📖 Vocabulary » Unit 9: Festivals Around the World


👉 Unit 9: Festivals Around the World

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 9: Festivals Around the World

Chào các bạn! Unit 9 "Festivals Around the World" (Các Lễ hội trên thế giới) sẽ đưa chúng ta khám phá những lễ hội đầy màu sắc và sôi động từ nhiều quốc gia khác nhau. Bài học này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các hoạt động, phong tục và ý nghĩa của những ngày lễ đặc biệt. Nắm vững những từ này, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về văn hóa và truyền thống trên toàn cầu.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 9

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể.

  1. Festival /'festɪvl/ (n.): lễ hội

    • People celebrate the Mid-Autumn Festival in September. (Mọi người tổ chức Lễ hội Trung thu vào tháng 9.)

  2. Celebration /ˌselɪ'breɪʃn/ (n.): sự ăn mừng, buổi lễ

    • The wedding celebration was very beautiful. (Buổi lễ ăn mừng đám cưới rất đẹp.)

  3. Custom /'kʌstəm/ (n.): phong tục

    • It's a local custom to give red envelopes during Tet. (Tặng lì xì là một phong tục địa phương trong dịp Tết.)

  4. Tradition /trə'dɪʃn/ (n.): truyền thống

    • Family reunions are a very important tradition in my culture. (Sum họp gia đình là một truyền thống rất quan trọng trong văn hóa của tôi.)

  5. Fireworks /'faɪəwɜːks/ (n.): pháo hoa

    • We watched the amazing fireworks on New Year's Eve. (Chúng tôi đã xem màn bắn pháo hoa tuyệt đẹp vào đêm Giao thừa.)

  6. Parade /pə'reɪd/ (n.): cuộc diễu hành

    • The city holds a big parade for the annual festival. (Thành phố tổ chức một cuộc diễu hành lớn cho lễ hội thường niên.)

  7. Performance /pə'fɔːməns/ (n.): màn trình diễn

    • The dancers gave a fantastic performance. (Các vũ công đã mang đến một màn trình diễn tuyệt vời.)

  8. Gather /'ɡæðə/ (v.): tụ tập, tập hợp

    • Families gather to have a special meal together. (Các gia đình tụ tập lại để có một bữa ăn đặc biệt cùng nhau.)

  9. Harvest /'hɑːvɪst/ (n.): vụ mùa, thu hoạch

    • The festival celebrates the end of the rice harvest. (Lễ hội ăn mừng vụ thu hoạch lúa đã kết thúc.)

  10. Auspicious /ɔː'spɪʃəs/ (adj.): cát tường, may mắn

    • People believe that red is an auspicious color. (Mọi người tin rằng màu đỏ là một màu may mắn.)

  11. Superstition /ˌsuːpə'stɪʃn/ (n.): sự mê tín

    • He doesn't believe in the superstition that breaking a mirror brings bad luck. (Anh ấy không tin vào sự mê tín rằng làm vỡ gương sẽ mang lại xui xẻo.)

  12. Honour /'ɒnə/ (v.): tôn vinh, tôn trọng

    • The festival is held to honour our ancestors. (Lễ hội được tổ chức để tôn vinh tổ tiên của chúng ta.)

  13. Decorate /'dekəreɪt/ (v.): trang trí

    • We decorate our house with lanterns and flowers. (Chúng tôi trang trí nhà với đèn lồng và hoa.)

  14. Procession /prə'seʃn/ (n.): đoàn rước

    • A long procession with a dragon dance moved through the streets. (Một đoàn rước dài với múa lân di chuyển qua các con phố.)

  15. Ritual /'rɪtʃuəl/ (n.): nghi lễ

    • The tribe has a special ritual for the new year. (Bộ tộc có một nghi lễ đặc biệt cho năm mới.)

  16. Worship /'wɜːʃɪp/ (v.): thờ cúng

    • They worship their ancestors at the family altar. (Họ thờ cúng tổ tiên tại bàn thờ gia đình.)

  17. Costume /'kɒstjuːm/ (n.): trang phục

    • People wear colourful costumes during the carnival. (Mọi người mặc trang phục sặc sỡ trong lễ hội hóa trang.)

  18. Traditional /trə'dɪʃənl/ (adj.): truyền thống

    • The girl wore a beautiful traditional dress. (Cô gái đã mặc một chiếc váy truyền thống đẹp.)

  19. Amusement /ə'mjuːzmənt/ (n.): sự giải trí

    • The fair offers many rides for the amusement of children. (Hội chợ có nhiều trò chơi giải trí cho trẻ em.)

  20. Celebrant /'selɪbrənt/ (n.): người tham gia lễ hội

    • The streets were filled with happy celebrants. (Đường phố tràn ngập những người tham gia lễ hội vui vẻ.)


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan đến một chủ đề nhỏ lại với nhau, ví dụ: từ chỉ hoạt động (parade, procession), từ chỉ phong tục (custom, tradition).

  • Liên tưởng với lễ hội Việt Nam: Hãy nghĩ về các lễ hội như Tết Nguyên Đán, Trung Thu hay các lễ hội dân gian và dùng những từ đã học để miêu tả chúng. Ví dụ: "During Tet, my family gathers and we watch fireworks."

  • Tìm kiếm hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh hoặc video về các lễ hội nổi tiếng trên thế giới như Carnival ở Brazil hay Lễ hội té nước ở Thái Lan. Điều này giúp bạn hình dung rõ hơn về các từ vựng như parade, costume, và procession.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "The custom of giving gifts is very common."

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 9 và tự tin hơn khi nói về các lễ hội trên thế giới. Chúc bạn học tốt!


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Vocabulary