chất lượng cao, giúp các em phát triển tối đa tiềm năng học tập của mình.

Bài 37: Ôn tập
Bài 37: Ôn tập

Dưới đây là giáo án cho tiết học lớp 1, Bài 37 với chủ đề "Ôn tập":

Bài 37: Ôn tập

I. Mục tiêu:

  • Củng cố kỹ năng đánh vần, đọc và viết các từ với âm "ay" và "ây".
  • HS đọc và viết được một cách chắc chắn các vần kết thúc bằng -i và -y
  • Phát triển kỹ năng nghe hiểu và kể chuyện.
  • Rèn luyện trí nhớ qua hoạt động đọc thuộc lòng.

II. Chuẩn bị:

  • Bảng phụ viết sẵn các từ và bài thơ.
  • Hình ảnh minh họa câu chuyện "Cây khế".

III. Phương pháp:

  • Gợi mở, quan sát, thực hành, kể chuyện.

IV. Tiến trình bài học:

1. Kiểm tra bài cũ:

  • Yêu cầu vài học sinh lên bảng đọc lại bài trước.

2. Bài mới: a. Giới thiệu bài:

  • Giáo viên giới thiệu bài học và mục tiêu của tiết học.

b. Đánh vần:

  • Giáo viên viết các âm "ay", "ây" lên bảng.
  • Học sinh lần lượt đánh vần.

c. Luyện tập:

d. Tập đọc:

  • Giáo viên đọc mẫu các từ "đôi đũa", "tuổi thơ", "mây bay".
  • Học sinh lần lượt đọc theo sau giáo viên.

e. Tập viết:

  • Giáo viên viết mẫu "tuổi thơ", "mây bay" trên bảng.
  • Học sinh viết vào vở theo mẫu.

f. Đọc thuộc bài thơ:

  • Giáo viên chọn một bài thơ ngắn phù hợp với lứa tuổi và giới thiệu cho học sinh.
  • Đọc đúng các từ ngữ và đoạn thơ ứng dụng:

    Gió từ tay mẹ

    Ru bé ngủ say

    Thay cho gió trời

    Giữi trưa oi ả.

g. Dựa vào hình kể chuyện:

  • Giáo viên trình bày hình ảnh câu chuyện "Cây khế".
  • Mỗi học sinh lần lượt kể lại câu chuyện dựa trên hình ảnh.

3. Củng cố:

  • Ôn lại các hoạt động trong tiết học.
  • Nhận xét, khen ngợi những học sinh tích cực.

4. Dặn dò:

  • Chuẩn bị bài và học thuộc bài thơ ở nhà.
  • Vẽ tranh minh họa cho câu chuyện "Cây khế".

Tiết học nhằm mục đích ôn tập và củng cố kỹ năng đọc, viết, và kể chuyện thông qua các hoạt động sáng tạo và tương tác.

 

 

Bài 38: eo, ao
Bài 38: eo, ao

Dưới đây là giáo án mẫu cho bài 38 về các âm "eo" và "ao" dành cho học sinh lớp 1:

Bài 38: eo, ao

Mục tiêu:

  • Học sinh biết cách đánh vần và nhận diện âm "eo" và "ao".
  • Rèn luyện kỹ năng đọc và viết các từ chứa âm "eo" và "ao".
  • Ứng dụng các từ vựng vào câu và phát triển lời nói tự nhiên liên quan đến chủ đề thời tiết.

Các hoạt động dạy học:

1. Đánh vần

  • Chú mèoNgôi sao: Giáo viên nêu từ, đánh vần từng âm một, học sinh nhắc lại sau giáo viên.

2. Tập đọc

  • eo: Cái kéo, leo trèo. Giáo viên đọc mẫu, học sinh lặp lại từng từ, chú ý đến cách phát âm.
  • ao: Trái đào, chào cờ. Thực hành tương tự như với âm "eo".

3. Tập viết

  • Viết các từ: "eo", "ao", "chú mèo", "ngôi sao". Giáo viên viết mẫu trên bảng, học sinh viết lại vào vở.

4. Đọc được câu ứng dụng

  • Các câu: "Suối chảy rì rào", "Gió reo lao xao", "Bé ngồi thổi sáo". Học sinh đọc chung và đơn lẻ, giáo viên chỉnh sửa phát âm nếu cần.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: gió, mây, mưa, bão

  • Tổ chức các trò chơi nói về thời tiết, học sinh được kể về trải nghiệm của bản thân với các hiện tượng thời tiết.

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

  • Bảng chữ cái, bảng phụ, phấn màu.
  • Tranh ảnh minh họa các từ "chú mèo", "ngôi sao", "cái kéo", "leo trèo", "trái đào", "chào cờ".
  • Máy tính có kết nối internet, máy chiếu, loa mở bài học này ở trên

Hy vọng giáo án này phù hợp với nhu cầu giảng dạy của bạn và giúp học sinh hứng thú hơn trong việc học tập!

Bài 39: au-âu
Bài 39: au-âu

Dưới đây là kế hoạch chi tiết cho bài 39 với các âm "au" và "âu" dành cho học sinh lớp 1:

Bài 39: au, âu

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và đánh vần chính xác các từ chứa âm "au" và "âu".
  • Học sinh đọc và viết thành thạo các từ và câu có chứa âm "au" và "âu".
  • Học sinh ứng dụng việc đọc hiểu và viết vào câu ứng dụng.
  • Học sinh phát triển lời nói tự nhiên với chủ đề "Bà và Cháu".

