I. Từ vựng tiếng anh lớp 6 » Unit 10: Our houses in the future


II. Hướng dẫn Unit 10: Our houses in the future

Unit 10: Our houses in the future

1. Listen and read.

Nick: What are you doing, Phong?

Phong: I’m painting a picture of my house.

Nick: Your house! That’s a UFO.

Phong: It looks like a UFO, but it’s my house in the future.

Nick: Where will it be?

Phong: It’ll be in the mountains.

Nick: What will it be like?

Phong: It’ll be a large house. It’ll have twenty rooms.

Nick: Twenty rooms!

Phong: Yes, and it’ll have solar energy.

Nick: Fantastic! Which room will you like best?

Phong: My bedroom, of course.

Nick: What appliances might the house have?

Phong: My house might have some smart TVs and ten robots.

Nick: Sounds great! And how much will …


2. Vocabulay:

  1. Television-Truyền hình
  2. Refrigerator-Tủ lạnh
  3. Washing machine-Máy giặt
  4. Microwave-Lò vi sóng
  5. Oven-Lò nướng
  6. Vacuum cleaner-Máy hút bụi
  7. Dishwasher-Máy rửa chén
  8. Blender-Máy xay sinh tố
  9. Toaster-Máy nướng bánh mì
  10. Fan-Quạt
  11. Air conditioner-Máy điều hòa không khí
  12. Computer-Máy tính
  13. Lamp-Đèn
  14. Clock-Đồng hồ
  15. Telephone-Điện thoại
  16. Hairdryer-Máy sấy tóc
  17. Iron-Bàn là
  18. Heater-Bếp sưởi
  19. Radio-Radio
  20. Camera-Máy ảnh
  21. Charge your phone-Sạc điện thoại
  22. Boil water-Đun sôi nước
  23. Turn on the lights-Bật đèn
  24. Turn off the lights-Tắt đèn
  25. Set the alarm-Đặt báo thức
  26. Adjust the thermostat-Điều chỉnh nhiệt độ
  27. Boil an egg-Luộc một quả trứng
  28. Charge the laptop-Sạc laptop
  29. Brew coffee-Pha cà phê
  30. Set the timer-Đặt hẹn giờ
  31. Cook rice-Nấu cơm
  32. Wash and dry dishes-Rửa và sấy bát
  33. Location-Địa điểm
  34. Space-Vũ trụ, không gian
  35. On the mountain-Trên núi
  36. Ocean-Đại dương
  37. Outside-Ở bên ngoài
  38. On an island-Trên đảo
  39. Wireless-mạng không dây
  40. Solar energy-Năng lượng mặt trời
  41. Cottage-Nhà tranh
  42. Helicopter-Máy bay trực thăng
  43. Ocean-Đại dương
  44. Unidentified flying objects-Đĩa bay không xác định(UFO)

III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 1 1 06:27:42

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng tiếng anh lớp 6