LỚP 6 - Luyện từ và câu


Luyện từ và câu

Unit 1: My new school

1. Game luyện từ và câu: Xắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

Trong Unit 1, các em học sinh sẽ làm quen với các từ vựng cơ bản về chủ đề "Trường học mới của em". Để rèn luyện kỹ năng sắp xếp từ và câu, giáo viên có thể tổ chức các trò chơi ghép câu. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Ghép câu 1: “Is/ your/ new/ how/ school?” => Câu hoàn chỉnh: “How is your new school?”
  • Ghép câu 2: “My/ teacher/ very/ kind/ is.” => Câu hoàn chỉnh: “My teacher is very kind.”
  • Ghép câu 3: “Do/ homework/ you/ every day/ your?” => Câu hoàn chỉnh: “Do you do your homework every day?”

Trò chơi này giúp các em không chỉ học từ mới mà còn thực hành sắp xếp câu đúng ngữ pháp.


2. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Thì hiện tại đơn là thì cơ bản trong tiếng Anh dùng để diễn tả các hành động xảy ra lặp đi lặp lại hoặc mang tính thường xuyên.

Cấu trúc:

Với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V (s/es) + O
    • Ví dụ: She goes to school.
  • Phủ định: S + do/does + not + V + O
    • Ví dụ: He doesn’t like football.
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
    • Ví dụ: Do you study English?

Với động từ "to be" (am/is/are):

  • Khẳng định: S + am/is/are + O
    • Ví dụ: She is a student.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + O
    • Ví dụ: He is not my friend.
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + O?
    • Ví dụ: Are you a teacher?

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Có một số dấu hiệu nhận biết rõ ràng của thì hiện tại đơn, thường là các trạng từ chỉ tần suất hoặc từ ngữ biểu thị sự thường xuyên của hành động. Một số từ nhận biết như:

  • Always (luôn luôn)
  • Usually (thường xuyên)
  • Often (thường)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Never (không bao giờ)
  • Every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)

Ví dụ: I always get up early.


4. Chia động từ ở thì hiện tại đơn

Khi chia động từ trong thì hiện tại đơn, chúng ta cần lưu ý đến ngôi và số của chủ ngữ. Đối với các chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ thường được thêm -s hoặc -es.

Quy tắc thêm đuôi -s/es:

  • Đối với động từ kết thúc bằng -o, -ch, -sh, -x, -s: thêm -es
    • Ví dụ: go => goes, watch => watches
  • Đối với các động từ còn lại: thêm -s
    • Ví dụ: play => plays, study => studies

Lưu ý: Nếu động từ kết thúc bằng -y và trước đó là một phụ âm, thay -y bằng -ies

  • Ví dụ: try => tries

5. Chia động từ "to be" ở thì hiện tại đơn

Động từ to be ở thì hiện tại đơn có ba dạng am, is,are tùy thuộc vào chủ ngữ:

  • I + am (Ví dụ: I am a student.)
  • He/She/It + is (Ví dụ: She is my teacher.)
  • You/We/They + are (Ví dụ: They are friends.)

Khi chia động từ "to be", không cần thêm “s” hoặc “es” như các động từ thường. Đây là động từ đặc biệt và các em cần ghi nhớ cách chia này.


6. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường và sau động từ "to be", dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động.

Trạng từ Nghĩa Vị trí
Always Luôn luôn Ví dụ: She always listens.
Usually Thường xuyên Ví dụ: I usually go to bed early.
Often Thường Ví dụ: They often visit us.
Sometimes Thỉnh thoảng Ví dụ: He sometimes forgets his books.
Never Không bao giờ Ví dụ: She is never late.

Lời khuyên để học tốt Unit 1: "My New School"

  1. Luyện từ vựng hàng ngày: Học từ mới và thực hành đặt câu.
  2. Luyện cấu trúc câu với thì hiện tại đơn: Tập chia động từ và làm quen với cách đặt câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
  3. Sử dụng trạng từ chỉ tần suất: Cố gắng đưa các trạng từ vào câu để diễn đạt rõ hơn thói quen của mình.
  4. Thực hành nghe và nói: Nghe các đoạn hội thoại đơn giản về chủ đề trường học và thực hành phát âm.