Kế hoạch bài học:

I. Khởi động (5 phút)

  • Hát một bài hát ngắn có sử dụng âm "au" và "âu" để tạo hứng thú cho học sinh.

II. Đánh vần (15 phút)

  1. Giới thiệu âm mới: "au", "âu".
  2. Đánh vần chung: "cây cau", "cái cầu".
  3. Thực hành theo nhóm và cá nhân.

III. Tập đọc (20 phút)

  1. Giới thiệu từ vựng mới: "rau cải", "lau sậy", "châu chấu", "sáo sậu".
  2. Đọc mẫu các từ và câu chứa âm "au" và "âu".
  3. Đọc theo nhóm và cá nhân.

IV. Tập viết (20 phút)

  1. Viết các từ: "au", "âu", "cây cau", "cái cầu".
  2. Học sinh viết theo mẫu trên bảng.
  3. Thực hành viết cá nhân trong vở.

V. Đọc câu ứng dụng (15 phút)

  1. Giáo viên đọc mẫu câu ứng dụng: "Chào mào có áo màu nâu Cứ mùa ổi chín từ đâu bay về".
  2. Học sinh thực hành đọc câu, từng học sinh một.
  3. Thảo luận ý nghĩa của câu ứng dụng.

VI. Phát triển lời nói tự nhiên (15 phút)

  1. Thảo luận về chủ đề "Bà và Cháu": Mỗi học sinh kể một kỷ niệm đáng nhớ với bà.
  2. Kịch ngắn: Học sinh đóng vai bà và cháu, thực hành lời nói và cảm xúc.

VII. Kết thúc (5 phút)

  • Tóm tắt bài học và nhận xét chung về sự tiến bộ của học sinh.
  • Giao bài tập về nhà: Vẽ tranh về một kỷ niệm với bà và viết câu về tranh đó sử dụng âm "au" hoặc "âu".

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

  • Bảng chữ cái, bảng phụ, phấn màu.
  • Flashcards với các từ mới.
  • Hình ảnh minh họa cho câu ứng dụng và chủ đề "Bà và Cháu".

Giáo án này kết hợp việc học âm vần với các hoạt động sáng tạo và giao tiếp, giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và cảm xúc.

Bài 40: iu-êu
Bài 40: iu-êu

Dưới đây là giáo án cho bài 40 về các âm "iu" và "êu" dành cho học sinh lớp 1:

Bài 40: iu, êu

Mục tiêu:

  • Học sinh biết đánh vần, đọc và viết chính xác các từ chứa âm "iu" và "êu".
  • Áp dụng kỹ năng đọc vào các câu dài hơn, hiểu và sử dụng các từ mới trong ngữ cảnh phù hợp.
  • Phát triển lời nói tự nhiên, kể chuyện về chủ đề "ai chịu khó".

Các hoạt động dạy học:

1. Đánh vần

  • Lưỡi rìuCái phểu: Giáo viên nêu từ, đánh vần từng âm một, học sinh nhắc lại sau giáo viên.

2. Tập đọc

  • iu: Líu lo, chịu khó. Học sinh luyện đọc các từ này, chú ý đến phát âm âm "iu".
  • êu: Cây nêu, kêu gọi. Thực hành tương tự, tập trung vào âm "êu".

3. Tập viết

  • Viết các từ: "iu", "êu", "lưỡi rìu", "cái phểu". Giáo viên viết mẫu trên bảng, học sinh viết lại vào vở.

4. Đọc được câu ứng dụng

  • "Cây bưởi, cây táo nhà bà sai trĩu quả": Giáo viên đọc mẫu, học sinh thực hành đọc theo, từ từ nâng cao tốc độ đọc.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: ai chịu khó

  • Học sinh được yêu cầu kể về một câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân về việc "ai chịu khó" trong học tập hoặc cuộc sống hàng ngày.
  • Câu chuyện "Ai chịu khó":

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người và các con vật sống rất cần cù và chăm chỉ. Ông Lão, người nông dân giàu lòng nhân ái, dậy từ sớm cùng với con trâu của mình để cày bừa đất, chuẩn bị cho một mùa màng bội thu.

Chim Chích, chú chim bé nhỏ nhưng rất kiên trì, dậy từ tờ mờ sáng để hót líu lo trên cành cây cao, báo hiệu một ngày mới đầy năng động.

Mèo Mun, một chú mèo thông minh và nhanh nhẹn, luôn kiên nhẫn và chăm chỉ rình rập mỗi ngày để bắt những con mồi nhằm mang về cho đàn con của mình.

Còn chú Chó Đốm, mặc dù đôi khi hơi tinh nghịch, nhưng khi cần, Đốm cũng rất chịu khó giúp đỡ ông Lão trông nom vườn cây và đàn gà, bảo vệ chúng khỏi những kẻ xâm nhập.

Mỗi buổi sáng, cả làng đều được đánh thức bởi tiếng gà trống gáy canh thức. Gà Trống không chỉ giữ nhịp cho cuộc sống hàng ngày mà còn là biểu tượng của sự chăm chỉ và kiên nhẫn.

Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng, dù là con người hay loài vật, ai cũng cần phải chịu khó và làm việc cần cù để đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Và trong ngôi làng ấy, tất cả mọi sinh vật đều góp phần tạo nên một cộng đồng ấm áp và thịnh vượng nhờ vào sự chăm chỉ và nỗ lực không ngừng của họ.

