LỚP 6 - Grammar


Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6

1. Tổng quan:

Game "Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6" là ứng dụng học tập tương tác giúp học sinh lớp 6 làm quen và nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản thông qua trò chơi vui nhộn, thử thách sáng tạo và hình ảnh sinh động. Với thiết kế thân thiện, nội dung sát với chương trình học, game không chỉ giúp việc học trở nên thú vị mà còn cải thiện kỹ năng tiếng Anh hiệu quả.


2. Tính năng nổi bật:

  1. Hệ thống bài học đa dạng:

    • Bao gồm các chủ đề quan trọng như thì hiện tại đơn, động từ "To Be", WH-questions, danh từ đếm được và không đếm được, và nhiều chủ đề khác.
    • Các bài học được chia thành cấp độ từ dễ đến khó, phù hợp với năng lực của từng học sinh.
  2. Chế độ chơi phong phú:

    • Trò chơi ghép câu: Học sinh sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
    • Điền từ vào chỗ trống: Luyện kỹ năng ngữ pháp thông qua bài tập điền từ.
    • Thử thách thời gian: Trả lời nhanh trong thời gian giới hạn để nhận điểm thưởng.
    • Vượt chướng ngại vật: Mỗi câu trả lời đúng sẽ giúp nhân vật vượt qua các chướng ngại trên hành trình.
  3. Hệ thống điểm thưởng và bảng xếp hạng:

    • Học sinh nhận điểm thưởng và huy hiệu khi hoàn thành bài học hoặc đạt thành tích cao.
    • Bảng xếp hạng giúp khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh giữa bạn bè.
  4. Hỗ trợ phát âm và nghe:

    • Các câu hỏi kèm phần phát âm chuẩn giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe và nói.
  5. Tùy chỉnh cá nhân:

    • Phụ huynh và giáo viên có thể theo dõi tiến độ học tập.
    • Tính năng nhắc nhở học tập hàng ngày giúp học sinh ôn luyện đều đặn.

3. Lợi ích của game:

  • Học mà chơi: Học sinh học ngữ pháp thông qua trò chơi, tránh cảm giác nhàm chán.
  • Cải thiện kỹ năng: Củng cố từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng nghe và nói.
  • Phát triển tư duy: Kích thích khả năng suy luận và xử lý tình huống khi trả lời câu hỏi.

4. Đối tượng sử dụng:

Game phù hợp với:

  • Học sinh lớp 6 muốn học ngữ pháp hiệu quả.
  • Phụ huynh, giáo viên muốn hỗ trợ con em học tập.

5. Thực hành trực tiếp trên website hoàn toàn miễn phí.

Hãy tham gia ngay "Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6" để biến việc học tiếng Anh thành một hành trình thú vị và đầy cảm hứng! Game có sẵn trên:

Học tập dễ dàng – Thành công vượt trội!

Init 1: My new school

Tóm Tắt Ngữ Pháp: Thì Hiện Tại Đơn & Động Từ "To Be"


1. Thì Hiện Tại Đơn (The Present Simple Tense):

  1. Cấu trúc:

    • Khẳng định:
      Chủ ngữ + Động từ (thêm s/es với ngôi thứ ba số ít).
      Ví dụ: She plays piano.
    • Phủ định:
      Chủ ngữ + do/does + not + Động từ nguyên mẫu.
      Ví dụ: They do not go to school.
    • Câu hỏi:
      Do/Does + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu?
      Ví dụ: Does he like books?
  2. Khi nào dùng Do khi nào dùng Does
    • Do → Dùng cho nhiều người (I, you, we, they).
    • Does → Dùng cho một người/đồ vật (he, she, it).
  3. Cách sử dụng:

    • Thói quen: I always walk to school.
    • Sự thật: The sun rises in the east.
    • Thời gian biểu: Our class starts at 7 a.m.

2. Động Từ "To Be":

  1. Dạng của To Be:

    • I → am
    • He/She/It → is
    • You/We/They → are
  2. Cấu trúc:

    • Khẳng định: Chủ ngữ + To Be + …
      Ví dụ: She is my teacher.
    • Phủ định: Chủ ngữ + To Be + not + …
      Ví dụ: I am not late.
    • Câu hỏi: To Be + Chủ ngữ + …?
      Ví dụ: Are they at school?
  3. Cách sử dụng:

    • Giới thiệu/mô tả: I am a student.
    • Vị trí: The books are on the table.
    • Tình trạng/cảm xúc: She is happy.

3. Mẹo ghi nhớ nhanh:

  • Thì hiện tại đơn: Sử dụng do/does cho phủ định và câu hỏi.
  • To Be: Không cần thêm động từ chính.

Bài tập:

  1. Điền vào chỗ trống:
    • She ___ (is/are) in the library.
    • They ___ (don’t/doesn’t) play soccer.
  2. Viết 3 câu giới thiệu bản thân với To Be.
    • Ví dụ: I am a student. My school is big. My friends are kind.
Unit 2: My house

Giới thiệu bài tập: "Trường hợp sở hữu và Giới từ chỉ địa điểm"

Bài tập dưới đây được thiết kế nhằm giúp học sinh rèn luyện kỹ năng sử dụng các trường hợp sở hữu (possessive forms) và giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place) trong tiếng Anh. Chủ đề chính xoay quanh việc mô tả vị trí của đồ vật trong nhà, từ đó giúp học sinh áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên và chính xác.

