I. Luyện từ và câu » Unit 1: My new school


II. Hướng dẫn Unit 1: My new school

1. Game luyện từ và câu: Xắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

Trong Unit 1, các em học sinh sẽ làm quen với các từ vựng cơ bản về chủ đề "Trường học mới của em". Để rèn luyện kỹ năng sắp xếp từ và câu, giáo viên có thể tổ chức các trò chơi ghép câu. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Ghép câu 1: “Is/ your/ new/ how/ school?” => Câu hoàn chỉnh: “How is your new school?”
  • Ghép câu 2: “My/ teacher/ very/ kind/ is.” => Câu hoàn chỉnh: “My teacher is very kind.”
  • Ghép câu 3: “Do/ homework/ you/ every day/ your?” => Câu hoàn chỉnh: “Do you do your homework every day?”

Trò chơi này giúp các em không chỉ học từ mới mà còn thực hành sắp xếp câu đúng ngữ pháp.


2. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Thì hiện tại đơn là thì cơ bản trong tiếng Anh dùng để diễn tả các hành động xảy ra lặp đi lặp lại hoặc mang tính thường xuyên.

Cấu trúc:

Với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V (s/es) + O
    • Ví dụ: She goes to school.
  • Phủ định: S + do/does + not + V + O
    • Ví dụ: He doesn’t like football.
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
    • Ví dụ: Do you study English?

Với động từ "to be" (am/is/are):

  • Khẳng định: S + am/is/are + O
    • Ví dụ: She is a student.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + O
    • Ví dụ: He is not my friend.
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + O?
    • Ví dụ: Are you a teacher?

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Có một số dấu hiệu nhận biết rõ ràng của thì hiện tại đơn, thường là các trạng từ chỉ tần suất hoặc từ ngữ biểu thị sự thường xuyên của hành động. Một số từ nhận biết như:

  • Always (luôn luôn)
  • Usually (thường xuyên)
  • Often (thường)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Never (không bao giờ)
  • Every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)

Ví dụ: I always get up early.


4. Chia động từ ở thì hiện tại đơn

Khi chia động từ trong thì hiện tại đơn, chúng ta cần lưu ý đến ngôi và số của chủ ngữ. Đối với các chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ thường được thêm -s hoặc -es.

Quy tắc thêm đuôi -s/es:

  • Đối với động từ kết thúc bằng -o, -ch, -sh, -x, -s: thêm -es
    • Ví dụ: go => goes, watch => watches
  • Đối với các động từ còn lại: thêm -s
    • Ví dụ: play => plays, study => studies

Lưu ý: Nếu động từ kết thúc bằng -y và trước đó là một phụ âm, thay -y bằng -ies

  • Ví dụ: try => tries

5. Chia động từ "to be" ở thì hiện tại đơn

Động từ to be ở thì hiện tại đơn có ba dạng am, is,are tùy thuộc vào chủ ngữ:

  • I + am (Ví dụ: I am a student.)
  • He/She/It + is (Ví dụ: She is my teacher.)
  • You/We/They + are (Ví dụ: They are friends.)

Khi chia động từ "to be", không cần thêm “s” hoặc “es” như các động từ thường. Đây là động từ đặc biệt và các em cần ghi nhớ cách chia này.


6. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường và sau động từ "to be", dùng để chỉ mức độ thường xuyên của hành động.

Trạng từ Nghĩa Vị trí
Always Luôn luôn Ví dụ: She always listens.
Usually Thường xuyên Ví dụ: I usually go to bed early.
Often Thường Ví dụ: They often visit us.
Sometimes Thỉnh thoảng Ví dụ: He sometimes forgets his books.
Never Không bao giờ Ví dụ: She is never late.

Lời khuyên để học tốt Unit 1: "My New School"

  1. Luyện từ vựng hàng ngày: Học từ mới và thực hành đặt câu.
  2. Luyện cấu trúc câu với thì hiện tại đơn: Tập chia động từ và làm quen với cách đặt câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
  3. Sử dụng trạng từ chỉ tần suất: Cố gắng đưa các trạng từ vào câu để diễn đạt rõ hơn thói quen của mình.
  4. Thực hành nghe và nói: Nghe các đoạn hội thoại đơn giản về chủ đề trường học và thực hành phát âm.

Với nội dung trên, các em học sinh có thể nắm vững kiến thức cơ bản về thì hiện tại đơn và cách sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.


III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 10 10 18:53:40
Hoàng Đình Thanh LỚP 2 Trường Tiểu học Hồng Đà Tam Nông, Phú Thọ 2 2 00:00:19

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Luyện từ và câu