Với nội dung trên, các em học sinh có thể nắm vững kiến thức cơ bản về thì hiện tại đơn và cách sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Unit 2: My house

Unit 2: "My House" trong chương trình tiếng Anh lớp 6 là một chủ đề gần gũi, giúp học sinh học cách nói về ngôi nhà của mình. Đây là một chủ đề thú vị, cung cấp từ vựng, ngữ pháp và mẫu câu giao tiếp cần thiết để các em có thể tự tin giới thiệu về nơi ở của mình. Bài học gồm các nội dung chính như sau:

  • Từ vựng: Học sinh sẽ làm quen với các từ vựng miêu tả về ngôi nhà và các phòng như "house" (ngôi nhà), "living room" (phòng khách), "kitchen" (phòng bếp), và "bedroom" (phòng ngủ),… Những từ này giúp các em có thể mô tả ngôi nhà của mình dễ dàng hơn trong các cuộc hội thoại.

  • Ngữ pháp: Chủ đề này sẽ tập trung vào cách dùng “sở hữu cách” (Possessive Case), ví dụ “Mai’s house” (nhà của Mai) để chỉ sự sở hữu. Ngoài ra, các em cũng sẽ học cách sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn như "at", "in", và "on" để nói vị trí của đồ vật trong ngôi nhà.

  • Mẫu câu giao tiếp: Học sinh sẽ được thực hành nói về cảm nhận của mình về ngôi nhà, ví dụ như “My house is cozy and comfortable” (Nhà tôi ấm cúng và thoải mái) hoặc “I love my bedroom because it is peaceful” (Tôi thích phòng ngủ vì nó yên bình).

Bài học không chỉ giúp các em có thêm từ vựng và hiểu hơn về ngữ pháp mà còn tạo cơ hội để các em luyện tập diễn đạt ý kiến cá nhân về ngôi nhà của mình một cách tự nhiên và dễ hiểu.

Unit 3: My Friends

Chào các bạn! Hôm nay, mình sẽ nói về Unit 3 trong sách tiếng Anh của chúng ta, với chủ đề "My Friends" (Bạn Bè Của Tôi). Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách nói về bạn bè và trại hè, mô tả các bộ phận cơ thể và ngoại hình, sử dụng tính từ chỉ tính cách, và ngữ pháp ở thì Hiện tại tiếp diễn.

1. Nói về Bạn Bè và Trại Hè

Trong bài học này, chúng ta học cách giới thiệu và nói về bạn bè của mình. Ví dụ, chúng ta có thể mô tả sở thích, thói quen của họ, và cảm giác của chúng ta khi ở bên họ. Trại hè cũng là một chủ đề thú vị vì nhiều bạn thích đi trại hè, nơi chúng ta có thể làm quen với nhiều bạn mới và tham gia các hoạt động thú vị như bơi lội, leo núi, và chơi thể thao. Ví dụ, mình có thể nói: “Mình sẽ đi trại hè với bạn thân vào mùa hè này, và chúng mình rất háo hức!”

2. Các Bộ Phận Cơ Thể và Ngoại Hình

Để nói về bạn bè, chúng ta thường sử dụng các từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể và ngoại hình. Điều này bao gồm mô tả về màu tóc, màu mắt, chiều cao, và các đặc điểm khác. Ví dụ: “Bạn mình có mái tóc đen ngắn và đôi mắt nâu,” hoặc “Cô ấy cao và có nụ cười thân thiện.” Việc học các từ này giúp chúng ta mô tả về mọi người chính xác hơn.