Mục tiêu bài học:

  1. Nắm vững các trường hợp sở hữu: Sử dụng đúng dạng sở hữu như 's (John's book) và các tính từ sở hữu (my, your, his, her, etc.).
  2. Hiểu và vận dụng giới từ chỉ địa điểm: Biết cách diễn đạt vị trí của các đồ vật thông qua các giới từ phổ biến như in, on, under, next to, behind, in front of, between.
  3. Phát triển kỹ năng đọc hiểu và phân tích: Luyện tập khả năng chọn đáp án đúng thông qua ngữ cảnh thực tế.

Nội dung bài tập:

  • Bài tập bao gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm với nội dung đa dạng, mô tả các tình huống thường gặp trong gia đình.
  • Các câu hỏi yêu cầu học sinh xác định vị trí đồ vật hoặc sử dụng dạng sở hữu phù hợp để mô tả sự sở hữu trong gia đình.
  • Từng câu hỏi đều đi kèm 4 đáp án lựa chọn (A, B, C, D), giúp học sinh dễ dàng tập trung vào ngữ cảnh cụ thể và đưa ra câu trả lời chính xác.

Ví dụ minh họa:

  1. Where is the book?|It’s in the shelf.|It’s on the shelf.|It’s under the shelf.|It’s behind the shelf.|2
  2. The lamp is _____ the table.|on|in|next to|under|1

Những câu hỏi như trên không chỉ giúp học sinh củng cố ngữ pháp mà còn tăng khả năng ghi nhớ từ vựng liên quan đến đồ vật và vị trí.

Đối tượng áp dụng:

Bài tập phù hợp cho học sinh từ cấp tiểu học đến trung học cơ sở, đặc biệt là những người đang học tiếng Anh ở trình độ cơ bản đến trung cấp.

Lợi ích:

  • Giúp học sinh tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh để mô tả không gian và đồ vật xung quanh.
  • Tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ và hiểu rõ cách diễn đạt ngữ nghĩa qua các cấu trúc câu thông dụng.

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Unit 3: My Friends

Bài thực hành trắc nghiệm này được thiết kế nhằm hỗ trợ học sinh lớp 6 củng cố kiến thức tiếng Anh liên quan đến các từ vựng mới về cơ thể người, tính từ miêu tả tính cách, và các loại câu khẳng định, phủ định, câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn. Những nội dung này không chỉ giúp học sinh nắm vững nền tảng từ vựng và ngữ pháp mà còn phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

1. Từ vựng về cơ thể người

Nhóm từ vựng liên quan đến cơ thể người đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh. Các từ như "head" (đầu), "arms" (cánh tay), "legs" (chân), "eyes" (mắt), "ears" (tai), hay "mouth" (miệng) thường xuyên được sử dụng trong các tình huống hàng ngày. Việc học các từ vựng này giúp học sinh mô tả bản thân, nói về sức khỏe, hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện liên quan đến con người.

2. Tính từ miêu tả tính cách

Phần này tập trung vào các từ vựng như "friendly" (thân thiện), "lazy" (lười biếng), "cheerful" (vui vẻ), hay "honest" (trung thực), giúp học sinh học cách miêu tả tính cách con người. Những từ này không chỉ giúp học sinh mở rộng vốn từ mà còn giúp họ thực hành các kỹ năng giao tiếp qua việc mô tả bản thân, gia đình, hoặc bạn bè. Đồng thời, nó giúp các em hiểu được cách thể hiện cảm xúc và đặc điểm của người khác trong tiếng Anh.

3. Các loại câu: khẳng định, phủ định, và câu hỏi

Một phần trọng tâm của bài thực hành là thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense), một trong những thì cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh. Thì này được sử dụng để mô tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian gần đó. Học sinh sẽ thực hành các dạng câu sau:

  • Câu khẳng định: Ví dụ: She is playing football (Cô ấy đang chơi bóng đá).
  • Câu phủ định: Ví dụ: He is not reading a book (Anh ấy không đang đọc sách).
  • Câu hỏi: Ví dụ: Are they eating lunch? (Họ đang ăn trưa phải không?).

Những câu hỏi trắc nghiệm trong bài thực hành được sắp xếp từ dễ đến khó, nhằm giúp học sinh từng bước làm quen và nắm vững các cấu trúc này.

4. Phương pháp học hiệu quả

  • Thực hành thường xuyên: Học sinh nên làm bài trắc nghiệm lặp đi lặp lại để ghi nhớ tốt hơn các từ vựng và cấu trúc câu.
  • Sử dụng ngữ cảnh thực tế: Khi học từ vựng hoặc cấu trúc câu, học sinh nên đặt chúng vào các tình huống cụ thể để tăng tính thực tế và ghi nhớ lâu hơn.
  • Tự đánh giá: Sau mỗi bài thực hành, học sinh nên kiểm tra lại đáp án, tìm hiểu lý do cho các câu sai để rút kinh nghiệm.

