LỚP 6 - Lịch sử
I. LỊCH SỬ VÀ MÔN LỊCH SỬ
- Lịch Sử là những gì đã diễn ra trong quá khứ, bao gồm mọi hoạt động của con người từ khi xuất hiện đến nay
- Môn Lịch Sử là môn học tìm hiểu về lịch sử loài người, gồm toàn bộ những hoạt động của con người và xã hội loài người trong quá khứ.
II. VÌ SAO CẦN PHẢI HỌC LỊCH SỬ?
- Biết được cội nguồn của tổ tiên, quê hương, đất nước.
- Hiểu được tổ tiên, ông cha đã sống, lao động, đấu tranh như thế nào để có được đất nước ngày nay.
- Đúc kết những bài học kinh nghiệm quá khứ nhằm phục vụ cho hiện tại và tương lai.
III. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM LỊCH SỬ LỚP 6
Phần A: Câu hỏi nhận biết (20 câu)
-
Lịch sử là gì?
A. Khoa học về tự nhiên
B. Khoa học nghiên cứu về quá khứ của con người
C. Khoa học nghiên cứu về động vật
D. Khoa học nghiên cứu về môi trường
Đáp án: B -
Mục đích của việc học lịch sử là gì?
A. Để hiểu về tự nhiên
B. Để giải trí
C. Để biết về cội nguồn và bài học từ quá khứ
D. Để học cách sống hiện đại
Đáp án: C -
Từ “lịch sử” có nghĩa gốc là gì?
A. Biến đổi và phát triển của tự nhiên
B. Những gì xảy ra trong quá khứ
C. Những điều hư cấu
D. Các câu chuyện thần thoại
Đáp án: B -
Người ta dựa vào đâu để nghiên cứu lịch sử?
A. Các tài liệu, hiện vật, di tích và truyền thuyết
B. Các câu chuyện hư cấu
C. Phim ảnh về lịch sử
D. Các bài hát dân gian
Đáp án: A -
Hiện vật lịch sử là gì?
A. Những tài liệu bằng chữ viết
B. Các vật thể có giá trị văn hóa, lịch sử được tìm thấy
C. Các truyện cổ tích
D. Những công cụ lao động hiện đại
Đáp án: B
Phần B: Câu hỏi thông hiểu (20 câu)
-
Tại sao lịch sử có vai trò quan trọng với cuộc sống hiện tại?
A. Giúp dự đoán tương lai
B. Để hiểu bài học từ quá khứ và áp dụng vào hiện tại
C. Để giải trí
D. Để so sánh với các quốc gia khác
Đáp án: B -
Những câu chuyện truyền thuyết như “Sơn Tinh - Thủy Tinh” thuộc loại tư liệu nào?
A. Hiện vật
B. Truyền miệng
C. Văn bản
D. Di tích
Đáp án: B -
Các loại tư liệu lịch sử bao gồm những gì?
A. Văn bản, hiện vật, truyền miệng, di tích
B. Sách khoa học và thơ ca
C. Hình ảnh và phim ảnh
Dưới đây là 50 câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 6 - Bài 1: Lịch sử và cuộc sống (có đáp án):
-
Lịch sử là gì?|Khoa học về tự nhiên|Khoa học nghiên cứu về quá khứ của con người|Khoa học nghiên cứu về động vật|Khoa học nghiên cứu về môi trường|B
-
Mục đích của việc học lịch sử là gì?|Để hiểu về tự nhiên|Để giải trí|Để biết về cội nguồn và bài học kinh nghiệm|Để học các môn khác tốt hơn|C
-
Tại sao con người cần nghiên cứu lịch sử?|Để hiểu rõ nguồn gốc, quá trình phát triển của loài người|Để phát triển kinh tế|Để giải trí|Để phát minh khoa học kỹ thuật|A
-
Quá khứ là gì?|Những gì đã xảy ra trước đây|Những gì đang diễn ra|Những gì sẽ xảy ra|Những gì không liên quan đến con người|A
-
Lịch sử ghi lại những gì?|Những điều hư cấu|Những sự kiện, hiện tượng đã xảy ra|Những dự đoán tương lai|Những câu chuyện thần thoại|B
-
Đối tượng nghiên cứu của lịch sử là gì?|Các loài động vật|Tự nhiên và con người|Con người và xã hội loài người trong quá khứ|Các vì sao|C
-
Lịch sử có vai trò gì đối với xã hội?|Giúp hiểu biết về hiện tại và tương lai|Giúp giải trí|Giúp con người quên đi quá khứ|Giúp dự đoán chính xác tương lai|A
-
Phần B: Câu hỏi vận dụng (20 câu)
- Chúng ta biết được điều gì qua các tài liệu lịch sử?|Quá khứ và sự phát triển của xã hội|Chỉ các sự kiện chiến tranh|Chỉ các vị vua|Chỉ các câu chuyện cổ tích|A
- Các nhà sử học sử dụng công cụ nào để nghiên cứu lịch sử?|Máy tính hiện đại|Tài liệu, hiện vật, di tích|Kính hiển vi|Các công cụ dự đoán tương lai|B
- Lịch sử giúp phát triển tư duy gì?|Tư duy sáng tạo|Tư duy logic và phản biện|Tư duy kỹ thuật|Tư duy khoa học tự nhiên|B
- Quá trình nghiên cứu lịch sử bắt đầu từ đâu?|Thu thập tài liệu và hiện vật|Sáng tác truyện|Dự đoán tương lai|Tìm kiếm trên mạng|A
- Việc bảo tồn các di tích lịch sử có ý nghĩa gì?|Chỉ để thu hút khách du lịch|Giữ gìn và giáo dục thế hệ sau|Không cần thiết|Chỉ để trưng bày|B
-
Phần C: Câu hỏi nâng cao (10 câu)
(Phần nâng cao này tập trung vào các câu hỏi phân tích sâu về vai trò và bài học từ lịch sử, học sinh có thể suy luận từ các dữ liệu cụ thể).
-
Lịch sử có ý nghĩa gì đối với cuộc sống con người?|Giúp con người rút ra bài học từ quá khứ|Không có ý nghĩa gì|Chỉ dành cho việc học tập|Chỉ là môn học bắt buộc|A
-
Lịch sử gắn liền với ai?|Thiên nhiên|Con người|Động vật|Các hiện tượng tự nhiên|B
-
Nguồn gốc của từ "lịch sử" xuất phát từ đâu?|Tiếng Anh|Tiếng Hy Lạp cổ|Tiếng Pháp|Tiếng Trung Quốc|B
-
Lịch sử giúp ta rút ra điều gì?|Bài học kinh nghiệm để phát triển|Bài học vui chơi|Câu chuyện thần thoại|Những điều không cần thiết|A
-
Lịch sử và quá khứ có mối liên hệ như thế nào?|Lịch sử là toàn bộ những gì đang diễn ra|Lịch sử là khoa học nghiên cứu quá khứ của con người|Lịch sử chỉ là những câu chuyện hư cấu|Lịch sử là tương lai được dự đoán|B
-
Bài học từ lịch sử có thể áp dụng vào?|Quá khứ|Hiện tại và tương lai|Các câu chuyện thần thoại|Chỉ các môn học khác|B
-
Lịch sử nghiên cứu các vấn đề nào?|Chỉ các trận chiến|Tất cả các lĩnh vực trong quá khứ của con người|Chỉ các vấn đề kinh tế|Chỉ các vấn đề về thiên nhiên|B
-
Lịch sử là môn học thuộc lĩnh vực nào?|Khoa học tự nhiên|Khoa học xã hội và nhân văn|Khoa học kỹ thuật|Khoa học công nghệ|B
-
Lịch sử giúp chúng ta biết được điều gì?|Tương lai của nhân loại|Sự tiến hóa của động vật|Nguồn gốc và sự phát triển của xã hội loài người|Sự phát triển của vũ trụ|C
-
Các nhà sử học làm gì?|Dự đoán tương lai|Ghi chép, phân tích và nghiên cứu các sự kiện đã xảy ra|Chỉ viết sách giáo khoa|Chỉ kể chuyện hư cấu|B
-
Cách chúng ta nhìn nhận lịch sử sẽ ảnh hưởng đến?|Tương lai|Quá khứ|Hiện tại và tương lai|Hiện tại|C
-
Lịch sử giúp gì trong việc xây dựng đất nước?|Không có tác dụng gì|Chỉ giúp giải trí|Là cơ sở rút kinh nghiệm và lập kế hoạch cho tương lai|Chỉ liên quan đến các môn học khác|C
-
"Lịch sử là một dòng chảy" có ý nghĩa gì?|Lịch sử không có sự liên kết|Lịch sử liên tục phát triển và thay đổi|Lịch sử chỉ là các sự kiện lặp lại|Lịch sử không quan trọng|B
50 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử lớp 6 bài 2: Dựa vào đâu để biết và phục dựng lại lịch sử
Lịch sử là dòng chảy ghi dấu sự phát triển của nhân loại qua từng thời kỳ. Để hiểu rõ hơn về quá khứ, con người cần dựa vào những nguồn tư liệu quan trọng như tư liệu hiện vật, tư liệu truyền miệng, và tư liệu chữ viết. Những nguồn này không chỉ giúp phục dựng lại bức tranh lịch sử mà còn mang đến bài học quý báu cho hiện tại và tương lai.
