I. Grammar » Unit 10: House in the future
II. Hướng dẫn Unit 10: House in the future
Giới thiệu bài học: "Houses in the Future"
Chào các bạn! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá về những ngôi nhà trong tương lai, với những công nghệ và tính năng tiên tiến mà chúng có thể sở hữu. Chủ đề "Houses in the Future" sẽ giúp các bạn tưởng tượng ra một thế giới đầy sáng tạo, nơi các ngôi nhà không chỉ là nơi trú ngụ mà còn là những "cỗ máy sống" thông minh, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các từ vựng và khái niệm mới liên quan đến những đặc điểm nổi bật của ngôi nhà tương lai, chẳng hạn như các loại cửa tự động, tường thay đổi màu sắc, hệ thống năng lượng mặt trời, và nhiều tính năng thông minh khác. Bên cạnh đó, các bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng các từ vựng này thông qua các câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thực hành để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình trong các tình huống thực tế.
Ngoài việc học từ vựng, bài học còn giúp các bạn phát triển khả năng tưởng tượng về tương lai và sáng tạo ra những ý tưởng mới về nhà cửa, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển. Bạn sẽ được tìm hiểu những xu hướng mới trong thiết kế nhà ở, công nghệ xanh, và các giải pháp tiết kiệm năng lượng.
Hãy chuẩn bị sẵn sàng để bước vào một thế giới tương lai đầy hứa hẹn và thú vị với những ngôi nhà thông minh và bền vững!
Công thức thì tương lai đơn (Simple Future Tense):
Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả:
- Những hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Dự đoán, quyết định hoặc lời hứa được thực hiện ngay tại thời điểm nói.
1. Công thức khẳng định:
- S + will + V (nguyên thể)
Ví dụ: - I will live in a smart house.
- The house will have solar panels.
2. Công thức phủ định:
- S + will not (won’t) + V (nguyên thể)
Ví dụ: - I won’t need to clean the house because robots will do it.
- The house won’t use traditional electricity.
3. Công thức nghi vấn:
- Will + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ: - Will the house float on water?
- Will robots help with housework?
4. Trả lời ngắn:
- Yes, S + will.
- No, S + won’t.
Ví dụ: - Will you live in a flying house? – Yes, I will.
- Will the walls change color? – No, they won’t.
5. Dấu hiệu nhận biết:
Thì tương lai đơn thường đi kèm với các từ như:
- tomorrow, in the future, next week/year, someday, soon, later.
Ví dụ: - My house will be built on the moon in the future.
Luyện tập:
Hãy áp dụng công thức trên để làm các bài tập và trả lời câu hỏi trong bài học về chủ đề "Houses in the Future". Điều này sẽ giúp bạn vừa củng cố kiến thức ngữ pháp vừa mở rộng từ vựng một cách hiệu quả!
Chúc các bạn học tốt! 😊
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 3 | 00:00:12 |