Bài thực hành này không chỉ giúp học sinh ôn luyện hiệu quả mà còn tạo nền tảng vững chắc để các em sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Hãy dành thời gian tập trung làm bài, và bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng ngôn ngữ của mình!

Unit 4: My Neighbourhood

Unit 4: My Neighbourhood là bài học giúp học sinh khám phá và tìm hiểu về môi trường xung quanh mình, đặc biệt là khu phố hoặc khu vực nơi họ sống. Bài học sẽ cung cấp cho học sinh cơ hội để mô tả khu phố của mình bằng cách sử dụng các tính từ so sánh như "noisy" (ồn ào), "quiet" (yên tĩnh), "busy" (bận rộn), "peaceful" (hòa bình), "modern" (hiện đại), "beautiful" (đẹp) và nhiều tính từ khác. Thông qua bài học này, học sinh sẽ học cách sử dụng các cấu trúc câu như "My neighbourhood is _____ than yours" (Khu phố của tôi _____ hơn của bạn) để so sánh những đặc điểm của khu phố của họ với những khu phố khác.

a. Tính từ hoặc trạng từ ngắn(một âm tiết)

Cấu trúc: S + V + Adj/Adv + -er + than

  • His car is faster than mine. (Xe của anh ấy chạy nhanh hơn xe của tôi.)
  • Her suitcase is bigger than John’s. (Vali của cô ấy lớn hơn của John.)

b. Cấu trúc more than với tính từ hoặc trạng từ dài (2 hay nhiều âm tiết)

Cấu trúc: S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

  • She is more outgoing than her brother. (Cô ấy hướng ngoại hơn anh trai mình.)
  • The movie was more boring than the book. (Phim chán hơn truyện.)

1. Dưới đây là bảng tính từ bất quy tắc đầy đủ và thông dụng nhất:

Adjective (Tính từ) Comparative
(So sánh hơn)
Superlative
(So sánh nhất)
Câu ví dụ
good better best Mary is the best singer in my heart.
bad worse worst This is the worst movie that I have ever seen.
late later latest This t-shirt is the latest one.
many more most Matthew is one of the most generous people in my company.
much more most I want much more than this.
little (chỉ kích cỡ) littler littlest It is the littlest shirt in our store.
little (chỉ số lượng, mức độ) less least That was the least important of her reasons.
old older oldest My grandmother is the oldest person in this town.
far farther/further farthest/furthest Trang’s house is farther than mine.

2. Đối với những tính từ/trạng từ có một âm tiết, bạn chỉ cần thêm đuôi -er vào sau tính từ/trạng từ đó.
Ví dụ:

  • high → higher
  • hard → harder
  • tall → taller

3. Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng -y, bạn sẽ chuyển -y thành -i và sau đó thêm đuôi -er vào tính từ/trạng từ đó.
Ví dụ:

  • happy → happier
  • funny → funnier
  • noisy → noisier

4. Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng một phụ âm, nhưng trước đó là một nguyên âm, bạn sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er.
Ví dụ:

  • hot → hotter
  • big → bigger
  • fat → fatter

Bài học cũng sẽ hướng dẫn học sinh cách sử dụng các câu hỏi để thu thập thông tin, ví dụ như "Is your neighbourhood _____ than mine?" (Khu phố của bạn _____ hơn của tôi không?). Các câu trả lời và câu hỏi này sẽ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên.

Ngoài việc học các tính từ, học sinh cũng sẽ có cơ hội tìm hiểu thêm về những đặc điểm khác nhau của các khu vực đô thị và nông thôn, cũng như cách mọi người cảm nhận và trải nghiệm không gian sống của mình. Bài học này không chỉ giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp các em phát triển khả năng miêu tả môi trường xung quanh một cách chi tiết và sáng tạo.

Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam

Bài học này chúng ta sẽ khám phá những kỳ quan thiên nhiên nổi bật ở Việt Nam, đồng thời học cách sử dụng ngữ pháp qua các câu hỏi trắc nghiệm. Bài học này không chỉ giúp bạn tìm hiểu về các địa danh thiên nhiên nổi tiếng, mà còn cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế.

Trong bài học này, chúng ta sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến:

  1. Cách di chuyển đến các địa điểm du lịch: Bạn sẽ học cách miêu tả các phương tiện di chuyển phổ biến như tàu, xe buýt, máy bay, thuyền… khi đi tham quan các kỳ quan thiên nhiên như Ha Long Bay, Ba Be Lake, Fansipan, Phu Quoc, và nhiều địa điểm khác.
  2. Các hoạt động vui chơi khi tham quan: Tìm hiểu về những hoạt động thú vị mà du khách có thể tham gia như leo núi, thám hiểm động, tham quan làng nổi, và các trò chơi mạo hiểm.
  3. Món ăn đặc sản: Khám phá ẩm thực địa phương tại các vùng du lịch nổi tiếng. Bạn sẽ học cách nói về các món ăn đặc trưng của vùng như hải sản ở Ha Long Bay, cá sấu ở Mekong Delta, hay các món ăn độc đáo tại Phu Quoc.
  4. Lựa chọn nơi lưu trú: Cùng khám phá các loại hình lưu trú từ khách sạn sang trọng đến homestay, cắm trại, và các khu nghỉ dưỡng ở các kỳ quan thiên nhiên.

