I. Từ vựng tiếng anh lớp 6 » Unit 6: Our Tet Holiday


II. Hướng dẫn Unit 6: Our Tet Holiday

Ý nghĩa các từ vựng về Tết

Ngày Tết Nguyên Đán, Tết cổ truyền của người Việt Nam, là dịp sum họp gia đình, chào đón năm mới với nhiều phong tục và hoạt động ý nghĩa. Các món ăn và đồ vật đặc trưng như bánh chưng, mâm ngũ quả, cây quấthoa đào không chỉ mang giá trị tinh thần mà còn là biểu tượng của may mắn và hạnh phúc. Đặc biệt, tiền lì xìphong bì đỏ là cách người lớn chúc phúc cho trẻ nhỏ, mong một năm mới an khang thịnh vượng.

Bên cạnh đó, những hoạt động như dọn nhà, trang trí, mua sắm, xem pháo hoađi chùa đều là cách để gia đình thể hiện sự kính trọng tổ tiên, cầu mong một năm mới tốt đẹp. Những từ vựng trên không chỉ giúp bạn nắm rõ các phong tục trong ngày Tết mà còn tăng vốn từ để mô tả về văn hoá Việt Nam với bạn bè quốc tế. Hãy thử sử dụng chúng để chia sẻ câu chuyện về Tết với mọi người nhé!


Linda: Phong, does Viet Nam celebrate New Years?
Phong: Yes, we do. We have Tet.
Linda: When is Tet?
Phong: At different times. This year, it's in January.
Linda: What do you do at Tet?
Phong: We clean our homes and decorate them with flowers.
Linda: Is Tet a time for family gatherings?
Phong: Yes. It's a happy time for everybody.
Linda: Great.
Phong: Yes, and another good thing about Tet is that children get lucky money.
Linda: That sounds interesting. Is there anything special people should do?
Phong: We should say "Happy New Year" when we meet people, and we shouldn’t break anything.


Các món ăn và đồ vật đặc trưng ngày Tết

  1. Sticky rice cake - Bánh chưng
  2. Five-fruit tray - Mâm ngũ quả
  3. Incense - Hương
  4. Chung cake - Bánh chưng
  5. Roasted pig - Lợn quay
  6. Red envelopes - Phong bì đỏ
  7. Dragon dance - Múa rồng
  8. Special food - Món đặc biệt
  9. Peach flower - Hoa đào
  10. Lucky money - Tiền lì xì
  11. Spring roll - Nem cuốn
  12. Sausage - Xúc xích
  13. Kumquat tree - Cây quất
  14. Calendar - Lịch
  15. Present - Quà
  16. Sticky rice - Xôi

Các hoạt động trong dịp Tết

  1. Celebrate - Ăn mừng
  2. Clean house - Dọn nhà
  3. Decorate - Trang trí
  4. Family gathering - Tụ họp gia đình
  5. Get lucky money - Nhận tiền lì xì
  6. Shopping - Mua sắm
  7. Make a wish - Ước
  8. Watch firework - Xem pháo hoa
  9. Visit relative - Thăm họ hàng
  10. Have fun - (Có) niềm vui, thư giãn
  11. Behave well - Cư xử ngoan ngoãn
  12. Go to the pagoda - Đi chùa

III. Kết quả học tập


IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng tiếng anh lớp 6