I. Từ vựng tiếng anh lớp 6 » Unit 4: My Neighbourhood


II. Hướng dẫn Unit 4: My Neighbourhood

1. Listen and Read

Phong: Wow! We’re in Hoi An. I’m so excited.

Nick: Me too. It’s so beautiful. Where shall we go first?

Khang: Let’s go to Chua Cau.

Phong: Well, but Tan Ky House is nearer. Shall we go there first?

Nick & Khang: OK, sure.

Phong: First, cross the road, and then turn left.

Nick: Fine, let’s go.

Phong: Wait.

Khang: What’s up, Phong?

Phong: I think we’re lost.

Nick: Look, there’s a girl. Let’s ask her.

Phong: Excuse me? Can you tell us the way to Tan Ky House?

Girl: Sure. Go straight. Take the second turning on the left, and then turn right.

Phong, Nick & Khang: Thank you.


2. Vocabulary

2.1 Địa điểm công cộng

  1. Railway station - Nhà ga, trạm tàu
  2. Café - Quán cà phê
  3. Square - Quảng trường
  4. Art gallery - Phòng trưng bày nghệ thuật
  5. Cathedral - Nhà thờ chính tòa
  6. Museum - Bảo tàng
  7. Factory - Nhà máy
  8. Theatre - Nhà hát
  9. Secondary school - Trường trung học
  10. Pharmacy - Hiệu thuốc
  11. Petrol station - Trạm xăng
  12. Health centre - Trung tâm y tế
  13. Grocery - Cửa hàng tạp hóa
  14. Fire station - Trạm cứu hỏa
  15. Department store - Cửa hàng bách hóa
  16. Dress shop - Cửa hàng bán đồng phục
  17. Bus stop - Trạm xe buýt
  18. Barber - Hiệu hớt tóc
  19. Beauty salon - Tiệm làm đẹp

2.2 Tính từ mô tả

  1. Amazing - Tuyệt vời
  2. Wonderful - Phi thường
  3. Large - Rộng lớn
  4. Man-made - Nhân tạo
  5. Dry - Khô
  6. Cold and rainy - Lạnh và mưa
  7. Beautiful - Đẹp
  8. Noisy - Ồn ào
  9. Quiet - Yên tĩnh
  10. Busy - Bận rộn, náo nhiệt
  11. Crowded - Đông đúc
  12. Modern - Hiện đại
  13. Peaceful - Yên bình
  14. Exciting - Thú vị
  15. Expensive - Đắt đỏ
  16. Convenient - Tiện lợi
  17. Fantastic - Tuyệt vời
  18. Delicious - Ngon (đồ ăn)
  19. Ancient - Cổ kính
  20. Unique - Độc đáo
  21. Polluted - Bị ô nhiễm
  22. Historic - Đầy tính lịch sử
  23. Spacious - Rộng rãi
  24. Interesting - Thú vị
  25. Clean - Sạch sẽ
  26. Rainy - Mưa nhiều
  27. Sunny - Nắng nhiều
  28. Friendly - Thân thiện
  29. Tasty - Ngon (đồ ăn)
  30. Helpful - Hữu ích
  31. Famous for - Nổi tiếng (vì)
  32. Perfect - Hoàn hảo
  33. Local - Địa phương

III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
minh nguyễn đình 1 Trường Tiểu học Thủ Lệ Ba Đình, Hà Nội 28 29 00:03:37

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng tiếng anh lớp 6