Các câu hỏi trong bài học sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng những từ như a few, some, any, much, many, little, a little, must, mustn't trong các tình huống giao tiếp thực tế. Bằng cách trả lời những câu hỏi này, bạn sẽ nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn khi nói về du lịch và các hoạt động liên quan.

Cách dùng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng anh:

1. Cách sử dụng danh từ đếm được: 

Danh từ đếm được là các danh từ có thể được đếm hoặc xác định số lượng rỏ ràng

• Sử dụng danh từ số ít (singular) khi chỉ một đối tượng hoặc khái niệm. Ví dụ: a bird (một con chim), a dog (một con chó).

• Sử dụng danh từ số nhiều (plural) khi chỉ nhiều đối tượng hoặc khái niệm. Ví dụ: books (các quyển sách), cats (các con mèo).

• Sử dụng các từ đếm như a, an, one, two, many, few, several… để chỉ số lượng. Ví dụ: an apple (một quả táo), two books (hai quyển sách), many cats (nhiều con mèo).

Khi chuyển danh từ đếm được từ dạng số ít sang dạng số nhiều trong tiếng Anh, có một số quy tắc bạn cần nhớ:

Thêm “-s” vào cuối danh từ:

Ví dụ: cat (con mèo) -> cats (những con mèo), book (quyển sách) -> books (nhiều quyển sách).

Thêm “-es” vào cuối danh từ:

Khi danh từ kết thúc bằng “s”, “x”, “z”, “ch”, “sh”, thêm “-es” vào cuối danh từ.

Ví dụ: box (hộp) -> boxes (các hộp), church (nhà thờ) -> churches (các nhà thờ).

Thay đổi phụ âm cuối cùng:

Khi danh từ kết thúc bằng “y” và phụ âm trước “y” là một nguyên âm, thay “y” bằng “ies”.

Ví dụ: baby (em bé) -> babies (các em bé), city (thành phố) -> cities (nhiều thành phố).

Thay đổi “f” hoặc “fe” thành “ves”:

Khi danh từ kết thúc bằng “f” hoặc “fe”, thay “f” hoặc “fe” thành “ves”.

Ví dụ: leaf (lá) -> leaves (những chiếc lá), knife (dao) -> knives (các con dao).

Có một số danh từ có dạng số nhiều không tuân theo các quy tắc trên. Dưới đây là một số danh từ đếm được bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh:

Man (người đàn ông) -> Men (những người đàn ông)

• That man is my uncle. (Người đàn ông đó là chú tôi)

• There are many men in the meeting. (Có nhiều người đàn ông trong cuộc họp)

Woman (phụ nữ) -> Women (những người phụ nữ)

• She is a strong woman. (Cô ấy là một phụ nữ mạnh mẽ)

• The conference is attended by many women. (Hội nghị có sự tham gia của nhiều phụ nữ)

Child (đứa trẻ) -> Children (những đứa trẻ)

• The child is playing in the garden. (Đứa trẻ đang chơi trong vườn)

• There are many children in the playground. (Có nhiều đứa trẻ ở sân chơi)

Tooth (răng) -> Teeth (nhiều chiếc răng)

• She has white teeth. (Cô ấy có răng trắng)

Foot (bàn chân) -> Feet (hai bàn chân)

• I hurt my foot while playing soccer. (Tôi làm đau chân trong khi chơi bóng đá)

• His feet are sore from walking all day. (Chân anh ấy đau vì đi bộ suốt cả ngày)

Mouse (chuột) -> Mice (các con chuột)

• There is a mouse in the kitchen. (Có một con chuột trong bếp)

• We caught two mice in the trap. (Chúng tôi đã bắt được hai con chuột trong cái bẫy)

Ox (bò đực) -> Oxen (những con bò đực)

• The farmer has two oxen to plow the field. (Người nông dân có hai con bò đực để cày ruộng)

• Oxen are strong animals. (Bò đực là những con vật mạnh mẽ)

Lưu ý

Một số danh từ có dạng số nhiều và dạng số ít giống nhau, vì vậy bạn cần phải nhớ và hiểu từng danh từ cụ thể để sử dụng chính xác. Ngoài ra, cũng cần lưu ý rằng có những danh từ không thay đổi khi chuyển sang dạng số nhiều, được gọi là danh từ không đổi số.

Ví dụ: sheep, fish, deer

Khi sử dụng danh từ số nhiều, cần chú ý đến các quy tắc chính tả và ngữ cảnh để sử dụng đúng dạng số nhiều.

2. Danh từ không đếm được

Cách sử dụng của danh từ đếm được sẽ khác với danh từ không đếm được ở những điểm sau:

  • Không sử dụng dạng số nhiều. Danh từ không đếm được không có dạng số ít/số nhiều. Ví dụ: water (nước) -> không có “waters”, love (tình yêu) -> không có “loves”.
  • Sử dụng từ some để chỉ số lượng không xác định. Ví dụ: Can I have some water(Có thể cho tôi một ít nước được không?)
  • •Sử dụng từ any để chỉ số lượng không xác định trong câu phủ định hoặc nghi vấn. Ví dụ: I don’t have any information (Tôi không có bất kỳ thông tin nào), Do you have any money? (Bạn có tiền không?)
  • Sử dụng đại từ không đếm được để thay thế danh từ không đếm được. Ví dụ: I need some water (Tôi cần một ít nước) -> I need some (Tôi cần một ít).

