I. Bài tập tiếng việt(Tập 1) » Bài 6: Một giờ học
II. Hướng dẫn Bài 6: Một giờ học
Nội dung
MỘT GIỜ HỌC
Thầy giáo nói: “Chúng ta cần học cách giao tiếp tự tin. Vì thế hôm nay chúng ta sẽ tập nói trước lớp về bất cứ điều gì mình thích.”.
Quang được mời lên nói đầu tiên. Cậu lúng túng, đỏ mặt. Quang cảm thấy nói với bạn bên cạnh thì dễ, nhưng nói trước cả lớp thì sao mà khó thế. Thầy bảo: “Sáng nay ngủ dậy, em đã làm gì? Em cố nhớ xem.”.
Quang ngập ngừng, vừa nói vừa gãi đầu: “Em...”.
Thầy giáo nhắc: “Rồi gì nữa?”.
Quang lại gãi đầu: “À... ờ... Em ngủ dậy.”. Và cậu nói tiếp: “Rồi... ờ...”.
Thầy giáo mỉm cười, kiên nhẫn nghe Quang nói. Thầy bảo: “Thế là được rồi đấy!”.
Nhưng Quang chưa chịu về chỗ. Bỗng câu nói to: “Rồi sau đó... ờ... à...”. Quang thở mạnh một hơi rồi nói tiếp: “Mẹ... ờ... bảo: Con đánh răng đi. Thế là em đánh răng.”. Thầy giáo vỗ tay. Cả lớp vỗ tay theo. Cuối cùng, Quang nói với giọng rất tự tin: “Sau đó bố đưa em đi học.”.
Thầy giáo vỗ tay. Các bạn vỗ tay theo. Quang cũng vỗ tay. Cả lớp tràn ngập tiếng vỗ tay.
Ý nghĩa đoạn văn
Đoạn văn này nói về một bài học quan trọng trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin của học sinh. Cụ thể, nó mô tả một tình huống trong lớp học, nơi thầy giáo khuyến khích học sinh tập nói trước lớp để rèn luyện sự tự tin. Đây là một hoạt động thường thấy trong giáo dục nhằm cải thiện kỹ năng mềm của học sinh.
-
Giáo viên như một người hỗ trợ: Thầy giáo trong câu chuyện đã tạo ra một không khí thoải mái và an toàn để học sinh có thể thể hiện bản thân mà không sợ bị đánh giá. Việc thầy giáo mỉm cười và kiên nhẫn nghe Quang nói là một ví dụ về cách giáo viên khích lệ học sinh.
-
Sự khác biệt trong mức độ thoải mái khi giao tiếp: Quang cảm thấy nói chuyện với bạn bên cạnh dễ dàng hơn nhiều so với việc nói trước cả lớp. Điều này phản ánh một thách thức thường gặp của nhiều người, đặc biệt là trẻ em, khi phải đối mặt với tình huống giao tiếp công cộng.
-
Quá trình và tiến bộ: Ban đầu, Quang rất lúng túng và ngập ngừng khi nói trước lớp. Tuy nhiên, dần dần với sự động viên của thầy giáo, cậu bé bắt đầu mạnh dạn hơn và cuối cùng có thể nói một cách tự tin. Điều này cho thấy sự tiến bộ có thể đạt được thông qua luyện tập và khuyến khích tích cực.
-
Tầm quan trọng của sự cổ vũ: Sự cổ vũ của thầy giáo và bạn bè đã giúp Quang cảm thấy được hỗ trợ và đánh giá cao. Điều này có thể đã góp phần làm tăng sự tự tin của cậu bé, dẫn đến một phần kết thúc tự tin và thành công của bài nói.
Dưới đây là một số câu hỏi mà bạn có thể sử dụng để thảo luận về đoạn văn trên với học sinh lớp 2:
-
Em cảm thấy như thế nào khi phải nói trước lớp? Câu hỏi này giúp học sinh suy nghĩ và bày tỏ cảm xúc của bản thân khi đối mặt với tình huống tương tự như Quang.
