📖 Từ vựng » Unit 3: Healthy living for teens


👉 Hướng dẫn Unit 3: Healthy living for teens

Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 3: Healthy Living for Teens

Chào các bạn! Unit 3 này sẽ tập trung vào các từ vựng và cụm từ liên quan đến sức khỏe, thói quen sinh hoạt và những lời khuyên hữu ích để có một cuộc sống khỏe mạnh, đặc biệt là ở lứa tuổi thanh thiếu niên.

Để học tốt bài này, chúng ta cần tập trung vào các nhóm từ vựng sau:

  • Danh từ liên quan đến sức khỏe: Bạn sẽ học các từ như physical health (sức khỏe thể chất), mental health (sức khỏe tinh thần), diet (chế độ ăn uống), stress (căng thẳng), well-being (sức khỏe, hạnh phúc).

  • Động từ và cụm từ chỉ hoạt động: Các từ như exercise (tập thể dục), relax (thư giãn), manage time (quản lý thời gian), eat well (ăn uống lành mạnh), keep fit (giữ dáng).

  • Các tính từ miêu tả trạng thái và thói quen: Bạn sẽ học các tính từ như healthy (khỏe mạnh), unhealthy (không lành mạnh), balanced (cân bằng), regular (thường xuyên), và effective (hiệu quả).

  • Các từ về thực phẩm và dinh dưỡng: Bạn sẽ làm quen với các từ như nutrition (dinh dưỡng), junk food (đồ ăn vặt), high-fat food (thức ăn nhiều chất béo).

Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói chuyện, viết bài và hiểu các bài đọc về chủ đề sức khỏe.


 

20 từ vựng mới: Healthy Living for Teens

Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 3, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ học và ghi nhớ.

  1. Healthy /'helθi/

    • Nghĩa: Khỏe mạnh, lành mạnh.

    • Ví dụ: Eating a balanced diet is key to a healthy life. (Ăn một chế độ cân bằng là chìa khóa cho một cuộc sống khỏe mạnh.)

  2. Unhealthy /ʌn'helθi/

    • Nghĩa: Không khỏe mạnh, không lành mạnh.

    • Ví dụ: Eating too much fast food is an unhealthy habit. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh là một thói quen không lành mạnh.)

  3. Physical /'fɪzɪkl/

    • Nghĩa: Thuộc về thể chất.

    • Ví dụ: Regular exercise is good for your physical health. (Tập thể dục thường xuyên tốt cho sức khỏe thể chất của bạn.)

  4. Mental /'mentl/

    • Nghĩa: Thuộc về tinh thần.

    • Ví dụ: Talking to friends can improve your mental well-being. (Trò chuyện với bạn bè có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn.)

  5. Stress /stres/

    • Nghĩa: Căng thẳng.

    • Ví dụ: Exams can cause a lot of stress for students. (Các kỳ thi có thể gây ra nhiều căng thẳng cho học sinh.)

  6. Well-being /wel 'biːɪŋ/

    • Nghĩa: Sức khỏe, hạnh phúc, sự an toàn.

    • Ví dụ: Taking a break is important for your overall well-being. (Nghỉ giải lao quan trọng cho sức khỏe tổng thể của bạn.)

  7. Diet /'daɪət/

    • Nghĩa: Chế độ ăn uống.

    • Ví dụ: She follows a healthy diet to stay in shape. (Cô ấy tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh để giữ dáng.)

  8. Junk food /dʒʌŋk fuːd/

    • Nghĩa: Đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.

    • Ví dụ: He should stop eating junk food to lose weight. (Anh ấy nên ngừng ăn đồ ăn vặt để giảm cân.)

  9. Exercise /'eksəsaɪz/

    • Nghĩa: Tập thể dục.

    • Ví dụ: It's important to exercise every day. (Điều quan trọng là phải tập thể dục mỗi ngày.)

  10. Relax /rɪ'læks/

    • Nghĩa: Thư giãn.

    • Ví dụ: I like to read a book to relax after a long day. (Tôi thích đọc sách để thư giãn sau một ngày dài.)

  11. Manage /'mænɪdʒ/

    • Nghĩa: Quản lý.

    • Ví dụ: Learning to manage your time is a very useful skill. (Học cách quản lý thời gian là một kỹ năng rất hữu ích.)

  12. Balanced /'bælənst/

    • Nghĩa: Cân bằng.

    • Ví dụ: A balanced lifestyle includes both work and rest. (Một lối sống cân bằng bao gồm cả làm việc và nghỉ ngơi.)

  13. Habit /'hæbɪt/

    • Nghĩa: Thói quen.

    • Ví dụ: Getting enough sleep is a good habit. (Ngủ đủ giấc là một thói quen tốt.)

  14. Nutrition /njuː'trɪʃn/

    • Nghĩa: Dinh dưỡng.

    • Ví dụ: He studies nutrition to know what foods are good for him. (Anh ấy học về dinh dưỡng để biết loại thực phẩm nào tốt cho mình.)

  15. Suffer /'sʌfə/

    • Nghĩa: Chịu đựng, bị (ảnh hưởng xấu).

    • Ví dụ: His health will suffer if he doesn’t get enough sleep. (Sức khỏe của anh ấy sẽ bị ảnh hưởng nếu anh ấy không ngủ đủ giấc.)

  16. Effective /ɪ'fektɪv/

    • Nghĩa: Hiệu quả.

    • Ví dụ: This is the most effective way to solve the problem. (Đây là cách hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề.)

  17. Sleepy /'sliːpi/

    • Nghĩa: Buồn ngủ.

    • Ví dụ: He feels sleepy during class because he stayed up too late. (Anh ấy cảm thấy buồn ngủ trong lớp vì đã thức quá khuya.)

  18. Depression /dɪ'preʃn/

    • Nghĩa: Bệnh trầm cảm.

    • Ví dụ: She is talking to a therapist to deal with her depression. (Cô ấy đang nói chuyện với một nhà trị liệu để đối phó với chứng trầm cảm của mình.)

  19. Anxiety /æŋ'zaɪəti/

    • Nghĩa: Sự lo lắng.

    • Ví dụ: He felt a lot of anxiety before the big presentation. (Anh ấy cảm thấy rất lo lắng trước bài thuyết trình lớn.)

  20. Goal /ɡəʊl/

    • Nghĩa: Mục tiêu.

    • Ví dụ: Setting small goals helps you stay motivated. (Đặt ra những mục tiêu nhỏ giúp bạn duy trì động lực.)


🏅 Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Minh Đình Trường THPT Phan Đình Phùng Ba Đình, Hà Nội 20 ["physical","priority","counsellor","fattening","well-balanced","mental","minimise","stressed out","mood","deadline","accomplish","appropriately","manage time","due date","additional","optimistic","anxiety","distraction","assignment","give priority to"] 20 00:11:36

💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Từ vựng