I. Từ vựng tiếng anh lớp 4 » Unit 18: What’s your phone number?

Loading...

II. Hướng dẫn Unit 18: What’s your phone number?

Unit 18: What’s your phone number?

You have a mobil phone, - Yes, I do

phone number, mobile, picnic, walk, fishing, skating, free, repeat, enjoy, invite, complete, call, often, relax, scenery: số điện thoại, di động, đi chơi dã ngoại, đi bộ, câu cá, trượt băng, miễn phí, lặp lại, thích, mời gọi, hoàn thành, gọi điện, thường, thư giản, phong cảnh.

III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
nguyen hai trieu LỚP 4 Trường Tiểu học Phan Bội Châu Biên Hòa, Đồng Nai 10 10 00:00:24
Nguyễn Ngọc Trang LỚP 4 Trường Tiểu học Cao Minh B Phúc Yên, Vĩnh Phúc 10 20 00:06:57
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 1 1 00:00:21

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận

V. Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng tiếng anh lớp 4