LỚP 6 - Từ vựng tiếng anh lớp 6


Hướng dẫn chơi game học từ vựng tiếng Anh lớp 6

Game học từ vựng này được thiết kế giúp học sinh lớp 6 luyện tập và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Dưới đây là cách chơi và các chức năng của game:

Bước 1: Nghe đọc từ

  • Khi bắt đầu, game sẽ tự động đọc từ tiếng Anh. Đây là cơ hội đầu tiên để bạn nghe và nhớ cách phát âm từ đó.

Bước 2: Nghe lại từ

  • Nếu muốn nghe lại từ, bạn có thể bấm vào biểu tượng loa nằm cạnh từ vựng. Mỗi lần bấm, từ sẽ được đọc lại, giúp bạn ghi nhớ cách phát âm một cách chính xác.

Bước 3: Nhập từ vựng

  • Bạn sẽ thấy một ô nhập có nhãn EN và một ô hiển thị nghĩa tiếng Việt bên cạnh có nhãn VN.
  • Dựa trên nghĩa tiếng Việt trong ô VN, hãy nhập từ vựng tiếng Anh tương ứng vào ô EN. Đây là phần giúp bạn luyện trí nhớ và ghi nhớ từ vựng thông qua việc nhập liệu.

Bước 4: Sử dụng gợi ý

  • Nếu bạn quên từ và cần gợi ý, hãy bấm vào nút "?".
  • Khi bấm và giữ chuột trên nút "?", từ vựng tiếng Anh cần gõ sẽ hiện ra. Khi bạn thả chuột, từ đó sẽ biến mất, buộc bạn phải ghi nhớ từ đó để nhập vào ô EN. Đây là cách giúp bạn học từ mà không phụ thuộc vào gợi ý.

Bước 5: Chấm điểm

  • Mỗi từ bạn nhập đúng sẽ được cộng 1 điểm.
  • Nếu nhập sai, bạn sẽ bị trừ 1 điểm.
  • Game sẽ tổng kết điểm khi kết thúc để bạn biết mình đã ghi nhớ được bao nhiêu từ.

Lợi ích khi chơi game

Game này giúp bạn luyện nghe, ghi nhớ và rèn luyện cách viết chính xác của từ vựng tiếng Anh thông qua cơ chế chấm điểm và gợi ý thông minh. Hãy cố gắng ghi nhớ từ vựng để có điểm số cao nhất!

Unit 1: My new school

Phong: Hi, Vy.
Vy: Hi, Phong. Are you ready?
Phong: Just a minute.
Vy: Oh, this is Duy, my new friend.
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.
Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!
Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.
Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.
Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!
Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.
Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.


Dưới đây là danh sách từ vựng lớp 6 với nghĩa tiếng Việt của mỗi từ:

  1. Laboratory - Phòng thí nghiệm
  2. Boarding school - Trường nội trú
  3. Playground - Sân chơi
  4. Swimming pool - Bể bơi
  5. Canteen - Căn tin
  6. Computer room - Phòng máy tính
  7. Secondary school - Trường trung học
  8. School garden - Vườn trường
  9. International school - Trường quốc tế
  10. Parking lot - Bãi đỗ xe
  11. Greenhouse - Nhà kính
  12. Library - Thư viện
  13. Textbook - Sách giáo trình
  14. Compass - Compa
  15. Lunchbox - Hộp cơm trưa
  16. Notebook - Sổ ghi chú
  17. Subject - Môn học
  18. Pencil sharpener - Gọt bút chì
  19. Pencil case - Hộp bút chì
  20. Calculator - Máy tính
  21. Ruler - Thước kẻ
  22. Rubber - Cục tẩy
  23. School bag - Cặp sách
  24. Have lunch - Ăn trưa
  25. Put on - Mặc (quần áo)
  26. Join (in) - Tham gia (vào)
  27. Do exercise - Tập thể dục
  28. Cycle - Đi xe đạp
  29. Wear uniforms - Mặc đồng phục
  30. Do homework - Làm bài tập về nhà
  31. Do painting - Vẽ tranh
  32. Classmate - Bạn cùng lớp
  33. Knock - Gõ cửa
  34. Smart - Bảnh bao, gọn gàng
  35. Furniture - Đồ đạc trong nhà
  36. Hall - Sảnh
  37. Next to - Bên cạnh
  38. Shelf - Kệ giá
  39. Sink - Bồn rửa bát
  40. Strange - Kỳ lạ
  41. Wardrobe - Tủ đựng quần áo
  42. Science - Khoa học

Danh sách này sẽ giúp học sinh lớp 6 dễ dàng tra cứu và học các từ vựng liên quan đến trường học và đời sống hằng ngày.