Tư liệu hiện vật bao gồm các công trình kiến trúc, di tích khảo cổ, và các công cụ lao động từ thời cổ đại. Đây là minh chứng rõ ràng, trực quan về đời sống, phong tục, và trình độ phát triển của con người qua các giai đoạn. Chẳng hạn, các công trình nổi bật như Hoàng Thành Thăng Long hay Thành Nhà Hồ không chỉ là nguồn tư liệu lịch sử mà còn thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
Tư liệu truyền miệng, như các câu chuyện truyền thuyết, dân gian, phản ánh đời sống tinh thần của người xưa. Những câu chuyện như "Sơn Tinh – Thủy Tinh" hay "Thánh Gióng" không chỉ giúp hiểu rõ hơn về tín ngưỡng, tư duy mà còn góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa qua các thế hệ.
Tư liệu chữ viết là nguồn tài liệu có giá trị cao nhất về mặt khoa học và chính xác, giúp ghi lại các sự kiện lịch sử một cách rõ ràng. Các tài liệu như "Đại Việt sử ký toàn thư" đã trở thành cơ sở quan trọng cho nghiên cứu lịch sử Việt Nam.
Những kiến thức trên không chỉ giúp học sinh hiểu về cách phục dựng lịch sử mà còn khơi gợi lòng tự hào dân tộc. Qua việc nghiên cứu các di sản như Văn Miếu - Quốc Tử Giám hay Khu di tích Mỹ Sơn, học sinh có cơ hội khám phá những bài học lịch sử ý nghĩa, nâng cao nhận thức về việc gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa.
Học lịch sử không chỉ là học về quá khứ mà còn là hành trình để hiểu hơn về chính mình và tương lai.
1. Con người dựa vào nguồn tư liệu nào để phục dựng lịch sử?
A. Tư liệu hiện vật
B. Tư liệu truyền miệng
C. Tư liệu chữ viết
D. Cả ba nguồn tư liệu trên
Đáp án: D
2. Tư liệu hiện vật là gì?
A. Những câu chuyện kể về quá khứ
B. Những đồ vật, công trình do con người tạo ra
C. Những văn bản, sách ghi chép lịch sử
D. Những truyền thuyết dân gian
Đáp án: B
3. Loại tư liệu nào có trước tiên trong quá trình phục dựng lịch sử?
A. Tư liệu hiện vật
B. Tư liệu truyền miệng
C. Tư liệu chữ viết
D. Tư liệu hình ảnh
Đáp án: B
4. Tư liệu chữ viết xuất hiện khi nào?
A. Khi loài người biết chế tạo công cụ
B. Khi loài người biết canh tác nông nghiệp
C. Khi loài người phát minh ra chữ viết
D. Khi xã hội bắt đầu hình thành các nhà nước
Đáp án: C
5. Tư liệu hiện vật cung cấp thông tin gì?
A. Đời sống tinh thần của con người xưa
B. Thời gian và không gian của sự kiện lịch sử
C. Phong tục, tập quán của con người
D. Các yếu tố vật chất của đời sống
Đáp án: D
6. Tư liệu truyền miệng có hạn chế nào?
A. Không chính xác do bị thêm thắt qua thời gian
B. Khó bảo quản lâu dài
C. Không phản ánh đầy đủ sự kiện
D. Cả A và B
Đáp án: D
7. Tư liệu chữ viết có vai trò gì?
A. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách chính xác
B. Cung cấp thông tin về công cụ lao động
C. Phản ánh đời sống sinh hoạt
D. Minh chứng cho các câu chuyện truyền miệng
Đáp án: A
8. Hiện vật khảo cổ thường được tìm thấy ở đâu?
A. Bảo tàng
B. Các di chỉ khảo cổ
C. Nhà sách
D. Thư viện
Đáp án: B
9. Những câu chuyện truyền thuyết như "Sơn Tinh – Thủy Tinh" thuộc loại tư liệu nào?
A. Tư liệu hiện vật
B. Tư liệu truyền miệng
C. Tư liệu chữ viết
D. Không thuộc loại nào
Đáp án: B
10. Tư liệu truyền miệng có đặc điểm nào sau đây?
A. Dễ dàng kiểm chứng tính xác thực
B. Phong phú và đa dạng
C. Không bị thay đổi theo thời gian
D. Chỉ sử dụng trong xã hội hiện đại
Đáp án: B
11. Các di tích lịch sử văn hóa là nguồn tư liệu nào?
A. Tư liệu truyền miệng
B. Tư liệu hiện vật
C. Tư liệu chữ viết
D. Không thuộc loại nào
Đáp án: B
12. Các văn bản cổ như "Đại Việt sử ký toàn thư" thuộc loại tư liệu nào?
A. Tư liệu truyền miệng
B. Tư liệu hiện vật
C. Tư liệu chữ viết
D. Cả ba loại tư liệu
Đáp án: C
13. Tư liệu nào sau đây có tính chính xác cao nhất?
A. Tư liệu truyền miệng
B. Tư liệu hiện vật
C. Tư liệu chữ viết
D. Không có tư liệu nào chính xác tuyệt đối
Đáp án: C
14. Các công cụ lao động bằng đá thuộc loại tư liệu nào?
A. Tư liệu hiện vật
B. Tư liệu truyền miệng
C. Tư liệu chữ viết
D. Tư liệu hình ảnh
Đáp án: A
15. Việc phục dựng lịch sử giúp con người làm gì?
A. Biết được quá trình phát triển của xã hội
B. Hiểu rõ những giá trị văn hóa truyền thống
C. Rút ra bài học kinh nghiệm từ quá khứ
D. Cả A, B và C
Đáp án: D
16. Đặc điểm nổi bật của tư liệu hiện vật là gì?
A. Khó bảo quản
B. Mang tính cụ thể, trực quan
C. Chỉ sử dụng trong thời hiện đại
D. Không phản ánh đầy đủ sự kiện
Đáp án: B
17. Đâu là ví dụ về tư liệu hiện vật?
A. Câu chuyện cổ tích
B. Lưỡi rìu đá
C. Sách sử học
D. Tranh minh họa lịch sử
Đáp án: B
18. Đâu không phải là nguồn tư liệu lịch sử?
A. Truyền thuyết
B. Hóa thạch khủng long
C. Di chỉ khảo cổ
D. Văn bản cổ
Đáp án: B
19. Tư liệu truyền miệng có vai trò gì trong nghiên cứu lịch sử?
A. Cung cấp thông tin bổ sung cho các tư liệu khác
B. Ghi chép chính xác các sự kiện
C. Là tư liệu duy nhất đáng tin cậy
D. Không có vai trò gì
Đáp án: A
20. Nguồn tư liệu nào đòi hỏi kỹ năng phân tích cao nhất?
A. Tư liệu truyền miệng
B. Tư liệu hiện vật
C. Tư liệu chữ viết
D. Cả ba loại tư liệu
Đáp án: D
Thời gian là một yếu tố quan trọng giúp con người hiểu và ghi nhớ các sự kiện lịch sử. Bài học "Thời gian trong lịch sử" dành cho học sinh lớp 6 nhằm giúp các em làm quen với cách xác định mốc thời gian, hiểu rõ ý nghĩa của thời gian trong việc sắp xếp, phục dựng và giải thích các sự kiện lịch sử.
Qua bài học, học sinh sẽ nắm được khái niệm về các đơn vị thời gian như năm, thập kỷ, thế kỷ, thiên niên kỷ, và biết cách tính toán thời gian trong lịch sử từ các mốc quan trọng như Công nguyên và Trước Công nguyên. Các bài tập trắc nghiệm sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức, đồng thời phát triển tư duy logic và kỹ năng suy luận thời gian.
Ngoài ra, bài học cũng mở ra cơ hội để các em nhận thức được tầm quan trọng của việc ghi chép và nghiên cứu lịch sử nhằm giữ gìn những giá trị quý báu của nhân loại, từ đó thêm yêu thích và trân trọng môn học này. Đây sẽ là nền tảng vững chắc để các em học tốt hơn các bài học lịch sử ở những cấp độ tiếp theo.
Sau đây là 60 câu trắc nghiệm lịch sử lớp 6, bài 3 "Thời gian trong lịch sử"
-
Trong trận chiến Bạch Đằng năm 938, yếu tố nào giúp Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán?
a. Địa hình sông nước và cọc gỗ đóng ngầm.
b. Sự áp đảo về quân số.
c. Hỗ trợ từ các nước lân cận.
d. Sự suy yếu của quân Nam Hán.
