📖 Từ vựng » Unit 6 – Vietnamese Lifestyle: Then and Now
👉 Hướng dẫn Unit 6 – Vietnamese Lifestyle: Then and Now
Chủ đề Unit 6 "Vietnamese Lifestyle: Then and Now" (Lối sống người Việt: Xưa và Nay) sẽ giúp bạn tìm hiểu về sự thay đổi trong cuộc sống của người Việt qua thời gian, từ các thói quen, phong tục truyền thống đến lối sống hiện đại ngày nay.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now
Chào các bạn! Để học tốt Unit 6 này, chúng ta cần tập trung vào các nhóm từ vựng sau:
-
Danh từ liên quan đến sự thay đổi và thời gian: Bạn sẽ học các từ như generation (thế hệ), past (quá khứ), present (hiện tại), change (sự thay đổi), và technology (công nghệ).
-
Tính từ miêu tả lối sống: Các từ như traditional (truyền thống), modern (hiện đại), convenient (tiện lợi), simple (đơn giản), busy (bận rộn).
-
Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như adapt (thích nghi), preserve (bảo tồn), compare (so sánh), và exchange (trao đổi).
-
Các từ về các lĩnh vực đời sống: Bạn sẽ học các từ như lifestyle (lối sống), communication (giao tiếp), entertainment (giải trí), transportation (giao thông) và education (giáo dục).
Việc nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh và thảo luận về các khía cạnh khác nhau của cuộc sống ở Việt Nam xưa và nay.
20 từ vựng mới: Vietnamese Lifestyle: Then and Now
Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 6, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.
-
Lifestyle /'laɪfstaɪl/
-
Nghĩa: Lối sống.
-
Ví dụ: The Vietnamese lifestyle has changed a lot over the past few decades. (Lối sống của người Việt đã thay đổi rất nhiều trong vài thập kỷ qua.)
-
-
Generation /ˌdʒenə'reɪʃn/
-
Nghĩa: Thế hệ.
-
Ví dụ: My grandparents' generation lived a much simpler life. (Thế hệ của ông bà tôi đã sống một cuộc sống đơn giản hơn nhiều.)
-
-
Traditional /trə'dɪʃənl/
-
Nghĩa: Truyền thống.
-
Ví dụ: We still follow many traditional customs during Tet. (Chúng tôi vẫn tuân theo nhiều phong tục truyền thống trong dịp Tết.)
-
-
Modern /'mɒdən/
-
Nghĩa: Hiện đại.
-
Ví dụ: Modern technology has made our lives more convenient. (Công nghệ hiện đại đã làm cho cuộc sống của chúng ta tiện lợi hơn.)
-
-
Change /tʃeɪndʒ/
-
Nghĩa: Sự thay đổi.
-
Ví dụ: There have been many changes in our neighbourhood. (Đã có rất nhiều thay đổi trong khu phố của chúng tôi.)
-
-
Convenient /kən'viːniənt/
-
Nghĩa: Tiện lợi, thuận tiện.
-
Ví dụ: Online shopping is very convenient. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.)
-
-
Simple /'sɪmpl/
-
Nghĩa: Đơn giản.
-
Ví dụ: Life in the countryside is often simple and peaceful. (Cuộc sống ở nông thôn thường đơn giản và yên bình.)
-
-
Past /pɑːst/
-
Nghĩa: Quá khứ.
-
Ví dụ: In the past, people wrote letters instead of emails. (Trong quá khứ, mọi người viết thư tay thay vì email.)
-
-
Present /'preznt/
-
Nghĩa: Hiện tại.
-
Ví dụ: The present generation is more tech-savvy. (Thế hệ hiện tại am hiểu công nghệ hơn.)
-
-
Adapt /ə'dæpt/
-
Nghĩa: Thích nghi.
-
Ví dụ: It takes time to adapt to a new environment. (Cần thời gian để thích nghi với một môi trường mới.)
-
-
Preserve /prɪ'zɜːv/
-
Nghĩa: Bảo tồn.
-
Ví dụ: We should preserve our cultural values for future generations. (Chúng ta nên bảo tồn các giá trị văn hóa của mình cho các thế hệ tương lai.)
-
-
Compare /kəm'peə/
-
Nghĩa: So sánh.
-
Ví dụ: It's interesting to compare the lifestyles of the past and the present. (Thật thú vị khi so sánh lối sống của quá khứ và hiện tại.)
-
-
Technology /tek'nɒlədʒi/
-
Nghĩa: Công nghệ.
-
Ví dụ: Technology plays a huge role in our daily lives. (Công nghệ đóng một vai trò to lớn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
-
-
Communication /kəˌmjuːnɪ'keɪʃn/
-
Nghĩa: Giao tiếp.
-
Ví dụ: Mobile phones have changed the way we communicate. (Điện thoại di động đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)
-
-
Entertainment /ˌentə'teɪnmənt/
-
Nghĩa: Giải trí.
-
Ví dụ: Watching TV is a popular form of entertainment. (Xem TV là một hình thức giải trí phổ biến.)
-
-
Transport /'trænspɔːt/
-
Nghĩa: Giao thông.
-
Ví dụ: Public transport has become more efficient. (Giao thông công cộng đã trở nên hiệu quả hơn.)
-
-
Education /ˌedʒu'keɪʃn/
-
Nghĩa: Giáo dục.
-
Ví dụ: Online learning is a new trend in education. (Học trực tuyến là một xu hướng mới trong giáo dục.)
-
-
Exchange /ɪks'tʃeɪndʒ/
-
Nghĩa: Trao đổi.
-
Ví dụ: The two countries exchange students every year. (Hai quốc gia trao đổi sinh viên hàng năm.)
-
-
Rural /'rʊərəl/
-
Nghĩa: Nông thôn.
-
Ví dụ: The rural lifestyle is more relaxed than the urban one. (Lối sống nông thôn thoải mái hơn so với lối sống đô thị.)
-
-
Urban /'ɜːbən/
-
Nghĩa: Đô thị, thành thị.
-
Ví dụ: There has been a rapid increase in the urban population. (Đã có sự gia tăng nhanh chóng về dân số đô thị.)
-