I. Từ vựng tiếng anh lớp 4 » Unit 16: Let’s go to the bookshop
II. Hướng dẫn Unit 16: Let’s go to the bookshop
Từ vựng tiếng anh unit 16: Let's go to the bookshop
Vocabulary: "sweet, chocolate, medicine, pharmacy, bakery, swimming, pool, bookshop, sweet shop, supermarket, cinemer, buy, film, hungry, busy, animals, eat, ruler, hungry"
"bánh ngọt , sô cô la , thuốc , dược phẩm , bánh, bơi , hồ bơi , nhà sách , cửa hàng bánh ngọt , siêu thị , cinemer , mua, phim , đói , bận rộn , động vật , ăn , thước kẻ, đói "
Dựa vào các từ mới trên đây bạn hỏi và trả lời:
- Let's go to the...- Great idea! / Sorry/ I'm busy.
- Why do you want to go to the ...? - Because I want to ...
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Hoàng Bảo Yến | LỚP 4 | Trường Tiểu học Việt Hùng | Đông Anh, Hà Nội | 15 | 17 | 00:04:55 | |
lê lê xuân lâm | LỚP 4 | Trường Tiểu học Ông Đình | Khoái Châu, Hưng Yên | 7 | 13 | 00:03:23 | |
Nguyễn Như Ngọc Nguyễn Ngọc | LỚP 4 | Trường Tiểu học Chí Tiên | Thanh Ba, Phú Thọ | 2 | 2 | 00:00:27 | |
Nguyễn Mai Thủy Tiên | LỚP 4 | Trường Tiểu học Quang Minh B | Mê Linh, Hà Nội | 2 | 5 | 00:00:45 |