Đáp án: a -
Vì sao thời kỳ Bắc thuộc kéo dài nhưng dân tộc Việt vẫn giữ được bản sắc văn hóa riêng?
a. Do ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa hoàn toàn không lan rộng.
b. Do sự đấu tranh bền bỉ và ý thức độc lập dân tộc.
c. Do vị trí địa lý cách biệt với Trung Quốc.
d. Do chính sách hòa hoãn của các triều đại phương Bắc.
Đáp án: b -
Điểm giống nhau cơ bản giữa các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông của nhà Trần là gì?
a. Sử dụng chiến thuật phòng thủ bền vững.
b. Chiến thuật “vườn không nhà trống” và phản công bất ngờ.
c. Phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên.
d. Liên minh với các nước láng giềng.
Đáp án: b -
Ý nghĩa quốc tế của chiến thắng Điện Biên Phủ là gì?
a. Khẳng định sức mạnh quân sự của Việt Nam.
b. Gây áp lực buộc Pháp rút khỏi Đông Dương.
c. Cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
d. Làm thay đổi chính sách đối ngoại của Mỹ.
Đáp án: c -
Vì sao thực dân Pháp chọn Đà Nẵng làm nơi tấn công đầu tiên khi xâm lược Việt Nam vào năm 1858?
a. Đà Nẵng là trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam.
b. Đà Nẵng là cửa ngõ giao thương thuận tiện.
c. Vị trí chiến lược, dễ tiếp cận và ít bị phòng thủ mạnh.
d. Người dân Đà Nẵng thân thiện với Pháp.
Đáp án: c -
Trong cách mạng tháng Tám năm 1945, yếu tố nào quyết định thắng lợi của phong trào?
a. Sự suy yếu của quân Nhật sau Thế chiến II.
b. Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
c. Tính thống nhất của phong trào cách mạng toàn quốc.
d. Cả 3 yếu tố trên.
Đáp án: d -
Sự kiện nào đánh dấu sự chuyển từ thời kỳ tiền sử sang thời kỳ lịch sử ở Việt Nam?
a. Sự xuất hiện của công cụ bằng đồng.
b. Sự xuất hiện của nghề nông lúa nước.
c. Sự xuất hiện của chữ viết.
d. Sự ra đời của nhà nước Văn Lang.
Đáp án: c -
Vì sao cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất khởi nguồn từ nước Anh?
a. Anh có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
b. Anh có lực lượng lao động dồi dào.
c. Anh có điều kiện kinh tế, khoa học và chính trị thuận lợi.
d. Cả 3 đáp án trên.
Đáp án: d -
Điểm nổi bật của chế độ phong kiến Việt Nam thời Lê sơ (thế kỷ XV) là gì?
a. Thực hiện chính sách bình quân ruộng đất.
b. Tập trung quyền lực vào nhà vua.
c. Phát triển quan hệ thương mại với nước ngoài.
d. Thúc đẩy công nghiệp hóa và đô thị hóa.
Đáp án: b -
Cuộc chiến tranh lạnh giữa Mỹ và Liên Xô kéo dài bao lâu?
a. 25 năm.
b. 40 năm.
c. 45 năm.
d. 50 năm.
Đáp án: c
Hiện tượng thiên nhiên và các tai nạn liên quan đã trở thành một phần không thể tách rời trong dòng chảy lịch sử loài người. Bài học này nhằm mục đích giúp học sinh hiểu sâu hơn về các sự kiện lịch sử quan trọng do hiện tượng thiên nhiên gây ra, từ đó nhận thức được tầm ảnh hưởng lớn lao của chúng đối với xã hội và cuộc sống con người.
Thông qua việc tìm hiểu các thảm họa như động đất, sóng thần, lũ lụt, hay núi lửa phun trào, học sinh không chỉ nắm vững kiến thức về nguyên nhân, diễn biến và hậu quả của các sự kiện này mà còn hiểu rõ hơn về khả năng thích nghi và ứng phó của con người trước thiên tai. Điều này giúp học sinh phát triển tư duy phân tích, liên hệ các hiện tượng tự nhiên với bối cảnh lịch sử và học được cách đánh giá ý nghĩa của chúng trong việc định hình cuộc sống, môi trường, cũng như tiến trình phát triển của các quốc gia.
Ngoài ra, bài học cũng khơi gợi ý thức bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động của con người đối với thiên nhiên, và nâng cao tinh thần trách nhiệm đối với cộng đồng trong việc phòng chống và ứng phó với thiên tai. Đây là kỹ năng quan trọng, giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn để trở thành những công dân có trách nhiệm và sẵn sàng ứng phó với các thách thức toàn cầu trong tương lai.
Bài học "Nguồn gốc loài người" là một nội dung quan trọng trong chương trình Lịch sử lớp 6, giúp học sinh hiểu về sự hình thành và tiến hóa của loài người từ hàng triệu năm trước. Qua bài học, chúng ta sẽ khám phá hành trình kỳ diệu mà con người đã trải qua, từ những loài vượn cổ sống trong thiên nhiên hoang dã đến sự xuất hiện của người tinh khôn – tổ tiên trực tiếp của chúng ta.
Nội dung bài học cung cấp kiến thức về:
- Loài vượn cổ: Xuất hiện cách đây khoảng 5 – 6 triệu năm, đây là giai đoạn đầu tiên đánh dấu sự tách biệt giữa con người và các loài động vật linh trưởng.
- Người tối cổ: Tiến hóa từ vượn cổ, họ biết sử dụng công cụ lao động thô sơ và bắt đầu tập hợp thành từng nhóm để sinh tồn.
- Người tinh khôn: Xuất hiện cách đây khoảng 15 vạn năm, họ tạo ra những bước tiến vượt bậc về tư duy, ngôn ngữ, và kỹ năng lao động, đặt nền móng cho sự phát triển của xã hội loài người.
Thông qua bài học, học sinh không chỉ nhận thức được nguồn gốc của chính mình mà còn hiểu rõ sự kỳ diệu của quá trình tiến hóa. Điều này giúp các em biết trân trọng những giá trị lao động, sáng tạo mà tổ tiên đã xây dựng qua hàng triệu năm.
Bài học cũng mở ra cơ hội để học sinh khám phá thêm về lịch sử nhân loại, kích thích sự tò mò, hứng thú tìm hiểu về quá khứ. Đây là nền tảng để các em có cái nhìn sâu sắc hơn về vai trò của con người trong việc chinh phục và cải thiện cuộc sống qua từng thời kỳ.
50 câu trắc nghiệm lịch sử lớp 6 Bài 4: Nguồn gốc loài người( có đáp án )
1. Loài vượn cổ xuất hiện cách ngày nay khoảng:
A. 5 – 6 triệu năm.
B. 4 triệu năm.
C. 15 vạn năm.
D. 4 vạn năm.
Đáp án: A
-
Loài vượn cổ xuất hiện cách ngày nay khoảng|5 – 6 triệu năm.|4 triệu năm.|15 vạn năm.|4 vạn năm.|1
-
Dấu tích của loài vượn cổ được tìm thấy ở đâu?|Đông Phi.|Đông Nam Á.|Nam Mỹ.|Trung Âu.|1
-
Loài vượn cổ tiến hóa thành người tối cổ cách đây bao lâu?|3 – 4 triệu năm.|5 – 6 triệu năm.|1 – 2 triệu năm.|10 vạn năm.|3
-
Đặc điểm cơ bản của người tối cổ là gì?|Đi bằng hai chân, sử dụng công cụ thô sơ.|Sống thành từng nhóm, biết trồng trọt.|Biết chế tạo đồ kim loại.|Sống trong các nhà sàn lớn.|1
-
Người tối cổ biết sử dụng gì để tạo ra lửa?|Sấm sét từ thiên nhiên.|Cọ xát đá vào nhau.|Cọ xát tre nứa.|Tia sáng từ mặt trời.|2
-
Người tinh khôn xuất hiện cách ngày nay khoảng bao nhiêu?|10 vạn năm.|15 vạn năm.|20 vạn năm.|40 vạn năm.|2
-
Người tinh khôn khác với người tối cổ ở điểm nào?|Biết chế tạo công cụ lao động tinh xảo.|Biết trồng trọt và chăn nuôi.|Biết tổ chức xã hội.|Cả ba đáp án trên.|4
-
Đặc điểm cơ bản của người tinh khôn là gì?|Sống trong hang động.|Biết sử dụng cung tên và lao.|Biết sáng tạo nghệ thuật.|Biết dùng lửa từ thiên nhiên.|3
-
Công cụ lao động của người tối cổ chủ yếu làm bằng gì?|Kim loại.|Đá ghè đẽo thô sơ.|Gỗ và tre.|Đất sét nung.|2
-
Các công cụ bằng đá ghè đẽo được gọi là gì?|Đá cuội.|Đá cắt.|Đồ đá cũ.|Đồ đá mới.|3
-
Người tinh khôn phân bố rộng rãi ở đâu?|Châu Phi.|Châu Á và Châu Âu.|Hầu khắp các châu lục.|Châu Mỹ và Châu Đại Dương.|3
-
Người tinh khôn đã làm gì để cải thiện đời sống?|Tìm kiếm thức ăn trong tự nhiên.|Tự trồng trọt, chăn nuôi.|Chỉ săn bắn hái lượm.|Cả ba đáp án trên.|2
-
Ngành nghề đầu tiên của người nguyên thủy là gì?|Săn bắn và hái lượm.|Nghề làm đồ gốm.|Nghề luyện kim.|Nghề buôn bán.|1
Bài 5: Xã hội nguyên thủy
1. Sự hình thành loài người và xã hội nguyên thủy
Xã hội nguyên thủy là giai đoạn đầu tiên trong lịch sử phát triển của loài người, kéo dài từ khi loài người xuất hiện cho đến lúc hình thành xã hội có giai cấp. Giai đoạn này chứng kiến quá trình tiến hóa từ vượn người đến người tối cổ và sau đó là người tinh khôn.
