I. Từ vựng tiếng anh lớp 6 » Unit 3: My Friends
II. Hướng dẫn Unit 3: My Friends
1. Listen and read.
Phong: That was a great idea, Nam. I love picnics!
Nam: Please pass me the biscuits.
Phong: Sure. Here you are.
Nam: Thanks. What are you reading, Phong?
Phong: 4Teen. It’s my favourite magazine!
Nam: Look! It’s Mai. And she is with someone.
Phong: Oh, who’s that? She has glasses and long black hair.
Nam: I don’t know. They’re coming over.
Mai: Hi there. This is my friend Chau.
Phong & Nam: Hi, Chau. Nice to meet you.
Chau: Nice to meet you, too.
Nam: Would you like to sit down? We have lots of food.
Mai: Oh, sorry, we can’t. We’re going to the bookshop.
Chau: Bye for now.
Phong & Nam: Bye bye.
2. Vocabulary
- Cheek - Má
- Mouth - Miệng
- Shoulder - Vai
- Eye - Mắt
- Leg - Chân
- Foot - Bàn chân
- Hand - Tay
- Nose - Mũi
- Arm - Cánh tay
- Hair - Tóc
- Beard - Râu
- Freckle - Tàn nhang
- Neck - Cổ
- Chest - Ngực
- Knee - Đầu gối
- Finger - Ngón tay
- Toe - Ngón chân
- Bald - Hói
- Have glasses - Đeo kính
- Curly - Xoăn
- Wavy - Gợn sóng
- Ponytail - Tóc cột đuôi gà
- Straight - Thẳng
- Blonde - Màu bạch kim
- Appearance - Ngoại hình
- Fat - Mập
- Thin - Gầy
- Fringe - Tóc mái ngang trán
- Slim - Mảnh khảnh
- Hard-working - Chăm chỉ
- Confident - Tự tin
- Funny - Vui tính
- Caring - Biết quan tâm, chu đáo
- Active - Tích cực, chủ động
- Careful - Cẩn thận
- Clever - Thông minh, lanh lợi
- Shy - Ngại ngùng
- Kind - Tốt bụng
- Creative - Sáng tạo
- Friendly - Thân thiện
- Learn quickly and easily - Học nhanh và dễ dàng
- Help - Giúp đỡ
- Have new ideas - Có ý tưởng mới
- Sporty - Có tính thể thao
- Share - Chia sẻ
- Talkative - Nói nhiều
- Strict - Nghiêm khắc
- Lazy - Lười biếng
- Polite - Lịch sự, lễ phép
- Personality - Tính cách
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
minh nguyễn đình | 1 | Trường Tiểu học Thủ Lệ | Ba Đình, Hà Nội | 54 | 54 | 00:41:52 | |
Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1 | 1 | 00:00:28 |