I. Từ vựng tiếng anh lớp 6 » Unit 1: My new school


II. Hướng dẫn Unit 1: My new school

Phong: Hi, Vy.
Vy: Hi, Phong. Are you ready?
Phong: Just a minute.
Vy: Oh, this is Duy, my new friend.
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.
Duy: Hi, Phong. I live near here, and we go to the same school!
Phong: Good. Hmm, your school bag looks heavy.
Duy: Yes! I have new books, and we have new subjects to study.
Phong: And a new uniform, Duy! You look smart!
Duy: Thanks, Phong. We always look smart in our uniforms.
Phong: Let me put on my uniform. Then we can go.


Dưới đây là danh sách từ vựng lớp 6 với nghĩa tiếng Việt của mỗi từ:

  1. Laboratory - Phòng thí nghiệm
  2. Boarding school - Trường nội trú
  3. Playground - Sân chơi
  4. Swimming pool - Bể bơi
  5. Canteen - Căn tin
  6. Computer room - Phòng máy tính
  7. Secondary school - Trường trung học
  8. School garden - Vườn trường
  9. International school - Trường quốc tế
  10. Parking lot - Bãi đỗ xe
  11. Greenhouse - Nhà kính
  12. Library - Thư viện
  13. Textbook - Sách giáo trình
  14. Compass - Compa
  15. Lunchbox - Hộp cơm trưa
  16. Notebook - Sổ ghi chú
  17. Subject - Môn học
  18. Pencil sharpener - Gọt bút chì
  19. Pencil case - Hộp bút chì
  20. Calculator - Máy tính
  21. Ruler - Thước kẻ
  22. Rubber - Cục tẩy
  23. School bag - Cặp sách
  24. Have lunch - Ăn trưa
  25. Put on - Mặc (quần áo)
  26. Join (in) - Tham gia (vào)
  27. Do exercise - Tập thể dục
  28. Cycle - Đi xe đạp
  29. Wear uniforms - Mặc đồng phục
  30. Do homework - Làm bài tập về nhà
  31. Do painting - Vẽ tranh
  32. Classmate - Bạn cùng lớp
  33. Knock - Gõ cửa
  34. Smart - Bảnh bao, gọn gàng
  35. Furniture - Đồ đạc trong nhà
  36. Hall - Sảnh
  37. Next to - Bên cạnh
  38. Shelf - Kệ giá
  39. Sink - Bồn rửa bát
  40. Strange - Kỳ lạ
  41. Wardrobe - Tủ đựng quần áo
  42. Science - Khoa học

Danh sách này sẽ giúp học sinh lớp 6 dễ dàng tra cứu và học các từ vựng liên quan đến trường học và đời sống hằng ngày.


III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Nguyễn Khang 6a Trường THCS Tân Phú Tân Sơn, Phú Thọ 40 40 00:13:02
Hoàng Đình Thanh LỚP 2 Trường Tiểu học Hồng Đà Tam Nông, Phú Thọ 40 40 00:07:28
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 19 20 01:59:06

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng tiếng anh lớp 6