- Người tối cổ (Homo erectus): Họ sống thành bầy đàn, biết chế tạo công cụ lao động từ đá thô sơ và sử dụng lửa để sưởi ấm, nấu thức ăn và xua đuổi thú dữ.
- Người tinh khôn (Homo sapiens): Họ có cấu trúc cơ thể giống người hiện đại, biết chế tạo công cụ tinh xảo hơn, sử dụng ngôn ngữ phát triển, và hình thành các nhóm xã hội phức tạp.
2. Đặc điểm kinh tế và đời sống
- Hình thức lao động: Người nguyên thủy chủ yếu săn bắt thú rừng, hái lượm trái cây và sau này biết trồng trọt, chăn nuôi. Công cụ lao động như rìu đá, mảnh tước dần được cải tiến qua các thời kỳ.
- Đời sống xã hội: Người nguyên thủy sống theo bầy đàn hoặc thị tộc. Trong thị tộc, mọi người chia sẻ tài nguyên và sống hòa thuận. Vai trò của phụ nữ đặc biệt quan trọng trong chế độ mẫu hệ.
3. Văn hóa và phát minh
- Phát minh quan trọng: Phát hiện ra lửa, chế tạo công cụ lao động bằng đá mài nhẵn, và phát triển nghề gốm. Những phát minh này đã thay đổi đáng kể cách sống của người nguyên thủy.
- Nghệ thuật sơ khai: Các hình khắc trên đá và vẽ tranh trong hang động phản ánh cuộc sống và tín ngưỡng của họ.
4. Xã hội nguyên thủy ở Việt Nam
Ở Việt Nam, người nguyên thủy sống từ hàng chục nghìn năm trước tại các vùng núi, hang động như Thẩm Khuyên, Thẩm Hai (Lạng Sơn), Ngườm (Cao Bằng), và Hòa Bình. Di chỉ Hòa Bình nổi tiếng với công cụ lao động bằng đá và kỹ thuật mài lưỡi rìu. Người nguyên thủy ở Việt Nam sống bằng săn bắt, hái lượm và sử dụng lửa để nấu nướng.
5. Ý nghĩa lịch sử
Xã hội nguyên thủy đánh dấu bước khởi đầu của loài người, hình thành các yếu tố cơ bản của xã hội loài người. Đây là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của các xã hội sau này.
Kết luận
Giai đoạn xã hội nguyên thủy cho thấy sự thích nghi và sáng tạo của con người trong việc chinh phục tự nhiên và cải thiện đời sống. Những dấu tích của người nguyên thủy không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về quá khứ mà còn là bài học quý báu cho sự phát triển bền vững của nhân loại.
Bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6: Xã hội nguyên thủy:
Câu hỏi:
-
Người nguyên thủy đầu tiên xuất hiện cách đây bao nhiêu năm?
A. 1 triệu năm
B. 2 triệu năm
C. 4 triệu năm
D. 6 triệu năm
Đáp án: C -
Công cụ lao động đầu tiên của con người nguyên thủy làm từ chất liệu nào?
A. Kim loại
B. Đá
C. Xương
D. Gỗ
Đáp án: B -
Loài người nguyên thủy sống chủ yếu bằng hình thức nào?
A. Săn bắt và hái lượm
B. Chăn nuôi và trồng trọt
C. Buôn bán và trao đổi
D. Đánh cá và săn thú
Đáp án: A -
Hình thức tổ chức xã hội của người nguyên thủy là:
A. Bộ lạc
B. Bầy người nguyên thủy
C. Quốc gia sơ khai
D. Xã hội phong kiến
Đáp án: B -
Loài người nguyên thủy xuất hiện đầu tiên ở đâu?
A. Châu Á
B. Châu Phi
C. Châu Mỹ
D. Châu Âu
Đáp án: B -
Công cụ lao động của người nguyên thủy thuộc giai đoạn đá mới có đặc điểm gì?
A. Đẽo thô sơ
B. Được mài nhẵn
C. Làm từ sắt
D. Làm từ đồng
Đáp án: B -
Phát minh lớn nhất của người nguyên thủy là gì?
A. Chế tạo cung tên
B. Làm đồ gốm
C. Phát hiện ra lửa
D. Chăn nuôi động vật
Đáp án: C -
Đặc điểm của xã hội nguyên thủy là gì?
A. Mọi người đều bình đẳng
B. Có vua đứng đầu
C. Có tầng lớp giàu và nghèo
D. Xây dựng thành phố
Đáp án: A -
Người nguyên thủy biết sử dụng lửa vào mục đích gì?
A. Sưởi ấm và nấu chín thức ăn
B. Dọa thú dữ
C. Chiếu sáng ban đêm
D. Tất cả các ý trên
Đáp án: D -
Chế độ thị tộc mẫu hệ dựa trên:
A. Vai trò của người cha
B. Quyền lực của người mẹ
C. Cả cha và mẹ cùng quyết định
D. Vai trò của người già
Đáp án: B -
Nguyên nhân nào khiến con người rời khỏi bầy đàn?
A. Phát triển lao động và sản xuất
B. Tìm kiếm lãnh thổ mới
C. Săn bắt quá nhiều thú rừng
D. Xung đột giữa các bầy đàn
Đáp án: A -
Người tinh khôn khác người vượn cổ ở điểm nào?
A. Có tiếng nói, chữ viết
B. Chế tạo công cụ phức tạp hơn
C. Sống theo từng cặp gia đình
D. Tất cả các ý trên
Đáp án: D -
Hình thức trao đổi hàng hóa đầu tiên trong xã hội nguyên thủy là gì?
A. Buôn bán trực tiếp
B. Hàng đổi hàng
C. Sử dụng tiền xu
D. Thương mại đường dài
Đáp án: B -
Vì sao xã hội nguyên thủy kết thúc?
A. Xuất hiện công cụ kim loại
B. Hình thành giai cấp và nhà nước
C. Gia đình hạt nhân phát triển
D. Thời tiết thay đổi
Đáp án: B -
Phát minh nào đánh dấu sự phát triển vượt bậc của người nguyên thủy?
A. Bánh xe
B. Đồ đồng
C. Chữ viết
D. Sản xuất nông nghiệp
Đáp án: D -
Xã hội nguyên thủy được duy trì nhờ hình thức sở hữu nào?
A. Sở hữu tư nhân
B. Sở hữu chung
C. Sở hữu nhà nước
D. Sở hữu dòng họ
Đáp án: B -
Trong chế độ mẫu hệ, vai trò quan trọng nhất thuộc về ai?
A. Trưởng tộc nam
B. Người mẹ trong gia đình
C. Trẻ em
D. Người cao tuổi
Đáp án: B -
Công cụ lao động bằng kim loại đầu tiên xuất hiện cách đây bao lâu?
A. 3.000 năm
B. 5.000 năm
C. 6.000 năm
D. 7.000 năm
Đáp án: B -
Xã hội nguyên thủy phát triển thành xã hội có giai cấp đầu tiên ở đâu?
A. Lưỡng Hà
B. Ai Cập
C. Ấn Độ
D. Trung Quốc
Đáp án: A -
Quá trình tiến hóa từ người vượn đến người tinh khôn mất khoảng bao nhiêu năm?
A. 2 triệu năm
B. 4 triệu năm
C. 6 triệu năm
D. 8 triệu năm
Đáp án: A
Bài 6: Sự biến chuyển và phân hóa của xã hội nguyên thủy
1. Giai đoạn phát triển của xã hội nguyên thủy
Xã hội nguyên thủy đã trải qua quá trình biến đổi lâu dài từ các nhóm người sống bầy đàn sơ khai đến các cộng đồng phức tạp hơn.
- Thời kỳ đầu (đồ đá cũ): Con người sống thành bầy đàn nhỏ, phụ thuộc vào săn bắt và hái lượm. Công cụ lao động chủ yếu là đá ghè đẽo và gỗ.
- Thời kỳ chuyển tiếp (đồ đá mới): Người nguyên thủy bắt đầu định cư, trồng trọt và chăn nuôi. Công cụ lao động dần được mài nhẵn và tinh xảo hơn.
- Thời kỳ cuối (đồ đồng và đồ sắt): Sự xuất hiện của công cụ kim loại giúp năng suất lao động tăng cao, đồng thời dẫn đến phân hóa xã hội.