3. Tính Từ Chỉ Tính Cách

Ngoài ngoại hình, chúng ta còn có thể mô tả tính cách của bạn bè. Có rất nhiều tính từ chỉ tính cách mà chúng ta có thể sử dụng, như "tốt bụng," "hài hước," "thân thiện," "trung thực," và "dũng cảm." Ví dụ: “Bạn mình rất tốt bụng và luôn giúp đỡ người khác,” hoặc “Cậu ấy hài hước và làm mọi người cười.” Sử dụng các tính từ chỉ tính cách giúp phần mô tả của chúng ta chi tiết hơn và người nghe có thể hiểu rõ hơn về bạn bè của chúng ta.

4. Ngữ Pháp: Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Trong bài học này, chúng ta cũng tập trung vào thì Hiện tại tiếp diễn. Thì này được sử dụng để mô tả các hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại. Ví dụ, nếu chúng ta đang nói về những gì bạn mình đang làm, chúng ta có thể nói: “Bạn mình đang chơi bóng đá,” hoặc “Cô ấy đang học tiếng Anh với mình.” Thì Hiện tại tiếp diễn được hình thành bằng cách dùng động từ "to be" (am, is, are) + động từ thêm “-ing.” Ví dụ:

  • I am reading a book. (Mình đang đọc sách.)
  • She is drawing a picture. (Cô ấy đang vẽ một bức tranh.)
  • They are talking about their plans for summer camp. (Họ đang nói về kế hoạch đi trại hè.)

Kết Luận

Tóm lại, trong Unit 3 "My Friends," chúng ta học được cách nói về bạn bè, trại hè, mô tả ngoại hình và tính cách của người khác, và sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn để nói về những hoạt động đang diễn ra. Đây là một bài học thú vị giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bạn bè và cách mô tả họ bằng tiếng Anh.

Unit 4: My NeightBourHood

Trong Bài 4, "Khu Phố Của Tôi", học sinh sẽ khám phá từ vựng và các khái niệm liên quan đến các địa điểm trong khu vực của mình, cách mô tả chúng và cách hỏi và chỉ đường. Bài học này sẽ giúp học sinh tìm hiểu về những địa điểm khác nhau làm cho một khu phố trở nên sôi động, như công viên, cửa hàng, trường học và nhà hàng. Các em sẽ thực hành mô tả các địa điểm này, so sánh chúng bằng các tính từ và tham gia vào các cuộc hội thoại cơ bản về vị trí của các địa điểm.

Các Nội Dung Chính của Bài:

  1. Từ vựng – Các địa điểm trong khu phố như thư viện, siêu thị, bệnh viện và nhiều nơi khác.
  2. Phát âm – Luyện phát âm các âm như /ɪ/ và /iː/ để cải thiện độ rõ ràng trong nói.
  3. Ngữ pháp – Tính từ so sánh, giúp học sinh nói các câu như "nhỏ hơn", "rẻ hơn" và "đắt hơn".
  4. Kỹ năng:
    • Đọc về các miêu tả khu phố.
    • Nói để giới thiệu về khu phố của mình.
    • Nghe các cuộc hội thoại về các địa điểm khác nhau.
    • Viết đoạn văn ngắn để mô tả các địa điểm.

Kỹ năng Tiếng Anh Hàng Ngày: Học sinh cũng sẽ học cách hỏi và chỉ đường – một kỹ năng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Những cụm từ như “Ở đâu…?” và “Rẽ trái ở…” sẽ giúp các em tự tin giao tiếp và định hướng ở những nơi mới.

Kết thúc Bài 4, học sinh sẽ cảm thấy tự tin hơn khi nói về khu phố của mình, hỏi đường và miêu tả các địa điểm thường ghé qua. Bài học này vừa mang tính thực tiễn vừa thú vị, khuyến khích học sinh quan sát và trò chuyện về thế giới xung quanh các em.

Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam

Luyện Từ và Câu: Những Kỳ Quan Thiên Nhiên Của Việt Nam

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh xoay quanh chủ đề "Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam". Dưới đây là một số câu mẫu và cách sử dụng từ:

  1. Ha Long Bay is in the north of Vietnam.

    • Các từ: Ha Long Bay, is, in, the north, of, Vietnam.
    • Câu hoàn chỉnh: Ha Long Bay is in the north of Vietnam.
  2. Phong Nha Cave has many beautiful stalactites.

