I. Từ vựng tiếng anh lớp 6 » Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam
II. Hướng dẫn Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam
Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)
Alice: Hello, welcome to our Geography Club.
(Knock at door)
Alice: Come in, Elena. We're just starting now. But remember you must always be on time.
Elena: Sure. Sorry.
Alice: Today I'm going to talk about some natural wonders of Viet Nam.
Nick: Great! What's that in the first picture?
Alice: It's Ganh Da Dia in Phu Yen.
Elena: Wow. It looks amazing!
Nick: Is picture 2 Ha Long Bay?
Alice: Right. What do you know about it?
Nick: It has many islands.
Alice: Yeah! The scenery is wonderful. This picture shows Tuan Chau, a large island.
Tommy: How about picture 3?
Phong cảnh thiên nhiên luôn là một trong những chủ đề thú vị khi học tiếng Anh, bởi nó giúp chúng ta diễn tả vẻ đẹp của thế giới xung quanh và có thể dùng trong nhiều tình huống du lịch, giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến phong cảnh và những tính từ để mô tả chúng.
1. Từ vựng về Phong cảnh
- Scenery: Phong cảnh là toàn cảnh tự nhiên mà chúng ta nhìn thấy, có thể bao gồm núi non, sông suối, và cây cối. Ví dụ, bạn có thể nói: "The scenery here is breathtaking."
- Waterfall: Thác nước - một cảnh đẹp thiên nhiên, nơi nước chảy từ trên cao xuống, tạo nên cảnh tượng hùng vĩ.
- Mount: Ngọn núi - thường được dùng để nói về các ngọn núi cụ thể. Ví dụ, "Mount Everest" là đỉnh núi cao nhất thế giới.
- Island: Đảo - một vùng đất nhỏ được bao quanh bởi nước. Ví dụ, Việt Nam có đảo Phú Quốc rất nổi tiếng.
- Landscape: Cảnh đẹp - thường để nói chung về quang cảnh tự nhiên xung quanh.
- Natural Wonder: Kỳ quan thiên nhiên - những kỳ quan do thiên nhiên tạo ra, ví dụ như hang Sơn Đoòng ở Việt Nam.
- Desert: Sa mạc - nơi đất đai khô cằn, ít nước và cây cỏ.
- Cave: Hang động - một không gian trong lòng đất, thường có nhiều hình thù độc đáo do thiên nhiên tạo ra.
- Rock: Đá - chất liệu tự nhiên cấu thành từ các khoáng chất.
- Forest: Rừng - nơi có nhiều cây cối, tạo nên một hệ sinh thái phong phú.
- River: Sông - dòng nước tự nhiên chảy dài và rộng.
- Bay: Vịnh - phần nước biển ăn sâu vào đất liền, tạo thành một vùng kín.
- Sand Dune: Cồn cát - nơi tập trung những đồi cát lớn, thường có ở sa mạc hoặc ven biển.
- Village: Làng - nơi ở của cộng đồng nhỏ, thường có vẻ yên bình và truyền thống.
- Valley: Thung lũng - vùng đất trũng nằm giữa các ngọn núi hoặc đồi.
2. Tính từ mô tả phong cảnh
- Beautiful: Đẹp - tính từ thông dụng nhất để diễn tả vẻ đẹp của phong cảnh.
- Stunning: Đẹp chói loá - diễn tả vẻ đẹp làm choáng ngợp.
- Peaceful: Yên bình - thích hợp để mô tả những nơi thanh tĩnh và không có tiếng ồn.
- Green: Xanh mướt - diễn tả sự xanh tươi của cỏ cây.
- Serene: Thanh bình - diễn tả vẻ yên tĩnh và thanh thản.
- Picturesque: Như tranh - thích hợp để mô tả những cảnh đẹp như trong tranh vẽ.
- Amazing: Tuyệt vời - diễn tả sự kinh ngạc trước vẻ đẹp của một nơi nào đó.
- Majestic: Tráng lệ - diễn tả vẻ đẹp hùng vĩ, thường dùng cho núi non, thác nước.
- Lush: Tươi mát, xanh tốt - thích hợp để miêu tả sự xanh tươi, phát triển của cây cối.
- Dry: Hanh khô - thường dùng cho các vùng đất như sa mạc.
- Cold and Rainy: Lạnh và mưa - mô tả thời tiết ở những vùng có khí hậu lạnh ẩm.
Những từ vựng trên không chỉ giúp bạn mô tả phong cảnh thiên nhiên một cách phong phú mà còn khiến câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn. Hãy ghi nhớ và thử sử dụng chúng trong các đoạn văn miêu tả phong cảnh hoặc trong những cuộc hội thoại về du lịch!
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
minh nguyễn đình | 1 | Trường Tiểu học Thủ Lệ | Ba Đình, Hà Nội | 28 | 28 | 00:02:31 |