I. Lịch sử » Bài 6: Sự biến chuyển và phân hóa của xã hội nguyên thủy
II. Hướng dẫn Bài 6: Sự biến chuyển và phân hóa của xã hội nguyên thủy
Bài 6: Sự biến chuyển và phân hóa của xã hội nguyên thủy
1. Giai đoạn phát triển của xã hội nguyên thủy
Xã hội nguyên thủy đã trải qua quá trình biến đổi lâu dài từ các nhóm người sống bầy đàn sơ khai đến các cộng đồng phức tạp hơn.
- Thời kỳ đầu (đồ đá cũ): Con người sống thành bầy đàn nhỏ, phụ thuộc vào săn bắt và hái lượm. Công cụ lao động chủ yếu là đá ghè đẽo và gỗ.
- Thời kỳ chuyển tiếp (đồ đá mới): Người nguyên thủy bắt đầu định cư, trồng trọt và chăn nuôi. Công cụ lao động dần được mài nhẵn và tinh xảo hơn.
- Thời kỳ cuối (đồ đồng và đồ sắt): Sự xuất hiện của công cụ kim loại giúp năng suất lao động tăng cao, đồng thời dẫn đến phân hóa xã hội.
2. Nguyên nhân dẫn đến sự biến chuyển của xã hội nguyên thủy
- Tiến bộ lao động: Phát minh và cải tiến công cụ lao động (đá mài nhẵn, đồ đồng, đồ sắt).
- Định cư: Người nguyên thủy dần chuyển từ cuộc sống du cư sang định cư ở làng mạc gần sông suối.
- Nông nghiệp và chăn nuôi: Sản xuất nông nghiệp giúp tạo ra lượng thực phẩm dư thừa, dẫn đến sự trao đổi hàng hóa và tích lũy tài sản.
3. Phân hóa xã hội
Khi sản xuất phát triển, xã hội bắt đầu xuất hiện sự phân hóa rõ rệt:
- Phân công lao động: Lao động dần được chuyên môn hóa (làm ruộng, chăn nuôi, thủ công).
- Tích lũy tài sản: Những người có sức lao động giỏi hơn hoặc sở hữu công cụ tốt hơn tích lũy tài sản nhiều hơn.
- Sự hình thành bất bình đẳng: Xã hội không còn bình đẳng hoàn toàn, dần hình thành những người giàu hơn và có quyền lực lớn hơn trong cộng đồng.
4. Ý nghĩa của sự phân hóa xã hội
- Tiền đề hình thành xã hội có giai cấp: Sự phân hóa trong xã hội nguyên thủy đặt nền móng cho sự xuất hiện của giai cấp và nhà nước.
- Bước ngoặt trong lịch sử loài người: Từ đây, loài người bước vào thời kỳ văn minh hơn, với các hình thức tổ chức xã hội phức tạp hơn.
5. Sự biến chuyển ở Việt Nam
Tại Việt Nam, sự biến chuyển và phân hóa xã hội nguyên thủy thể hiện rõ qua các di chỉ khảo cổ như Phùng Nguyên, Sa Huỳnh, và Đông Sơn. Người Việt cổ đã biết sử dụng công cụ kim loại, sản xuất lúa nước, và chế tác đồ gốm tinh xảo. Quá trình này đánh dấu bước chuyển quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Kết luận
Sự biến chuyển và phân hóa của xã hội nguyên thủy là kết quả của quá trình lao động và sáng tạo không ngừng của con người. Giai đoạn này không chỉ phản ánh sự tiến bộ trong đời sống kinh tế - xã hội mà còn là tiền đề cho sự phát triển của các xã hội có tổ chức phức tạp hơn trong lịch sử loài người.
Câu hỏi trắc nghiệm có đáp án:
Bài 6: Sự biến chuyển và phân hóa của xã hội nguyên thủy
-
Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi của xã hội nguyên thủy là gì?
a. Sự cải tiến công cụ lao động
b. Sự xuất hiện của ngôn ngữ
c. Phát triển săn bắt
d. Dùng lửa để nấu ăn
Đáp án: a -
Khi nào xã hội nguyên thủy bắt đầu có sự định cư?
a. Thời kỳ đồ đá cũ
b. Thời kỳ đồ đá mới
c. Thời kỳ đồ đồng
d. Thời kỳ đồ sắt
Đáp án: b -
Nguyên nhân nào dẫn đến việc xã hội nguyên thủy phân hóa?