    • Các từ: Phong Nha Cave, has, many, beautiful, stalactites.
    • Câu hoàn chỉnh: Phong Nha Cave has many beautiful stalactites.
  3. Fansipan is the highest mountain in Vietnam.

    • Các từ: Fansipan, is, the highest, mountain, in, Vietnam.
    • Câu hoàn chỉnh: Fansipan is the highest mountain in Vietnam.
  4. The beaches in Nha Trang are wonderful.

    • Các từ: The beaches, in, Nha Trang, are, wonderful.
    • Câu hoàn chỉnh: The beaches in Nha Trang are wonderful.
  5. Ba Be Lake is surrounded by forests.

    • Các từ: Ba Be Lake, is surrounded, by, forests.
    • Câu hoàn chỉnh: Ba Be Lake is surrounded by forests.

Qua việc luyện tập sắp xếp từ thành câu, chúng ta không chỉ hiểu rõ hơn về cấu trúc câu trong tiếng Anh mà còn khám phá được nhiều điều thú vị về những kỳ quan thiên nhiên của đất nước Việt Nam. Hãy cùng thực hành để nắm vững kỹ năng này nhé!

Unit 6: Our Tet Holiday

Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết, là dịp lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt Nam. Đây là thời điểm để các gia đình đoàn tụ, bày tỏ lòng biết ơn đối với tổ tiên và mong ước một năm mới an lành, thịnh vượng. Những hoạt động chuẩn bị và chào đón Tết diễn ra rất sôi nổi và phong phú.

Trước Tết, các gia đình thường bận rộn với việc dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Họ thường lau chùi bàn thờ tổ tiên, sơn lại tường, và mua sắm những vật dụng mới để đón năm mới. Các hoạt động này không chỉ mang ý nghĩa làm mới không gian sống mà còn tượng trưng cho việc loại bỏ xui xẻo của năm cũ.

Một phần không thể thiếu trong dịp Tết là chuẩn bị mâm cỗ truyền thống. Bánh chưng, bánh tét, giò lụa, và nhiều món ăn truyền thống khác như thịt gà luộc, canh măng hay dưa hành thường xuất hiện trong bữa ăn ngày Tết. Đây là dịp để gia đình và bạn bè quây quần, thưởng thức những món ăn ngon và chia sẻ những câu chuyện vui vẻ.

Ngoài ra, người Việt cũng thường đi chợ hoa vào những ngày cận Tết để mua sắm các loài hoa như hoa đào, hoa mai, hay cúc vạn thọ về trang trí nhà cửa. Những bông hoa tươi tắn này không chỉ làm đẹp cho ngôi nhà mà còn mang ý nghĩa phát lộc phát tài.

Trong những ngày đầu năm, mọi người thường đi chúc Tết họ hàng và bạn bè. Trẻ em rất háo hức đón nhận lì xì từ người lớn, một phong tục tượng trưng cho may mắn và tài lộc trong năm mới.

Bên cạnh đó, nhiều người còn có thói quen đến đình, chùa cầu an cho bản thân và gia đình. Những nghi lễ và hoạt động tín ngưỡng trong dịp Tết không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn là cơ hội để mọi người gửi gắm những điều ước tốt đẹp.

Có thể nói, Tết Nguyên Đán là dịp lễ hội văn hóa đặc sắc, giàu ý nghĩa và gắn kết tình cảm của người Việt Nam.

