LỚP 6 - Từ vựng tiếng anh lớp 6
Hướng dẫn chơi game học từ vựng tiếng Anh lớp 6
Game học từ vựng này được thiết kế giúp học sinh lớp 6 luyện tập và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Dưới đây là cách chơi và các chức năng của game:
Bước 1: Nghe đọc từ
- Khi bắt đầu, game sẽ tự động đọc từ tiếng Anh. Đây là cơ hội đầu tiên để bạn nghe và nhớ cách phát âm từ đó.
Bước 2: Nghe lại từ
- Nếu muốn nghe lại từ, bạn có thể bấm vào biểu tượng loa nằm cạnh từ vựng. Mỗi lần bấm, từ sẽ được đọc lại, giúp bạn ghi nhớ cách phát âm một cách chính xác.
Bước 3: Nhập từ vựng
- Bạn sẽ thấy một ô nhập có nhãn EN và một ô hiển thị nghĩa tiếng Việt bên cạnh có nhãn VN.
- Dựa trên nghĩa tiếng Việt trong ô VN, hãy nhập từ vựng tiếng Anh tương ứng vào ô EN. Đây là phần giúp bạn luyện trí nhớ và ghi nhớ từ vựng thông qua việc nhập liệu.
Bước 4: Sử dụng gợi ý
- Nếu bạn quên từ và cần gợi ý, hãy bấm vào nút "?".
- Khi bấm và giữ chuột trên nút "?", từ vựng tiếng Anh cần gõ sẽ hiện ra. Khi bạn thả chuột, từ đó sẽ biến mất, buộc bạn phải ghi nhớ từ đó để nhập vào ô EN. Đây là cách giúp bạn học từ mà không phụ thuộc vào gợi ý.
Bước 5: Chấm điểm
- Mỗi từ bạn nhập đúng sẽ được cộng 1 điểm.
- Nếu nhập sai, bạn sẽ bị trừ 1 điểm.
- Game sẽ tổng kết điểm khi kết thúc để bạn biết mình đã ghi nhớ được bao nhiêu từ.
Lợi ích khi chơi game
Game này giúp bạn luyện nghe, ghi nhớ và rèn luyện cách viết chính xác của từ vựng tiếng Anh thông qua cơ chế chấm điểm và gợi ý thông minh. Hãy cố gắng ghi nhớ từ vựng để có điểm số cao nhất!
Phong: Hi, Vy.
Vy: Hi, Phong. Are you ready?
Phong: Just a minute.
Vy: Oh, this is Duy, my new friend.
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.
Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!
Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.
Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.
Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!
Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.
Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.
Dưới đây là danh sách từ vựng lớp 6 với nghĩa tiếng Việt của mỗi từ:
- Laboratory - Phòng thí nghiệm
- Boarding school - Trường nội trú
- Playground - Sân chơi
- Swimming pool - Bể bơi
- Canteen - Căn tin
- Computer room - Phòng máy tính
- Secondary school - Trường trung học
- School garden - Vườn trường
- International school - Trường quốc tế
- Parking lot - Bãi đỗ xe
- Greenhouse - Nhà kính
- Library - Thư viện
- Textbook - Sách giáo trình
- Compass - Compa
- Lunchbox - Hộp cơm trưa
- Notebook - Sổ ghi chú
- Subject - Môn học
- Pencil sharpener - Gọt bút chì
- Pencil case - Hộp bút chì
- Calculator - Máy tính
- Ruler - Thước kẻ
- Rubber - Cục tẩy
- School bag - Cặp sách
- Have lunch - Ăn trưa
- Put on - Mặc (quần áo)
- Join (in) - Tham gia (vào)
- Do exercise - Tập thể dục
- Cycle - Đi xe đạp
- Wear uniforms - Mặc đồng phục
- Do homework - Làm bài tập về nhà
- Do painting - Vẽ tranh
- Classmate - Bạn cùng lớp
- Knock - Gõ cửa
- Smart - Bảnh bao, gọn gàng
- Furniture - Đồ đạc trong nhà
- Hall - Sảnh
- Next to - Bên cạnh
- Shelf - Kệ giá
- Sink - Bồn rửa bát
- Strange - Kỳ lạ
- Wardrobe - Tủ đựng quần áo
- Science - Khoa học
Danh sách này sẽ giúp học sinh lớp 6 dễ dàng tra cứu và học các từ vựng liên quan đến trường học và đời sống hằng ngày.
