I. Từ vựng tiếng anh lớp 4 » Unit 11: What time is it?
II. Hướng dẫn Unit 11: What time is it?
Tiếng anh lớp 4 tập 2 Unit 11: What time is it?
Vocabulary: time, get up, go to school, have breakfast, have lunch, have dinner, go home, go to bed, TV, oclock, am, pm, at noon.
What time is ít? - It's + (time)
What time do you ...? - I ...at +(time)
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRỊNH ĐẠT | LỚP 4 | Trường Tiểu học Lê Đồng | Phú Thọ, Phú Thọ | 31 | 37 | 00:20:35 | |
Vu Ngoc Hao | LỚP 4 | Trường Tiểu học Nhạo Sơn | Sông Lô, Vĩnh Phúc | 14 | 14 | 00:10:52 | |
Nguyễn Ngọc Anh | LỚP 3 | Trường Tiểu học La Văn Cầu | Tuy Đức, Đắk Nông | 7 | 13 | 00:07:42 | |
hoàng châm | LỚP 3 | Trường Tiểu học Bắc Sơn | Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 6 | 6 | 00:05:04 | |
nguyễn đàm kiều my | LỚP 3 | Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 2 | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 4 | 4 | 00:04:37 | |
Trịnh Đàm Hải Yến | LỚP 4 | Trường Tiểu học Thụy Bình | Thái Thụy, Thái Bình | 4 | 4 | 00:02:25 | |
Trương Minh Quân | LỚP 5 | Trường THCS Phan Chu Trinh | Ba Đình, Hà Nội | 3 | 3 | 00:01:58 | |
Nguyễn Hoàng Hữu Thiện | MẪU GIÁO | Trường Tiểu học Tân Long 1 | Ngã Năm, Sóc Trăng | 3 | 3 | 00:00:47 | |
nguyen hai trieu | LỚP 4 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu | Biên Hòa, Đồng Nai | 3 | 3 | 00:00:51 | |
Vũ Minh Khang | LỚP 3 | Trường Tiểu học Bãi Cháy | Hạ Long, Quảng Ninh | 3 | 5 | 00:00:38 | |
Phí Minh Hiệu | LỚP 3 | Trường Tiểu học Ngọc Tảo | Phúc Thọ, Hà Nội | 3 | 8 | 00:01:55 | |
trần thị như ngọc | LỚP 3 | Trường Tiểu học Nguyễn Du | Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 1 | 1 | 00:00:06 | |
nguyễn kim ngân | LỚP 4 | Trường Tiểu học Thạch Châu | Lộc Hà, Hà Tĩnh | 1 | 1 | 00:00:08 | |
Nghiêm Bảo Ngọc | LỚP 4 | Trường Tiểu học Tân Minh B | Sóc Sơn, Hà Nội | 1 | 1 | 00:00:05 | |
Kim Ngân Phạm Thị | LỚP 5 | Trường Tiểu học Đại Thịnh A | Mê Linh, Hà Nội | 1 | 1 | 00:00:08 |