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

  • Bảng chữ cái, bảng phụ, phấn màu.
  • Tranh ảnh minh họa các từ và câu ví dụ.
  • Máy tính, máy chiếu mở website gogoedu bài 40

Giáo án này được thiết kế để hỗ trợ các em trong việc nhận thức và sử dụng hiệu quả các âm "iu" và "êu" trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng giáo án này sẽ hữu ích cho bạn trong việc giảng dạy!

 

Bài 41: iêu- yêu
Bài 41: iêu- yêu

Dưới đây là giáo án cho bài 41 về các âm "iêu" và "yêu" dành cho học sinh lớp 1:

Bài 41: iêu, yêu

Mục tiêu:

  • Học sinh biết cách đánh vần, đọc và viết các từ chứa âm "iêu" và "yêu".
  • Áp dụng việc đọc hiểu vào các câu có nội dung cụ thể.
  • Khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng nói qua hoạt động tự giới thiệu.

Các hoạt động dạy học:

1. Đánh vần

  • Diều sáoYêu quý: Giáo viên nêu từ, đánh vần từng âm một, học sinh nhắc lại theo.

2. Tập đọc

  • iêu: Buổi chiều, hiểu bài. Học sinh luyện đọc các từ này, tập trung vào việc nhận diện và phát âm âm "iêu".
  • yêu: Yêu cầu, già yếu. Thực hành tương tự với âm "yêu".

3. Tập viết

  • Viết các từ và cụm từ: "iêu", "yêu", "diều sáo", "yêu quý". Học sinh viết vào vở sau khi giáo viên viết mẫu trên bảng.

4. Đọc được câu ứng dụng

  • "Tu hú kêu, báo hiệu mùa vải thiều đã về": Học sinh thực hành đọc câu, giáo viên hướng dẫn về cách ngắt nghỉ hợp lý để hiểu rõ ý nghĩa.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: "Bé tự giới thiệu"

  • Mỗi học sinh lần lượt đứng lên và tự giới thiệu về bản thân (tên, tuổi, sở thích, mơ ước,...), giúp họ luyện tập sự tự tin khi nói trước đám đông.

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

  • Bảng chữ cái, bảng phụ, phấn màu.
  • Tranh ảnh minh họa các từ "diều sáo", "yêu quý", "buổi chiều", "hiểu bài".

Giáo án này giúp học sinh làm quen với các từ mới và phát triển kỹ năng giao tiếp của họ. Hy vọng rằng nó sẽ hỗ trợ bạn trong việc tạo ra những bài học thú vị và bổ ích cho lớp học của mình!

Bài 42: ưu-ươu
Bài 42: ưu-ươu

Dưới đây là giáo án mở rộng cho bài 42 với các âm "ưu" và "ươu" dành cho học sinh lớp 1:

Bài 42: ưu, ươu

Mục tiêu:

  • Nhận biết và đánh vần chính xác các từ chứa âm "ưu" và "ươu".
  • Đọc và viết thành thạo các từ và câu chứa âm "ưu" và "ươu".
  • Hiểu và sử dụng các từ mới trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Phát triển kỹ năng nói tự nhiên, diễn đạt ý tưởng về các loài động vật hoang dã.

Các hoạt động dạy học:

1. Đánh vần

  • Trái lựu, hươu sao: Giáo viên viết các từ lên bảng và đánh vần chúng, sau đó học sinh thực hành đánh vần theo nhóm và cá nhân.

2. Tập đọc

  • ưu: Chú cừu, mưu trí. Học sinh được nghe mẫu và sau đó luyện đọc cá nhân hoặc theo nhóm.
  • ươu: Bầu rượu, bướu cổ. Giáo viên hướng dẫn cách nhấn mạnh các âm, và học sinh thực hành đọc theo.

3. Tập viết

  • Viết các từ và cụm từ: "ưu", "ươu", "trái lựu", "hươu sao". Luyện viết từng chữ cái, từng âm, và từng từ trong các cụm từ. Sau đó, học sinh thực hành viết một mình và kiểm tra viết của bạn cùng bàn.

4. Đọc được câu ứng dụng

  • "Buổi trưa, Cừu chạy theo mẹ ra bờ suối. Nó thấy hươu, nai đã ở đấy rồi": Đọc câu chuyện ngắn này để học cách kết hợp các từ mới vào đoạn văn có ý nghĩa.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Hổ, báo, gấu, hươu, nai, voi

  • Đưa ra các hình ảnh hoặc đồ vật liên quan đến các loài động vật này và yêu cầu học sinh mô tả chúng hoặc kể một câu chuyện ngắn. Bạn cũng có thể yêu cầu học sinh tạo ra các câu đối thoại giả tưởng giữa các loài động vật, thực hành lời nói và biểu cảm.

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

Kế hoạch bài học:

  1. Khởi động (5 phút)

    • Hỏi đáp nhanh để ôn lại âm vần từ bài trước.
  2. Phần đánh vần (15 phút)

    • Học sinh thực hành đánh vần với sự hỗ trợ của giáo viên và qua các trò chơi phân biệt âm.
  3. Phần đọc (20 phút)

    • Đọc chung, đọc theo nhóm và đọc cá nhân với sự điều chỉnh của giáo viên.
  4. Phần viết (20 phút)

    • Viết chung trên bảng, sau đó là viết cá nhân trong vở, kèm theo hoạt động đánh giá từ bạn cùng bàn.
  5. Đọc hiểu và áp dụng (15 phút)

    • Giáo viên đọc mẫu câu ứng dụng, sau đó học sinh thực hành đọc và diễn giải nội dung.
  6. Phát triển lời nói (15 phút)

    • Thảo luận nhóm và kể chuyện, cùng các trò chơi vai để thực hành lời nói.
  7. Kết thúc (5 phút)

    • Ôn lại bài học và nhận xét của giáo viên về tiến trình học tập của học sinh trong bài.