Các nhóm điển hình của danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được theo số lượng riêng lẻ. Chúng thường chỉ đến một khái niệm, một chất lượng hoặc một tên gọi trừu tượng. Có 5 nhóm điển hình của danh từ không đếm được như sau:

1. Danh từ về chất lượng hoặc tình trạng (Qualities or States):

  • Ví dụ: happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức), honesty (thành thật)

2. Danh từ về vật chất tự nhiên (Natural Substances):

  • Ví dụ: water (nước), air (không khí), salt (muối), sand (cát)

3. Danh từ về thực phẩm (Food and Drink):

  • Ví dụ: bread (bánh mì), rice (gạo), milk (sữa), sugar (đường)

4. Danh từ về nguyên vật liệu (Materials):

  • Ví dụ: wood (gỗ), steel (thép), plastic (nhựa), glass (kính)

Lưu ý 

Sự khác biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được là danh từ không đếm được không có dạng số nhiều và không được sử dụng với các từ đếm được như “a” hoặc “an”. Khi nói về số lượng của danh từ không đếm được, chúng ta thường sử dụng các từ chỉ lượng như “some“, “a lot of”, “a little“, “much”, “many”.

Ví dụ:

  • I need some water. (Tôi cần một ít nước)
  • She has a lot of knowledge. (Cô ấy có rất nhiều kiến thức)
  • Can you give me a little salt? (Bạn có thể cho tôi một chút muối được không?)
Unit 6: Our Tet Holiday

Khi nào dùng ShouldShouldn't?

ShouldShouldn't là các động từ khuyết thiếu (modal verbs) dùng để đưa ra lời khuyên, đề xuất hoặc ý kiến trong tiếng Anh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng chúng.


1. Dùng “Should” để đưa ra lời khuyên tích cực

  • Should diễn tả điều mà bạn nghĩ là đúng hoặc tốt để làm. Nó thường được dùng để khuyên ai đó làm điều gì.

  • Công thức:
    Subject + Should + Base Verb

  • Ví dụ:

    • You should exercise more to stay healthy.
    • Students should study hard to pass the exam.

2. Dùng “Shouldn't” để khuyên không nên làm điều gì

  • Shouldn't là dạng phủ định của Should, dùng để diễn đạt điều mà bạn nghĩ là không đúng hoặc không tốt để làm.

  • Công thức:
    Subject + Shouldn't + Base Verb

  • Ví dụ:

    • You shouldn't eat too much junk food.
    • People shouldn't waste water.

3. Dùng để hỏi ý kiến hoặc xin lời khuyên

  • Dùng Should trong câu hỏi để xin ý kiến hoặc lời khuyên từ người khác.

  • Công thức:
    Should + Subject + Base Verb?

  • Ví dụ:

    • Should I apologize for being late?
    • What should we do next?

4. Một số trường hợp cụ thể:

  • Đưa ra lời khuyên trong công việc hoặc cuộc sống hàng ngày:

    • You should always check your work before submitting it.
    • He shouldn't drive when he is tired.
  • Nói về kỳ vọng hoặc điều gì đó nên xảy ra:

    • The meeting should start at 9 AM.
    • It shouldn't take long to finish this project.

Lưu ý quan trọng:

  • ShouldShouldn't không thay đổi theo thì, chủ ngữ hoặc số lượng. Chúng luôn đi với động từ nguyên thể (bare infinitive).
  • Đây là cách nói nhẹ nhàng và lịch sự để khuyên nhủ, không mang tính ép buộc.

Kết luận:
Sử dụng Should khi bạn muốn khuyên ai đó làm điều gì tốt hoặc đúng. Dùng Shouldn't khi bạn muốn khuyên họ không làm điều gì không tốt hoặc không đúng.

Unit 7 Television

Unit 7: (Television)Talk about TV Programs

Objective:

  • Students will learn how to talk about their favorite TV programs in English.
  • Students will practice using vocabulary and structures related to TV programs.
  • Students will practice asking and answering questions about TV programs.

1. Vocabulary

Start by introducing some key vocabulary related to TV programs. Write them on the board and practice pronunciation with the students. These words will help students talk about their favorite shows.

  • TV programs: Cartoons, News, Reality shows, Documentaries, Sports, Game shows
  • Time-related words: Morning, Afternoon, Evening, Night, Weekdays, Weekends
  • Genres: Funny, Exciting, Educational, Boring, Interesting, Relaxing

2. Structures & Grammar

Explain the structure for talking about TV programs. Emphasize the use of "What", "When", "Why", and "How often" to ask and answer questions.

  • What is your favourite TV program?
    Answer: My favourite TV program is "Tom and Jerry."

  • When does your favourite TV program start?
    Answer: It starts at 8 PM.

  • Why do you like watching "Tom and Jerry"?
    Answer: Because it is funny.

  • How often do you watch it?
    Answer: I watch it every day.