Unit 2: My house

1. Listen and read.

Mi: Wow! Your room looks so big, Nick.
Nick: It’s Elena’s room. She’s my sister.
Mi: I see. Is there a TV behind you?
Nick: Yes, there is. Where do you live, Mi?
Mi: I live in a town house. And you?
Nick: I live in a country house. Who do you live with?
Mi: My parents and younger brother. We’re moving to a flat next month!
Nick: Are you?
Mi: Yes. My aunt lives near there, and I can play with my cousin.
Nick: Are there many rooms in your new flat?
Mi: Yes, there are. There’s a living room, three bedrooms, a kitchen and two bathrooms.


2. Vocabulary

  1. Country house - Biệt thự nông thôn
  2. Stilt house - Nhà treo trên chân
  3. Cottage - Nhà tranh, nhà ở nông thôn
  4. City house - Nhà ở thành phố
  5. Flat - Căn hộ
  6. Villa - Biệt thự
  7. Apartment - Căn hộ
  8. Town house - Nhà phố
  9. Motorhome - Xe du lịch tự lái
  10. Skyscraper - Tòa nhà chọc trời
  11. Hall - Sảnh, hành lang
  12. Kitchen - Bếp
  13. Bedroom - Phòng ngủ
  14. Bathroom - Phòng tắm
  15. Living room - Phòng khách
  16. Department store - Cửa hàng bách hóa
  17. Garage - Gara để xe
  18. Dining room - Phòng ăn
  19. Attic - Gác xép
  20. Basement - Tầng hầm
  21. Appliance - Thiết bị gia dụng
  22. Air-conditioner - Máy điều hòa nhiệt độ
  23. Bowl - Cái bát
  24. Chopsticks - Đôi đũa
  25. Chest of drawers - Tủ có nhiều ngăn kéo
  26. Computer - Máy tính
  27. Cupboard - Tủ
  28. Dishwasher - Máy rửa chén
  29. Electric cooker - Bếp điện
  30. Electric fan - Quạt điện
  31. Fridge - Tủ lạnh
  32. Helicopter - Trực thăng
  33. Hi-Tech - Công nghệ cao
  34. Lamp - Đèn
  35. Microwave - Lò vi sóng
  36. Robot - Robot
  37. Shelf - Kệ
  38. Shower - Vòi hoa sen
  39. Sink - Chậu rửa
  40. Smart clock - Đồng hồ thông minh
  41. Smart TVs - Tivi thông minh
  42. Sofa - Ghế sofa
  43. Solar energy - Năng lượng mặt trời
  44. Stove - Bếp
  45. Supercar - Siêu xe
  46. Television - Truyền hình
  47. Toilet - Nhà vệ sinh
  48. Villa - Biệt thự
  49. Washing machine - Máy giặt
  50. Wireless TV - Tivi không dây
Unit 3: My Friends

1. Listen and read.

Phong: That was a great idea, Nam. I love picnics!
Nam: Please pass me the biscuits.
Phong: Sure. Here you are.
Nam: Thanks. What are you reading, Phong?
Phong: 4Teen. It’s my favourite magazine!
Nam: Look! It’s Mai. And she is with someone.
Phong: Oh, who’s that? She has glasses and long black hair.
Nam: I don’t know. They’re coming over.
Mai: Hi there. This is my friend Chau.
Phong & Nam: Hi, Chau. Nice to meet you.
Chau: Nice to meet you, too.
Nam: Would you like to sit down? We have lots of food.
Mai: Oh, sorry, we can’t. We’re going to the bookshop.
Chau: Bye for now.
Phong & Nam: Bye bye.