2. Nguyên nhân dẫn đến sự biến chuyển của xã hội nguyên thủy
- Tiến bộ lao động: Phát minh và cải tiến công cụ lao động (đá mài nhẵn, đồ đồng, đồ sắt).
- Định cư: Người nguyên thủy dần chuyển từ cuộc sống du cư sang định cư ở làng mạc gần sông suối.
- Nông nghiệp và chăn nuôi: Sản xuất nông nghiệp giúp tạo ra lượng thực phẩm dư thừa, dẫn đến sự trao đổi hàng hóa và tích lũy tài sản.
3. Phân hóa xã hội
Khi sản xuất phát triển, xã hội bắt đầu xuất hiện sự phân hóa rõ rệt:
- Phân công lao động: Lao động dần được chuyên môn hóa (làm ruộng, chăn nuôi, thủ công).
- Tích lũy tài sản: Những người có sức lao động giỏi hơn hoặc sở hữu công cụ tốt hơn tích lũy tài sản nhiều hơn.
- Sự hình thành bất bình đẳng: Xã hội không còn bình đẳng hoàn toàn, dần hình thành những người giàu hơn và có quyền lực lớn hơn trong cộng đồng.
4. Ý nghĩa của sự phân hóa xã hội
- Tiền đề hình thành xã hội có giai cấp: Sự phân hóa trong xã hội nguyên thủy đặt nền móng cho sự xuất hiện của giai cấp và nhà nước.
- Bước ngoặt trong lịch sử loài người: Từ đây, loài người bước vào thời kỳ văn minh hơn, với các hình thức tổ chức xã hội phức tạp hơn.
5. Sự biến chuyển ở Việt Nam
Tại Việt Nam, sự biến chuyển và phân hóa xã hội nguyên thủy thể hiện rõ qua các di chỉ khảo cổ như Phùng Nguyên, Sa Huỳnh, và Đông Sơn. Người Việt cổ đã biết sử dụng công cụ kim loại, sản xuất lúa nước, và chế tác đồ gốm tinh xảo. Quá trình này đánh dấu bước chuyển quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Kết luận
Sự biến chuyển và phân hóa của xã hội nguyên thủy là kết quả của quá trình lao động và sáng tạo không ngừng của con người. Giai đoạn này không chỉ phản ánh sự tiến bộ trong đời sống kinh tế - xã hội mà còn là tiền đề cho sự phát triển của các xã hội có tổ chức phức tạp hơn trong lịch sử loài người.
Câu hỏi trắc nghiệm có đáp án:
Bài 6: Sự biến chuyển và phân hóa của xã hội nguyên thủy
-
Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi của xã hội nguyên thủy là gì?
a. Sự cải tiến công cụ lao động
b. Sự xuất hiện của ngôn ngữ
c. Phát triển săn bắt
d. Dùng lửa để nấu ăn
Đáp án: a -
Khi nào xã hội nguyên thủy bắt đầu có sự định cư?
a. Thời kỳ đồ đá cũ
b. Thời kỳ đồ đá mới
c. Thời kỳ đồ đồng
d. Thời kỳ đồ sắt
Đáp án: b -
Nguyên nhân nào dẫn đến việc xã hội nguyên thủy phân hóa?
a. Nông nghiệp phát triển
b. Tích lũy của cải
c. Phân công lao động
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d -
Công cụ lao động nào đánh dấu bước ngoặt của thời kỳ đồ đồng?
a. Rìu đá mài
b. Cuốc đồng
c. Rìu đồng
d. Gươm sắt
Đáp án: c -
Sự phân công lao động bắt đầu khi nào?
a. Con người làm nông nghiệp
b. Khi săn bắt phát triển
c. Khi chăn nuôi xuất hiện
d. Khi công cụ kim loại được sử dụng
Đáp án: d -
Sự phân hóa tài sản trong xã hội nguyên thủy dẫn đến điều gì?
a. Hình thành giai cấp
b. Hình thành bầy đàn lớn hơn
c. Gia tăng sản xuất nông nghiệp
d. Phát triển ngôn ngữ
Đáp án: a -
Sự phát triển của nông nghiệp làm thay đổi xã hội nguyên thủy như thế nào?
a. Đảm bảo nguồn lương thực ổn định
b. Tăng sự định cư lâu dài
c. Dẫn đến phân hóa xã hội
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d -
Thời kỳ nào được coi là thời kỳ chuyển tiếp của xã hội nguyên thủy?
a. Đồ đá cũ
b. Đồ đá mới
c. Đồ đồng
d. Đồ sắt
Đáp án: b -
Tại Việt Nam, di chỉ khảo cổ nào phản ánh rõ sự chuyển đổi từ xã hội nguyên thủy?
a. Phùng Nguyên
b. Hòa Bình
c. Sa Huỳnh
d. Cả a và c
Đáp án: d -
Phân hóa xã hội nguyên thủy là kết quả của yếu tố nào?
a. Cải tiến công cụ lao động
b. Sự tích lũy lương thực
c. Sự xuất hiện tài sản riêng
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d -
Công cụ bằng kim loại xuất hiện đã tạo ra thay đổi gì trong lao động?
a. Tăng năng suất lao động
b. Giảm số lượng người lao động
c. Phân chia rõ vai trò nam và nữ
d. Thúc đẩy săn bắn hiệu quả hơn
Đáp án: a -
Xã hội nguyên thủy bắt đầu bất bình đẳng khi nào?
a. Khi nông nghiệp phát triển
b. Khi tài sản được tích lũy
c. Khi săn bắt không còn là nghề chính
d. Khi công cụ kim loại xuất hiện
Đáp án: b -
Sự phát triển của nghề thủ công trong xã hội nguyên thủy có ý nghĩa gì?
a. Thúc đẩy trao đổi hàng hóa
b. Tăng hiệu quả lao động
c. Phân hóa nghề nghiệp
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d -
Phân công lao động trong xã hội nguyên thủy thường dựa trên yếu tố nào?
a. Giới tính
b. Tuổi tác
c. Kỹ năng lao động
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d -
Ý nghĩa lớn nhất của sự phân hóa xã hội nguyên thủy là gì?
a. Đặt nền tảng cho xã hội có giai cấp
b. Tăng sản lượng lao động
c. Thúc đẩy thương mại phát triển
d. Gia tăng mâu thuẫn xã hội
Đáp án: a -
Nghề nông trong xã hội nguyên thủy chủ yếu dựa vào hình thức nào?
a. Trồng trọt lúa nước
b. Du canh du cư
c. Định cư và trồng lúa
d. Khai thác rừng
Đáp án: b -
Phát minh nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự biến đổi của xã hội nguyên thủy?
a. Sử dụng lửa
b. Công cụ kim loại
c. Nông nghiệp
d. Đồ gốm
Đáp án: b -
Tại Việt Nam, xã hội nguyên thủy đã dần chuyển đổi tại vùng nào?
a. Đồng bằng sông Hồng
b. Trung du Bắc Bộ
c. Tây Nguyên
d. Tất cả các vùng trên
Đáp án: d -
Di chỉ Đông Sơn (Thanh Hóa) nổi tiếng nhờ điều gì?
a. Đồ đồng và công cụ lao động tinh xảo
b. Đồ gốm cao cấp
c. Đồ đá được chế tạo tinh vi
d. Hóa thạch cổ đại
Đáp án: a -
Sự xuất hiện của các làng xã đầu tiên là dấu hiệu của điều gì?
a. Định cư lâu dài
b. Sự chuyển đổi từ du cư sang định cư
c. Sự phân hóa xã hội
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d
Kiến thức bổ sung về Lưỡng Hà cổ đại
1. Vị trí địa lý
- Lưỡng Hà nằm trong khu vực Trung Đông ngày nay, giữa hai con sông Tigris và Euphrates.
- Đây là khu vực có đất phù sa màu mỡ, rất thuận lợi cho sự phát triển của nông nghiệp.
2. Các giai đoạn phát triển
- Người Sumer (Khoảng 3500 TCN): Là dân tộc đầu tiên xây dựng nền văn minh ở Lưỡng Hà, với các thành bang như Uruk, Ur, Lagash.
- Vương quốc Akkad (Khoảng 2300 TCN): Hình thành đế chế đầu tiên trong lịch sử thế giới dưới sự lãnh đạo của vua Sargon Đại đế.
- Vương quốc Babylon (Khoảng 2000 TCN): Đạt đỉnh cao dưới thời vua Hammurabi, với Bộ luật Hammurabi nổi tiếng.
- Đế quốc Assyria (Khoảng 900 TCN): Mạnh mẽ về quân sự, nổi tiếng với các chiến binh thiện chiến và kỹ thuật xây dựng.
3. Văn hóa và thành tựu
- Chữ viết: Người Sumer phát minh ra chữ hình nêm – hệ thống chữ viết đầu tiên trong lịch sử nhân loại, khắc trên đất sét nung.