Sau đây là các câu nói về chủ đề Tết ở Việt Nam


What do you do at Têt?
We clean our homes and decorate them with flowers.
Is Tet a time for family gatherings?
It's a happy time for everybody.
Tet is that children get lucky money.
How long does Tet typically last?
Is there anything special people should do?
When we meet people, and we shouldn’t break anything.
What does the color red symbolize in Tet?
People decorate with peach or apricot blossoms.
Tet decorations bring luck and prosperity.
Vietnamese wear new clothes for Tet.
Children receive "lucky money" in red envelopes.
Traditional foods are made for Tet.
Bánh chưng symbolizes earth and sky.
Family meals are central during Tet.
What are some traditional Tet foods?
People pray for health and happiness.
Ancestors are honored on Tet.
Families play traditional games together.
Tet promotes family bonding time.
Many travel home for Tet.
Streets are filled with lights.
Fruit trays symbolize prosperity.
Respecting ancestors strengthens our family bonds and traditions.
Lighting incense welcomes ancestors' spirits home.
Prayers bring peace and luck.
The family altar is carefully prepared for ancestors.
Food offerings share Tet’s joy with ancestors.
Young people enjoy lion dances.
Should we ask luck money?
They go to public places to watch fireworks.
They often drink beer and wine during Tet.
Food offered on the altar during the 3 days of Tet
They often visit graves on the first day of Tet.
They often visit their relatives and friends during Tet.
During Tet, we honor ancestors with respectful offerings and prayers.
Families set up altars to show respect to their ancestors.
Ancestor worship connects us with our roots and history.
Honoring ancestors brings their presence into Tet celebrations.
The Tet altar includes special dishes for our ancestors.
Ancestors bring good fortune to their descendants.
Honoring ancestors reflects shared family values and heritage.
We thank ancestors for guidance and protection.
Tet expresses gratitude to those who came before us.
Incense smoke connects us with the spiritual world.
Each altar offering holds special meaning for the family.
We pray for prosperity with our ancestors' blessings.

Unit 7: TELEVISION

Giới thiệu Unit 7: TELEVISION

Trong Unit 7, chúng ta sẽ khám phá chủ đề thú vị về truyền hình. Học sinh sẽ học về các chương trình truyền hình phổ biến, cách mô tả và thảo luận về nội dung yêu thích của mình, cũng như lý do tại sao một số chương trình lại thu hút nhiều người xem.

Mục tiêu học tập:

  1. Hiểu và sử dụng từ vựng liên quan đến các chương trình truyền hình.
  2. Phân biệt và mô tả các loại chương trình khác nhau (ví dụ: phim hoạt hình, thời sự, phim tài liệu).
  3. Thực hành các cấu trúc câu để thể hiện ý kiến và sở thích liên quan đến truyền hình.

Từ vựng chính:

  • TV show (chương trình truyền hình)
  • Cartoon (hoạt hình)
  • News (thời sự)
  • Documentary (phim tài liệu)
  • Reality show (chương trình thực tế)
  • Channel (kênh)
  • Remote control (điều khiển từ xa)
  • Screen (màn hình)

Cấu trúc ngữ pháp:

  • "I like watching..."
  • "My favorite TV show is..."
  • "I usually watch TV at/on..."

Trò chơi luyện từ vựng và câu:

1. TV Bingo:

  • Chuẩn bị: Tạo các tấm thẻ Bingo với nhiều ô vuông khác nhau. Mỗi ô có từ vựng liên quan đến chương trình truyền hình (như cartoon, news, reality show).
  • Cách chơi: Giáo viên sẽ gọi tên các chương trình hoặc mô tả nội dung của chúng. Học sinh sẽ đánh dấu vào ô tương ứng nếu có trên thẻ của họ. Ai đánh dấu được một hàng ngang, dọc hoặc chéo trước tiên sẽ thắng.

2. Guess the Show:

  • Chuẩn bị: Giáo viên chuẩn bị sẵn danh sách các chương trình truyền hình phổ biến.
  • Cách chơi: Một học sinh đứng trước lớp, giáo viên hoặc học sinh khác sẽ mô tả chương trình truyền hình mà không nói tên. Các học sinh còn lại đoán tên chương trình. Đây là cách tuyệt vời để học sinh thực hành khả năng nghe và phát âm từ vựng mới.