1. Listen and read.
Mi: Wow! Your room looks so big, Nick.
Nick: It’s Elena’s room. She’s my sister.
Mi: I see. Is there a TV behind you?
Nick: Yes, there is. Where do you live, Mi?
Mi: I live in a town house. And you?
Nick: I live in a country house. Who do you live with?
Mi: My parents and younger brother. We’re moving to a flat next month!
Nick: Are you?
Mi: Yes. My aunt lives near there, and I can play with my cousin.
Nick: Are there many rooms in your new flat?
Mi: Yes, there are. There’s a living room, three bedrooms, a kitchen and two bathrooms.
2. Vocabulary
- Country house - Biệt thự nông thôn
- Stilt house - Nhà treo trên chân
- Cottage - Nhà tranh, nhà ở nông thôn
- City house - Nhà ở thành phố
- Flat - Căn hộ
- Villa - Biệt thự
- Apartment - Căn hộ
- Town house - Nhà phố
- Motorhome - Xe du lịch tự lái
- Skyscraper - Tòa nhà chọc trời
- Hall - Sảnh, hành lang
- Kitchen - Bếp
- Bedroom - Phòng ngủ
- Bathroom - Phòng tắm
- Living room - Phòng khách
- Department store - Cửa hàng bách hóa
- Garage - Gara để xe
- Dining room - Phòng ăn
- Attic - Gác xép
- Basement - Tầng hầm
- Appliance - Thiết bị gia dụng
- Air-conditioner - Máy điều hòa nhiệt độ
- Bowl - Cái bát
- Chopsticks - Đôi đũa
- Chest of drawers - Tủ có nhiều ngăn kéo
- Computer - Máy tính
- Cupboard - Tủ
- Dishwasher - Máy rửa chén
- Electric cooker - Bếp điện
- Electric fan - Quạt điện
- Fridge - Tủ lạnh
- Helicopter - Trực thăng
- Hi-Tech - Công nghệ cao
- Lamp - Đèn
- Microwave - Lò vi sóng
- Robot - Robot
- Shelf - Kệ
- Shower - Vòi hoa sen
- Sink - Chậu rửa
- Smart clock - Đồng hồ thông minh
- Smart TVs - Tivi thông minh
- Sofa - Ghế sofa
- Solar energy - Năng lượng mặt trời
- Stove - Bếp
- Supercar - Siêu xe
- Television - Truyền hình
- Toilet - Nhà vệ sinh
- Villa - Biệt thự
- Washing machine - Máy giặt
- Wireless TV - Tivi không dây
1. Listen and read.
Phong: That was a great idea, Nam. I love picnics!
Nam: Please pass me the biscuits.
Phong: Sure. Here you are.
Nam: Thanks. What are you reading, Phong?
Phong: 4Teen. It’s my favourite magazine!
Nam: Look! It’s Mai. And she is with someone.
Phong: Oh, who’s that? She has glasses and long black hair.
Nam: I don’t know. They’re coming over.
Mai: Hi there. This is my friend Chau.
Phong & Nam: Hi, Chau. Nice to meet you.
Chau: Nice to meet you, too.
Nam: Would you like to sit down? We have lots of food.
Mai: Oh, sorry, we can’t. We’re going to the bookshop.
Chau: Bye for now.
Phong & Nam: Bye bye.