- Kiến trúc: Các đền thờ Ziggurat là công trình kiến trúc nổi bật, thể hiện đời sống tôn giáo phong phú.
- Pháp luật: Bộ luật Hammurabi, gồm 282 điều luật, quy định rõ ràng về quyền lợi và trách nhiệm của người dân, phản ánh sự phân chia giai cấp.
- Toán học: Phát triển hệ đếm cơ số 60, nền tảng cho cách tính giờ (60 phút/giờ) và các góc độ (360 độ).
4. Kinh tế
- Nông nghiệp: Sử dụng hệ thống thủy lợi để kiểm soát nước từ sông Tigris và Euphrates.
- Thương mại: Trao đổi hàng hóa với các khu vực khác, như Ai Cập, Ấn Độ, và Địa Trung Hải.
5. Tôn giáo
- Người Lưỡng Hà thờ đa thần, gắn liền với các hiện tượng thiên nhiên và đời sống nông nghiệp, như thần Marduk (thần bảo hộ của Babylon) và thần Ishtar (thần tình yêu và chiến tranh).
6. Sụp đổ và ảnh hưởng
- Lưỡng Hà bị các đế chế hùng mạnh khác như Ba Tư và Hy Lạp xâm chiếm.
Tuy nhiên, các thành tựu văn minh của Lưỡng Hà đã để lại dấu ấn lớn, ảnh hưởng đến nhiều nền văn minh sau này, đặc biệt trong lĩnh vực chữ viết, pháp luật và toán học.
Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử lớp 6 bài 7: Lưỡng hà cổ đại (có đáp án)
Câu hỏi:
-
Lưỡng Hà cổ đại nằm giữa hai con sông nào?
A. Sông Nile và sông Tigris
B. Sông Tigris và sông Euphrates
C. Sông Nile và sông Euphrates
D. Sông Hằng và sông Tigris
Đáp án: B -
Tên gọi “Lưỡng Hà” có nghĩa là gì?
A. Đồng bằng rộng lớn
B. Vùng đất giữa hai con sông
C. Vùng đất màu mỡ
D. Nơi có các đế chế mạnh mẽ
Đáp án: B -
Văn minh Lưỡng Hà cổ đại xuất hiện khoảng thời gian nào?
A. Khoảng 4000 năm TCN
B. Khoảng 3000 năm TCN
C. Khoảng 3500 năm TCN
D. Khoảng 2500 năm TCN
Đáp án: C -
Người Sumer là dân tộc đầu tiên xây dựng nền văn minh ở đâu?
A. Ai Cập
B. Hy Lạp
C. Lưỡng Hà
D. Trung Quốc
Đáp án: C -
Người Sumer phát minh ra loại chữ nào?
A. Chữ tượng hình
B. Chữ cái
C. Chữ hình nêm
D. Chữ La-tinh
Đáp án: C -
Công trình kiến trúc nổi tiếng của người Sumer là gì?
A. Kim tự tháp
B. Đền Ziggurat
C. Đấu trường Colosseum
D. Vạn lý trường thành
Đáp án: B -
Bộ luật cổ đại nào nổi tiếng của vương quốc Babylon?
A. Luật Hammurabi
B. Luật Magna Carta
C. Luật Justinian
D. Luật La Mã
Đáp án: A -
Nội dung chính của Bộ luật Hammurabi là gì?
A. Quy định cách quản lý đất đai
B. Thiết lập trật tự và công bằng xã hội
C. Phát triển nông nghiệp
D. Đẩy mạnh thương mại
Đáp án: B -
Đế quốc Babylon đạt đỉnh cao dưới thời vua nào?
A. Hammurabi
B. Sargon
C. Ashurbanipal
D. Nebuchadnezzar
Đáp án: A -
Lưỡng Hà cổ đại phát triển mạnh nhờ vào yếu tố nào?
A. Địa hình núi cao
B. Hệ thống thủy lợi và đất phù sa màu mỡ
C. Vị trí gần biển
D. Nhiều khoáng sản quý
Đáp án: B -
Các thành phố cổ đại ở Lưỡng Hà được tổ chức dưới hình thức gì?
A. Quốc gia thống nhất
B. Thành bang độc lập
C. Liên minh các bộ tộc
D. Đế quốc quân sự
Đáp án: B -
Nghề nào là nền tảng kinh tế của Lưỡng Hà?
A. Nông nghiệp
B. Thương mại
C. Công nghiệp
D. Khai thác khoáng sản
Đáp án: A -
Người Lưỡng Hà đã sử dụng lịch nào?
A. Lịch âm
B. Lịch mặt trời
C. Lịch mặt trăng
D. Lịch âm dương kết hợp
Đáp án: C -
Tại Lưỡng Hà cổ đại, các vị thần được liên kết với yếu tố gì?
A. Thiên nhiên
B. Chiến tranh
C. Y tế
D. Nghệ thuật
Đáp án: A -
Nền văn minh Lưỡng Hà đã cống hiến gì cho nhân loại?
A. Chữ viết hình nêm, lịch, và luật pháp
B. Chữ cái, thuốc súng và toán học
C. Nghệ thuật, âm nhạc và hội họa
D. Triết học và chính trị
Đáp án: A -
Bộ luật Hammurabi bao gồm bao nhiêu điều luật?
A. 282
B. 300
C. 250
D. 200
Đáp án: A -
Người Lưỡng Hà sử dụng loại vật liệu xây dựng nào phổ biến nhất?
A. Đá cẩm thạch
B. Gạch đất nung
C. Gỗ
D. Kim loại
Đáp án: B -
Một thành tựu toán học nổi bật của người Lưỡng Hà là gì?
A. Phát minh ra số Pi
B. Sử dụng hệ đếm cơ số 60
C. Tạo ra số 0
D. Sử dụng đại số
Đáp án: B -
Đế chế nào đã thay thế Đế quốc Babylon?
A. Đế quốc Assyria
B. Đế quốc Ba Tư
C. Đế quốc La Mã
D. Đế quốc Hy Lạp
Đáp án: A -
Một trong những kỳ quan thế giới cổ đại ở Babylon là gì?
A. Kim tự tháp Giza
B. Vườn treo Babylon
C. Đền Parthenon
D. Vạn lý trường thành
Đáp án: B
I. Mục tiêu bài học
- Hiểu được vị trí địa lý và tầm quan trọng của bán đảo Ấn Độ.
- Nắm rõ sự hình thành và phát triển của xã hội Ấn Độ cổ đại.
- Nhận biết những đóng góp quan trọng của Ấn Độ cổ đại về văn hóa, tôn giáo, và khoa học.
II. Nội dung bài giảng
1. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên
- Ấn Độ là một bán đảo nằm ở khu vực Nam Á, có ba mặt giáp biển.
- Hai con sông lớn là sông Hằng và sông Ấn đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp và văn minh.
- Địa hình phong phú, từ đồng bằng màu mỡ ở phía bắc đến các cao nguyên ở phía nam.
2. Xã hội Ấn Độ cổ đại
- Hệ thống đẳng cấp (Varna): Xã hội được chia thành 4 đẳng cấp chính:
- Brahmin (Tăng lữ): Tầng lớp cao nhất, giữ vai trò tôn giáo.
- Kshatriya (Quý tộc, chiến binh): Là giai cấp cầm quyền.
- Vaishya (Thương nhân, nông dân): Làm kinh tế và buôn bán.
- Shudra (Lao động): Là tầng lớp thấp nhất, phục vụ các tầng lớp trên.
3. Văn hóa và tôn giáo
- Ấn Độ là cái nôi của Ấn Độ giáo và Phật giáo.
- Ấn Độ giáo phát triển từ các bộ kinh Rigveda, với niềm tin vào thần Brahma (Đấng Tạo Hóa), Vishnu (Đấng Bảo Vệ), Shiva (Đấng Hủy Diệt).
- Phật giáo được sáng lập bởi Đức Phật Thích Ca, với triết lý từ bi và giải thoát.
4. Thành tựu văn hóa, khoa học
- Văn học: Hai bộ sử thi nổi tiếng là Ramayana và Mahabharata phản ánh đời sống xã hội và tư tưởng triết học.
- Toán học: Người Ấn Độ cổ đại phát minh ra số 0, đặt nền móng cho hệ thống số hiện đại.
- Kiến trúc: Các công trình như chùa hang Ajanta và Ellora thể hiện kỹ thuật xây dựng và nghệ thuật điêu khắc đặc sắc.
- Y học: Bộ sách Ayurveda là tài liệu y học cổ truyền quý giá.
5. Thời kỳ hoàng kim
- Vương triều Maurya: Hưng thịnh dưới thời vua Ashoka, Phật giáo được truyền bá rộng rãi.
- Vương triều Gupta: Thời kỳ vàng son của văn hóa, nghệ thuật, và khoa học.
III. Câu hỏi củng cố
- Ấn Độ cổ đại phát triển trên lưu vực hai con sông nào?
- Xã hội Ấn Độ cổ đại chia thành mấy đẳng cấp, gọi là gì?
- Đức Phật Thích Ca là người sáng lập tôn giáo nào?