Bằng cách áp dụng các phương pháp giáo dục đa dạng và tương tác, giáo án này không chỉ giúp học sinh học về ngôn ngữ mà còn mở rộng hiểu biết của họ về thế giới tự nhiên và tạo điều kiện để phát triển các kỹ năng xã hội.

 

Bài 43: Ôn tập
Bài 43: Ôn tập

Dưới đây là kế hoạch các bước để dạy bài ôn tập với nội dung bài 43 cho học sinh lớp 1:

Bài 43: Ôn tập

Mục tiêu:

  • Củng cố nhận biết và đánh vần các vần "au" và "âu".
  • Luyện kỹ năng đọc và viết thông qua các hoạt động điền từ và tập viết.
  • Hiểu và áp dụng việc đọc vào câu ứng dụng có nội dung cụ thể.
  • Phát triển kỹ năng kể chuyện qua câu chuyện "Sói và Cừu".

Kế hoạch bài học:

I. Khởi động (5 phút)

  • Hỏi đáp nhẹ nhàng để ôn lại vần "au" và "âu" từ các bài trước.

II. Đánh vần và điền vần (15 phút)

  1. Ôn lại cách đánh vần "au", "âu".
  2. Hoạt động điền vần vào ô vuông trên bảng, sử dụng flashcards hoặc bảng từ có sẵn.

III. Tập đọc (20 phút)

  1. Tập đọc từ vựng mới: "ao bèo", "cá sấu", "kỳ diệu", "châu chấu", "sáo sậu".
  2. Đọc mẫu cho học sinh, sau đó học sinh đọc theo nhóm và đọc cá nhân.

IV. Tập viết (20 phút)

  1. Tập viết các từ: "cá sấu", "kỳ diệu".
  2. Giáo viên viết mẫu trên bảng, học sinh viết lại vào vở.

V. Đọc câu ứng dụng (15 phút)

  1. Giáo viên đọc mẫu câu ứng dụng.
  2. Học sinh lần lượt thực hành đọc.
  3. Thảo luận và phân tích ý nghĩa của câu.

VI. Phát triển lời nói tự nhiên - Kể chuyện (15 phút)

  1. Giáo viên kể mẫu câu chuyện "Sói và Cừu".
  2. Nghe, hiểu và kể lại theo tranh truyện kể: Sói và Cừu
    • Có một con cừu đang gặm cỏ trên cánh đồng. Mải ăn, Cừu đi mãi, ra tận giữa bãi, chẳng thấy bóng dáng một người quen nào.

       Một con Sói đói đang lồng lộn đi tìm thức ăn, bỗng gặp Cừu. Nó chắc mẩm được một bữa ngon lành. Nó tiến lại và nói:

       -Này Cừu, hôm nay ngươi tận số rồi. Trước khi chết ngươi có mong ước gì không?

       Cừu nhanh trí trả lời:

       -Tôi nghe nói, Sói là bậc anh hùng. Trước khi ăn bao giờ cũng hát. Vậy cớ sao ăn thịt tôi mà anh lại không hát lên?

       Sói nghĩ con mồi này không thể chạy thoát được. Nó liền hắng giọng rồi cất tiếng sủa lên thật to.

       Tận cuối bãi, người chăn cừu bỗng nghe tiếng gào của Sói. Anh liền chạy nhanh đến. Sói vẫn đang ngửa mặt lên, rống ông ổng. Người chăn cừu liền giáng cho nó một gậy. Cừu thoát nạn

  3. Khuyến khích học sinh tưởng tượng và kể lại câu chuyện theo cách hiểu của mình.

VII. Kết thúc (5 phút)

  • Tóm tắt bài học và đưa ra nhận xét về sự tham gia của học sinh.
  • Giao bài tập về nhà: Viết một đoạn văn ngắn sử dụng các từ học được trong bài và chuẩn bị kể một câu chuyện khác cho buổi học kế tiếp.

Tài liệu/Đồ dùng dạy học:

  • Bảng chữ cái, bảng phụ, phấn màu.
  • Flashcards với từ và vần để hoạt động điền từ.
  • Tranh minh họa câu chuyện "Sói và Cừu" để kích thích trí tưởng tượng của học sinh.

Giáo án này nhằm củng cố kiến thức đã học và khuyến khích sự sáng tạo, kỹ năng nghe hiểu và khả năng diễn đạt lời nói của học sinh.

Bài 44: on- an
Bài 44: on- an

Bài 44: on - an

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "on" và "an".
  • Cải thiện kỹ năng đánh vần, đọc, và viết các từ chứa âm "on" và "an".
  • Phát triển khả năng ứng dụng từ vựng trong câu.

1. Đánh vần:

  • Mẹ con: Học sinh lặp lại từ "mẹ con", tập trung vào âm "on".
  • Nhà sàn: Học sinh lặp lại từ "nhà sàn", tập trung vào âm "an".

2. Tập đọc:

  • On: Học sinh đọc các từ "rau non", "hòn đá", nhấn mạnh vào âm "on".
  • An: Học sinh đọc các từ "thợ hàn", "bàn ghế", nhấn mạnh vào âm "an".

