📖 Vocabulary » Unit 10: Planet Earth


👉 Unit 10: Planet Earth

Unit 10 "Planet Earth" (Hành tinh Trái đất) sẽ giúp chúng ta học về các vấn đề môi trường, những thách thức mà Trái đất đang phải đối mặt và các giải pháp để bảo vệ hành tinh của chúng ta. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng nói về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 10

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.

  1. Planet /'plænɪt/ (n.): hành tinh

    Earth is the only planet known to have life. (Trái đất là hành tinh duy nhất được biết đến là có sự sống.)

    • Pollution /pə'luːʃn/ (n.): sự ô nhiễm

      • Air pollution is a big problem in many cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố.)

         

  2. Environment /ɪn'vaɪrənmənt/ (n.): môi trường

    We should protect our environment from being damaged. (Chúng ta nên bảo vệ môi trường của mình khỏi bị phá hoại.)

  3. Recycle /ˌriː'saɪkl/ (v.): tái chế

    • Remember to recycle your plastic bottles and cans. (Hãy nhớ tái chế chai nhựa và lon của bạn.)

  4. Reduce /rɪ'djuːs/ (v.): giảm thiểu

    We should reduce the amount of waste we produce. (Chúng ta nên giảm thiểu lượng rác thải mà chúng ta thải ra.)

    •  

  5. Reuse /ˌriː'juːz/ (v.): tái sử dụng

    You can reuse an old T-shirt as a cleaning cloth. (Bạn có thể tái sử dụng một chiếc áo phông cũ làm giẻ lau.)

    •  

  6. Waste /weɪst/ (n.): rác thải, chất thải

    He throws away a lot of food waste. (Anh ấy vứt đi rất nhiều rác thải thực phẩm.)

  7. Litter /'lɪtə/ (v., n.): xả rác, rác rưởi

    Please don't litter in the park. (Xin đừng xả rác trong công viên.)

  8. Air pollution /eə pə'luːʃn/ (n.): ô nhiễm không khí

    • Cars and factories cause air pollution. (Ô tô và nhà máy gây ra ô nhiễm không khí.)

       

  9. Water pollution /'wɔːtə pə'luːʃn/ (n.): ô nhiễm nước

    • Factories dumping chemicals cause water pollution. (Các nhà máy xả hóa chất gây ra ô nhiễm nước.)

       

  10. Plastic bag /'plæstɪk bæɡ/ (n.): túi nhựa

    We should use fewer plastic bags. (Chúng ta nên sử dụng ít túi nhựa hơn.)

  11. Global warming /ˌɡləʊbl 'wɔːmɪŋ/ (n.): sự nóng lên toàn cầu

    • Global warming is a serious issue. (Sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề nghiêm trọng.)

       

  12. Solar energy /'səʊlə 'enədʒi/ (n.): năng lượng mặt trời

     

    • Solar energy is a clean energy source. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch.)

       

  13. Harmful /'hɑːmfʊl/ (adj.): có hại

     

    • These chemicals are harmful to the environment. (Những hóa chất này có hại cho môi trường.)

  14. Protect /prə'tekt/ (v.): bảo vệ

     

    • It's our duty to protect endangered animals. (Đó là nhiệm vụ của chúng ta để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

  15. Natural resources /ˌnætʃərəl rɪ'sɔːsɪz/ (n.): tài nguyên thiên nhiên

     

    • We need to conserve our natural resources. (Chúng ta cần bảo tồn các tài nguyên thiên nhiên của mình.)

  16. Rubbish /'rʌbɪʃ/ (n.): rác

     

    • Put your rubbish in the bin. (Hãy bỏ rác của bạn vào thùng.)

  17. Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪ'steɪʃn/ (n.): nạn phá rừng

    • Deforestation is destroying the homes of many animals. (Nạn phá rừng đang phá hủy môi trường sống của nhiều loài động vật.)

       

  18. Solution /sə'luːʃn/ (n.): giải pháp

    • Finding a solution to pollution is a big challenge. (Tìm ra một giải pháp cho ô nhiễm là một thách thức lớn.)

  19. Conserve /kən'sɜːv/ (v.): bảo tồn, tiết kiệm

     

    • We should conserve water and electricity. (Chúng ta nên tiết kiệm nước và điện.)

       


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan đến một chủ đề nhỏ lại với nhau, ví dụ: các từ về ô nhiễm (pollution, air pollution, water pollution), hoặc các từ về giải pháp (reduce, reuse, recycle).

  • Tạo câu chuyện: Dùng các từ đã học để tạo một câu chuyện ngắn về việc bảo vệ môi trường, chẳng hạn: "We must reduce the use of plastic bags to protect the environment from pollution."

  • Sử dụng hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho các từ như deforestation hoặc global warming.

Điều này giúp bạn hình dung rõ hơn về các vấn đề môi trường.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "The new factory might cause pollution."


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Vocabulary