- Hai bộ sử thi nổi tiếng của Ấn Độ là gì?
- Thành tựu toán học nào nổi bật nhất của Ấn Độ cổ đại?
IV. Kết luận
Ấn Độ cổ đại không chỉ là cái nôi của hai tôn giáo lớn mà còn đóng góp nhiều thành tựu văn hóa, khoa học quan trọng cho nhân loại. Những giá trị này vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của người dân Ấn Độ và thế giới ngày nay.
Câu hỏi trắc nghiệm bài 8 Ấn Độ cổ đại
-
Ấn Độ cổ đại hình thành và phát triển trên lưu vực sông nào?
a) Sông Nile
b) Sông Hằng và sông Ấn
c) Sông Hoàng Hà
d) Sông Mekong
Đáp án: b -
Xã hội Ấn Độ cổ đại được chia thành mấy đẳng cấp chính?
a) 3
b) 4
c) 5
d) 6
Đáp án: b -
Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ được gọi là gì?
a) Veda
b) Varna
c) Ashrama
d) Dharma
Đáp án: b -
Người Ấn Độ cổ đại đã sáng tạo ra tôn giáo nào?
a) Phật giáo và Ấn Độ giáo
b) Thiên Chúa giáo
c) Đạo Hồi
d) Do Thái giáo
Đáp án: a -
Phật giáo được sáng lập bởi ai?
a) Mahavira
b) Đức Phật Thích Ca (Siddhartha Gautama)
c) Ashoka
d) Manu
Đáp án: b -
Văn bản tôn giáo cổ đại của Ấn Độ là gì?
a) Kinh Vệ-đà
b) Kinh Cựu Ước
c) Kinh Tân Ước
d) Kinh Qur’an
Đáp án: a -
Bộ kinh nào chứa đựng các bài hát và thánh ca quan trọng của Ấn Độ giáo?
a) Kinh Rigveda
b) Kinh Sutra
c) Kinh Upanishads
d) Kinh Mahabharata
Đáp án: a -
Vương triều nào ở Ấn Độ được coi là thời kỳ vàng son?
a) Vương triều Maurya
b) Vương triều Gupta
c) Vương triều Ashoka
d) Vương triều Hồi giáo Delhi
Đáp án: b -
Vị vua nổi tiếng nhất của vương triều Maurya là ai?
a) Chandragupta
b) Ashoka
c) Harsha
d) Bindusara
Đáp án: b -
Những công trình kiến trúc Phật giáo nổi tiếng của Ấn Độ cổ đại là gì?
a) Đền Taj Mahal
b) Chùa Hang Ajanta và Ellora
c) Lăng Humayun
d) Tháp Eiffel
Đáp án: b -
Loại chữ viết nào được sử dụng ở Ấn Độ cổ đại?
a) Chữ tượng hình
b) Chữ Phạn (Sanskrit)
c) Chữ Latinh
d) Chữ Nôm
Đáp án: b -
Thành tựu toán học nào được người Ấn Độ cổ đại phát minh?
a) Hệ số Pi
b) Số 0
c) Bảng tuần hoàn
d) Thước logarit
Đáp án: b -
Hệ tư tưởng nào ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội Ấn Độ?
a) Đạo Hồi
b) Đạo Nho
c) Phật giáo và Ấn Độ giáo
d) Đạo Lão
Đáp án: c -
"Ramayana" và "Mahabharata" là gì?
a) Hai tác phẩm sử học
b) Hai bộ sử thi lớn của Ấn Độ
c) Hai tôn giáo
d) Hai triều đại
Đáp án: b -
Cây gì được coi là biểu tượng trong Phật giáo?
a) Cây đa
b) Cây bồ đề
c) Cây thông
d) Cây sồi
Đáp án: b -
Vương triều Maurya tồn tại từ năm nào đến năm nào?
a) 322 TCN - 185 TCN
b) 300 TCN - 200 SCN
c) 150 TCN - 50 TCN
d) 100 SCN - 300 SCN
Đáp án: a -
Ai là người thống nhất miền bắc Ấn Độ và thành lập vương triều Maurya?
a) Ashoka
b) Chandragupta Maurya
c) Bindusara
d) Harsha
Đáp án: b -
Phật giáo du nhập vào Việt Nam từ thời kỳ nào?
a) Thời kỳ đồ đá
b) Thời kỳ Bắc thuộc
c) Thời kỳ Lê sơ
d) Thời kỳ Đinh-Tiền Lê
Đáp án: b -
Hệ thống số hiện nay chúng ta đang dùng có nguồn gốc từ đâu?
a) La Mã
b) Hy Lạp
c) Ấn Độ
d) Trung Quốc
Đáp án: c -
Người Ấn Độ cổ đại đã phát triển ngành y học thông qua cuốn sách nào?
a) Ayurveda
b) Rigveda
c) Arthashastra
d) Sutra
Đáp án: a
1. Sự hình thành và phát triển của các triều đại
- Nhà Hạ, Thương, Chu: Các nhà nước đầu tiên hình thành dọc sông Hoàng Hà, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền văn minh Trung Quốc.
- Nhà Tần (221 TCN): Tần Thủy Hoàng thống nhất đất nước, xây dựng Vạn Lý Trường Thành, thống nhất tiền tệ, chữ viết, và đo lường.
- Nhà Hán (202 TCN - 220): Phát triển mạnh về kinh tế, văn hóa; mở rộng giao thương qua Con đường tơ lụa.
2. Các thành tựu văn hóa và khoa học
- Phát minh: giấy, la bàn, thuốc súng, kỹ thuật làm đồ sứ.
- Nho giáo và Đạo giáo: Đóng vai trò cốt lõi trong tư tưởng và quản lý nhà nước.
- Phật giáo: Du nhập từ Ấn Độ và phát triển mạnh.
3. Nhà Đường (618 - 907)
- Giai đoạn hưng thịnh, Trung Quốc trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa của thế giới.
- Thực hiện chế độ khoa cử để tuyển chọn quan lại.
- Đại Vận Hà: Giao thông, thương mại phát triển.
4. Vai trò lịch sử
Trung Quốc trong thời kỳ này đặt nền móng cho chế độ phong kiến kéo dài hàng nghìn năm, ảnh hưởng lớn đến các quốc gia lân cận.
Bài học kết hợp việc ghi nhớ các mốc thời gian, triều đại và các thành tựu nổi bật để học sinh hiểu rõ hơn về lịch sử phát triển của Trung Quốc.
Câu hỏi trắc nghiệm
-
Trung Quốc cổ đại hình thành và phát triển trên lưu vực hai con sông nào?
a) Sông Hoàng Hà và sông Dương Tử.
b) Sông Nile và sông Tigris.
c) Sông Hằng và sông Ấn.
d) Sông Mekong và sông Mê Nam.
Đáp án: a -
Nhà nước đầu tiên của Trung Quốc cổ đại là gì?
a) Nhà Hạ.
b) Nhà Thương.
c) Nhà Chu.
d) Nhà Tần.
Đáp án: a -
Ai là người thống nhất Trung Quốc vào năm 221 TCN?
a) Tần Thủy Hoàng.
b) Hán Cao Tổ.
c) Chu Văn Vương.
d) Ngô Vương Phù Sai.
Đáp án: a -
Bức tường thành nổi tiếng được xây dựng để bảo vệ Trung Quốc khỏi sự xâm lược từ phương Bắc là gì?
a) Vạn Lý Trường Thành.
b) Bức tường Hadrian.
c) Bức tường Berlin.
d) Bức tường La Mã.
Đáp án: a -
Tần Thủy Hoàng đã tiến hành cải cách quan trọng nào?
a) Chia đất nước thành các chư hầu.
b) Thống nhất chữ viết, tiền tệ, và đo lường.
c) Thành lập học viện Nho giáo.
d) Khôi phục chế độ nô lệ.
Đáp án: b -
Nhà Hán được thành lập bởi ai?
a) Tần Thủy Hoàng.
b) Hán Cao Tổ Lưu Bang.
c) Lưu Bị.
d) Lưu Triệt.
Đáp án: b -
Nhà Hán đã mở rộng giao thương với các nước khác qua con đường nào?
a) Con đường tơ lụa.
b) Con đường muối.
c) Con đường gốm sứ.
d) Con đường thương mại biển.
Đáp án: a -
Tư tưởng nào đóng vai trò quan trọng trong xã hội Trung Quốc cổ đại?
a) Đạo Nho.
b) Đạo Hồi.
c) Đạo Thiên Chúa.
d) Đạo Hindu.
Đáp án: a -
Dưới thời nhà Hán, tôn giáo nào du nhập vào Trung Quốc?
a) Đạo Hồi.
b) Phật giáo.
c) Đạo Hindu.
d) Thiên Chúa giáo.
Đáp án: b -
Vị vua nổi tiếng của nhà Đường đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc vào thế kỷ VII là ai?
a) Đường Thái Tông.
b) Đường Cao Tổ.
c) Đường Huyền Tông.
d) Võ Tắc Thiên.