3. Tập viết:

  • Từ ngữ: on, an, mẹ con, nhà sàn.
  • Hoạt động: Học sinh viết mỗi từ vào vở, lặp lại ba lần.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Câu: "Gấu mẹ dạy con chơi đàn. Còn Thỏ mẹ thì dạy con nhảy múa."
  • Hoạt động: Giáo viên đọc mẫu, sau đó học sinh lần lượt đọc theo.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề:

  • Chủ đề: Bé và bạn bè.
  • Hoạt động: Học sinh kể về bạn thân của mình, sử dụng các từ đã học.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng tranh ảnh và câu chuyện kể để minh họa và kích thích hứng thú học tập.
  • Khuyến khích học sinh tham gia vào các trò chơi âm tiết để củng cố kiến thức.
  • Giáo viên điều chỉnh tốc độ dạy cho phù hợp với mức độ tiếp thu của từng học sinh.

Đánh giá:

  • Quan sát và đánh giá sự tham gia của học sinh trong lớp.
  • Kiểm tra vở viết để đảm bảo học sinh nắm vững cách viết các từ mới.
Bài 45: ân-ăn
Bài 45: ân-ăn

Bài 45: ân-ăn

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "ân" và "ăn".
  • Cải thiện kỹ năng đánh vần, đọc, và viết các từ chứa âm "ân" và "ăn".
  • Phát triển khả năng ứng dụng từ vựng trong câu.

1. Đánh vần:

  • Cái cân: Học sinh lặp lại từ "cái cân", tập trung vào âm "ân".
  • Con trăn: Học sinh lặp lại từ "con trăn", tập trung vào âm "ăn".

2. Tập đọc:

  • Ân: Học sinh đọc các từ "bạn thân", "gần gũi", nhấn mạnh vào âm "ân".
  • Ăn: Học sinh đọc các từ "khăn rằn", "dặn dò", nhấn mạnh vào âm "ăn".

3. Tập viết:

  • Từ ngữ: ân, ăn, cái cân, con trăn.
  • Hoạt động: Học sinh viết mỗi từ vào vở, lặp lại ba lần.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Câu: "Bé chơi thân với bạn Lê. Bố bạn Lê là thợ lặn."
  • Hoạt động: Giáo viên đọc mẫu, sau đó học sinh lần lượt đọc theo.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề:

  • Chủ đề: Nặn đồ chơi.
  • Hoạt động: Học sinh thảo luận về trải nghiệm của họ khi nặn đồ chơi, sử dụng các từ đã học.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng tranh ảnh, đồ chơi giáo dục để minh họa và kích thích hứng thú học tập.
  • Khuyến khích học sinh tham gia vào các trò chơi âm tiết để củng cố kiến thức.
  • Giáo viên điều chỉnh tốc độ dạy cho phù hợp với mức độ tiếp thu của từng học sinh.

Đánh giá:

  • Quan sát và đánh giá sự tham gia của học sinh trong lớp.
  • Kiểm tra vở viết để đảm bảo học sinh nắm vững cách viết các từ mới.
Bài 46: ôn-ơn
Bài 46: ôn-ơn

Bài 46: ôn - ơn

Mục tiêu:

  • Học sinh nhận biết và phân biệt được âm "ôn" và "ơn".
  • Cải thiện kỹ năng đánh vần, đọc, và viết các từ chứa âm "ôn" và "ơn".
  • Phát triển khả năng ứng dụng từ vựng trong câu.

1. Đánh vần:

  • Con chồn: Học sinh lặp lại từ "con chồn", tập trung vào âm "ôn".
  • Sơn ca: Học sinh lặp lại từ "sơn ca", tập trung vào âm "ơn".

2. Tập đọc:

  • Ôn: Học sinh đọc các từ "ôn bài", "không lớn", nhấn mạnh vào âm "ôn".
  • Ơn: Học sinh đọc các từ "cơn mưa", "mơn mởn", nhấn mạnh vào âm "ơn".

3. Tập viết:

  • Từ ngữ: ôn, ơn, con chồn, sơn ca.
  • Hoạt động: Học sinh viết mỗi từ vào vở, lặp lại ba lần.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Câu: "Sau cơn mưa, cả nhà cá bơi đi bơi lại bận rộn."
  • Hoạt động: Giáo viên đọc mẫu, sau đó học sinh lần lượt đọc theo.

5. Phát triển lời nói tự nhiên:

  • Chủ đề: Mai sau khôn lớn.
  • Hoạt động: Học sinh thảo luận về những điều họ muốn làm khi trưởng thành, sử dụng các từ đã học.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng tranh ảnh và câu chuyện kể để minh họa và kích thích hứng thú học tập.
  • Khuyến khích học sinh tham gia vào các trò chơi âm tiết để củng cố kiến thức.
  • Giáo viên điều chỉnh tốc độ dạy cho phù hợp với mức độ tiếp thu của từng học sinh.

Đánh giá:

  • Quan sát và đánh giá sự tham gia của học sinh trong lớp.
  • Kiểm tra vở viết để đảm bảo học sinh nắm vững cách viết các từ mới.
Bài 47: en - ên
Bài 47: en - ên

Bài 47: en - ên

Mục tiêu:

  • Nhận biết và phân biệt được âm "en" và "ên".
  • Cải thiện kỹ năng đánh vần, đọc, và viết các từ chứa âm "en" và "ên".

1. Đánh vần:

  • Lá sen: Tập trung vào âm "en".
  • Con nhện: Tập trung vào âm "ên".