2. Vocabulary
- Cheek - Má
- Mouth - Miệng
- Shoulder - Vai
- Eye - Mắt
- Leg - Chân
- Foot - Bàn chân
- Hand - Tay
- Nose - Mũi
- Arm - Cánh tay
- Hair - Tóc
- Beard - Râu
- Freckle - Tàn nhang
- Neck - Cổ
- Chest - Ngực
- Knee - Đầu gối
- Finger - Ngón tay
- Toe - Ngón chân
- Bald - Hói
- Have glasses - Đeo kính
- Curly - Xoăn
- Wavy - Gợn sóng
- Ponytail - Tóc cột đuôi gà
- Straight - Thẳng
- Blonde - Màu bạch kim
- Appearance - Ngoại hình
- Fat - Mập
- Thin - Gầy
- Fringe - Tóc mái ngang trán
- Slim - Mảnh khảnh
- Hard-working - Chăm chỉ
- Confident - Tự tin
- Funny - Vui tính
- Caring - Biết quan tâm, chu đáo
- Active - Tích cực, chủ động
- Careful - Cẩn thận
- Clever - Thông minh, lanh lợi
- Shy - Ngại ngùng
- Kind - Tốt bụng
- Creative - Sáng tạo
- Friendly - Thân thiện
- Learn quickly and easily - Học nhanh và dễ dàng
- Help - Giúp đỡ
- Have new ideas - Có ý tưởng mới
- Sporty - Có tính thể thao
- Share - Chia sẻ
- Talkative - Nói nhiều
- Strict - Nghiêm khắc
- Lazy - Lười biếng
- Polite - Lịch sự, lễ phép
- Personality - Tính cách
1. Listen and Read
Phong: Wow! We’re in Hoi An. I’m so excited.
Nick: Me too. It’s so beautiful. Where shall we go first?
Khang: Let’s go to Chua Cau.
Phong: Well, but Tan Ky House is nearer. Shall we go there first?
Nick & Khang: OK, sure.
Phong: First, cross the road, and then turn left.
Nick: Fine, let’s go.
Phong: Wait.
Khang: What’s up, Phong?
Phong: I think we’re lost.
Nick: Look, there’s a girl. Let’s ask her.
Phong: Excuse me? Can you tell us the way to Tan Ky House?
Girl: Sure. Go straight. Take the second turning on the left, and then turn right.
Phong, Nick & Khang: Thank you.
2. Vocabulary
2.1 Địa điểm công cộng
- Railway station - Nhà ga, trạm tàu
- Café - Quán cà phê
- Square - Quảng trường
- Art gallery - Phòng trưng bày nghệ thuật
- Cathedral - Nhà thờ chính tòa
- Museum - Bảo tàng
- Factory - Nhà máy
- Theatre - Nhà hát
- Secondary school - Trường trung học
- Pharmacy - Hiệu thuốc
- Petrol station - Trạm xăng
- Health centre - Trung tâm y tế
- Grocery - Cửa hàng tạp hóa
- Fire station - Trạm cứu hỏa
- Department store - Cửa hàng bách hóa
- Dress shop - Cửa hàng bán đồng phục
- Bus stop - Trạm xe buýt
- Barber - Hiệu hớt tóc
- Beauty salon - Tiệm làm đẹp
2.2 Tính từ mô tả
- Amazing - Tuyệt vời
- Wonderful - Phi thường
- Large - Rộng lớn
- Man-made - Nhân tạo
- Dry - Khô
- Cold and rainy - Lạnh và mưa
- Beautiful - Đẹp
- Noisy - Ồn ào
- Quiet - Yên tĩnh
- Busy - Bận rộn, náo nhiệt
- Crowded - Đông đúc
- Modern - Hiện đại
- Peaceful - Yên bình
- Exciting - Thú vị
- Expensive - Đắt đỏ
- Convenient - Tiện lợi
- Fantastic - Tuyệt vời
- Delicious - Ngon (đồ ăn)
- Ancient - Cổ kính
- Unique - Độc đáo
- Polluted - Bị ô nhiễm
- Historic - Đầy tính lịch sử
- Spacious - Rộng rãi
- Interesting - Thú vị
- Clean - Sạch sẽ
- Rainy - Mưa nhiều
- Sunny - Nắng nhiều
- Friendly - Thân thiện
- Tasty - Ngon (đồ ăn)
- Helpful - Hữu ích
- Famous for - Nổi tiếng (vì)
- Perfect - Hoàn hảo
- Local - Địa phương
Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)
Alice: Hello, welcome to our Geography Club.