-
Tại sao Quang lại cảm thấy khó khăn khi nói trước lớp? Điều này khuyến khích học sinh phân tích tâm lý nhân vật và có thể liên hệ với chính mình.
-
Thầy giáo đã làm gì để giúp Quang cảm thấy dễ dàng hơn khi nói? Câu hỏi này nhằm nhấn mạnh vai trò hỗ trợ của giáo viên trong việc giúp học sinh vượt qua sự ngại ngùng.
-
Em nghĩ sao về phản ứng của các bạn trong lớp khi Quang nói? Đây là cơ hội để học sinh suy ngẫm về tầm quan trọng của sự ủng hộ từ bạn bè.
-
Em đã học được điều gì từ câu chuyện của Quang? Câu hỏi này khích lệ học sinh rút ra bài học từ trải nghiệm của nhân vật.
Những câu hỏi này không chỉ giúp học sinh hiểu sâu hơn về nội dung đoạn văn mà còn giúp họ phát triển kỹ năng suy nghĩ phản biện và thể hiện cảm xúc.
Tóm lại:
Đoạn văn này không chỉ mô tả một giờ học đơn thuần mà còn phản ánh một bài học lớn về tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tự tin từ nhỏ. Đây là một bài học quan trọng mà tất cả học sinh cần được khuyến khích để có thể phát triển thành những cá nhân tự tin và có khả năng thích nghi tốt trong xã hội.
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phuong nguyen thi bich | 2 | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Đống Đa, Hà Nội | 11 | 2 | 00:05:06 | |
Ngô Lê Bảo Ngọc | LỚP 2 | Trường Tiểu học Việt Cường | Trấn Yên, Yên Bái | 11 | 3 | 00:01:25 | |
Trần Thảo Nguyên | LỚP 3 | Trường Tiểu học Thị trấn Vĩnh Bảo | Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 10 | 1 | 00:03:27 | |
Lương Minh Hiếu | LỚP 2 | Trường Tiểu học An Mỹ | Quỳnh Phụ, Thái Bình | 10 | 1 | 00:00:40 | |
Lê Hà Nhi | LỚP 2 | Trường Tiểu học Đình Dù | Văn Lâm, Hưng Yên | 10 | 1 | 00:02:29 | |
hoàng kim ngân | LỚP 2 | Trường Tiểu học Đức Giang | Hoài Đức, Hà Nội | 10 | 1 | 00:04:19 | |
ĐÀO NGUYỄN TRÚC LINH | 2A4 | Trường Tiểu học Hoài Châu | Hoài Nhơn, Bình Định | 10 | 1 | 00:03:02 | |
Tô Minh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | Hai Bà Trưng, Hà Nội | 10 | 2 | 00:02:12 | |
Nguyễn Vũ Tú Ly | LỚP 2 | Trường Tiểu học Cộng Hoà | Chí Linh, Hải Dương | 9 | 1 | 00:02:14 | |
Đào Thế Phúc | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thuận Thành | Phổ Yên, Thái Nguyên | 9 | 1 | 00:04:21 | |
Nguyễn Gia Huy | 2A3 | Trường Tiểu học Hòa Chung | Cao Bằng, Cao Bằng | 9 | 1 | 00:06:14 | |
TRẦN ĐỨC ANH | LỚP 2b | Trường Tiểu học Giao Tân | Giao Thủy, Nam Định | 9 | 1 | 00:08:59 | |
Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 9 | 2 | 00:01:14 | |
Võ Nguyễn Ngọc Ân | LỚP 2 | Trường Tiểu học Nguyễn Huệ | Mỹ Tho, Tiền Giang | 8 | 1 | 00:03:42 | |
Nguyễn Hằng | LỚP 2 | Trường Tiểu học Sơn Vy | Lâm Thao, Phú Thọ | 8 | 1 | 00:05:02 |