I. Từ vựng tiếng anh lớp 6 » Unit 6: Our Tet Holiday
II. Hướng dẫn Unit 6: Our Tet Holiday
Ý nghĩa các từ vựng về Tết
Ngày Tết Nguyên Đán, Tết cổ truyền của người Việt Nam, là dịp sum họp gia đình, chào đón năm mới với nhiều phong tục và hoạt động ý nghĩa. Các món ăn và đồ vật đặc trưng như bánh chưng, mâm ngũ quả, cây quất và hoa đào không chỉ mang giá trị tinh thần mà còn là biểu tượng của may mắn và hạnh phúc. Đặc biệt, tiền lì xì và phong bì đỏ là cách người lớn chúc phúc cho trẻ nhỏ, mong một năm mới an khang thịnh vượng.
Bên cạnh đó, những hoạt động như dọn nhà, trang trí, mua sắm, xem pháo hoa và đi chùa đều là cách để gia đình thể hiện sự kính trọng tổ tiên, cầu mong một năm mới tốt đẹp. Những từ vựng trên không chỉ giúp bạn nắm rõ các phong tục trong ngày Tết mà còn tăng vốn từ để mô tả về văn hoá Việt Nam với bạn bè quốc tế. Hãy thử sử dụng chúng để chia sẻ câu chuyện về Tết với mọi người nhé!
Các món ăn và đồ vật đặc trưng ngày Tết
- Sticky rice cake - Bánh chưng
- Five-fruit tray - Mâm ngũ quả
- Incense - Hương
- Chung cake - Bánh chưng
- Roasted pig - Lợn quay
- Red envelopes - Phong bì đỏ
- Dragon dance - Múa rồng
- Special food - Món đặc biệt
- Peach flower - Hoa đào
- Lucky money - Tiền lì xì
- Spring roll - Nem cuốn
- Sausage - Xúc xích
- Kumquat tree - Cây quất
- Calendar - Lịch
- Present - Quà
- Sticky rice - Xôi
Các hoạt động trong dịp Tết
- Celebrate - Ăn mừng
- Clean house - Dọn nhà
- Decorate - Trang trí
- Family gathering - Tụ họp gia đình
- Get lucky money - Nhận tiền lì xì
- Shopping - Mua sắm
- Make a wish - Ước
- Watch firework - Xem pháo hoa
- Visit relative - Thăm họ hàng
- Have fun - (Có) niềm vui, thư giãn
- Behave well - Cư xử ngoan ngoãn
- Go to the pagoda - Đi chùa