3. Find Someone Who:

  • Chuẩn bị: Đưa cho mỗi học sinh một bảng điều tra nhỏ với các câu hỏi như: "Find someone who likes watching documentaries." hoặc "Find someone whose favorite TV show is a cartoon."
  • Cách chơi: Học sinh di chuyển xung quanh lớp và hỏi bạn bè để hoàn thành bảng điều tra. Đây là hoạt động thú vị để cải thiện kỹ năng giao tiếp và sử dụng các cấu trúc câu đã học.

Những hoạt động này không chỉ giúp học sinh ôn tập từ vựng mà còn tạo môi trường học tập thú vị và tích cực. Chúc các em có những giờ học thật vui và bổ ích!

Unit 8: Sports and games

Talk about Sports and games

Phần 1: Điền Động Từ

Điền động từ trong ngoặc vào chỗ trống ở thì quá khứ đơn.

  1. Yesterday, I (watch) _______ a basketball game on TV.
  2. Last Saturday, my brother (play) _______ soccer with his friends.
  3. She (win) _______ first place in the swimming competition last year.
  4. They (attend) _______ the school sports festival last month.
  5. We (go) _______ to the stadium to watch a football match.

Phần 2: Sắp Xếp Câu

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn.

  1. finished / we / game / quickly / the
  2. the / athlete / medal / gold / a / won
  3. play / did / where / you / badminton?
  4. yesterday / they / tennis / played
  5. ran / John / the / race / fast

Phần 3: Trả lời Câu Hỏi

Trả lời các câu hỏi dưới đây sử dụng thì quá khứ đơn.

  1. What sport did you play last week?
  2. Did you watch the football match last night?
  3. Who won the basketball championship last year?
  4. Where did you go for your sports event?

Phần 4: Viết Đoạn Văn Ngắn

Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-6 câu) về một sự kiện thể thao mà bạn đã tham gia hoặc xem, sử dụng thì quá khứ đơn. Gợi ý: Bạn đã tham gia sự kiện gì? Sự kiện diễn ra khi nào và ở đâu? Bạn có kỷ niệm gì đặc biệt?


Cách tiếp cận này sẽ giúp học sinh ôn tập và thực hành thì quá khứ đơn trong ngữ cảnh thể thao và trò chơi, đồng thời cải thiện kỹ năng viết và sắp xếp câu của họ.

Unit 9: Cities of the world

Unit 9: Cities of the World - Thành phố trên Thế giới

Mỗi thành phố trên thế giới đều mang trong mình một vẻ đẹp và nét đặc trưng riêng. Trong hành trình khám phá của chúng ta, các thành phố như Tokyo, Paris, New York, và Sydney để lại những ấn tượng khó quên.

Paris là thành phố mà nhiều người ao ước được đến một lần trong đời. Thành phố này nổi tiếng với tháp Eiffel - biểu tượng của nước Pháp. Người dân Paris tự hào về thành phố của họ, và các du khách cũng không thể không ngưỡng mộ vẻ đẹp của nó. Một người bạn của tôi đã ghé thăm Paris, và những tấm ảnh mà cô ấy mang về là của cô ấy nhưng cũng khiến chúng tôi cảm thấy thích thú.

Tokyo là thành phố hiện đại và sôi động ở Nhật Bản. Người Nhật tự hào về văn hóa độc đáo của họ. Một người anh của tôi đã ghé thăm Tokyo vào mùa hoa anh đào nở. Những bức ảnh mà anh ấy chụp được rất đẹp, và tôi mong một ngày nào đó sẽ có ảnh của tôi tại thành phố này.

New York là thành phố không bao giờ ngủ, với những tòa nhà chọc trời và đời sống sôi động. Đối với nhiều người, giấc mơ của họ là được sống hoặc làm việc tại New York. Một người em họ của tôi sống ở New York và anh ấy luôn nói về những trải nghiệm của mình khi sống ở đó. Còn tôi, giấc mơ của tôi là được nhìn thấy Quảng trường Thời Đại vào ban đêm.

