I. Grammar » Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam


II. Hướng dẫn Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam

Bài học này chúng ta sẽ khám phá những kỳ quan thiên nhiên nổi bật ở Việt Nam, đồng thời học cách sử dụng ngữ pháp qua các câu hỏi trắc nghiệm. Bài học này không chỉ giúp bạn tìm hiểu về các địa danh thiên nhiên nổi tiếng, mà còn cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế.

Trong bài học này, chúng ta sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến:

  1. Cách di chuyển đến các địa điểm du lịch: Bạn sẽ học cách miêu tả các phương tiện di chuyển phổ biến như tàu, xe buýt, máy bay, thuyền… khi đi tham quan các kỳ quan thiên nhiên như Ha Long Bay, Ba Be Lake, Fansipan, Phu Quoc, và nhiều địa điểm khác.
  2. Các hoạt động vui chơi khi tham quan: Tìm hiểu về những hoạt động thú vị mà du khách có thể tham gia như leo núi, thám hiểm động, tham quan làng nổi, và các trò chơi mạo hiểm.
  3. Món ăn đặc sản: Khám phá ẩm thực địa phương tại các vùng du lịch nổi tiếng. Bạn sẽ học cách nói về các món ăn đặc trưng của vùng như hải sản ở Ha Long Bay, cá sấu ở Mekong Delta, hay các món ăn độc đáo tại Phu Quoc.
  4. Lựa chọn nơi lưu trú: Cùng khám phá các loại hình lưu trú từ khách sạn sang trọng đến homestay, cắm trại, và các khu nghỉ dưỡng ở các kỳ quan thiên nhiên.

Các câu hỏi trong bài học sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng những từ như a few, some, any, much, many, little, a little, must, mustn't trong các tình huống giao tiếp thực tế. Bằng cách trả lời những câu hỏi này, bạn sẽ nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn khi nói về du lịch và các hoạt động liên quan.

Cách dùng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng anh:

1. Cách sử dụng danh từ đếm được: 

Danh từ đếm được là các danh từ có thể được đếm hoặc xác định số lượng rỏ ràng

• Sử dụng danh từ số ít (singular) khi chỉ một đối tượng hoặc khái niệm. Ví dụ: a bird (một con chim), a dog (một con chó).

• Sử dụng danh từ số nhiều (plural) khi chỉ nhiều đối tượng hoặc khái niệm. Ví dụ: books (các quyển sách), cats (các con mèo).

• Sử dụng các từ đếm như a, an, one, two, many, few, several… để chỉ số lượng. Ví dụ: an apple (một quả táo), two books (hai quyển sách), many cats (nhiều con mèo).

Khi chuyển danh từ đếm được từ dạng số ít sang dạng số nhiều trong tiếng Anh, có một số quy tắc bạn cần nhớ:

Thêm “-s” vào cuối danh từ:

Ví dụ: cat (con mèo) -> cats (những con mèo), book (quyển sách) -> books (nhiều quyển sách).

Thêm “-es” vào cuối danh từ:

Khi danh từ kết thúc bằng “s”, “x”, “z”, “ch”, “sh”, thêm “-es” vào cuối danh từ.

Ví dụ: box (hộp) -> boxes (các hộp), church (nhà thờ) -> churches (các nhà thờ).

Thay đổi phụ âm cuối cùng:

Khi danh từ kết thúc bằng “y” và phụ âm trước “y” là một nguyên âm, thay “y” bằng “ies”.

Ví dụ: baby (em bé) -> babies (các em bé), city (thành phố) -> cities (nhiều thành phố).

Thay đổi “f” hoặc “fe” thành “ves”:

Khi danh từ kết thúc bằng “f” hoặc “fe”, thay “f” hoặc “fe” thành “ves”.

Ví dụ: leaf (lá) -> leaves (những chiếc lá), knife (dao) -> knives (các con dao).