2. Tập đọc:

  • En: Đọc "áo len", "khen ngợi", nhấn mạnh vào âm "en".
  • Ên: Đọc "mũi tên", "nền nhà", nhấn mạnh vào âm "ên".

3. Tập viết:

  • Viết từ "en", "ên", "lá sen", "con nhện" vào vở, lặp lại ba lần.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Câu: "Nhà Dế Mèn ở gần bãi cỏ non. Còn nhà Sên thì ở ngay trên tàu lá chuối."
  • Luyện đọc mẫu, học sinh đọc theo.

5. Phát triển lời nói tự nhiên:

  • Chủ đề: Bên phải, bên trái, bên trên, bên dưới.
  • Thảo luận, miêu tả vị trí các đồ vật trong lớp.
  • Nhìn hình vẽ, nói đồ vật đó ở đâu

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng tranh ảnh và đồ vật thực tế để giúp học sinh hình dung rõ ràng.
  • Khuyến khích học sinh tham gia các trò chơi phân biệt âm tiết.

Đánh giá:

  • Quan sát sự tham gia và hiểu biết của học sinh qua hoạt động lớp.
  • Kiểm tra vở để đảm bảo học sinh nắm vững các từ mới.
Bài 48: in-un
Bài 48: in-un

Bài 48: in - un

Mục tiêu:

  • Nhận biết và phân biệt được âm "in" và "un".
  • Cải thiện kỹ năng đánh vần, đọc, và viết các từ chứa âm "in" và "un".

1. Đánh vần:

  • Đèn pin: Tập trung vào âm "in".
  • Con giun: Tập trung vào âm "un".

2. Tập đọc:

  • In: Đọc "nhà in", "xin lỗi", nhấn mạnh vào âm "in".
  • Un: Đọc "mưa phùn", "vun xới", nhấn mạnh vào âm "un".

3. Tập viết:

  • Viết từ "in", "un", "đèn pin", "con giun" vào vở, lặp lại ba lần.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Câu:
    • Ủn à ủn ỉn
    • Chín chú lợn con
    • Ăn đã no tròn
    • Cả đàn đi ngủ.
  • Luyện đọc mẫu, học sinh đọc theo.

5. Phát triển lời nói tự nhiên:

  • Chủ đề: Nói lời xin lỗi.
  • Thực hành cách nói "xin lỗi" trong các tình huống giả định.

Phương pháp giảng dạy:

  • Sử dụng tranh ảnh và ví dụ thực tế để giúp học sinh hình dung.
  • Khuyến khích học sinh tham gia các trò chơi phân biệt âm tiết.

Đánh giá:

  • Quan sát sự tham gia và hiểu biết của học sinh qua hoạt động lớp.
  • Kiểm tra vở để đảm bảo học sinh nắm vững các từ mới.
Bài 49: iên-yên
Bài 49: iên-yên

Giáo Án Tiếng Việt - Lớp 1 - Bài 49: iên-yên

I. Mục Tiêu:

  1. Biết đánh vần và đọc được các từ: đèn điện, con yến, iên, yên.
  2. Hiểu nghĩa của các từ mới: iên, yên.
  3. Rèn kỹ năng viết các từ và cụm từ mới.
  4. Đọc được câu đơn giản ứng dụng từ vựng mới.
  5. Phát triển lời nói tự nhiên về biển cả.

II. Chuẩn Bị:

  1. Bảng phụ viết sẵn từ và câu mẫu.
  2. Bảng con có các từ mới và hình ảnh minh họa.
  3. Sách giáo khoa lớp 1.

III. Các Bước Thực Hiện:

1. Đánh Vần:

  • Mở bảng phụ, hướng dẫn học sinh đánh vần từ: đèn điện, con yến.

2. Tập Đọc:

  • Giới thiệu từ mới: iên, yên và giải nghĩa: cá biển, viên phấn, yên ngựa, yên vui.
  • Hướng dẫn học sinh đọc các từ mới.
  • Thực hành đọc lại các từ và câu mẫu.

3. Tập Viết:

  • Hướng dẫn viết các từ mới trên bảng con và yêu cầu học sinh viết vào vở.
  • Chấm và ghi nhận sự tiến bộ của học sinh.

4. Đọc Câu Ứng Dụng:

  • Đọc câu mẫu và giải nghĩa các từ khó nếu cần.
  • Hướng dẫn học sinh đọc và hiểu nghĩa câu.

5. Phát Triển Lời Nói:

  • Mở chủ đề phát triển lời nói về biển cả.
  • Hướng dẫn học sinh thảo luận và chia sẻ ý kiến về biển cả, các loại cá, sinh vật biển.
  • Gợi ý từ vựng: cá, tảo biển, sóng, cát, ngư dân, thuyền.

IV. Tổng Kết:

  • Nhận xét về tiến bộ của học sinh trong bài học.
  • Khen ngợi và khuyến khích học sinh cố gắng hơn trong các bài học tiếp theo.
  • Dặn dò bài tập về nhà và chuẩn bị cho bài học sau.