Đáp án: a -
Nhà Đường đã phát triển hệ thống giao thông nào?
a) Kênh đào Đại Vận Hà.
b) Con đường tơ lụa trên biển.
c) Đường sắt cổ đại.
d) Đường bộ hiện đại.
Đáp án: a -
Thời nhà Đường, Trung Quốc đạt đến đỉnh cao trong lĩnh vực nào?
a) Khoa học kỹ thuật.
b) Văn hóa, nghệ thuật và ngoại giao.
c) Quân sự.
d) Nông nghiệp.
Đáp án: b -
Chế độ tuyển chọn quan lại dưới thời Đường được gọi là gì?
a) Chế độ phong kiến.
b) Chế độ cửu phẩm.
c) Chế độ khoa cử.
d) Chế độ thân thích.
Đáp án: c -
Loại giấy đầu tiên trên thế giới được phát minh ở đâu?
a) Hy Lạp.
b) Ấn Độ.
c) Trung Quốc.
d) Ai Cập.
Đáp án: c -
Phát minh nào của Trung Quốc cổ đại được dùng làm vũ khí?
a) Thuốc súng.
b) La bàn.
c) Giấy.
d) Máy in.
Đáp án: a -
Phật giáo truyền bá mạnh mẽ tại Trung Quốc dưới triều đại nào?
a) Nhà Hạ.
b) Nhà Thương.
c) Nhà Hán.
d) Nhà Đường.
Đáp án: d -
Võ Tắc Thiên là vị hoàng đế duy nhất thuộc giới nào?
a) Nam.
b) Nữ.
c) Trẻ em.
d) Nô lệ.
Đáp án: b -
Công cụ lao động phổ biến của người Trung Quốc cổ đại là gì?
a) Công cụ đồng thau.
b) Công cụ bằng sắt.
c) Công cụ bằng đá.
d) Công cụ bằng vàng.
Đáp án: b -
Tầng lớp nào trong xã hội phong kiến Trung Quốc được coi là thấp nhất?
a) Sĩ.
b) Nông.
c) Công.
d) Thương.
Đáp án: d -
Nhà Đường kéo dài từ năm nào đến năm nào?
a) 618 – 907.
b) 700 – 800.
c) 500 – 618.
d) 907 – 1000.
Đáp án: a
Trong bài học này, học sinh sẽ được tìm hiểu về hai nền văn minh cổ đại vô cùng quan trọng của thế giới phương Tây: Hy Lạp và La Mã. Cả hai nền văn minh này đều đóng góp lớn vào sự phát triển của khoa học, nghệ thuật, triết học và chính trị, có ảnh hưởng sâu rộng đến các nền văn minh khác và vẫn còn lưu lại dấu ấn cho đến ngày nay.
1. Nền văn minh Hy Lạp
Hy Lạp cổ đại là nơi hình thành nhiều thành bang, trong đó Athens và Sparta là hai thành bang nổi bật nhất. Hy Lạp cổ đại là cái nôi của nhiều lĩnh vực như triết học, nghệ thuật, toán học và khoa học. Những triết gia nổi tiếng như Socrates, Plato, và Aristotle đã để lại những giá trị tư tưởng sâu sắc, ảnh hưởng đến nền văn minh phương Tây suốt nhiều thế kỷ. Văn hóa Hy Lạp cũng đặc biệt với những tác phẩm văn học vĩ đại như Iliad và Odyssey của Homer. Các công trình kiến trúc như Đền Parthenon tại Athens là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của nền văn minh này.
2. Nền văn minh La Mã
La Mã cổ đại, sau khi chiếm lĩnh phần lớn các vùng đất xung quanh Địa Trung Hải, đã trở thành một đế chế vĩ đại. Đặc trưng nổi bật của La Mã là hệ thống pháp luật và tổ chức chính trị. Dưới sự cai trị của các hoàng đế như Augustus, La Mã phát triển mạnh mẽ về quân sự và kinh tế. Hệ thống đường xá, cầu cống, và các công trình như Đấu trường Colosseum cho thấy sự xuất sắc trong kiến trúc và kỹ thuật của người La Mã. Văn hóa La Mã có ảnh hưởng lớn đến các nền văn minh sau này, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp luật và tổ chức xã hội.
3. Thành tựu và di sản
Cả hai nền văn minh Hy Lạp và La Mã đều có những đóng góp quan trọng trong việc hình thành các giá trị văn hóa, khoa học, nghệ thuật, và chính trị. Các phát minh như la bàn, thuốc súng, hệ thống pháp luật La Mã và các lý thuyết triết học Hy Lạp đã trở thành nền tảng cho các nền văn minh sau này. Không những thế, cả hai nền văn minh này còn có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa phương Tây và các nền văn hóa trên thế giới.
Qua bài học này, học sinh sẽ có cơ hội hiểu rõ hơn về sự phát triển của các xã hội cổ đại, khám phá những đặc điểm nổi bật và những thành tựu của Hy Lạp và La Mã cổ đại, đồng thời nhận thức được ảnh hưởng lâu dài của chúng đối với thế giới hiện đại.
-
Nền văn minh Hy Lạp cổ đại hình thành ở khu vực nào?
|A. Bắc Phi.|B. Nam Âu.|C. Tây Á.|D. Đông Á.|B -
Đặc điểm địa hình của Hy Lạp cổ đại là gì?
|A. Đồng bằng lớn.|B. Nhiều núi và bán đảo.|C. Sa mạc khô cằn.|D. Đồng bằng ven biển.|B -
Thành bang nổi tiếng nhất của Hy Lạp cổ đại là gì?
|A. Rome.|B. Athens.|C. Babylon.|D. Memphis.|B -
Loại hình chính trị nào đặc trưng cho Hy Lạp cổ đại?
|A. Chế độ quân chủ.|B. Thành bang.|C. Đế chế.|D. Cộng hòa.|B -
Nhà triết học nổi tiếng nào thuộc Hy Lạp cổ đại?
|A. Plato.|B. Khổng Tử.|C. Augustus.|D. Homer.|A -
Người La Mã cổ đại hình thành nền văn minh ở khu vực nào?
|A. Nam Âu.|B. Bắc Phi.|C. Đông Á.|D. Tây Âu.|A -
Đế chế La Mã đạt đỉnh cao dưới thời hoàng đế nào?
|A. Julius Caesar.|B. Augustus.|C. Nero.|D. Constantine.|B -
Đấu trường nổi tiếng của La Mã cổ đại là gì?
|A. Pantheon.|B. Acropolis.|C. Colosseum.|D. Forum.|C -
Luật pháp của La Mã cổ đại để lại dấu ấn gì?
|A. Tự do thương mại.|B. Luật La Mã cổ đại là nền tảng của luật pháp hiện đại.|C. Thúc đẩy nông nghiệp.|D. Phát triển thương mại hàng hải.|B -
Nền văn hóa Hy Lạp cổ đại để lại tác phẩm văn học nổi tiếng nào?
|A. Odyssey.|B. Mahabharata.|C. Aeneid.|D. Sử thi Gilgamesh.|A -
Hệ thống tổ chức xã hội ở La Mã cổ đại được chia thành gì?
|A. Nô lệ và chủ đất.|B. Quý tộc và bình dân.|C. Nhà nước và tôn giáo.|D. Thành bang.|B -
Hy Lạp cổ đại nổi tiếng với sự phát triển của ngành nào?
|A. Công nghiệp.|B. Triết học và khoa học.|C. Nông nghiệp.|D. Chính trị quân chủ.|B -
Người Hy Lạp cổ đại thờ các vị thần nào?
|A. Thần Hindu.|B. Thần Ai Cập cổ đại.|C. Thần Zeus, Athena, Apollo.|D. Thần La Mã.|C -
Công trình kiến trúc nổi bật của Hy Lạp cổ đại là gì?
|A. Kim tự tháp.|B. Đền Parthenon.|C. Cầu aqueduct.|D. Đấu trường Colosseum.|B -
Hình thức chính trị ở La Mã thời kỳ đầu là gì?
|A. Quân chủ.|B. Cộng hòa.|C. Đế chế.|D. Thành bang.|B -
La Mã cổ đại nổi bật với loại hình giao thông nào?
|A. Đường bộ rộng khắp.|B. Hải cảng lớn.|C. Kênh đào.|D. Đường sắt.|A -
Chiến tranh Punic diễn ra giữa La Mã và quốc gia nào?
|A. Hy Lạp.|B. Carthage.|C. Ai Cập.|D. Ba Tư.|B -
Loại hình nghệ thuật nào phát triển mạnh ở La Mã cổ đại?
|A. Kiến trúc và điêu khắc.|B. Nghệ thuật hội họa.|C. Nhạc kịch.|D. Văn học.|A -
Thành tựu khoa học nổi bật của Hy Lạp cổ đại là gì?
|A. Lý thuyết nguyên tử.|B. Tính chu vi Trái Đất.|C. Phát minh thuốc súng.|D. Chế tạo la bàn.|B -
Tôn giáo chính của Đế chế La Mã