3. Listening & Speaking Practice

Pair up the students and ask them to practice asking and answering questions about TV programs. Here are some example questions:

  • What is your favourite TV program?
  • When do you watch it?
  • Why do you like it?
  • Where do you usually watch it?

Encourage students to ask follow-up questions, such as:

  • How often do you watch it?
  • Who is your favourite character?

4. Reading Practice

Give students a short passage about someone’s favourite TV program. Ask them to answer the following questions based on the passage:

Example passage:
"My name is Linh. My favourite TV program is ‘Viet Nam Idol.’ It starts at 8 PM every Saturday. I like watching it because it is very exciting. I watch it with my family. We all love the performances!"

Questions:

  • What is Linh's favourite TV program?
  • When does it start?
  • Why does Linh like watching it?
  • Who does Linh watch it with?

5. Writing Practice

Ask students to write about their own favourite TV program. They should answer these questions in full sentences:

  • What is your favourite TV program?
  • When does it start?
  • Why do you like it?
  • How often do you watch it?

6. Review & Reinforcement

To review the lesson, ask the students to share their writing with a partner or in front of the class. Provide feedback on their pronunciation and grammar. If necessary, review any mistakes related to word order, verb tenses, and sentence structure.


Homework Assignment

For homework, ask students to watch one episode of their favourite TV program and write a short paragraph about it, answering the questions:

  • What is the program?
  • When did you watch it?
  • Why do you like it?

Conclusion

By the end of this lesson, students will be able to confidently talk about their favourite TV programs, including the genre, time, frequency, and reasons for liking them. They will also practice using question words like What, When, Why, and How often in context.

Unit 8 Sports and games

Unit 8 - Sports and Games. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề vô cùng thú vị và quen thuộc: thể thao và các trò chơi. Đây không chỉ là một chủ đề hấp dẫn mà còn là dịp để các bạn rèn luyện khả năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả.

Một trong những trọng tâm của bài học lần này là cấu trúc ngữ pháp của thì quá khứ đơn. Đây là một thì rất quan trọng và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh khi chúng ta muốn nói về những sự kiện hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc thì quá khứ đơn:

  • Đối với động từ quy tắc: Thêm "-ed" vào cuối động từ (e.g., play -> played, watch -> watched).
  • Đối với động từ bất quy tắc, cần phải ghi nhớ dạng quá khứ của từng động từ (e.g., go -> went, have -> had).

Cách sử dụng:

  1. Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ: Chúng ta thường dùng thì quá khứ đơn để kể về những sự kiện hoặc hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

    • Ví dụ: Yesterday, I played football with my friends.
  2. Kể chuyện: Khi kể chuyện hoặc hồi tưởng về một chuỗi các sự kiện trong quá khứ, thì quá khứ đơn là công cụ tuyệt vời giúp bạn diễn đạt câu chuyện của mình một cách sinh động.

    • Ví dụ: Last week, we visited a sports museum and learned about the history of various games.

Bài học này không chỉ giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn mà còn mở ra một cuộc thảo luận sôi nổi xoay quanh chủ đề thể thao và trò chơi yêu thích của chúng ta.

Hãy cùng nhau khám phá và phát triển kỹ năng tiếng Anh của bạn qua nội dung thú vị của Unit 8 - Sports and Games!

Unit 9: Cities of the world

Cách học ngữ pháp: Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu

1. Hiểu định nghĩa cơ bản

  • Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Dùng để chỉ sự sở hữu và luôn đi kèm với danh từ.
    Ví dụ: This is my book.
  • Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Cũng chỉ sự sở hữu nhưng đứng độc lập, không cần danh từ sau.
    Ví dụ: This book is mine.

2. Bảng phân biệt các đại từ và tính từ sở hữu

Chủ ngữ Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu
I my mine
You your yours
He his his
She her hers
It its (không có)
We our ours
They their theirs

3. Cách học hiệu quả

  1. Ghi nhớ qua ví dụ đơn giản:

    • Tạo câu với tính từ sở hữu:
      This is my phone.
    • Chuyển sang câu với đại từ sở hữu:
      This phone is mine.
  2. So sánh trong câu:

    • Tính từ sở hữu: luôn đi kèm danh từ.
      Ví dụ: Their car is new.
    • Đại từ sở hữu: đứng một mình và thay thế cho cả cụm danh từ.
      Ví dụ: This car is theirs.
  3. Luyện tập qua câu hỏi - trả lời:

    • Whose book is this?
      • It’s my book. (tính từ sở hữu)
      • It’s mine. (đại từ sở hữu)
  4. Sử dụng trò chơi và bài tập:

    • Làm bài tập điền từ vào chỗ trống để phân biệt hai loại này.
    • Thực hành hỏi và trả lời cùng bạn bè hoặc giáo viên.

4. Một số lưu ý quan trọng

  • Tính từ sở hữu không thay đổi theo số ít hay số nhiều:
    This is my book. / These are my books.
  • Đại từ sở hữu thay thế toàn bộ danh từ:
    That bag is hers. (không cần lặp lại "her bag").

5. Luyện tập hàng ngày

  • Viết đoạn văn ngắn sử dụng cả hai dạng.
  • Đọc và phân tích các đoạn hội thoại trong sách.
  • Thực hành giao tiếp để ghi nhớ nhanh hơn.

Làm quen với ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn sử dụng tính từ và đại từ sở hữu một cách tự nhiên! 😊

Unit 10: House in the future

Giới thiệu bài học: "Houses in the Future"

Chào các bạn! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá về những ngôi nhà trong tương lai, với những công nghệ và tính năng tiên tiến mà chúng có thể sở hữu. Chủ đề "Houses in the Future" sẽ giúp các bạn tưởng tượng ra một thế giới đầy sáng tạo, nơi các ngôi nhà không chỉ là nơi trú ngụ mà còn là những "cỗ máy sống" thông minh, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.

Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các từ vựng và khái niệm mới liên quan đến những đặc điểm nổi bật của ngôi nhà tương lai, chẳng hạn như các loại cửa tự động, tường thay đổi màu sắc, hệ thống năng lượng mặt trời, và nhiều tính năng thông minh khác. Bên cạnh đó, các bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng các từ vựng này thông qua các câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình trong các tình huống thực tế.

Ngoài việc học từ vựng, bài học còn giúp các bạn phát triển khả năng tưởng tượng về tương lai và sáng tạo ra những ý tưởng mới về nhà cửa, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển. Bạn sẽ được tìm hiểu những xu hướng mới trong thiết kế nhà ở, công nghệ xanh, và các giải pháp tiết kiệm năng lượng.

Hãy chuẩn bị sẵn sàng để bước vào một thế giới tương lai đầy hứa hẹn và thú vị với những ngôi nhà thông minh và bền vững!

Công thức thì tương lai đơn (Simple Future Tense):

Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả:

  • Những hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Dự đoán, quyết định hoặc lời hứa được thực hiện ngay tại thời điểm nói.

1. Công thức khẳng định:

  • S + will + V (nguyên thể)
    Ví dụ:
  • I will live in a smart house.
  • The house will have solar panels.

2. Công thức phủ định:

  • S + will not (won’t) + V (nguyên thể)
    Ví dụ:
  • I won’t need to clean the house because robots will do it.
  • The house won’t use traditional electricity.

3. Công thức nghi vấn:

  • Will + S + V (nguyên thể)?
    Ví dụ:
  • Will the house float on water?
  • Will robots help with housework?

4. Trả lời ngắn:

  • Yes, S + will.
  • No, S + won’t.
    Ví dụ:
  • Will you live in a flying house? – Yes, I will.
  • Will the walls change color? – No, they won’t.

5. Dấu hiệu nhận biết:
Thì tương lai đơn thường đi kèm với các từ như:

  • tomorrow, in the future, next week/year, someday, soon, later.
    Ví dụ:
  • My house will be built on the moon in the future.

Luyện tập:
Hãy áp dụng công thức trên để làm các bài tập và trả lời câu hỏi trong bài học về chủ đề "Houses in the Future". Điều này sẽ giúp bạn vừa củng cố kiến thức ngữ pháp vừa mở rộng từ vựng một cách hiệu quả!

Chúc các bạn học tốt! 😊

Init 11 Our Greener world

Trong thời đại hiện nay, bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của các tổ chức mà còn là nhiệm vụ của từng cá nhân. Chủ đề "Bảo vệ thế giới xanh của chúng ta" giúp học sinh hiểu được tầm quan trọng của việc giữ gìn môi trường và học hỏi các biện pháp để sống thân thiện với thiên nhiên.

Từ vựng quan trọng trong chủ đề

  1. Deforestation: nạn phá rừng
  2. Pollution: ô nhiễm
  3. Recycle: tái chế
  4. Energy-saving: tiết kiệm năng lượng
  5. Global warming: sự nóng lên toàn cầu
  6. Renewable energy: năng lượng tái tạo
  7. Reduce: giảm thiểu
  8. Habitat: môi trường sống
  9. Sustainable: bền vững
  10. Natural resources: tài nguyên thiên nhiên

Việc học các từ vựng này không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ học sinh trong việc đọc hiểu và giao tiếp về chủ đề môi trường.

Ngữ pháp liên quan

Chủ đề này thường gắn với câu điều kiện loại 1, được sử dụng để nói về những hành động có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng:

  • Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu)
  • Ví dụ:
    • If we plant more trees, the air will become cleaner.
    • If people stop polluting rivers, aquatic animals will live in better conditions.

Ngoài ra, các cấu trúc nhấn mạnh như "should + V" (nên làm gì) cũng được sử dụng để khuyến khích các hành động tích cực:

  • We should turn off lights when leaving the room.
  • People should recycle plastic bags instead of throwing them away.

Kết hợp bài học thực tế

Giáo viên có thể kết hợp việc học từ vựng và ngữ pháp với các hoạt động thực tế như:

  • Trò chơi ghép từ vựng: Ghép từ với ý nghĩa hoặc hình ảnh minh họa.
  • Viết câu điều kiện: Đưa ra các tình huống môi trường và yêu cầu học sinh viết câu điều kiện.
  • Thảo luận nhóm: Nêu ý tưởng bảo vệ môi trường và trình bày trước lớp.

