📖 Từ vựng » Unit 7: Natural Wonders of the World


👉 Hướng dẫn Unit 7: Natural Wonders of the World

Unit 7 "Natural Wonders of the World" (Những kỳ quan thiên nhiên của thế giới) sẽ đưa chúng ta khám phá vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên trên khắp hành tinh. Bài học này sẽ mở rộng vốn từ vựng của bạn về các địa danh nổi tiếng, đặc điểm địa lý và các hoạt động du lịch liên quan.


Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 7: Natural Wonders of the World

Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ chỉ các địa danh tự nhiên: Bạn sẽ học các từ như mountain (núi), waterfall (thác nước), cave (hang động), desert (sa mạc), forest (rừng), canyon (hẻm núi), và glacier (sông băng).

  • Tính từ miêu tả đặc điểm: Các từ như spectacular (ngoạn mục), majestic (hùng vĩ), stunning (đẹp choáng ngợp), vast (rộng lớn), deep (sâu), high (cao).

  • Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như explore (khám phá), hike (đi bộ đường dài), climb (leo trèo), discover (phát hiện).

  • Các từ về bảo tồn và môi trường: Các từ như conservation (sự bảo tồn), ecosystem (hệ sinh thái), protect (bảo vệ).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng miêu tả và chia sẻ về vẻ đẹp của các kỳ quan thiên nhiên.


20 từ vựng mới: Natural Wonders of the World

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 7, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Wonder /'wʌndə/

    • Nghĩa: Kỳ quan.

    • Ví dụ: Ha Long Bay is a natural wonder of Vietnam. (Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam.)

  2. Mountain /'maʊntɪn/

    • Nghĩa: Núi.

    • Ví dụ: Mount Everest is the highest mountain in the world. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)

  3. Waterfall /'wɔːtəfɔːl/

    • Nghĩa: Thác nước.

    • Ví dụ: Niagara Falls is a famous waterfall between Canada and the USA. (Thác Niagara là một thác nước nổi tiếng nằm giữa Canada và Mỹ.)

  4. Cave /keɪv/

    • Nghĩa: Hang động.

    • Ví dụ: Son Doong Cave is the largest cave in the world. (Hang Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới.)

  5. Desert /'dezət/

    • Nghĩa: Sa mạc.

    • Ví dụ: The Sahara Desert is the largest hot desert. (Sa mạc Sahara là sa mạc nóng lớn nhất.)

  6. Forest /'fɒrɪst/

    • Nghĩa: Rừng.

    • Ví dụ: The Amazon rainforest is home to a rich variety of wildlife. (Rừng nhiệt đới Amazon là nơi sinh sống của một hệ động thực vật phong phú.)

  7. Canyon /'kænjən/

    • Nghĩa: Hẻm núi.

    • Ví dụ: The Grand Canyon is one of the most popular tourist attractions in the USA. (Hẻm núi Grand Canyon là một trong những điểm thu hút du lịch nổi tiếng nhất ở Mỹ.)

  8. Spectacular /spek'tækjʊlə/

    • Nghĩa: Ngoạn mục, hùng vĩ.

    • Ví dụ: The view from the top of the mountain was absolutely spectacular. (Cảnh tượng từ đỉnh núi thật sự ngoạn mục.)

  9. Majestic /mə'dʒestɪk/

    • Nghĩa: Hùng vĩ, tráng lệ.

    • Ví dụ: We saw a majestic waterfall during our hike. (Chúng tôi đã thấy một thác nước hùng vĩ trong chuyến đi bộ đường dài của mình.)

  10. Stunning /'stʌnɪŋ/

    • Nghĩa: Đẹp choáng ngợp.

    • Ví dụ: The beaches of Phu Quoc are stunning. (Các bãi biển ở Phú Quốc thật đẹp choáng ngợp.)

  11. Vast /vɑːst/

    • Nghĩa: Rộng lớn, bao la.

    • Ví dụ: The vast desert stretched for miles. (Sa mạc rộng lớn trải dài hàng dặm.)

  12. Explore /ɪk'splɔː/

    • Nghĩa: Khám phá.

    • Ví dụ: We hired a guide to explore the forest. (Chúng tôi đã thuê một hướng dẫn viên để khám phá khu rừng.)

  13. Hike /haɪk/

    • Nghĩa: Đi bộ đường dài.

    • Ví dụ: We will hike to the top of the mountain tomorrow. (Ngày mai chúng tôi sẽ đi bộ đường dài lên đỉnh núi.)

  14. Glacier /'ɡlæsɪə/

    • Nghĩa: Sông băng.

    • Ví dụ: Global warming is causing the glaciers to melt. (Sự nóng lên toàn cầu đang khiến các sông băng tan chảy.)

  15. Ecosystem /'iːkəʊsɪstəm/

    • Nghĩa: Hệ sinh thái.

    • Ví dụ: The rainforest has a very delicate ecosystem. (Rừng mưa có một hệ sinh thái rất mong manh.)

  16. Protect /prə'tekt/

    • Nghĩa: Bảo vệ.

    • Ví dụ: We must protect our natural environment. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường tự nhiên của mình.)

  17. Formation /fɔː'meɪʃn/

    • Nghĩa: Sự hình thành.

    • Ví dụ: The rock formations in the cave are very unique. (Các khối đá trong hang động có sự hình thành rất độc đáo.)

  18. Volcano /vɒl'keɪnəʊ/

    • Nghĩa: Núi lửa.

    • Ví dụ: Mount Fuji is an active volcano in Japan. (Núi Phú Sĩ là một ngọn núi lửa đang hoạt động ở Nhật Bản.)

  19. Coral reef /'kɒrəl riːf/

    • Nghĩa: Rạn san hô.

    • Ví dụ: The Great Barrier Reef is the world’s largest coral reef system. (Rạn san hô Great Barrier là hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới.)

  20. Marine life /mə'riːn laɪf/

    • Nghĩa: Sinh vật biển.

    • Ví dụ: The national park is home to a wide variety of marine life. (Vườn quốc gia là nơi sinh sống của nhiều loại sinh vật biển.)


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng