I. Lịch sử » Bài 5: Xã hội nguyên thủy
II. Hướng dẫn Bài 5: Xã hội nguyên thủy
Bài 5: Xã hội nguyên thủy
1. Sự hình thành loài người và xã hội nguyên thủy
Xã hội nguyên thủy là giai đoạn đầu tiên trong lịch sử phát triển của loài người, kéo dài từ khi loài người xuất hiện cho đến lúc hình thành xã hội có giai cấp. Giai đoạn này chứng kiến quá trình tiến hóa từ vượn người đến người tối cổ và sau đó là người tinh khôn.
- Người tối cổ (Homo erectus): Họ sống thành bầy đàn, biết chế tạo công cụ lao động từ đá thô sơ và sử dụng lửa để sưởi ấm, nấu thức ăn và xua đuổi thú dữ.
- Người tinh khôn (Homo sapiens): Họ có cấu trúc cơ thể giống người hiện đại, biết chế tạo công cụ tinh xảo hơn, sử dụng ngôn ngữ phát triển, và hình thành các nhóm xã hội phức tạp.
2. Đặc điểm kinh tế và đời sống
- Hình thức lao động: Người nguyên thủy chủ yếu săn bắt thú rừng, hái lượm trái cây và sau này biết trồng trọt, chăn nuôi. Công cụ lao động như rìu đá, mảnh tước dần được cải tiến qua các thời kỳ.
- Đời sống xã hội: Người nguyên thủy sống theo bầy đàn hoặc thị tộc. Trong thị tộc, mọi người chia sẻ tài nguyên và sống hòa thuận. Vai trò của phụ nữ đặc biệt quan trọng trong chế độ mẫu hệ.
3. Văn hóa và phát minh
- Phát minh quan trọng: Phát hiện ra lửa, chế tạo công cụ lao động bằng đá mài nhẵn, và phát triển nghề gốm. Những phát minh này đã thay đổi đáng kể cách sống của người nguyên thủy.
- Nghệ thuật sơ khai: Các hình khắc trên đá và vẽ tranh trong hang động phản ánh cuộc sống và tín ngưỡng của họ.
4. Xã hội nguyên thủy ở Việt Nam
Ở Việt Nam, người nguyên thủy sống từ hàng chục nghìn năm trước tại các vùng núi, hang động như Thẩm Khuyên, Thẩm Hai (Lạng Sơn), Ngườm (Cao Bằng), và Hòa Bình. Di chỉ Hòa Bình nổi tiếng với công cụ lao động bằng đá và kỹ thuật mài lưỡi rìu. Người nguyên thủy ở Việt Nam sống bằng săn bắt, hái lượm và sử dụng lửa để nấu nướng.
5. Ý nghĩa lịch sử
Xã hội nguyên thủy đánh dấu bước khởi đầu của loài người, hình thành các yếu tố cơ bản của xã hội loài người. Đây là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của các xã hội sau này.
Kết luận
Giai đoạn xã hội nguyên thủy cho thấy sự thích nghi và sáng tạo của con người trong việc chinh phục tự nhiên và cải thiện đời sống. Những dấu tích của người nguyên thủy không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về quá khứ mà còn là bài học quý báu cho sự phát triển bền vững của nhân loại.
Bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6: Xã hội nguyên thủy:
Câu hỏi:
-
Người nguyên thủy đầu tiên xuất hiện cách đây bao nhiêu năm?
A. 1 triệu năm
B. 2 triệu năm
C. 4 triệu năm
D. 6 triệu năm
Đáp án: C -
Công cụ lao động đầu tiên của con người nguyên thủy làm từ chất liệu nào?
A. Kim loại
B. Đá
C. Xương
D. Gỗ
Đáp án: B -
Loài người nguyên thủy sống chủ yếu bằng hình thức nào?
