I. Daily Life - Tiếng anh giao tiếp » Giới thiệu, lần đầu gặp mặt(First meeting)
II. Hướng dẫn Giới thiệu, lần đầu gặp mặt(First meeting)
A: Please let me introduce myself? I’m Quang.
B: I’m John Smith. Please to meet you.
A: Are you Australian?
B: No, I am American.
A: Do you like Ha Noi?
B: Yes, I like it very much.
A: Are you here on vacation?
B: No, I’m not. I’m here working.
A: Have you been to VietNam before?
B: No. It’s my first time to come here.
A: How long will you stay here?
B: A week.
A :Can you speak Vietnamese?
B: Oh, a little.
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Monkey D Luffy | LỚP 6 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 367 | Write: 10, Read: 0 | 23 | 00:00:37 |
Ha Anh WX | LỚP 7 | Trường THCS Nguyễn Hữu Tiến | Duy Tiên, Hà Nam | 358 | Write: 9, Read: 82 | 31 | 00:03:26 |
Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 155 | Write: 84, Read: 71 | 5 | 00:07:05 |
Nguyễn Thái Anh Kỳ | LỚP 3 | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 11, Hồ Chí Minh | 149 | Write: 9, Read: 0 | 17 | 00:00:22 |
Phan Nguyễn Quỳnh Như | HỌC TIẾNG ANH | Trường Tiểu học Nghi Thịnh | Nghi Lộc, Nghệ An | 88 | Write: 0, Read: 88 | 1 | 00:03:12 |
Trần Nguyễn Ngọc Tú | LỚP 2 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Bé | Cư Kuin, Đắk Lắk | 75 | Write: 9, Read: 0 | 15 | 00:00:24 |
Hoang Duc Long | LỚP 1 | Trường Tiểu học Dân Tiến | Khoái Châu, Hưng Yên | 60 | Write: 8, Read: 0 | 7 | 00:00:36 |
Lê Nhật Minh | LỚP 3 | Trường Tiểu học Thống Nhất | Thái Nguyên, Thái Nguyên | 60 | Write: 9, Read: 0 | 15 | 00:00:26 |
Lưu Minh Trưởng | LỚP 2 | Trường Tiểu học Mộc Bắc | Duy Tiên, Hà Nam | 55 | Write: 0, Read: 55 | 1 | 00:03:43 |
HO SAM | LỚP 1 | Trường Tiểu học Đinh Văn 5 | Lâm Hà, Lâm Đồng | 47 | Write: 9, Read: 0 | 5 | 00:00:37 |
TRỊNH PHÚ | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thị trấn | Bắc Sơn, Lạng Sơn | 43 | Write: 8, Read: 0 | 5 | 00:00:22 |
Trần Huyền | LỚP 3 | Trường Tiểu học Tây Mỗ | Nam Từ Liêm, Hà Nội | 41 | Write: 8, Read: 0 | 5 | 00:00:23 |
Trần Diệp Chi | LỚP 3 | Trường Tiểu học Cổ Dũng | Kim Thành, Hải Dương | 27 | Write: 9, Read: 0 | 3 | 00:00:19 |
Bi Bi | HỌC TIẾNG ANH | Trường THPT Hồng Quang | Lục Yên, Yên Bái | 27 | Write: 2, Read: 0 | 10 | 00:00:30 |
hoàng thùy linh | LỚP 5 | Trường Tiểu học Thanh Nga | Cẩm Khê, Phú Thọ | 26 | Write: 7, Read: 0 | 10 | 00:00:36 |
Vũ Kỳ Lâm | LỚP 1 | Trường Tiểu học Kim Long | Tam Dương, Vĩnh Phúc | 20 | Write: 9, Read: 0 | 3 | 00:00:21 |
Đào Thiên Thọ | LỚP 6 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Tuy Hòa, Phú Yên | 19 | Write: 9, Read: 0 | 2 | 00:00:24 |
Nguyen Tri | HỌC TIẾNG ANH | Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám | Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 18 | Write: 9, Read: 0 | 2 | 00:02:23 |
Lê Tuấn Phong | LỚP 2 | Trường Tiểu học Tam Đồng | Mê Linh, Hà Nội | 13 | Write: 2, Read: 0 | 4 | 00:00:18 |
lương Duy | LỚP 3 | Trường Tiểu học Phú Lộc | Nho Quan, Ninh Bình | 10 | Write: 10, Read: 0 | 1 | 00:00:51 |