Sydney lại nổi tiếng với Nhà hát Opera và bãi biển Bondi. Nơi đây là điểm đến yêu thích của nhiều người, đặc biệt là những ai yêu thích biển và không khí trong lành. Gia đình chúng tôi đã từng có một kỳ nghỉ tuyệt vời tại Sydney, và chúng tôi rất muốn quay trở lại đó. Kỷ niệm của chúng tôi tại Sydney là một phần không thể quên.

Khám phá các thành phố trên thế giới không chỉ giúp mở rộng hiểu biết, mà còn giúp chúng ta hiểu hơn về nét đẹp và văn hóa của những nơi xa lạ. Mỗi thành phố, mỗi con người đều để lại những dấu ấn sâu sắc trong tâm hồn của chúng ta.


Bài viết trên không chỉ giới thiệu về các thành phố nổi tiếng mà còn sử dụng các tính từ sở hữu như "họ," "cô ấy," "anh ấy," "chúng tôi," và đại từ sở hữu như "của họ," "của tôi," "của anh ấy" để thể hiện mối quan hệ sở hữu trong câu.

Unit 10: House in the future

Houses in the Future

In the future, houses will become much smarter and more efficient than the homes we live in today. Advanced technology will allow houses to adapt to our needs, making life more comfortable and convenient. For example, future homes will use renewable energy sources like solar and wind power, helping to reduce environmental impact. Our houses might generate their own electricity, making them self-sustaining.

Inside these future homes, everything will be controlled by voice commands or mobile apps. We will be able to adjust lighting, temperature, and even room layouts with a simple command. Doors might use facial recognition instead of keys, and security systems will be highly advanced, keeping our families safe.

Many homes might have interactive walls that change color or display images depending on our mood. Kitchens will be equipped with smart appliances, where robots might help with cooking and cleaning. We will see automated cleaning systems, including robots that vacuum and mop floors on a set schedule. Bathrooms might have self-cleaning features and systems that monitor water usage, helping us conserve water.

In terms of sustainability, future homes will be built with eco-friendly materials and designed to adapt to climate changes. Some houses might float on water to avoid flood risks, while others will have gardens on rooftops to provide fresh air and food. Rooms might be modular, allowing them to expand or shrink based on the family’s needs.

Additionally, our future homes will likely integrate virtual reality and holographic technology. We might have virtual reality rooms for entertainment or exercise, and holographic displays will allow us to communicate with friends and family in other rooms. Living rooms might transform into gyms with exercise equipment at the push of a button.

Houses will also be smarter when it comes to energy use. Windows will adjust their tint based on sunlight to keep rooms cool, and energy-saving systems might turn off unused appliances automatically. Some homes might even communicate with each other to share excess energy or resources.

In conclusion, houses in the future will be designed for efficiency, comfort, and sustainability. With technology advancing rapidly, we might soon see homes that change shape, float on water, or even travel with us wherever we go. The possibilities for future homes are endless, and these innovations will surely make our lives easier, safer, and more connected.

Unit 11: Our Greener world

Bài học "Our Greener World" (Thế Giới Xanh Hơn của Chúng Ta) giới thiệu cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cần thiết để bảo vệ môi trường. Trong bài học này, các em sẽ hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ Trái Đất và tìm hiểu cách những hành động hàng ngày có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của hành tinh. Bằng các hoạt động tương tác như thảo luận nhóm, quan sát thực tế, và các trò chơi nhỏ, học sinh sẽ được khám phá các chủ đề như giảm thiểu rác thải, tái chế, tiết kiệm năng lượng, và bảo tồn nguồn nước.

Ngoài ra, bài học sẽ khuyến khích học sinh đưa ra những ý tưởng sáng tạo để làm cho cộng đồng của mình trở nên “xanh” hơn. Các em sẽ học cách sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, thay thế các thói quen gây hại, và nâng cao nhận thức về bảo vệ đa dạng sinh học. Mục tiêu chính là giúp các em nhận thức sâu sắc hơn về vai trò của mình trong việc xây dựng một tương lai bền vững, nơi mà mọi người đều có thể chung tay góp sức để giữ cho thế giới luôn xanh, sạch, và đẹp.