2. Vocabulary

  1. Cheek - Má
  2. Mouth - Miệng
  3. Shoulder - Vai
  4. Eye - Mắt
  5. Leg - Chân
  6. Foot - Bàn chân
  7. Hand - Tay
  8. Nose - Mũi
  9. Arm - Cánh tay
  10. Hair - Tóc
  11. Beard - Râu
  12. Freckle - Tàn nhang
  13. Neck - Cổ
  14. Chest - Ngực
  15. Knee - Đầu gối
  16. Finger - Ngón tay
  17. Toe - Ngón chân
  18. Bald - Hói
  19. Have glasses - Đeo kính
  20. Curly - Xoăn
  21. Wavy - Gợn sóng
  22. Ponytail - Tóc cột đuôi gà
  23. Straight - Thẳng
  24. Blonde - Màu bạch kim
  25. Appearance - Ngoại hình
  26. Fat - Mập
  27. Thin - Gầy
  28. Fringe - Tóc mái ngang trán
  29. Slim - Mảnh khảnh
  30. Hard-working - Chăm chỉ
  31. Confident - Tự tin
  32. Funny - Vui tính
  33. Caring - Biết quan tâm, chu đáo
  34. Active - Tích cực, chủ động
  35. Careful - Cẩn thận
  36. Clever - Thông minh, lanh lợi
  37. Shy - Ngại ngùng
  38. Kind - Tốt bụng
  39. Creative - Sáng tạo
  40. Friendly - Thân thiện
  41. Learn quickly and easily - Học nhanh và dễ dàng
  42. Help - Giúp đỡ
  43. Have new ideas - Có ý tưởng mới
  44. Sporty - Có tính thể thao
  45. Share - Chia sẻ
  46. Talkative - Nói nhiều
  47. Strict - Nghiêm khắc
  48. Lazy - Lười biếng
  49. Polite - Lịch sự, lễ phép
  50. Personality - Tính cách
Unit 4: My Neighbourhood

1. Listen and Read

Phong: Wow! We’re in Hoi An. I’m so excited.

Nick: Me too. It’s so beautiful. Where shall we go first?

Khang: Let’s go to Chua Cau.

Phong: Well, but Tan Ky House is nearer. Shall we go there first?

Nick & Khang: OK, sure.

Phong: First, cross the road, and then turn left.

Nick: Fine, let’s go.

Phong: Wait.

Khang: What’s up, Phong?

Phong: I think we’re lost.

Nick: Look, there’s a girl. Let’s ask her.

Phong: Excuse me? Can you tell us the way to Tan Ky House?

Girl: Sure. Go straight. Take the second turning on the left, and then turn right.

Phong, Nick & Khang: Thank you.


2. Vocabulary

2.1 Địa điểm công cộng

  1. Railway station - Nhà ga, trạm tàu
  2. Café - Quán cà phê
  3. Square - Quảng trường
  4. Art gallery - Phòng trưng bày nghệ thuật
  5. Cathedral - Nhà thờ chính tòa
  6. Museum - Bảo tàng
  7. Factory - Nhà máy
  8. Theatre - Nhà hát
  9. Secondary school - Trường trung học
  10. Pharmacy - Hiệu thuốc
  11. Petrol station - Trạm xăng
  12. Health centre - Trung tâm y tế
  13. Grocery - Cửa hàng tạp hóa
  14. Fire station - Trạm cứu hỏa
  15. Department store - Cửa hàng bách hóa
  16. Dress shop - Cửa hàng bán đồng phục
  17. Bus stop - Trạm xe buýt
  18. Barber - Hiệu hớt tóc
  19. Beauty salon - Tiệm làm đẹp

2.2 Tính từ mô tả

  1. Amazing - Tuyệt vời
  2. Wonderful - Phi thường
  3. Large - Rộng lớn
  4. Man-made - Nhân tạo
  5. Dry - Khô
  6. Cold and rainy - Lạnh và mưa
  7. Beautiful - Đẹp
  8. Noisy - Ồn ào
  9. Quiet - Yên tĩnh
  10. Busy - Bận rộn, náo nhiệt
  11. Crowded - Đông đúc
  12. Modern - Hiện đại
  13. Peaceful - Yên bình
  14. Exciting - Thú vị
  15. Expensive - Đắt đỏ
  16. Convenient - Tiện lợi
  17. Fantastic - Tuyệt vời
  18. Delicious - Ngon (đồ ăn)
  19. Ancient - Cổ kính
  20. Unique - Độc đáo
  21. Polluted - Bị ô nhiễm
  22. Historic - Đầy tính lịch sử
  23. Spacious - Rộng rãi
  24. Interesting - Thú vị
  25. Clean - Sạch sẽ
  26. Rainy - Mưa nhiều
  27. Sunny - Nắng nhiều
  28. Friendly - Thân thiện
  29. Tasty - Ngon (đồ ăn)
  30. Helpful - Hữu ích
  31. Famous for - Nổi tiếng (vì)
  32. Perfect - Hoàn hảo
  33. Local - Địa phương
Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam

Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)

Alice: Hello, welcome to our Geography Club.
(Knock at door)
Alice: Come in, Elena. We're just starting now. But remember you must always be on time.
Elena: Sure. Sorry.
Alice: Today I'm going to talk about some natural wonders of Viet Nam.
Nick: Great! What's that in the first picture?
Alice: It's Ganh Da Dia in Phu Yen.
Elena: Wow. It looks amazing!
Nick: Is picture 2 Ha Long Bay?
Alice: Right. What do you know about it?
Nick: It has many islands.
Alice: Yeah! The scenery is wonderful. This picture shows Tuan Chau, a large island.
Tommy: How about picture 3?


Phong cảnh thiên nhiên luôn là một trong những chủ đề thú vị khi học tiếng Anh, bởi nó giúp chúng ta diễn tả vẻ đẹp của thế giới xung quanh và có thể dùng trong nhiều tình huống du lịch, giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến phong cảnh và những tính từ để mô tả chúng.

1. Từ vựng về Phong cảnh

  • Scenery: Phong cảnh là toàn cảnh tự nhiên mà chúng ta nhìn thấy, có thể bao gồm núi non, sông suối, và cây cối. Ví dụ, bạn có thể nói: "The scenery here is breathtaking."
  • Waterfall: Thác nước - một cảnh đẹp thiên nhiên, nơi nước chảy từ trên cao xuống, tạo nên cảnh tượng hùng vĩ.
  • Mount: Ngọn núi - thường được dùng để nói về các ngọn núi cụ thể. Ví dụ, "Mount Everest" là đỉnh núi cao nhất thế giới.
  • Island: Đảo - một vùng đất nhỏ được bao quanh bởi nước. Ví dụ, Việt Nam có đảo Phú Quốc rất nổi tiếng.
  • Landscape: Cảnh đẹp - thường để nói chung về quang cảnh tự nhiên xung quanh.
  • Natural Wonder: Kỳ quan thiên nhiên - những kỳ quan do thiên nhiên tạo ra, ví dụ như hang Sơn Đoòng ở Việt Nam.
  • Desert: Sa mạc - nơi đất đai khô cằn, ít nước và cây cỏ.
  • Cave: Hang động - một không gian trong lòng đất, thường có nhiều hình thù độc đáo do thiên nhiên tạo ra.
  • Rock: Đá - chất liệu tự nhiên cấu thành từ các khoáng chất.
  • Forest: Rừng - nơi có nhiều cây cối, tạo nên một hệ sinh thái phong phú.
  • River: Sông - dòng nước tự nhiên chảy dài và rộng.
  • Bay: Vịnh - phần nước biển ăn sâu vào đất liền, tạo thành một vùng kín.
  • Sand Dune: Cồn cát - nơi tập trung những đồi cát lớn, thường có ở sa mạc hoặc ven biển.
  • Village: Làng - nơi ở của cộng đồng nhỏ, thường có vẻ yên bình và truyền thống.
  • Valley: Thung lũng - vùng đất trũng nằm giữa các ngọn núi hoặc đồi.

2. Tính từ mô tả phong cảnh

  • Beautiful: Đẹp - tính từ thông dụng nhất để diễn tả vẻ đẹp của phong cảnh.
  • Stunning: Đẹp chói loá - diễn tả vẻ đẹp làm choáng ngợp.
  • Peaceful: Yên bình - thích hợp để mô tả những nơi thanh tĩnh và không có tiếng ồn.
  • Green: Xanh mướt - diễn tả sự xanh tươi của cỏ cây.
  • Serene: Thanh bình - diễn tả vẻ yên tĩnh và thanh thản.
  • Picturesque: Như tranh - thích hợp để mô tả những cảnh đẹp như trong tranh vẽ.
  • Amazing: Tuyệt vời - diễn tả sự kinh ngạc trước vẻ đẹp của một nơi nào đó.
  • Majestic: Tráng lệ - diễn tả vẻ đẹp hùng vĩ, thường dùng cho núi non, thác nước.
  • Lush: Tươi mát, xanh tốt - thích hợp để miêu tả sự xanh tươi, phát triển của cây cối.
  • Dry: Hanh khô - thường dùng cho các vùng đất như sa mạc.
  • Cold and Rainy: Lạnh và mưa - mô tả thời tiết ở những vùng có khí hậu lạnh ẩm.