(Knock at door)
Alice: Come in, Elena. We're just starting now. But remember you must always be on time.
Elena: Sure. Sorry.
Alice: Today I'm going to talk about some natural wonders of Viet Nam.
Nick: Great! What's that in the first picture?
Alice: It's Ganh Da Dia in Phu Yen.
Elena: Wow. It looks amazing!
Nick: Is picture 2 Ha Long Bay?
Alice: Right. What do you know about it?
Nick: It has many islands.
Alice: Yeah! The scenery is wonderful. This picture shows Tuan Chau, a large island.
Tommy: How about picture 3?
Phong cảnh thiên nhiên luôn là một trong những chủ đề thú vị khi học tiếng Anh, bởi nó giúp chúng ta diễn tả vẻ đẹp của thế giới xung quanh và có thể dùng trong nhiều tình huống du lịch, giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến phong cảnh và những tính từ để mô tả chúng.
1. Từ vựng về Phong cảnh
- Scenery: Phong cảnh là toàn cảnh tự nhiên mà chúng ta nhìn thấy, có thể bao gồm núi non, sông suối, và cây cối. Ví dụ, bạn có thể nói: "The scenery here is breathtaking."
- Waterfall: Thác nước - một cảnh đẹp thiên nhiên, nơi nước chảy từ trên cao xuống, tạo nên cảnh tượng hùng vĩ.
- Mount: Ngọn núi - thường được dùng để nói về các ngọn núi cụ thể. Ví dụ, "Mount Everest" là đỉnh núi cao nhất thế giới.
- Island: Đảo - một vùng đất nhỏ được bao quanh bởi nước. Ví dụ, Việt Nam có đảo Phú Quốc rất nổi tiếng.
- Landscape: Cảnh đẹp - thường để nói chung về quang cảnh tự nhiên xung quanh.
- Natural Wonder: Kỳ quan thiên nhiên - những kỳ quan do thiên nhiên tạo ra, ví dụ như hang Sơn Đoòng ở Việt Nam.
- Desert: Sa mạc - nơi đất đai khô cằn, ít nước và cây cỏ.
- Cave: Hang động - một không gian trong lòng đất, thường có nhiều hình thù độc đáo do thiên nhiên tạo ra.
- Rock: Đá - chất liệu tự nhiên cấu thành từ các khoáng chất.
- Forest: Rừng - nơi có nhiều cây cối, tạo nên một hệ sinh thái phong phú.
- River: Sông - dòng nước tự nhiên chảy dài và rộng.
- Bay: Vịnh - phần nước biển ăn sâu vào đất liền, tạo thành một vùng kín.
- Sand Dune: Cồn cát - nơi tập trung những đồi cát lớn, thường có ở sa mạc hoặc ven biển.
- Village: Làng - nơi ở của cộng đồng nhỏ, thường có vẻ yên bình và truyền thống.
- Valley: Thung lũng - vùng đất trũng nằm giữa các ngọn núi hoặc đồi.
2. Tính từ mô tả phong cảnh
- Beautiful: Đẹp - tính từ thông dụng nhất để diễn tả vẻ đẹp của phong cảnh.
- Stunning: Đẹp chói loá - diễn tả vẻ đẹp làm choáng ngợp.
- Peaceful: Yên bình - thích hợp để mô tả những nơi thanh tĩnh và không có tiếng ồn.
- Green: Xanh mướt - diễn tả sự xanh tươi của cỏ cây.
- Serene: Thanh bình - diễn tả vẻ yên tĩnh và thanh thản.
- Picturesque: Như tranh - thích hợp để mô tả những cảnh đẹp như trong tranh vẽ.
- Amazing: Tuyệt vời - diễn tả sự kinh ngạc trước vẻ đẹp của một nơi nào đó.
