I. Từ vựng tiếng anh lớp 6 » Unit 2: My house


II. Hướng dẫn Unit 2: My house

1. Listen and read.

Mi: Wow! Your room looks so big, Nick.
Nick: It’s Elena’s room. She’s my sister.
Mi: I see. Is there a TV behind you?
Nick: Yes, there is. Where do you live, Mi?
Mi: I live in a town house. And you?
Nick: I live in a country house. Who do you live with?
Mi: My parents and younger brother. We’re moving to a flat next month!
Nick: Are you?
Mi: Yes. My aunt lives near there, and I can play with my cousin.
Nick: Are there many rooms in your new flat?
Mi: Yes, there are. There’s a living room, three bedrooms, a kitchen and two bathrooms.


2. Vocabulary

  1. Country house - Biệt thự nông thôn
  2. Stilt house - Nhà treo trên chân
  3. Cottage - Nhà tranh, nhà ở nông thôn
  4. City house - Nhà ở thành phố
  5. Flat - Căn hộ
  6. Villa - Biệt thự
  7. Apartment - Căn hộ
  8. Town house - Nhà phố
  9. Motorhome - Xe du lịch tự lái
  10. Skyscraper - Tòa nhà chọc trời
  11. Hall - Sảnh, hành lang
  12. Kitchen - Bếp
  13. Bedroom - Phòng ngủ
  14. Bathroom - Phòng tắm
  15. Living room - Phòng khách
  16. Department store - Cửa hàng bách hóa
  17. Garage - Gara để xe
  18. Dining room - Phòng ăn
  19. Attic - Gác xép
  20. Basement - Tầng hầm
  21. Appliance - Thiết bị gia dụng
  22. Air-conditioner - Máy điều hòa nhiệt độ
  23. Bowl - Cái bát
  24. Chopsticks - Đôi đũa
  25. Chest of drawers - Tủ có nhiều ngăn kéo
  26. Computer - Máy tính
  27. Cupboard - Tủ
  28. Dishwasher - Máy rửa chén
  29. Electric cooker - Bếp điện
  30. Electric fan - Quạt điện
  31. Fridge - Tủ lạnh
  32. Helicopter - Trực thăng
  33. Hi-Tech - Công nghệ cao
  34. Lamp - Đèn
  35. Microwave - Lò vi sóng
  36. Robot - Robot
  37. Shelf - Kệ
  38. Shower - Vòi hoa sen
  39. Sink - Chậu rửa
  40. Smart clock - Đồng hồ thông minh
  41. Smart TVs - Tivi thông minh
  42. Sofa - Ghế sofa
  43. Solar energy - Năng lượng mặt trời
  44. Stove - Bếp
  45. Supercar - Siêu xe
  46. Television - Truyền hình
  47. Toilet - Nhà vệ sinh
  48. Villa - Biệt thự
  49. Washing machine - Máy giặt
  50. Wireless TV - Tivi không dây

III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
minh nguyễn đình 1 Trường Tiểu học Thủ Lệ Ba Đình, Hà Nội 28 28 00:04:42
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 2 2 00:00:43

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng tiếng anh lớp 6