Có một số danh từ có dạng số nhiều không tuân theo các quy tắc trên. Dưới đây là một số danh từ đếm được bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh:

Man (người đàn ông) -> Men (những người đàn ông)

• That man is my uncle. (Người đàn ông đó là chú tôi)

• There are many men in the meeting. (Có nhiều người đàn ông trong cuộc họp)

Woman (phụ nữ) -> Women (những người phụ nữ)

• She is a strong woman. (Cô ấy là một phụ nữ mạnh mẽ)

• The conference is attended by many women. (Hội nghị có sự tham gia của nhiều phụ nữ)

Child (đứa trẻ) -> Children (những đứa trẻ)

• The child is playing in the garden. (Đứa trẻ đang chơi trong vườn)

• There are many children in the playground. (Có nhiều đứa trẻ ở sân chơi)

Tooth (răng) -> Teeth (nhiều chiếc răng)

• She has white teeth. (Cô ấy có răng trắng)

Foot (bàn chân) -> Feet (hai bàn chân)

• I hurt my foot while playing soccer. (Tôi làm đau chân trong khi chơi bóng đá)

• His feet are sore from walking all day. (Chân anh ấy đau vì đi bộ suốt cả ngày)

Mouse (chuột) -> Mice (các con chuột)

• There is a mouse in the kitchen. (Có một con chuột trong bếp)

• We caught two mice in the trap. (Chúng tôi đã bắt được hai con chuột trong cái bẫy)

Ox (bò đực) -> Oxen (những con bò đực)

• The farmer has two oxen to plow the field. (Người nông dân có hai con bò đực để cày ruộng)

• Oxen are strong animals. (Bò đực là những con vật mạnh mẽ)

Lưu ý

Một số danh từ có dạng số nhiều và dạng số ít giống nhau, vì vậy bạn cần phải nhớ và hiểu từng danh từ cụ thể để sử dụng chính xác. Ngoài ra, cũng cần lưu ý rằng có những danh từ không thay đổi khi chuyển sang dạng số nhiều, được gọi là danh từ không đổi số.

Ví dụ: sheep, fish, deer

Khi sử dụng danh từ số nhiều, cần chú ý đến các quy tắc chính tả và ngữ cảnh để sử dụng đúng dạng số nhiều.

2. Danh từ không đếm được

Cách sử dụng của danh từ đếm được sẽ khác với danh từ không đếm được ở những điểm sau:

  • Không sử dụng dạng số nhiều. Danh từ không đếm được không có dạng số ít/số nhiều. Ví dụ: water (nước) -> không có “waters”, love (tình yêu) -> không có “loves”.
  • Sử dụng từ some để chỉ số lượng không xác định. Ví dụ: Can I have some water(Có thể cho tôi một ít nước được không?)
  • •Sử dụng từ any để chỉ số lượng không xác định trong câu phủ định hoặc nghi vấn. Ví dụ: I don’t have any information (Tôi không có bất kỳ thông tin nào), Do you have any money? (Bạn có tiền không?)
  • Sử dụng đại từ không đếm được để thay thế danh từ không đếm được. Ví dụ: I need some water (Tôi cần một ít nước) -> I need some (Tôi cần một ít).

Các nhóm điển hình của danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm được theo số lượng riêng lẻ. Chúng thường chỉ đến một khái niệm, một chất lượng hoặc một tên gọi trừu tượng. Có 5 nhóm điển hình của danh từ không đếm được như sau:

1. Danh từ về chất lượng hoặc tình trạng (Qualities or States):

  • Ví dụ: happiness (hạnh phúc), knowledge (kiến thức), honesty (thành thật)

2. Danh từ về vật chất tự nhiên (Natural Substances):

  • Ví dụ: water (nước), air (không khí), salt (muối), sand (cát)

3. Danh từ về thực phẩm (Food and Drink):

  • Ví dụ: bread (bánh mì), rice (gạo), milk (sữa), sugar (đường)

4. Danh từ về nguyên vật liệu (Materials):

  • Ví dụ: wood (gỗ), steel (thép), plastic (nhựa), glass (kính)

Lưu ý 

Sự khác biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được là danh từ không đếm được không có dạng số nhiều và không được sử dụng với các từ đếm được như “a” hoặc “an”. Khi nói về số lượng của danh từ không đếm được, chúng ta thường sử dụng các từ chỉ lượng như “some“, “a lot of”, “a little“, “much”, “many”.

Ví dụ:

  • I need some water. (Tôi cần một ít nước)
  • She has a lot of knowledge. (Cô ấy có rất nhiều kiến thức)
  • Can you give me a little salt? (Bạn có thể cho tôi một chút muối được không?)

III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 5 5 01:26:13

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Grammar