- Majestic: Tráng lệ - diễn tả vẻ đẹp hùng vĩ, thường dùng cho núi non, thác nước.
- Lush: Tươi mát, xanh tốt - thích hợp để miêu tả sự xanh tươi, phát triển của cây cối.
- Dry: Hanh khô - thường dùng cho các vùng đất như sa mạc.
- Cold and Rainy: Lạnh và mưa - mô tả thời tiết ở những vùng có khí hậu lạnh ẩm.
Những từ vựng trên không chỉ giúp bạn mô tả phong cảnh thiên nhiên một cách phong phú mà còn khiến câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn. Hãy ghi nhớ và thử sử dụng chúng trong các đoạn văn miêu tả phong cảnh hoặc trong những cuộc hội thoại về du lịch!
Ý nghĩa các từ vựng về Tết
Ngày Tết Nguyên Đán, Tết cổ truyền của người Việt Nam, là dịp sum họp gia đình, chào đón năm mới với nhiều phong tục và hoạt động ý nghĩa. Các món ăn và đồ vật đặc trưng như bánh chưng, mâm ngũ quả, cây quất và hoa đào không chỉ mang giá trị tinh thần mà còn là biểu tượng của may mắn và hạnh phúc. Đặc biệt, tiền lì xì và phong bì đỏ là cách người lớn chúc phúc cho trẻ nhỏ, mong một năm mới an khang thịnh vượng.
Bên cạnh đó, những hoạt động như dọn nhà, trang trí, mua sắm, xem pháo hoa và đi chùa đều là cách để gia đình thể hiện sự kính trọng tổ tiên, cầu mong một năm mới tốt đẹp. Những từ vựng trên không chỉ giúp bạn nắm rõ các phong tục trong ngày Tết mà còn tăng vốn từ để mô tả về văn hoá Việt Nam với bạn bè quốc tế. Hãy thử sử dụng chúng để chia sẻ câu chuyện về Tết với mọi người nhé!
Linda: Phong, does Viet Nam celebrate New Years?
Phong: Yes, we do. We have Tet.
Linda: When is Tet?
Phong: At different times. This year, it's in January.
Linda: What do you do at Tet?
Phong: We clean our homes and decorate them with flowers.
Linda: Is Tet a time for family gatherings?
Phong: Yes. It's a happy time for everybody.
Linda: Great.
Phong: Yes, and another good thing about Tet is that children get lucky money.
Linda: That sounds interesting. Is there anything special people should do?
Phong: We should say "Happy New Year" when we meet people, and we shouldn’t break anything.
Các món ăn và đồ vật đặc trưng ngày Tết
- Sticky rice cake - Bánh chưng
- Five-fruit tray - Mâm ngũ quả
- Incense - Hương
- Chung cake - Bánh chưng
- Roasted pig - Lợn quay
- Red envelopes - Phong bì đỏ
- Dragon dance - Múa rồng
- Special food - Món đặc biệt
- Peach flower - Hoa đào
- Lucky money - Tiền lì xì
- Spring roll - Nem cuốn
- Sausage - Xúc xích
- Kumquat tree - Cây quất
- Calendar - Lịch
- Present - Quà
- Sticky rice - Xôi
Các hoạt động trong dịp Tết
- Celebrate - Ăn mừng
- Clean house - Dọn nhà
- Decorate - Trang trí
- Family gathering - Tụ họp gia đình
- Get lucky money - Nhận tiền lì xì
- Shopping - Mua sắm
- Make a wish - Ước
- Watch firework - Xem pháo hoa
- Visit relative - Thăm họ hàng
- Have fun - (Có) niềm vui, thư giãn
- Behave well - Cư xử ngoan ngoãn
- Go to the pagoda - Đi chùa
1. Listen and read
Phong: What are you watching, Hung?
Hung: The Voice Kids.
Phong: That music talent show is very interesting.
Hung: It is. What programme do you often watch, Phong?
Phong: Films. I like animated films like The Lion King.
Hung: I love them, too. They’re wonderful.
Phong: I often watch them with my little brother, but he prefers cartoons.
