I. Từ vựng tiếng anh lớp 4 » Unit 15: When’s Children’s Day?
II. Hướng dẫn Unit 15: When’s Children’s Day?
Unit 15: When is Children's Day? Khi nào là ngày của trẻ em?
Vocabulary unit 15: "Tet, New Year, Children‘s Day, Teacher‘s Day, Christmas, fastival, wear, decorate, lucky money, firework display, grandparents, party, join, because, hope, joy, hoorray, decorating, visit, flower, shopping, clothes, floor, market"
"Tết, Năm mới, ngày của trẻ em, ngày của giáo viên, Giáng sinh, lễ hội, mặc, trang trí, tiền may mắn, bắn pháo hoa, ông bà, buổi tiệc, tham gia, bởi vì, niềm hy vọng, niềm vui, hoan hô, trang trí, thăm viếng, hoa, mua sắm, quần áo, sàn nhà, chợ"
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Như Ngọc Nguyễn Ngọc | LỚP 4 | Trường Tiểu học Chí Tiên | Thanh Ba, Phú Thọ | 2 | 2 | 00:00:33 | |
Nguyễn Đào Uy Vũ | LỚP 4 | Trường Tiểu học Nhân Chính | Lý Nhân, Hà Nam | 2 | 2 | 00:00:22 | |
mai thảo | LỚP 4 | Trường Tiểu học Chi Lăng | Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 2 | 4 | 00:05:31 |
thao13102012:
huhu
08/03/2022 20:41:21