📖 Vocabulary » Unit 12: Countries and Culture
👉 Unit 12: Countries and Culture
Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 12: Countries and Culture
Unit 12 "Countries and Culture" (Các Quốc gia và Văn hóa) sẽ đưa chúng ta đi khám phá thế giới rộng lớn, tìm hiểu về các quốc gia, con người, và những nét văn hóa đặc trưng. Nắm vững những từ này, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về những nơi bạn đã đi qua hoặc muốn đến.
20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 12
Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa.
-
Country /'kʌntri/ (n.): quốc gia
-
How many countries have you visited? (Bạn đã đến thăm bao nhiêu quốc gia?)
-
-
Culture /'kʌltʃə/ (n.): văn hóa
-
Learning about different cultures is very interesting. (Học về các nền văn hóa khác nhau rất thú vị.)
-
-
Language /'læŋɡwɪdʒ/ (n.): ngôn ngữ
-
English is the most widely spoken language in the world. (Tiếng Anh là ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất trên thế giới.)
-
-
Capital /'kæpɪtl/ (n.): thủ đô
-
Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)
-
-
Continent /'kɒntɪnənt/ (n.): lục địa
-
Asia is the largest continent. (Châu Á là lục địa lớn nhất.)
-
-
Nation /'neɪʃn/ (n.): quốc gia, dân tộc
-
The United Nations is an organization of many nations. (Liên Hợp Quốc là một tổ chức của nhiều quốc gia.)
-
-
Custom /'kʌstəm/ (n.): phong tục
-
It is a local custom to celebrate Tet with family. (Đó là một phong tục địa phương để ăn mừng Tết cùng gia đình.)
-
-
Tradition /trə'dɪʃn/ (n.): truyền thống
-
Family reunions are an important tradition during the holidays. (Sum họp gia đình là một truyền thống quan trọng trong các ngày lễ.)
-
-
Landmark /'lændmɑːk/ (n.): danh lam thắng cảnh, cột mốc
-
The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. (Tháp Eiffel là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Paris.)
-
-
Heritage /'herɪtɪdʒ/ (n.): di sản
-
Hoi An Ancient Town is a UNESCO World Heritage Site. (Phố cổ Hội An là một Di sản Văn hóa Thế giới của UNESCO.)
-
-
Population /ˌpɒpjʊ'leɪʃn/ (n.): dân số
-
The population of China is over 1.4 billion people. (Dân số của Trung Quốc là hơn 1.4 tỷ người.)
-
-
Foreign /'fɒrɪn/ (adj.): nước ngoài
-
He wants to travel to a foreign country. (Anh ấy muốn đi du lịch đến một quốc gia nước ngoài.)
-
-
Currency /'kʌrənsi/ (n.): tiền tệ
-
The official currency of Vietnam is the dong. (Đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam là đồng.)
-
-
Festival /'festɪvl/ (n.): lễ hội
-
I love the vibrant atmosphere of the Hue Festival. (Tôi yêu không khí sôi động của Lễ hội Huế.)
-
-
Symbol /'sɪmbl/ (n.): biểu tượng
-
The lotus is a national symbol of Vietnam. (Hoa sen là một biểu tượng quốc gia của Việt Nam.)
-
-
Diverse /daɪ'vɜːs/ (adj.): đa dạng
-
The world has a diverse range of cultures and languages. (Thế giới có một phạm vi văn hóa và ngôn ngữ đa dạng.)
-
-
Citizen /'sɪtɪzn/ (n.): công dân
-
Every citizen has the right to vote. (Mỗi công dân đều có quyền bỏ phiếu.)
-
-
Region /'riːdʒən/ (n.): khu vực
-
Southeast Asia is a very beautiful region. (Đông Nam Á là một khu vực rất đẹp.)
-
-
Local /'ləʊkl/ (adj.): địa phương
-
We tried some delicious local food. (Chúng tôi đã thử một số món ăn địa phương rất ngon.)
-
-
Tradition /trə'dɪʃn/ (n.): truyền thống
-
They have a long-standing tradition of tea ceremonies. (Họ có một truyền thống lâu đời về các nghi lễ trà đạo.)
-
Bí quyết học từ vựng hiệu quả
-
Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan lại với nhau, ví dụ: từ chỉ địa lý (country, continent, region), từ chỉ văn hóa (culture, custom, tradition).
-
Liên tưởng với hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh về các địa danh, biểu tượng hay lễ hội để việc học trở nên trực quan và dễ nhớ hơn.
-
Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới. Ví dụ: "I want to visit a foreign country to learn about its culture."
-
Thảo luận: Sử dụng các từ đã học để nói chuyện với bạn bè hoặc giáo viên về một quốc gia mà bạn yêu thích.
Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 12 và tự tin hơn khi nói về thế giới xung quanh.
🏅 Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 2 | ["capital","royal"] | 2 | 00:00:41 |