Việc kết hợp học ngữ pháp, từ vựng với các hoạt động này không chỉ giúp học sinh hiểu bài hơn mà còn khơi dậy tinh thần bảo vệ môi trường từ sớm.

Unit 12: Robots

Giới thiệu bài học về Từ mới - Unit 12: Robots

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học về các từ mới liên quan đến robots (robot), một chủ đề thú vị và đầy sáng tạo. Từ mới này sẽ giúp các em hiểu thêm về các loại robot khác nhau, chức năng và ứng dụng của chúng trong đời sống hàng ngày cũng như trong các ngành công nghiệp hiện đại.

Mục tiêu bài học:

  • Học các từ vựng liên quan đến robots và các ứng dụng của chúng.
  • Mở rộng vốn từ về các tính năng, khả năng và các loại robot.
  • Hiểu các khái niệm về công nghệ và cách mà robot hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau như y tế, sản xuất, cứu hộ, và giải trí.

Các từ mới trong bài học:

  1. Robot: A machine that can perform tasks automatically.
    (Robot: Một cỗ máy có thể thực hiện các nhiệm vụ tự động.)

  2. Robot arm: A mechanical arm used in factories to assemble parts.
    (Cánh tay robot: Một cánh tay cơ khí dùng trong các nhà máy để lắp ráp các bộ phận.)

  3. Artificial intelligence (AI): The ability of a machine to perform tasks that would normally require human intelligence.
    (Trí tuệ nhân tạo: Khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ mà bình thường đòi hỏi trí tuệ con người.)

  4. Drone: A robot that can fly and is often used for capturing aerial footage or delivering items.
    (Máy bay không người lái: Một loại robot có thể bay và thường được sử dụng để quay video trên không hoặc giao hàng.)

  5. Automated: Operated by machines or computers without human intervention.
    (Tự động: Vận hành bởi máy móc hoặc máy tính mà không cần sự can thiệp của con người.)

  6. Humanoid robot: A robot designed to resemble a human in appearance and behavior.
    (Robot hình người: Một loại robot được thiết kế giống con người về hình dáng và hành vi.)

  7. Robotic surgery: Surgery that uses robots to perform operations.
    (Phẫu thuật robot: Phẫu thuật sử dụng robot để thực hiện các ca mổ.)

  8. Rescue robot: A robot used in search and rescue operations.
    (Robot cứu hộ: Một loại robot được sử dụng trong các hoạt động tìm kiếm và cứu nạn.)

  9. Industrial robot: A robot used in manufacturing to automate processes.
    (Robot công nghiệp: Một loại robot được sử dụng trong sản xuất để tự động hóa các quy trình.)

  10. Autonomous robot: A robot that can operate independently without human control.
    (Robot tự động: Một loại robot có thể vận hành độc lập mà không cần sự điều khiển của con người.)

Ứng dụng thực tế: Các từ vựng này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về cách robots hoạt động và tầm quan trọng của chúng trong thế giới hiện đại. Từ việc giúp con người trong các công việc nhàm chán như dọn dẹp, đến việc hỗ trợ trong các nhiệm vụ nguy hiểm như cứu hộ, robots đang ngày càng trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Các em sẽ thấy rằng việc học từ mới không chỉ giúp các em mở rộng kiến thức về robot mà còn cung cấp một cái nhìn toàn diện về tương lai của công nghệ.


Grammar

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính từ so sánh nhất (superlative adjectives) trong tiếng Anh, một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp chúng ta diễn đạt và so sánh các tính chất của sự vật, sự việc một cách rõ ràng và chi tiết hơn.

Mục tiêu bài học:

  • Hiểu được khái niệm và cách sử dụng tính từ so sánh nhất trong tiếng Anh.
  • Biết cách áp dụng tính từ so sánh nhất để miêu tả đặc điểm vượt trội của sự vật, sự việc so với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm.
  • Củng cố cách dùng các cấu trúc với tính từ so sánh nhất như “the + tính từ + est” hoặc “the most + tính từ” khi so sánh các đối tượng.

Ví dụ:

  • The fastest robot can finish the task in seconds. (Robot nhanh nhất có thể hoàn thành nhiệm vụ trong vài giây.)
  • This is the most useful robot in the factory. (Đây là robot hữu ích nhất trong nhà máy.)

Cách hình thành tính từ so sánh nhất:

  • Với tính từ ngắn (1 âm tiết): thêm -est (fast → fastest).
  • Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên): thêm most trước tính từ (beautiful → most beautiful).

Ứng dụng trong thực tế: Chúng ta sẽ áp dụng kiến thức này trong việc miêu tả các loại robot trong các tình huống khác nhau, từ robot thông minh nhất cho đến robot mạnh mẽ nhất hoặc có kích thước lớn nhất. Việc sử dụng tính từ so sánh nhất giúp bạn thể hiện sự so sánh rõ ràng và chính xác khi muốn chỉ ra một đối tượng có đặc điểm vượt trội.


Bài tập ứng dụng:

  • Các em có thể thực hành với các từ vựng này thông qua việc mô tả các loại robot mà các em biết hoặc nghĩ về trong tương lai.
  • Hãy thử viết một đoạn văn mô tả một robot với những tính năng đặc biệt mà em muốn tạo ra!