Hung: Tom and Jerry?
Phong: Ha… ha… yes, he loves Jerry the mouse.
Hung: Jerry’s a clever character. Do you know any English programmes for children?
Phong: Yes. I watch English in a Minute on VTV7. This channel has many educational programmes.
Hung: Great. I’ll watch it, too.
2. Vocabulary
The Voice Kids - Giọng hát nhí
English in a Minute - Tiếng Anh trong một phút
America's Got Talent - Tài năng Mỹ
MasterChef - Đầu bếp giỏi nhất
Program - Chương trình
Talent Show - Chương trình tìm kiếm tài năng
Animated Film - Phim hoạt hình
Cartoon - Phim hoạt hình
Education Program - Chương trình giáo dục
Comedy - Phim hài, hài kịch
Game Show - Trò chơi truyền hình
Channel - Kênh
Clip - Đoạn phim
Educate (V) - Giáo dục
TV Guide - Hướng dẫn sử dụng tivi
Weather Forecast - Dự báo thời tiết
National Television - Truyền hình quốc gia
News - Tin tức
Remote - Điều khiển
Character - Nhân vật
Mouse - Con chuột
Funny - Hài hước
Popular - Nổi tiếng
Cute - Dễ thương
Live - Trực tiếp
Boring - Nhàm chán
Clever - Thông minh
Enjoy - Thích
Colorful - Nhiều màu sắc
Compete in - Cạnh tranh trong
Intelligent - Thông minh, sáng dạ
Dolphin - Cá heo
Natural - Tự nhiên
Viewer - Người xem
MC (Master of Ceremonies) - Người dẫn chương trình
Weatherman - Người dẫn chương trình dự báo thời tiết
Newscaster - Người dẫn chương trình tin tức
Unit 8: Sport and games (Thể thao và trò chơi)
1. Listen and read:
Duong: Wow! This gym is big!
Mai: Yeah. The equipment is great. What sports do you do, Duong?
Duong: Well, I do karate, and I play table tennis. Yesterday I played with Duy, and I won!
Mai: Congratulations! You look fit! I’m not good at sports.
Duong: I have an idea – you can go to the karate club with me.
Mai: No, I can’t do karate.
Duong: But you can learn! You’ll love it.
Mai: Well … OK.
Duong: Great! I’ll meet you there at 10 a.m. on Sunday.
Mai: Where’s the club?
Duong: It’s Superfit Club, in Pham Hung Road. You can cycle there.
Mai: OK. See you then.
2. Vocabulary
Dưới đây là danh sách từ vựng mới liên quan đến chủ đề Sport and Games:
- Chess - Cờ vua
- Cycling - Đạp xe
- Aerobics - Thể dục nhịp điệu
- Table Tennis - Bóng bàn
- Swimming - Bơi lội
- Volleyball - Bóng chuyền
- Karate - Võ karate
- Marathon - Chạy marathon
- Badminton - Cầu lông
- Ball Game - Trò chơi với trái bóng
- Golf - Đánh gôn
- Baseball - Bóng chày
- Skiing - Trượt tuyết
- Ball - Quả bóng
- Boat - Tàu, thuyền
- Racket - Cái vợt
- Goggles - Kính bơi
- Athletic Shoes - Giày thể thao
- Equipment - Thiết bị
- Gym - Phòng tập
- Skateboard - Ván trượt
- Skis - Ván trượt tuyết
- Shuttlecock - Quả cầu lông
Hy vọng danh sách trên sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ liên quan đến thể thao và trò chơi!
1. Listen and read:
Mai: Tom, are these photos from your holidays?
Tom: Yes, they are. This is Sydney, a city in Australia.
Mai: What’s it like?
Tom: It’s exciting with a lot of beaches.
Mai: What a beautiful place!
Tom: Yes, its beaches are very clean.
Mai: Wonderful. Oh, this is London. Isn’t it raining? What bad weather!
Tom: Yes, it rains all the time. Can you see Big Ben?
Mai: Yeah … on the River Thames. It’s a landmark of London.
