I. Từ vựng tiếng anh lớp 4 » Unit2: I am from Japan
II. Hướng dẫn Unit2: I am from Japan
Tiếng anh lớp 4, unit 2, I'm from Japan
Vocabulary: America, American, Australia, Australian, England, English, Japan, Japanese, Malaysia, Malaysian, Viet Nam, Vietnamese, from, nationality
Competences:
- Asking and answering question about where someone is from. (- Hỏi và trả lời các câu hỏi về nơi một người nào đó là từ đâu đến .)
- Asking and answering question about one's nationality.(Hỏi và trả lời các câu hỏi về quốc tịch của một người .)
Sentence Patterns:
- Where are you from? - I'm from...
- What nationality are you? - I'm ....
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dương Gia Phong | LỚP 4 | Trường Tiểu học sô 2 Thuỷ Châu | Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 100 | 108 | 00:32:52 | |
Bùi Khánh Huyền | LỚP 4 | Trường Tiểu học Thị trấn Cao Phong | Cao Phong, Hòa Bình | 85 | 95 | 00:01:43 | |
Phạm Hương Giang Su Su | LỚP 4 | Trường Tiểu học Lê Lợi | Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | 51 | 51 | 00:00:19 | |
LỖ THỊ KHÁNH NGỌC KHÁNH NGỌC | LỚP 4 | Trường Tiểu học Tự Lập A | Mê Linh, Hà Nội | 47 | 59 | 00:08:50 | |
Trần Diệp Chi | LỚP 3 | Trường Tiểu học Cổ Dũng | Kim Thành, Hải Dương | 43 | 51 | 00:27:02 | |
nguyen hai trieu | LỚP 4 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu | Biên Hòa, Đồng Nai | 38 | 48 | 00:04:54 | |
Nguyễn Phương Anh | LỚP 3 | Trường Tiểu học Hợp Giang | Cao Bằng, Cao Bằng | 31 | 39 | 00:25:51 | |
Nguyễn Đào Uy Vũ | LỚP 4 | Trường Tiểu học Nhân Chính | Lý Nhân, Hà Nam | 26 | 26 | 00:08:14 | |
Nguyễn Lê Tiểu Muội | LỚP 1 | Trường Tiểu học Thị trấn A | Thới Bình, Cà Mau | 25 | 35 | 00:12:25 | |
nguyễn đàm kiều my | LỚP 3 | Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 2 | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 23 | 26 | 00:05:10 | |
Nguyễn thị Quy | LỚP 3 | Trường Tiểu học Thanh Nghị B | Thanh Liêm, Hà Nam | 21 | 23 | 00:03:09 | |
Tuanzata ._. | LỚP 4 | Trường Tiểu học Hoà Mạc | Duy Tiên, Hà Nam | 21 | 33 | 00:10:06 | |
Le Hai Anh | LỚP 4 | Trường Tiểu học Dũng Nghĩa | Vũ Thư, Thái Bình | 20 | 26 | 00:03:52 | |
Đinh Diệu Linh | HỌC TIẾNG ANH | Trường Tiểu học Thanh Đình | Việt Trì, Phú Thọ | 20 | 34 | 00:13:18 | |
Đào Hương | LỚP 4 | Trường Tiểu học Yên Lập | Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | 19 | 19 | 00:06:32 | |
Hoàng Đình Thanh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Hồng Đà | Tam Nông, Phú Thọ | 14 | 14 | 00:05:01 | |
BÙI KHÁNH HUYỀN | LỚP 4 | Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân | Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 14 | 16 | 00:09:47 | |
Nguyễn Như Quỳnh | LỚP 4 | Trường Tiểu học Chí Tiên | Thanh Ba, Phú Thọ | 12 | 14 | 00:06:33 | |
Lê Quỳnh Anh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thống Nhất A | Biên Hòa, Đồng Nai | 12 | 16 | 00:08:32 | |
Vũ Minh Khang | LỚP 3 | Trường Tiểu học Bãi Cháy | Hạ Long, Quảng Ninh | 9 | 9 | 00:03:47 |