Những từ vựng trên không chỉ giúp bạn mô tả phong cảnh thiên nhiên một cách phong phú mà còn khiến câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn. Hãy ghi nhớ và thử sử dụng chúng trong các đoạn văn miêu tả phong cảnh hoặc trong những cuộc hội thoại về du lịch!

 

Unit 6: Our Tet Holiday

Ý nghĩa các từ vựng về Tết

Ngày Tết Nguyên Đán, Tết cổ truyền của người Việt Nam, là dịp sum họp gia đình, chào đón năm mới với nhiều phong tục và hoạt động ý nghĩa. Các món ăn và đồ vật đặc trưng như bánh chưng, mâm ngũ quả, cây quấthoa đào không chỉ mang giá trị tinh thần mà còn là biểu tượng của may mắn và hạnh phúc. Đặc biệt, tiền lì xìphong bì đỏ là cách người lớn chúc phúc cho trẻ nhỏ, mong một năm mới an khang thịnh vượng.

Bên cạnh đó, những hoạt động như dọn nhà, trang trí, mua sắm, xem pháo hoađi chùa đều là cách để gia đình thể hiện sự kính trọng tổ tiên, cầu mong một năm mới tốt đẹp. Những từ vựng trên không chỉ giúp bạn nắm rõ các phong tục trong ngày Tết mà còn tăng vốn từ để mô tả về văn hoá Việt Nam với bạn bè quốc tế. Hãy thử sử dụng chúng để chia sẻ câu chuyện về Tết với mọi người nhé!


Linda: Phong, does Viet Nam celebrate New Years?
Phong: Yes, we do. We have Tet.
Linda: When is Tet?
Phong: At different times. This year, it's in January.
Linda: What do you do at Tet?
Phong: We clean our homes and decorate them with flowers.
Linda: Is Tet a time for family gatherings?
Phong: Yes. It's a happy time for everybody.
Linda: Great.
Phong: Yes, and another good thing about Tet is that children get lucky money.
Linda: That sounds interesting. Is there anything special people should do?
Phong: We should say "Happy New Year" when we meet people, and we shouldn’t break anything.


Các món ăn và đồ vật đặc trưng ngày Tết

  1. Sticky rice cake - Bánh chưng
  2. Five-fruit tray - Mâm ngũ quả
  3. Incense - Hương
  4. Chung cake - Bánh chưng
  5. Roasted pig - Lợn quay
  6. Red envelopes - Phong bì đỏ
  7. Dragon dance - Múa rồng
  8. Special food - Món đặc biệt
  9. Peach flower - Hoa đào
  10. Lucky money - Tiền lì xì
  11. Spring roll - Nem cuốn
  12. Sausage - Xúc xích
  13. Kumquat tree - Cây quất
  14. Calendar - Lịch
  15. Present - Quà
  16. Sticky rice - Xôi

Các hoạt động trong dịp Tết

  1. Celebrate - Ăn mừng
  2. Clean house - Dọn nhà
  3. Decorate - Trang trí
  4. Family gathering - Tụ họp gia đình
  5. Get lucky money - Nhận tiền lì xì
  6. Shopping - Mua sắm
  7. Make a wish - Ước
  8. Watch firework - Xem pháo hoa
  9. Visit relative - Thăm họ hàng
  10. Have fun - (Có) niềm vui, thư giãn
  11. Behave well - Cư xử ngoan ngoãn
  12. Go to the pagoda - Đi chùa
Unit 7: Television

1. Listen and read

Phong: What are you watching, Hung?
Hung: The Voice Kids.
Phong: That music talent show is very interesting.
Hung: It is. What programme do you often watch, Phong?
Phong: Films. I like animated films like The Lion King.
Hung: I love them, too. They’re wonderful.
Phong: I often watch them with my little brother, but he prefers cartoons.
Hung: Tom and Jerry?
Phong: Ha… ha… yes, he loves Jerry the mouse.
Hung: Jerry’s a clever character. Do you know any English programmes for children?
Phong: Yes. I watch English in a Minute on VTV7. This channel has many educational programmes.
Hung: Great. I’ll watch it, too.