V. Bài Tập Về Nhà:

  1. Luyện đánh vần và viết lại các từ mới.
  2. Đọc lại câu ứng dụng và kể lại câu chuyện về biển cả cho người thân nghe.

VI. Tài Liệu Tham Khảo:

  • Sách giáo khoa lớp 1.
  • Tài liệu phụ trợ của bộ môn Tiếng Việt.
  • Website gogoedu
Bài 50: uôn-ươn

Giáo Án Tiếng Việt - Lớp 1 - Bài 50: uôn-ươn

I. Mục Tiêu:

  1. Biết đánh vần và đọc được các từ: chuồn chuồn, vươn vai, uôn, ươn.
  2. Hiểu nghĩa của các từ mới: uôn, ươn.
  3. Rèn kỹ năng viết các từ và cụm từ mới.
  4. Đọc được câu đơn giản ứng dụng từ vựng mới.
  5. Phát triển lời nói tự nhiên về các loài côn trùng.

II. Chuẩn Bị:

  1. Bảng phụ viết sẵn từ và câu mẫu.
  2. Bảng con có các từ mới và hình ảnh minh họa.
  3. Sách giáo khoa lớp 1.

III. Các Bước Thực Hiện:

1. Đánh Vần:

  • Mở bảng phụ, hướng dẫn học sinh đánh vần từ: chuồn chuồn, vươn vai.

2. Tập Đọc:

  • Giới thiệu từ mới: uôn, ươn và giải nghĩa: cuôn dây, ý muốn, con lương, vườn nhãn.
  • Hướng dẫn học sinh đọc các từ mới.
  • Thực hành đọc lại các từ và câu mẫu.

3. Tập Viết:

  • Hướng dẫn viết các từ mới trên bảng con và yêu cầu học sinh viết vào vở.
  • Chấm và ghi nhận sự tiến bộ của học sinh.

4. Đọc Câu Ứng Dụng:

  • Đọc câu mẫu và giải nghĩa các từ khó nếu cần.
  • Hướng dẫn học sinh đọc và hiểu nghĩa câu.

5. Phát Triển Lời Nói:

  • Mở chủ đề phát triển lời nói về các loài côn trùng như chuồn chuồn, châu chấu, cào cào.
  • Hướng dẫn học sinh thảo luận và chia sẻ ý kiến về các loài côn trùng này, những đặc điểm và hoạt động của chúng.
  • Gợi ý từ vựng: cánh, chân, màu sắc, tiếng kêu.

IV. Tổng Kết:

  • Nhận xét về tiến bộ của học sinh trong bài học.
  • Khen ngợi và khuyến khích học sinh cố gắng hơn trong các bài học tiếp theo.
  • Dặn dò bài tập về nhà và chuẩn bị cho bài học sau.

V. Bài Tập Về Nhà:

  1. Luyện đánh vần và viết lại các từ mới.
  2. Đọc lại câu ứng dụng và kể lại câu chuyện về các loài côn trùng cho người thân nghe.

VI. Tài Liệu Tham Khảo:

  • Sách giáo khoa lớp 1.
  • Tài liệu phụ trợ của bộ môn Tiếng Việt.
  • Bài 50: uôn-ươn

 

Bài 50: uôn-ươn

uôn, ươn

 HS đọc và viết được: uôn, ươn, chuồn chuồn, vươn vai
 Đọc được câu ứng dụng:  Mùa thu, bầu trời như cao hơn. Trên giàn thiên lí, lũ chuồn chuồn ngẩn ngơ bay lượn
 Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Chuồn chuồn, châu chấu, cào cào
Bài 51: Ôn tập
Bài 51: Ôn tập

Giáo Án Tiếng Việt - Lớp 1 - Bài 51 Ôn Tập

I. Mục Tiêu:

  1. Đánh vần và đọc được từ "an".
  2. Đọc được các từ và câu mẫu trong tập đọc.
  3. Hoàn thành bài tập điền vào bảng theo hình vẽ.
  4. Rèn kỹ năng viết các từ mới.
  5. Đọc được câu đơn giản ứng dụng từ vựng mới.
  6. Kể chuyện theo tranh về việc chia phần.

II. Chuẩn Bị:

  1. Bảng phụ viết sẵn từ và câu mẫu.
  2. Bảng con có các từ mới và hình vẽ minh họa.
  3. Bảng vẽ tranh chia phần.
  4. Máy tính, máy chiếu,

III. Các Bước Thực Hiện:

1. Đánh Vần:

  • Hướng dẫn học sinh đánh vần từ "an".

2. Tập Đọc:

  • Đọc và giới thiệu từ mới: cuồn cuộn, con vượn, thôn bản.
  • Hướng dẫn học sinh đọc các từ mới.
  • Thực hành đọc lại các từ và câu mẫu.

3. Bài Tập Điền Vào Bảng:

  • Mô tả hình vẽ trên bảng và yêu cầu học sinh điền từ thích hợp vào ô trống.

4. Tập Viết:

  • Hướng dẫn viết các từ mới trên bảng con và yêu cầu học sinh viết vào vở.
  • Chấm và ghi nhận sự tiến bộ của học sinh.

5. Đọc Câu Ứng Dụng:

  • Đọc câu mẫu và giải nghĩa các từ khó nếu cần.
  • Hướng dẫn học sinh đọc và hiểu nghĩa câu.

6. Kể Chuyện Theo Tranh:

  • Mở bảng vẽ tranh chia phần và hướng dẫn học sinh kể chuyện theo tranh.
  • Khích lệ học sinh mô tả chi tiết và sáng tạo trong việc kể chuyện.

IV. Tổng Kết:

  • Nhận xét về tiến bộ của học sinh trong bài học.
  • Khen ngợi và khuyến khích học sinh cố gắng hơn trong các bài học tiếp theo.
  • Dặn dò bài tập về nhà và chuẩn bị cho bài học sau.