Qua bài học "Our Greener World", các em không chỉ học được những kiến thức quý giá mà còn trở thành những đại sứ nhỏ cho môi trường, sẵn sàng lan tỏa thông điệp bảo vệ Trái Đất đến gia đình và cộng đồng.

Unit 12 : Robots

Dưới đây là 50 câu tiếng Anh về chủ đề "What Robots Can Do," sử dụng các tính từ so sánh (comparative, superlative) như smarter, faster, wettest, strongest, hottest, nicest, và các dạng "-est":


Câu sử dụng dạng so sánh hơn (comparative):

  1. Robots are getting smarter every year.
  2. New robots are faster than the older models.
  3. This cleaning robot works smarter than the one we had before.
  4. A robot can finish tasks faster than humans.
  5. Some robots are designed to be stronger than others.
  6. Service robots are becoming nicer in their interactions with people.
  7. AI-powered robots are much smarter than basic programmed machines.
  8. Robots can handle hotter environments than humans.
  9. Industrial robots are built to be stronger than human workers.
  10. Delivery drones are now faster than traditional transportation.

Câu sử dụng dạng so sánh nhất (superlative):

  1. The AI robot is the smartest machine in the company.
  2. This vacuum robot is the fastest on the market.
  3. Our new cleaning robot is the nicest to use at home.
  4. The strongest robots can lift cars with ease.
  5. Robots used in space exploration work in the hottest conditions.
  6. The underwater robot is designed for the wettest environments.
  7. The robot chef is the nicest addition to our kitchen.
  8. The hottest trend in technology is robotics.
  9. The new AI-driven robot is the strongest in its category.
  10. This warehouse robot is the fastest one we’ve tested.

Câu mô tả khả năng của robot:

  1. Robots can clean floors faster than humans.
  2. Smart robots are getting smarter with advanced AI.
  3. Robots can carry heavy loads because they are stronger than people.
  4. Some robots are designed to operate in the wettest regions of the ocean.
  5. Robots equipped with AI are the smartest assistants we have today.
  6. A firefighting robot can withstand the hottest flames.
  7. Autonomous cars are among the fastest robots today.
  8. Home robots are now built to be nicer and more user-friendly.
  9. Robots in construction are the strongest machines on site.
  10. Drones are among the fastest robots for delivery.

Câu ví dụ về ứng dụng của robot:

  1. Robots can explore the wettest parts of the rainforest.
  2. The smartest robots can now diagnose diseases.
  3. Robots can work in the hottest parts of a volcano.
  4. The AI robot assistant is the nicest way to organize your schedule.
  5. This agricultural robot is the fastest at planting seeds.
  6. Robots are used to build bridges because they are stronger than humans.
  7. The Mars rover is one of the smartest robots in space exploration.
  8. Robots in factories move parts faster than any worker.
  9. Robots can survive the hottest temperatures in the desert.
  10. The nicer robots are used in customer service roles.

Câu khác mô tả đặc điểm robot:

  1. The smartest robots learn from their mistakes.
  2. Cleaning robots are becoming faster and more efficient.
  3. Robots that work underwater must be the strongest to resist pressure.
  4. Rescue robots can operate in the wettest and dirtiest conditions.
  5. Robots can withstand the hottest temperatures in industrial settings.
  6. Some robots are programmed to be the nicest companions for elderly people.
  7. Robots in factories are faster than human workers at assembling products.
  8. The strongest robots are used in military applications.
  9. Robots are being developed to perform tasks smarter and with more precision.
  10. The newest drone is the fastest robot we’ve ever seen in action.

Những câu trên không chỉ giúp mô tả khả năng của robot mà còn sử dụng linh hoạt các dạng so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh! 😊