2. Vocabulary

The Voice Kids - Giọng hát nhí
English in a Minute - Tiếng Anh trong một phút
America's Got Talent - Tài năng Mỹ
MasterChef - Đầu bếp giỏi nhất
Program - Chương trình
Talent Show - Chương trình tìm kiếm tài năng
Animated Film - Phim hoạt hình
Cartoon - Phim hoạt hình
Education Program - Chương trình giáo dục
Comedy - Phim hài, hài kịch
Game Show - Trò chơi truyền hình
Channel - Kênh
Clip - Đoạn phim
Educate (V) - Giáo dục
TV Guide - Hướng dẫn sử dụng tivi
Weather Forecast - Dự báo thời tiết
National Television - Truyền hình quốc gia
News - Tin tức
Remote - Điều khiển
Character - Nhân vật
Mouse - Con chuột
Funny - Hài hước
Popular - Nổi tiếng
Cute - Dễ thương
Live - Trực tiếp
Boring - Nhàm chán
Clever - Thông minh
Enjoy - Thích
Colorful - Nhiều màu sắc
Compete in - Cạnh tranh trong
Intelligent - Thông minh, sáng dạ
Dolphin - Cá heo
Natural - Tự nhiên
Viewer - Người xem
MC (Master of Ceremonies) - Người dẫn chương trình
Weatherman - Người dẫn chương trình dự báo thời tiết
Newscaster - Người dẫn chương trình tin tức

Unit 8: Sport and games

Unit 8: Sport and games (Thể thao và trò chơi)

1. Listen and read:

Duong: Wow! This gym is big!

Mai: Yeah. The equipment is great. What sports do you do, Duong?

Duong: Well, I do karate, and I play table tennis. Yesterday I played with Duy, and I won!

Mai: Congratulations! You look fit! I’m not good at sports.

Duong: I have an idea – you can go to the karate club with me.

Mai: No, I can’t do karate.

Duong: But you can learn! You’ll love it.

Mai: Well … OK.

Duong: Great! I’ll meet you there at 10 a.m. on Sunday.

Mai: Where’s the club?

Duong: It’s Superfit Club, in Pham Hung Road. You can cycle there.

Mai: OK. See you then.


2. Vocabulary

Dưới đây là danh sách từ vựng mới liên quan đến chủ đề Sport and Games:

  • Chess - Cờ vua
  • Cycling - Đạp xe
  • Aerobics - Thể dục nhịp điệu
  • Table Tennis - Bóng bàn
  • Swimming - Bơi lội
  • Volleyball - Bóng chuyền
  • Karate - Võ karate
  • Marathon - Chạy marathon
  • Badminton - Cầu lông
  • Ball Game - Trò chơi với trái bóng
  • Golf - Đánh gôn
  • Baseball - Bóng chày
  • Skiing - Trượt tuyết
  • Ball - Quả bóng
  • Boat - Tàu, thuyền
  • Racket - Cái vợt
  • Goggles - Kính bơi
  • Athletic Shoes - Giày thể thao
  • Equipment - Thiết bị
  • Gym - Phòng tập
  • Skateboard - Ván trượt
  • Skis - Ván trượt tuyết
  • Shuttlecock - Quả cầu lông

Hy vọng danh sách trên sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ liên quan đến thể thao và trò chơi!

 

Unit 9: Cities of the world

1. Listen and read:

Mai: Tom, are these photos from your holidays?

Tom: Yes, they are. This is Sydney, a city in Australia.

Mai: What’s it like?

Tom: It’s exciting with a lot of beaches.

Mai: What a beautiful place!

Tom: Yes, its beaches are very clean.

Mai: Wonderful. Oh, this is London. Isn’t it raining? What bad weather!

Tom: Yes, it rains all the time. Can you see Big Ben?

Mai: Yeah … on the River Thames. It’s a landmark of London.

Tom: It is. And this is Times Square in New York, crowded but interesting.

Mai: You’re lucky to visit many places.

Tom: I am. What about your holidays?

Mai: Here are some photos of mine. This is ...


