I. Từ vựng tiếng anh lớp 4 » Unit 6: Where’s your school?


II. Hướng dẫn Unit 6: Where’s your school?

Phần mềm học từ vựng tiếng anh lớp 4.

Unit 6: Where's your school?

Vocabulary: street, road, village, district, address, class, school, study, primary, way, early, walk, beautiful, his, her, she, he


III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Bùi Khánh Huyền LỚP 4 Trường Tiểu học Thị trấn Cao Phong Cao Phong, Hòa Bình 101 112 00:00:08
nguyễn đàm kiều my LỚP 3 Trường Tiểu học Vĩnh Thịnh 2 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 72 80 00:21:32
Phạm Hương Giang Su Su LỚP 4 Trường Tiểu học Lê Lợi Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu 41 41 00:02:55
tường cao LỚP 4 Trường Tiểu học Hòa Bình Hòa Bình, Hòa Bình 28 32 00:13:28
Le Hai Anh LỚP 4 Trường Tiểu học Dũng Nghĩa Vũ Thư, Thái Bình 9 15 00:05:15
Nguyễn Hà LỚP 4 Trường Tiểu học Phù Lỗ A Sóc Sơn, Hà Nội 5 11 00:01:54
Nguyễn Như Ngọc Nguyễn Như Ngọc LỚP 4 Trường Tiểu học Chí Tiên Thanh Ba, Phú Thọ 1 5 00:01:08

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng tiếng anh lớp 4