Tom: It is. And this is Times Square in New York, crowded but interesting.
Mai: You’re lucky to visit many places.
Tom: I am. What about your holidays?
Mai: Here are some photos of mine. This is ...
2. Vocabulary:
- New Delhi-Thủ đô của India
- Tokyo-Thủ đô của Japan
- Sydney-Thủ đô của Australia(Úc)
- Moscow-Thủ đô của Russia(Nga)
- Rome-Thủ đô của Italy(Ý)
- London-Thủ đô của England(Anh)
- Berlin-Thủ đô của Germany(Đức)
- Bangkok-Thủ đô của Thailand(Thái Lan)
- Paris-Thủ đô của France(Pháp)
- Seoul-Thủ đô của Korea(Hàn Quốc)
- Beijing-Thủ đô của China(Trung Quốc)
- Athens-Thủ đô của Greece(Hy Lạp)
- Washington D.C- Thủ đô của America(Mỹ)
- Eiffel Tower-Tháp Eiffel
- Statue of Liberty-Tượng Nữ thần Tự do
- Great Wall-Vạn Lý Trường Thành
- Sydney Opera House-Nhà hát Opera Sydney
- Pyramids of Giza-Kim tự tháp Giza
- Big Ben-Tháp đồng hồ Big Ben
- Merlion-Sư tử biển
- Disneyland Park-Công viên Disneyland
- Busy-Đông đúc
- Beautiful-Đẹp
- Old-Cổ kính
- Modern-Hiện đại
- Big-Lớn
- Small-Nhỏ
- Famous-Nổi tiếng
- Historic-Lịch sử
- Crowded-Đông đúc
- Quiet-Yên bình
- Colorful-Nhiều màu sắc
- Interesting-Thú vị
- Unique-Độc đáo
- Popular-Phổ biến
- Exciting-Hứng khởi
- Safe-An toàn
- Clean-Sạch sẽ
- Friendly-Thân thiện
- Cultural-Văn hóa
- Tower-tháp
- River bank-bờ sông
- Postcard-bưu thiếp
- Night market-chợ đêm
- Helmet-mũ bảo hiểm
- City map-bản đồ thành phố
- Rent-thuê
- Shell-vỏ ốc, vỏ hến
Unit 10: Our houses in the future
1. Listen and read.
Nick: What are you doing, Phong?
Phong: I’m painting a picture of my house.
Nick: Your house! That’s a UFO.
Phong: It looks like a UFO, but it’s my house in the future.
Nick: Where will it be?
Phong: It’ll be in the mountains.
Nick: What will it be like?
Phong: It’ll be a large house. It’ll have twenty rooms.
Nick: Twenty rooms!
Phong: Yes, and it’ll have solar energy.
Nick: Fantastic! Which room will you like best?
Phong: My bedroom, of course.
Nick: What appliances might the house have?
Phong: My house might have some smart TVs and ten robots.
Nick: Sounds great! And how much will …
2. Vocabulay:
- Television-Truyền hình
- Refrigerator-Tủ lạnh
- Washing machine-Máy giặt
- Microwave-Lò vi sóng
- Oven-Lò nướng
- Vacuum cleaner-Máy hút bụi
- Dishwasher-Máy rửa chén
- Blender-Máy xay sinh tố
- Toaster-Máy nướng bánh mì
- Fan-Quạt
- Air conditioner-Máy điều hòa không khí
- Computer-Máy tính
- Lamp-Đèn
- Clock-Đồng hồ
- Telephone-Điện thoại
- Hairdryer-Máy sấy tóc
- Iron-Bàn là
- Heater-Bếp sưởi
- Radio-Radio
- Camera-Máy ảnh
- Charge your phone-Sạc điện thoại
- Boil water-Đun sôi nước
- Turn on the lights-Bật đèn
- Turn off the lights-Tắt đèn
- Set the alarm-Đặt báo thức
- Adjust the thermostat-Điều chỉnh nhiệt độ
- Boil an egg-Luộc một quả trứng
- Charge the laptop-Sạc laptop
- Brew coffee-Pha cà phê
- Set the timer-Đặt hẹn giờ
- Cook rice-Nấu cơm
- Wash and dry dishes-Rửa và sấy bát
- Location-Địa điểm
- Space-Vũ trụ, không gian
- On the mountain-Trên núi
- Ocean-Đại dương
- Outside-Ở bên ngoài
- On an island-Trên đảo
- Wireless-mạng không dây
- Solar energy-Năng lượng mặt trời
- Cottage-Nhà tranh
- Helicopter-Máy bay trực thăng
- Ocean-Đại dương
- Unidentified flying objects-Đĩa bay không xác định(UFO)
