I. Từ vựng tiếng anh lớp 4 » Unit 13: Would you like some milk?
II. Hướng dẫn Unit 13: Would you like some milk?
Học từ vựng tiếng anh lớp 4, unit 13: Would you like some milk? - Bạn có thích uống sữa không?
Vocabulary: chicken, beef, fish, pork, rice, noodles, bread, vegetables, milk, orange juice, water, lemonade, food, drink, favourite, every day
Thịt gà, thịt bò, cá, thịt lợn, gạo, mì, bánh mì, rau, sữa, nước cam, nước, nước chanh, thực phẩm, đồ uống, yêu thích, mỗi ngày
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Hương Giang Su Su | LỚP 4 | Trường Tiểu học Lê Lợi | Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | 13 | 15 | 00:04:58 | |
Trần Đức Lương | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Ninh Bình, Ninh Bình | 12 | 14 | 00:03:58 | |
Vu Ngoc Hao | LỚP 4 | Trường Tiểu học Nhạo Sơn | Sông Lô, Vĩnh Phúc | 8 | 10 | 00:02:35 | |
Phạm Minh Tâm | LỚP 1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ | Qui Nhơn, Bình Định | 5 | 5 | 00:01:44 | |
do lam | LỚP 4 | Trường Tiểu học Ninh Phúc | Ninh Bình, Ninh Bình | 4 | 4 | 00:01:02 | |
Ta Linh | LỚP 4 | Trường Tiểu học Tiền Tiến | Thanh Hà, Hải Dương | 2 | 2 | 00:00:30 | |
pham nguyên | LỚP 4 | Trường Tiểu học Cẩm Giàng | Cẩm Giàng, Hải Dương | 1 | 1 | 00:00:39 | |
lê mai | LỚP 4 | Trường Tiểu học Số 1 Bình Định | An Nhơn, Bình Định | 1 | 1 | 00:00:19 | |
trần thị như ngọc | LỚP 3 | Trường Tiểu học Nguyễn Du | Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 1 | 4 | 00:00:31 |