📖 Từ vựng » Unit 4 – Remembering the past
👉 Hướng dẫn Unit 4 – Remembering the past
Học từ vựng tiếng Anh lớp 9, Unit 4: Remembering the Past
Chào các bạn! Unit 4 "Remembering the Past" (Nhớ về quá khứ) sẽ đưa chúng ta trở về với những câu chuyện, sự kiện lịch sử và các địa danh nổi tiếng. Để học tốt bài này, hãy tập trung vào các nhóm từ vựng sau:
-
Danh từ liên quan đến quá khứ và lịch sử: Bạn sẽ học các từ như heritage (di sản), relic (cổ vật), dynasty (triều đại), anniversary (lễ kỷ niệm), tradition (truyền thống) và memorial (đài tưởng niệm). Những từ này sẽ giúp bạn nói về các giá trị lịch sử và văn hóa.
-
Tính từ miêu tả các sự kiện và địa danh: Các từ như historical (thuộc về lịch sử), ancient (cổ xưa), legendary (huyền thoại), preserved (được bảo tồn).
-
Động từ và cụm từ: Bạn sẽ làm quen với các động từ như commemorate (tưởng niệm), preserve (bảo tồn), reconstruct (tái tạo, xây dựng lại), erect (dựng lên).
-
Các từ về cảm xúc và ký ức: Các từ như memory (ký ức), nostalgia (nỗi nhớ nhà), remind (gợi nhớ).
Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng thảo luận và viết về các chủ đề lịch sử và văn hóa Việt Nam.
20 từ vựng mới: Remembering the Past
Dưới đây là 20 từ vựng mới từ Unit 4, kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể.
-
Heritage /'herɪtɪdʒ/
-
Nghĩa: Di sản.
-
Ví dụ: Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage Site. (Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới của UNESCO.)
-
-
Relic /'relɪk/
-
Nghĩa: Cổ vật, di vật.
-
Ví dụ: Ancient relics are displayed in the museum. (Các cổ vật cổ xưa được trưng bày trong bảo tàng.)
-
-
Dynasty /'daɪnəsti/
-
Nghĩa: Triều đại.
-
Ví dụ: The Ly Dynasty ruled Vietnam for over 200 years. (Nhà Lý đã cai trị Việt Nam trong hơn 200 năm.)
-
-
Anniversary /ˌænɪ'vɜːsəri/
-
Nghĩa: Lễ kỷ niệm.
-
Ví dụ: They celebrated the 50th anniversary of their wedding. (Họ đã kỷ niệm 50 năm ngày cưới của họ.)
-
-
Tradition /trə'dɪʃn/
-
Nghĩa: Truyền thống.
-
Ví dụ: Wearing Ao Dai on special occasions is a Vietnamese tradition. (Mặc áo dài vào các dịp đặc biệt là một truyền thống của người Việt Nam.)
-
-
Memorial /mə'mɔːriəl/
-
Nghĩa: Đài tưởng niệm.
-
Ví dụ: We visited a war memorial to honour the soldiers. (Chúng tôi đã đến thăm một đài tưởng niệm chiến tranh để vinh danh các binh sĩ.)
-
-
Historical /hɪs'tɒrɪkl/
-
Nghĩa: Thuộc về lịch sử.
-
Ví dụ: The Citadel of Hue is a place of historical importance. (Hoàng thành Huế là một nơi có tầm quan trọng về lịch sử.)
-
-
Ancient /'eɪnʃənt/
-
Nghĩa: Cổ xưa.
-
Ví dụ: My Son Sanctuary is a collection of ancient temples. (Thánh địa Mỹ Sơn là một quần thể các đền thờ cổ xưa.)
-
-
Legendary /'ledʒəndəri/
-
Nghĩa: Huyền thoại, có tính truyền thuyết.
-
Ví dụ: King Hung is a legendary figure in Vietnamese history. (Vua Hùng là một nhân vật huyền thoại trong lịch sử Việt Nam.)
-
-
Preserve /prɪ'zɜːv/
-
Nghĩa: Bảo tồn.
-
Ví dụ: The government is working to preserve the old buildings. (Chính phủ đang nỗ lực bảo tồn những tòa nhà cổ.)
-
-
Commemorate /kə'meməreɪt/
-
Nghĩa: Tưởng niệm, kỷ niệm.
-
Ví dụ: This monument was built to commemorate the heroes. (Đài tưởng niệm này được xây dựng để tưởng niệm các vị anh hùng.)
-
-
Reconstruct /ˌriːkən'strʌkt/
-
Nghĩa: Tái tạo, xây dựng lại.
-
Ví dụ: The old temple will be reconstructed next year. (Ngôi đền cũ sẽ được xây dựng lại vào năm tới.)
-
-
Erect /ɪ'rekt/
-
Nghĩa: Dựng lên, xây dựng.
-
Ví dụ: A statue was erected in the park. (Một bức tượng đã được dựng lên trong công viên.)
-
-
Memory /'meməri/
-
Nghĩa: Ký ức.
-
Ví dụ: I have many happy memories of my childhood. (Tôi có nhiều ký ức vui vẻ về tuổi thơ của mình.)
-
-
Nostalgia /nɒs'tældʒə/
-
Nghĩa: Nỗi nhớ, hoài niệm.
-
Ví dụ: Looking at old photos gives me a sense of nostalgia. (Nhìn những bức ảnh cũ mang lại cho tôi cảm giác hoài niệm.)
-
-
Remind /rɪ'maɪnd/
-
Nghĩa: Gợi nhớ.
-
Ví dụ: This song reminds me of my school days. (Bài hát này gợi nhớ cho tôi về những ngày còn đi học.)
-
-
Destruction /dɪ'strʌkʃn/
-
Nghĩa: Sự phá hủy.
-
Ví dụ: The war caused the destruction of many ancient sites. (Chiến tranh đã gây ra sự phá hủy nhiều di tích cổ.)
-
-
Symbol /'sɪmbl/
-
Nghĩa: Biểu tượng.
-
Ví dụ: The lotus is a national symbol of Vietnam. (Hoa sen là một biểu tượng quốc gia của Việt Nam.)
-
-
Significance /sɪɡ'nɪfɪkəns/
-
Nghĩa: Ý nghĩa, tầm quan trọng.
-
Ví dụ: The event has great historical significance. (Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử to lớn.)
-
-
Tomb /tuːm/
-
Nghĩa: Lăng mộ.
-
Ví dụ: We visited the tomb of a famous king. (Chúng tôi đã đến thăm lăng mộ của một vị vua nổi tiếng.)
-
🏅 Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Minh Đình | Trường THPT Phan Đình Phùng | Ba Đình, Hà Nội | 16 | ["folklore","memorial","artifact","barefoot","ancient","castle","archaeology","ancestor","communal","tradition","dynasty","relic","monument","heritage","historical","complex"] | 16 | 00:18:06 |