I. Grammar » Init 1: My new school


II. Hướng dẫn Init 1: My new school

Tóm Tắt Ngữ Pháp: Thì Hiện Tại Đơn & Động Từ "To Be"


1. Thì Hiện Tại Đơn (The Present Simple Tense):

  1. Cấu trúc:

    • Khẳng định:
      Chủ ngữ + Động từ (thêm s/es với ngôi thứ ba số ít).
      Ví dụ: She plays piano.
    • Phủ định:
      Chủ ngữ + do/does + not + Động từ nguyên mẫu.
      Ví dụ: They do not go to school.
    • Câu hỏi:
      Do/Does + Chủ ngữ + Động từ nguyên mẫu?
      Ví dụ: Does he like books?
  2. Khi nào dùng Do khi nào dùng Does
    • Do → Dùng cho nhiều người (I, you, we, they).
    • Does → Dùng cho một người/đồ vật (he, she, it).
  3. Cách sử dụng:

    • Thói quen: I always walk to school.
    • Sự thật: The sun rises in the east.
    • Thời gian biểu: Our class starts at 7 a.m.

2. Động Từ "To Be":

  1. Dạng của To Be:

    • I → am
    • He/She/It → is
    • You/We/They → are
  2. Cấu trúc:

    • Khẳng định: Chủ ngữ + To Be + …
      Ví dụ: She is my teacher.
    • Phủ định: Chủ ngữ + To Be + not + …
      Ví dụ: I am not late.
    • Câu hỏi: To Be + Chủ ngữ + …?
      Ví dụ: Are they at school?
  3. Cách sử dụng:

    • Giới thiệu/mô tả: I am a student.
    • Vị trí: The books are on the table.
    • Tình trạng/cảm xúc: She is happy.

3. Mẹo ghi nhớ nhanh:

  • Thì hiện tại đơn: Sử dụng do/does cho phủ định và câu hỏi.
  • To Be: Không cần thêm động từ chính.

Bài tập:

  1. Điền vào chỗ trống:
    • She ___ (is/are) in the library.
    • They ___ (don’t/doesn’t) play soccer.
  2. Viết 3 câu giới thiệu bản thân với To Be.
    • Ví dụ: I am a student. My school is big. My friends are kind.

III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 17 17 10:05:26

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Grammar