A. Săn bắt và hái lượm
B. Chăn nuôi và trồng trọt
C. Buôn bán và trao đổi
D. Đánh cá và săn thú
Đáp án: A -
Hình thức tổ chức xã hội của người nguyên thủy là:
A. Bộ lạc
B. Bầy người nguyên thủy
C. Quốc gia sơ khai
D. Xã hội phong kiến
Đáp án: B -
Loài người nguyên thủy xuất hiện đầu tiên ở đâu?
A. Châu Á
B. Châu Phi
C. Châu Mỹ
D. Châu Âu
Đáp án: B -
Công cụ lao động của người nguyên thủy thuộc giai đoạn đá mới có đặc điểm gì?
A. Đẽo thô sơ
B. Được mài nhẵn
C. Làm từ sắt
D. Làm từ đồng
Đáp án: B -
Phát minh lớn nhất của người nguyên thủy là gì?
A. Chế tạo cung tên
B. Làm đồ gốm
C. Phát hiện ra lửa
D. Chăn nuôi động vật
Đáp án: C -
Đặc điểm của xã hội nguyên thủy là gì?
A. Mọi người đều bình đẳng
B. Có vua đứng đầu
C. Có tầng lớp giàu và nghèo
D. Xây dựng thành phố
Đáp án: A -
Người nguyên thủy biết sử dụng lửa vào mục đích gì?
A. Sưởi ấm và nấu chín thức ăn
B. Dọa thú dữ
C. Chiếu sáng ban đêm
D. Tất cả các ý trên
Đáp án: D -
Chế độ thị tộc mẫu hệ dựa trên:
A. Vai trò của người cha
B. Quyền lực của người mẹ
C. Cả cha và mẹ cùng quyết định
D. Vai trò của người già
Đáp án: B -
Nguyên nhân nào khiến con người rời khỏi bầy đàn?
A. Phát triển lao động và sản xuất
B. Tìm kiếm lãnh thổ mới
C. Săn bắt quá nhiều thú rừng
D. Xung đột giữa các bầy đàn
Đáp án: A -
Người tinh khôn khác người vượn cổ ở điểm nào?
A. Có tiếng nói, chữ viết
B. Chế tạo công cụ phức tạp hơn
C. Sống theo từng cặp gia đình
D. Tất cả các ý trên
Đáp án: D -
Hình thức trao đổi hàng hóa đầu tiên trong xã hội nguyên thủy là gì?
A. Buôn bán trực tiếp
B. Hàng đổi hàng
C. Sử dụng tiền xu
D. Thương mại đường dài
Đáp án: B -
Vì sao xã hội nguyên thủy kết thúc?
A. Xuất hiện công cụ kim loại
B. Hình thành giai cấp và nhà nước
C. Gia đình hạt nhân phát triển
D. Thời tiết thay đổi
Đáp án: B -
Phát minh nào đánh dấu sự phát triển vượt bậc của người nguyên thủy?
A. Bánh xe
B. Đồ đồng
C. Chữ viết
D. Sản xuất nông nghiệp
Đáp án: D -
Xã hội nguyên thủy được duy trì nhờ hình thức sở hữu nào?
A. Sở hữu tư nhân
B. Sở hữu chung
C. Sở hữu nhà nước
D. Sở hữu dòng họ
Đáp án: B -
Trong chế độ mẫu hệ, vai trò quan trọng nhất thuộc về ai?
A. Trưởng tộc nam
B. Người mẹ trong gia đình
C. Trẻ em
D. Người cao tuổi
Đáp án: B -
Công cụ lao động bằng kim loại đầu tiên xuất hiện cách đây bao lâu?
A. 3.000 năm
B. 5.000 năm
C. 6.000 năm
D. 7.000 năm
Đáp án: B -
Xã hội nguyên thủy phát triển thành xã hội có giai cấp đầu tiên ở đâu?
A. Lưỡng Hà
B. Ai Cập
C. Ấn Độ
D. Trung Quốc
Đáp án: A -
Quá trình tiến hóa từ người vượn đến người tinh khôn mất khoảng bao nhiêu năm?
A. 2 triệu năm
B. 4 triệu năm
C. 6 triệu năm
D. 8 triệu năm
Đáp án: A