a. Nông nghiệp phát triển
b. Tích lũy của cải
c. Phân công lao động
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d -
Công cụ lao động nào đánh dấu bước ngoặt của thời kỳ đồ đồng?
a. Rìu đá mài
b. Cuốc đồng
c. Rìu đồng
d. Gươm sắt
Đáp án: c -
Sự phân công lao động bắt đầu khi nào?
a. Con người làm nông nghiệp
b. Khi săn bắt phát triển
c. Khi chăn nuôi xuất hiện
d. Khi công cụ kim loại được sử dụng
Đáp án: d -
Sự phân hóa tài sản trong xã hội nguyên thủy dẫn đến điều gì?
a. Hình thành giai cấp
b. Hình thành bầy đàn lớn hơn
c. Gia tăng sản xuất nông nghiệp
d. Phát triển ngôn ngữ
Đáp án: a -
Sự phát triển của nông nghiệp làm thay đổi xã hội nguyên thủy như thế nào?
a. Đảm bảo nguồn lương thực ổn định
b. Tăng sự định cư lâu dài
c. Dẫn đến phân hóa xã hội
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d -
Thời kỳ nào được coi là thời kỳ chuyển tiếp của xã hội nguyên thủy?
a. Đồ đá cũ
b. Đồ đá mới
c. Đồ đồng
d. Đồ sắt
Đáp án: b -
Tại Việt Nam, di chỉ khảo cổ nào phản ánh rõ sự chuyển đổi từ xã hội nguyên thủy?
a. Phùng Nguyên
b. Hòa Bình
c. Sa Huỳnh
d. Cả a và c
Đáp án: d -
Phân hóa xã hội nguyên thủy là kết quả của yếu tố nào?
a. Cải tiến công cụ lao động
b. Sự tích lũy lương thực
c. Sự xuất hiện tài sản riêng
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d -
Công cụ bằng kim loại xuất hiện đã tạo ra thay đổi gì trong lao động?
a. Tăng năng suất lao động
b. Giảm số lượng người lao động
c. Phân chia rõ vai trò nam và nữ
d. Thúc đẩy săn bắn hiệu quả hơn
Đáp án: a -
Xã hội nguyên thủy bắt đầu bất bình đẳng khi nào?
a. Khi nông nghiệp phát triển
b. Khi tài sản được tích lũy
c. Khi săn bắt không còn là nghề chính
d. Khi công cụ kim loại xuất hiện
Đáp án: b -
Sự phát triển của nghề thủ công trong xã hội nguyên thủy có ý nghĩa gì?
a. Thúc đẩy trao đổi hàng hóa
b. Tăng hiệu quả lao động
c. Phân hóa nghề nghiệp
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d -
Phân công lao động trong xã hội nguyên thủy thường dựa trên yếu tố nào?
a. Giới tính
b. Tuổi tác
c. Kỹ năng lao động
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d -
Ý nghĩa lớn nhất của sự phân hóa xã hội nguyên thủy là gì?
a. Đặt nền tảng cho xã hội có giai cấp
b. Tăng sản lượng lao động
c. Thúc đẩy thương mại phát triển
d. Gia tăng mâu thuẫn xã hội
Đáp án: a -
Nghề nông trong xã hội nguyên thủy chủ yếu dựa vào hình thức nào?
a. Trồng trọt lúa nước
b. Du canh du cư
c. Định cư và trồng lúa
d. Khai thác rừng
Đáp án: b -
Phát minh nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự biến đổi của xã hội nguyên thủy?
a. Sử dụng lửa
b. Công cụ kim loại
c. Nông nghiệp
d. Đồ gốm
Đáp án: b -
Tại Việt Nam, xã hội nguyên thủy đã dần chuyển đổi tại vùng nào?
a. Đồng bằng sông Hồng
b. Trung du Bắc Bộ
c. Tây Nguyên
d. Tất cả các vùng trên
Đáp án: d -
Di chỉ Đông Sơn (Thanh Hóa) nổi tiếng nhờ điều gì?
a. Đồ đồng và công cụ lao động tinh xảo
b. Đồ gốm cao cấp
c. Đồ đá được chế tạo tinh vi
d. Hóa thạch cổ đại
Đáp án: a -
Sự xuất hiện của các làng xã đầu tiên là dấu hiệu của điều gì?
a. Định cư lâu dài
b. Sự chuyển đổi từ du cư sang định cư
c. Sự phân hóa xã hội
d. Tất cả các ý trên
Đáp án: d