I. Grammar » Unit 4: My Neighbourhood
II. Hướng dẫn Unit 4: My Neighbourhood
Unit 4: My Neighbourhood là bài học giúp học sinh khám phá và tìm hiểu về môi trường xung quanh mình, đặc biệt là khu phố hoặc khu vực nơi họ sống. Bài học sẽ cung cấp cho học sinh cơ hội để mô tả khu phố của mình bằng cách sử dụng các tính từ so sánh như "noisy" (ồn ào), "quiet" (yên tĩnh), "busy" (bận rộn), "peaceful" (hòa bình), "modern" (hiện đại), "beautiful" (đẹp) và nhiều tính từ khác. Thông qua bài học này, học sinh sẽ học cách sử dụng các cấu trúc câu như "My neighbourhood is _____ than yours" (Khu phố của tôi _____ hơn của bạn) để so sánh những đặc điểm của khu phố của họ với những khu phố khác.
a. Tính từ hoặc trạng từ ngắn(một âm tiết)
Cấu trúc: S + V + Adj/Adv + -er + than
- His car is faster than mine. (Xe của anh ấy chạy nhanh hơn xe của tôi.)
- Her suitcase is bigger than John’s. (Vali của cô ấy lớn hơn của John.)
b. Cấu trúc more than với tính từ hoặc trạng từ dài (2 hay nhiều âm tiết)
Cấu trúc: S + V + more + Adj/Adv + than
Ví dụ:
- She is more outgoing than her brother. (Cô ấy hướng ngoại hơn anh trai mình.)
- The movie was more boring than the book. (Phim chán hơn truyện.)
1. Dưới đây là bảng tính từ bất quy tắc đầy đủ và thông dụng nhất:
Adjective (Tính từ) | Comparative (So sánh hơn) |
Superlative (So sánh nhất) |
Câu ví dụ |
good | better | best | Mary is the best singer in my heart. |
bad | worse | worst | This is the worst movie that I have ever seen. |
late | later | latest | This t-shirt is the latest one. |
many | more | most | Matthew is one of the most generous people in my company. |
much | more | most | I want much more than this. |
little (chỉ kích cỡ) | littler | littlest | It is the littlest shirt in our store. |
little (chỉ số lượng, mức độ) | less | least | That was the least important of her reasons. |
old | older | oldest | My grandmother is the oldest person in this town. |
far | farther/further | farthest/furthest | Trang’s house is farther than mine. |
2. Đối với những tính từ/trạng từ có một âm tiết, bạn chỉ cần thêm đuôi -er vào sau tính từ/trạng từ đó.
Ví dụ:
- high → higher
- hard → harder
- tall → taller
3. Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng -y, bạn sẽ chuyển -y thành -i và sau đó thêm đuôi -er vào tính từ/trạng từ đó.
Ví dụ:
- happy → happier
- funny → funnier
- noisy → noisier
4. Đối với những tính từ/trạng từ kết thúc bằng một phụ âm, nhưng trước đó là một nguyên âm, bạn sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er.
Ví dụ:
- hot → hotter
- big → bigger
- fat → fatter
Bài học cũng sẽ hướng dẫn học sinh cách sử dụng các câu hỏi để thu thập thông tin, ví dụ như "Is your neighbourhood _____ than mine?" (Khu phố của bạn _____ hơn của tôi không?). Các câu trả lời và câu hỏi này sẽ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên.
Ngoài việc học các tính từ, học sinh cũng sẽ có cơ hội tìm hiểu thêm về những đặc điểm khác nhau của các khu vực đô thị và nông thôn, cũng như cách mọi người cảm nhận và trải nghiệm không gian sống của mình. Bài học này không chỉ giúp học sinh cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp các em phát triển khả năng miêu tả môi trường xung quanh một cách chi tiết và sáng tạo.
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 3 | 01:18:29 |