I. Từ vựng tiếng anh lớp 4 » Unit 8: What subjects do you have today


II. Hướng dẫn Unit 8: What subjects do you have today

Tiếng anh lớp 4:

What subjects do you have today

Vocabulary:  subject, Information, Technology, Maths, Music, Art, Science, Physical Education, IT, late, run, lesson, teacher

What subjects do you have? - I have ...

When do you have ...? I have it on ...


III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
nguyễn công trọng LỚP 4 Trường Tiểu học Kim Đồng Tam Kỳ, Quảng Nam 26 28 00:11:58
phạm thư LỚP 1 Trường Tiểu học Thanh Sơn A Kim Bảng, Hà Nam 21 25 00:09:08
Nguyễn Thị Hải Yến LỚP 4 Trường Tiểu học Vạn Yên Mê Linh, Hà Nội 16 16 00:09:45
hoàng châm LỚP 3 Trường Tiểu học Bắc Sơn Bỉm Sơn, Thanh Hóa 15 20 00:17:05
nguyễn đàm kiều my LỚP 3 Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 2 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 14 14 00:05:23
nguyễn hải yến LỚP 4 Trường Tiểu học Nghi Kim Vinh, Nghệ An 12 14 00:04:37
Bùi Khánh Huyền LỚP 4 Trường Tiểu học Thị trấn Cao Phong Cao Phong, Hòa Bình 11 21 00:09:00
Cao Thảo Ly LỚP 1 Trường Tiểu học Dliê Ya Krông Năng, Đắk Lắk 4 8 00:02:02
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 2 2 00:00:40
nguyen trang LỚP 4 Trường Tiểu học Lương Mỹ A Chương Mỹ, Hà Nội 2 2 00:01:01
Hoàng Đình Thanh LỚP 2 Trường Tiểu học Hồng Đà Tam Nông, Phú Thọ 1 1 00:00:20
Trương Minh Quân LỚP 5 Trường THCS Phan Chu Trinh Ba Đình, Hà Nội 1 1 00:00:22

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng tiếng anh lớp 4