1. Listen and read.
Mi: Hi, Nick.
Nick: Hello, Mi.
Mi: You’ve bought a lot of things.
Nick: Yes. We’re going on a picnic tomorrow. What are you doing at the supermarket, Mi?
Mi: I’m buying some eggs. Hey, what’s this?
Nick: It’s a reusable shopping bag.
Mi: Do you always use it?
Nick: Yes. It’s better than a plastic one. If we all use this kind of bag, we will help the environment.
Mi: I see. I’ll buy one for my mum. Where can I buy one?
Nick: At the check-out. By the way, you’re also green. You’re cycling.
Mi: You’re right. If more people cycle, the air will be cleaner. Right?
Nick: Yes. Oh, it’s 5 o’clock already. I have to go now. See you later.
Mi: See you, Nick. Bye.
2. Vocabulary Our greener world
- Plant trees and flowers: Trồng cây và hoa
- Pick up rubbish: Nhặt rác
- Cycle: Đạp xe
- Walk: Đi bộ
- Use reusable bags: Dùng túi tái chế
- Write article: Viết báo
- Give old clothes to those in need: Tặng quần áo cũ cho ai cần
- Turn off the fan: Tắt quạt
- Exchange: Trao đổi
- Old items: Đồ cũ
- Recycling bins: Thùng rác tái chế
- Charity: Tổ chức từ thiện
- Encourage: Khuyến khích
- Fair: Hội chợ
- To be in need: Cần (gì đó)
- Container: Đồ chứa
- Go green: Sống xanh, sống thân thiện với môi trường
- Instead of: Thay vì
- Tip: Mẹo
- Wrap: Gói
- Natural material: Chất liệu tự nhiên
- Reduce: Giảm
- Reuse: Sử dụng lại
- Rubbish: Rác thải
- Noise: Tiếng ồn
- Plastic bottle: Chai nhựa
- Plastic bag: Túi nhựa
- Clothes: Quần áo
- Glass: Thủy tinh, kính
- Paper: Giấy
- Air conditioner: Điều hòa
- Deforestation: Nạn phá rừng
- Chemical: Chất hóa học
- Survey: Khảo sát
- Environment: Môi trường
- Pick up: nhặt
- Reusable: Có thể dùng lại
1. Listen and read.
Nick: Dr Adams! Can you tell us about the robots in the show, please?
Dr Adams: Sure. This is H8, a home robot. It can do the dishes, iron clothes, put toys away …
Nick: It looks very useful!
Dr Adams: Yes, it can even make meals.
Phong: Look! That’s the biggest robot in the show.
Dr Adams: Right, it’s WB2, a worker robot. It’s the strongest and fastest robot here.
Nick: What can it do?
Dr Adams: It can move heavy things or repair broken machines.
Nick: And what is this?
Dr Adams: It’s Shifa, a doctor robot. It’s the smartest robot. It can help sick people and do many things like humans.
2. Từ vựng tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh
- Domestic robot: Người máy giúp việc
- Robotic teacher: Người máy dạy học
- Do the housework: Làm việc nhà
- Do the dishes: Rửa bát
- Iron clothes: Là quần áo
- Put toy away: Cất đồ chơi
- Make meal: Nấu ăn
- Move heavy thing: Di chuyển vật nặng
- Repair broken machine: Sửa máy móc
- Help sick people: Giúp người bệnh