I. Từ vựng tiếng anh lớp 6 » Unit 9: Cities of the world
II. Hướng dẫn Unit 9: Cities of the world
1. Listen and read:
Đoạn hội thoại trong ảnh:
Mai: Tom, are these photos from your holidays?
Tom: Yes, they are. This is Sydney, a city in Australia.
Mai: What’s it like?
Tom: It’s exciting with a lot of beaches.
Mai: What a beautiful place!
Tom: Yes, its beaches are very clean.
Mai: Wonderful. Oh, this is London. Isn’t it raining? What bad weather!
Tom: Yes, it rains all the time. Can you see Big Ben?
Mai: Yeah … on the River Thames. It’s a landmark of London.
Tom: It is. And this is Times Square in New York, crowded but interesting.
Mai: You’re lucky to visit many places.
Tom: I am. What about your holidays?
Mai: Here are some photos of mine. This is ...
2. Vocabulary:
- New Delhi-Thủ đô của India
- Tokyo-Thủ đô của Japan
- Sydney-Thủ đô của Australia(Úc)
- Moscow-Thủ đô của Russia(Nga)
- Rome-Thủ đô của Italy(Ý)
- London-Thủ đô của England(Anh)
- Berlin-Thủ đô của Germany(Đức)
- Bangkok-Thủ đô của Thailand(Thái Lan)
- Paris-Thủ đô của France(Pháp)
- Seoul-Thủ đô của Korea(Hàn Quốc)
- Beijing-Thủ đô của China(Trung Quốc)
- Athens-Thủ đô của Greece(Hy Lạp)
- Washington D.C- Thủ đô của America(Mỹ)
- Eiffel Tower-Tháp Eiffel
- Statue of Liberty-Tượng Nữ thần Tự do
- Great Wall-Vạn Lý Trường Thành
- Sydney Opera House-Nhà hát Opera Sydney
- Pyramids of Giza-Kim tự tháp Giza
- Big Ben-Tháp đồng hồ Big Ben
- Merlion-Sư tử biển
- Disneyland Park-Công viên Disneyland
- Busy-Đông đúc
- Beautiful-Đẹp
- Old-Cổ kính
- Modern-Hiện đại
- Big-Lớn
- Small-Nhỏ
- Famous-Nổi tiếng
- Historic-Lịch sử
- Crowded-Đông đúc
- Quiet-Yên bình
- Colorful-Nhiều màu sắc
- Interesting-Thú vị
- Unique-Độc đáo
- Popular-Phổ biến
- Exciting-Hứng khởi
- Safe-An toàn
- Clean-Sạch sẽ
- Friendly-Thân thiện
- Cultural-Văn hóa
- Tower-tháp
- River bank-bờ sông
- Postcard-bưu thiếp
- Night market-chợ đêm
- Helmet-mũ bảo hiểm
- City map-bản đồ thành phố
- Rent-thuê
- Shell-vỏ ốc, vỏ hến