I. Grammar » Unit 9: Cities of the world
II. Hướng dẫn Unit 9: Cities of the world
Cách học ngữ pháp: Tính từ sở hữu và Đại từ sở hữu
1. Hiểu định nghĩa cơ bản
- Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): Dùng để chỉ sự sở hữu và luôn đi kèm với danh từ.
Ví dụ: This is my book. - Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Cũng chỉ sự sở hữu nhưng đứng độc lập, không cần danh từ sau.
Ví dụ: This book is mine.
2. Bảng phân biệt các đại từ và tính từ sở hữu
Chủ ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
---|---|---|
I | my | mine |
You | your | yours |
He | his | his |
She | her | hers |
It | its | (không có) |
We | our | ours |
They | their | theirs |
3. Cách học hiệu quả
-
Ghi nhớ qua ví dụ đơn giản:
- Tạo câu với tính từ sở hữu:
This is my phone. - Chuyển sang câu với đại từ sở hữu:
This phone is mine.
- Tạo câu với tính từ sở hữu:
-
So sánh trong câu:
- Tính từ sở hữu: luôn đi kèm danh từ.
Ví dụ: Their car is new. - Đại từ sở hữu: đứng một mình và thay thế cho cả cụm danh từ.
Ví dụ: This car is theirs.
- Tính từ sở hữu: luôn đi kèm danh từ.
-
Luyện tập qua câu hỏi - trả lời:
- Whose book is this?
- It’s my book. (tính từ sở hữu)
- It’s mine. (đại từ sở hữu)
- Whose book is this?
-
Sử dụng trò chơi và bài tập:
- Làm bài tập điền từ vào chỗ trống để phân biệt hai loại này.
- Thực hành hỏi và trả lời cùng bạn bè hoặc giáo viên.
4. Một số lưu ý quan trọng
- Tính từ sở hữu không thay đổi theo số ít hay số nhiều:
This is my book. / These are my books. - Đại từ sở hữu thay thế toàn bộ danh từ:
That bag is hers. (không cần lặp lại "her bag").
5. Luyện tập hàng ngày
- Viết đoạn văn ngắn sử dụng cả hai dạng.
- Đọc và phân tích các đoạn hội thoại trong sách.
- Thực hành giao tiếp để ghi nhớ nhanh hơn.
Làm quen với ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn sử dụng tính từ và đại từ sở hữu một cách tự nhiên! 😊