V. Bài Tập Về Nhà:

  1. Luyện đánh vần và viết lại từ "an".
  2. Đọc lại câu ứng dụng và kể lại câu chuyện về việc chia phần.
  3. Dựa trên bốn khung hình trong hình ảnh đây là một câu chuyện ngắn về việc chia sẻ:

    1. Khung hình 1: Hai bạn nhỏ đang hứng thú trò chuyện và cười vui vẻ. Họ có vẻ như đang thảo luận về một cái gì đó thú vị.

    2. Khung hình 2: Một trong hai bạn nhỏ đã nhận một món quà từ bạn kia. Người bạn tặng quà đang chỉ lên trên, có lẽ đang giải thích điều gì đó về món quà đó.

    3. Khung hình 3: Hai bạn khác, một người đeo kính, đang chia sẻ một món ăn. Người không đeo kính đang cắt món ăn và đưa cho bạn.

    4. Khung hình 4: Cả hai đều cười vui vẻ, và người bạn đã nhận phần ăn. Họ trông rất hài lòng và thân thiện với nhau.

Câu chuyện này có thể dùng để dạy trẻ em về tầm quan trọng của việc chia sẻ và quan tâm đến bạn bè, cũng như cách chia sẻ vật chất có thể làm vui lòng người khác.

VI. Tài Liệu Tham Khảo:

  • Sách giáo khoa lớp 1.
  • Tài liệu phụ trợ của bộ môn Tiếng Việt.
  • GogoEdu Bài 51: Ôn tập
Bài 52: ong - ông
Bài 52: ong - ông

Giáo Án Lớp 1: Bài 52 - ong và ông

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu cho học sinh về cách phát âm và nhận biết sự khác nhau giữa âm "ong" và "ông".
  • Các từ ví dụ: cái võng, dòng sông.

2. Tập đọc:

  • ong: Giáo viên giới thiệu từ "con ong" và "vòng tròn", giúp học sinh liên tưởng và nhận biết từ.
  • ông: Giới thiệu từ "cây thông" và "công viên", kèm theo hình ảnh minh họa để học sinh dễ hình dung.

3. Tập viết:

  • Yêu cầu học sinh viết các từ: ong, ông, cái võng, dòng sông.
  • Hướng dẫn từng nét chữ và theo dõi quá trình viết của học sinh, sửa chữa khi cần thiết.

4. Đọc được câu ứng dụng:

Giới thiệu bài thơ:

Sóng nối sóng

Mãi không thôi

Sóng sóng sóng

Đến chân trời

  • Hướng dẫn học sinh đọc từng câu, nhấn mạnh vào từ "sóng" để học sinh nhận biết và phân biệt âm.

5. Kể chuyện theo tranh: Đá Bóng

  • Sử dụng tranh minh họa một trận đá bóng.
  • Yêu cầu học sinh quan sát tranh và kể lại câu chuyện dựa trên những gì họ thấy trong tranh.
  • Giáo viên hỗ trợ thêm từ ngữ và cấu trúc câu khi cần thiết để học sinh có thể kể một cách mạch lạc hơn.

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh biết phân biệt và sử dụng chính xác âm "ong" và "ông".
  • Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và viết chính xác các từ, câu.
  • Phát triển kỹ năng kể chuyện và sáng tạo từ tranh minh họa.
Bài 53: ăng - âng
Bài 53: ăng - âng

Giáo Án Lớp 1: Bài 53 - ăng và âng

1. Đánh vần:

  • Giới thiệu cho học sinh cách phát âm âm "ăng" và "âng" thông qua các từ ví dụ như măng tre và nhà tầng.
  • Luyện tập đánh vần với hình ảnh minh họa để học sinh dễ nhớ hơn.

2. Tập đọc:

  • ăng: Giới thiệu từ "rặng dừa" và "phẳng lặng". Hướng dẫn học sinh đọc các từ này, nhấn mạnh cách phát âm của âm "ăng".
  • âng: Giới thiệu từ "vần trăng" và "nâng niu", hỗ trợ học sinh đọc đúng bằng cách nhắc lại nhiều lần.

3. Tập viết:

  • Viết các từ "ăng, âng, măng tre, nhà tầng" lên bảng và yêu cầu học sinh chép lại.
  • Kiểm tra và sửa lỗi cho từng học sinh, chú ý đến hình thức và nét chữ.

4. Đọc được câu ứng dụng:

  • Đọc và phân tích câu:

    Vầng trăng hiện lên sau rặng dừa cuối bãi. Sóng vỗ bờ rì rào, rì rào

  • Hướng dẫn học sinh tập trung vào cách phát âm của từ "vầng trăng" và "rặng dừa", đồng thời cảm nhận được không khí yên bình của câu thơ.

5. Phát triển lời nói tự nhiên theo chủ đề: Vâng lời cha mẹ

  • Thảo luận về ý nghĩa của việc vâng lời cha mẹ. Yêu cầu học sinh kể về một lần họ đã vâng lời cha mẹ và cảm nhận được hậu quả tích cực.
  • Sử dụng tranh ảnh hoặc câu chuyện minh họa để học sinh dễ hình dung và liên tưởng.

Mục tiêu bài học:

  • Học sinh có thể phân biệt và đọc đúng âm "ăng" và "âng".
  • Rèn luyện kỹ năng viết chính xác các từ và câu.
  • Khuyến khích học sinh phát triển lời nói tự nhiên và hiểu được tầm quan trọng của việc vâng lời cha mẹ.