I. Từ vựng tiếng anh lớp 6 » Unit 11: Our greener world
II. Hướng dẫn Unit 11: Our greener world
1. Listen and read.
Mi: Hi, Nick.
Nick: Hello, Mi.
Mi: You’ve bought a lot of things.
Nick: Yes. We’re going on a picnic tomorrow. What are you doing at the supermarket, Mi?
Mi: I’m buying some eggs. Hey, what’s this?
Nick: It’s a reusable shopping bag.
Mi: Do you always use it?
Nick: Yes. It’s better than a plastic one. If we all use this kind of bag, we will help the environment.
Mi: I see. I’ll buy one for my mum. Where can I buy one?
Nick: At the check-out. By the way, you’re also green. You’re cycling.
Mi: You’re right. If more people cycle, the air will be cleaner. Right?
Nick: Yes. Oh, it’s 5 o’clock already. I have to go now. See you later.
Mi: See you, Nick. Bye.
2. Vocabulary Our greener world
- Plant trees and flowers: Trồng cây và hoa
- Pick up rubbish: Nhặt rác
- Cycle: Đạp xe
- Walk: Đi bộ
- Use reusable bags: Dùng túi tái chế
- Write article: Viết báo
- Give old clothes to those in need: Tặng quần áo cũ cho ai cần
- Turn off the fan: Tắt quạt
- Exchange: Trao đổi
- Old items: Đồ cũ
- Recycling bins: Thùng rác tái chế
- Charity: Tổ chức từ thiện
- Encourage: Khuyến khích
- Fair: Hội chợ
- To be in need: Cần (gì đó)
- Container: Đồ chứa
- Go green: Sống xanh, sống thân thiện với môi trường
- Instead of: Thay vì
- Tip: Mẹo
- Wrap: Gói
- Natural material: Chất liệu tự nhiên
- Reduce: Giảm
- Reuse: Sử dụng lại
- Rubbish: Rác thải
- Noise: Tiếng ồn
- Plastic bottle: Chai nhựa
- Plastic bag: Túi nhựa
- Clothes: Quần áo
- Glass: Thủy tinh, kính
- Paper: Giấy
- Air conditioner: Điều hòa
- Deforestation: Nạn phá rừng
- Chemical: Chất hóa học
- Survey: Khảo sát
- Environment: Môi trường
- Pick up: nhặt
- Reusable: Có thể dùng lại
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 2 | 2 | 00:38:35 |