2. Vocabulary:

  1. New Delhi-Thủ đô của India
  2. Tokyo-Thủ đô của Japan
  3. Sydney-Thủ đô của Australia(Úc)
  4. Moscow-Thủ đô của Russia(Nga)
  5. Rome-Thủ đô của Italy(Ý)
  6. London-Thủ đô của England(Anh)
  7. Berlin-Thủ đô của Germany(Đức)
  8. Bangkok-Thủ đô của Thailand(Thái Lan)
  9. Paris-Thủ đô của France(Pháp)
  10. Seoul-Thủ đô của Korea(Hàn Quốc)
  11. Beijing-Thủ đô của China(Trung Quốc)
  12. Athens-Thủ đô của Greece(Hy Lạp)
  13. Washington D.C- Thủ đô của America(Mỹ)
  14. Eiffel Tower-Tháp Eiffel
  15. Statue of Liberty-Tượng Nữ thần Tự do
  16. Great Wall-Vạn Lý Trường Thành
  17. Sydney Opera House-Nhà hát Opera Sydney
  18. Pyramids of Giza-Kim tự tháp Giza
  19. Big Ben-Tháp đồng hồ Big Ben
  20. Merlion-Sư tử biển
  21. Disneyland Park-Công viên Disneyland
  22. Busy-Đông đúc
  23. Beautiful-Đẹp
  24. Old-Cổ kính
  25. Modern-Hiện đại
  26. Big-Lớn
  27. Small-Nhỏ
  28. Famous-Nổi tiếng
  29. Historic-Lịch sử
  30. Crowded-Đông đúc
  31. Quiet-Yên bình
  32. Colorful-Nhiều màu sắc
  33. Interesting-Thú vị
  34. Unique-Độc đáo
  35. Popular-Phổ biến
  36. Exciting-Hứng khởi
  37. Safe-An toàn
  38. Clean-Sạch sẽ
  39. Friendly-Thân thiện
  40. Cultural-Văn hóa
  41. Tower-tháp
  42. River bank-bờ sông
  43. Postcard-bưu thiếp
  44. Night market-chợ đêm
  45. Helmet-mũ bảo hiểm
  46. City map-bản đồ thành phố
  47. Rent-thuê
  48. Shell-vỏ ốc, vỏ hến
Unit 10: Our houses in the future

Unit 10: Our houses in the future

1. Listen and read.

Nick: What are you doing, Phong?

Phong: I’m painting a picture of my house.

Nick: Your house! That’s a UFO.

Phong: It looks like a UFO, but it’s my house in the future.

Nick: Where will it be?

Phong: It’ll be in the mountains.

Nick: What will it be like?

Phong: It’ll be a large house. It’ll have twenty rooms.

Nick: Twenty rooms!

Phong: Yes, and it’ll have solar energy.

Nick: Fantastic! Which room will you like best?

Phong: My bedroom, of course.

Nick: What appliances might the house have?

Phong: My house might have some smart TVs and ten robots.

Nick: Sounds great! And how much will …


2. Vocabulay:

  1. Television-Truyền hình
  2. Refrigerator-Tủ lạnh
  3. Washing machine-Máy giặt
  4. Microwave-Lò vi sóng
  5. Oven-Lò nướng
  6. Vacuum cleaner-Máy hút bụi
  7. Dishwasher-Máy rửa chén
  8. Blender-Máy xay sinh tố
  9. Toaster-Máy nướng bánh mì
  10. Fan-Quạt
  11. Air conditioner-Máy điều hòa không khí
  12. Computer-Máy tính
  13. Lamp-Đèn
  14. Clock-Đồng hồ
  15. Telephone-Điện thoại
  16. Hairdryer-Máy sấy tóc
  17. Iron-Bàn là
  18. Heater-Bếp sưởi
  19. Radio-Radio
  20. Camera-Máy ảnh
  21. Charge your phone-Sạc điện thoại
  22. Boil water-Đun sôi nước
  23. Turn on the lights-Bật đèn
  24. Turn off the lights-Tắt đèn
  25. Set the alarm-Đặt báo thức
  26. Adjust the thermostat-Điều chỉnh nhiệt độ
  27. Boil an egg-Luộc một quả trứng
  28. Charge the laptop-Sạc laptop
  29. Brew coffee-Pha cà phê
  30. Set the timer-Đặt hẹn giờ
  31. Cook rice-Nấu cơm
  32. Wash and dry dishes-Rửa và sấy bát
  33. Location-Địa điểm
  34. Space-Vũ trụ, không gian
  35. On the mountain-Trên núi
  36. Ocean-Đại dương
  37. Outside-Ở bên ngoài
  38. On an island-Trên đảo
  39. Wireless-mạng không dây
  40. Solar energy-Năng lượng mặt trời
  41. Cottage-Nhà tranh
  42. Helicopter-Máy bay trực thăng
  43. Ocean-Đại dương
  44. Unidentified flying objects-Đĩa bay không xác định(UFO)
Unit 11: Our greener world

1. Listen and read.

Mi: Hi, Nick.

Nick: Hello, Mi.

Mi: You’ve bought a lot of things.

Nick: Yes. We’re going on a picnic tomorrow. What are you doing at the supermarket, Mi?

Mi: I’m buying some eggs. Hey, what’s this?

Nick: It’s a reusable shopping bag.

Mi: Do you always use it?

Nick: Yes. It’s better than a plastic one. If we all use this kind of bag, we will help the environment.

Mi: I see. I’ll buy one for my mum. Where can I buy one?

Nick: At the check-out. By the way, you’re also green. You’re cycling.

Mi: You’re right. If more people cycle, the air will be cleaner. Right?

Nick: Yes. Oh, it’s 5 o’clock already. I have to go now. See you later.

Mi: See you, Nick. Bye.


2. Vocabulary Our greener world

  1. Plant trees and flowers: Trồng cây và hoa
  2. Pick up rubbish: Nhặt rác
  3. Cycle: Đạp xe
  4. Walk: Đi bộ
  5. Use reusable bags: Dùng túi tái chế
  6. Write article: Viết báo
  7. Give old clothes to those in need: Tặng quần áo cũ cho ai cần
  8. Turn off the fan: Tắt quạt
  9. Exchange: Trao đổi
  10. Old items: Đồ cũ
  11. Recycling bins: Thùng rác tái chế
  12. Charity: Tổ chức từ thiện
  13. Encourage: Khuyến khích
  14. Fair: Hội chợ
  15. To be in need: Cần (gì đó)
  16. Container: Đồ chứa
  17. Go green: Sống xanh, sống thân thiện với môi trường
  18. Instead of: Thay vì
  19. Tip: Mẹo
  20. Wrap: Gói
  21. Natural material: Chất liệu tự nhiên
  22. Reduce: Giảm
  23. Reuse: Sử dụng lại
  24. Rubbish: Rác thải
  25. Noise: Tiếng ồn
  26. Plastic bottle: Chai nhựa
  27. Plastic bag: Túi nhựa
  28. Clothes: Quần áo
  29. Glass: Thủy tinh, kính
  30. Paper: Giấy
  31. Air conditioner: Điều hòa
  32. Deforestation: Nạn phá rừng
  33. Chemical: Chất hóa học
  34. Survey: Khảo sát
  35. Environment: Môi trường
  36. Pick up: nhặt
  37. Reusable: Có thể dùng lại
     
Unit 12: Robots

1. Listen and read.

Nick: Dr Adams! Can you tell us about the robots in the show, please?

Dr Adams: Sure. This is H8, a home robot. It can do the dishes, iron clothes, put toys away …

Nick: It looks very useful!

Dr Adams: Yes, it can even make meals.

Phong: Look! That’s the biggest robot in the show.

Dr Adams: Right, it’s WB2, a worker robot. It’s the strongest and fastest robot here.

Nick: What can it do?

Dr Adams: It can move heavy things or repair broken machines.

Nick: And what is this?

Dr Adams: It’s Shifa, a doctor robot. It’s the smartest robot. It can help sick people and do many things like humans.


2. Từ vựng tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh 

  • Domestic robot: Người máy giúp việc
  • Robotic teacher: Người máy dạy học
  • Do the housework: Làm việc nhà
  • Do the dishes: Rửa bát
  • Iron clothes: Là quần áo
  • Put toy away: Cất đồ chơi
  • Make meal: Nấu ăn
  • Move heavy thing: Di chuyển vật nặng
  • Repair broken machine: Sửa máy móc
  • Help sick people: Giúp người bệnh