📖 Vocabulary » Unit 6: A Visit to a School


👉 Unit 6: A Visit to a School

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6: A Visit to a School

Chào các bạn! Unit 6 "A Visit to a School" (Một chuyến thăm trường học) sẽ giúp chúng ta học về các từ vựng liên quan đến các khu vực và cơ sở vật chất trong trường. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn dễ dàng giới thiệu về ngôi trường của mình.

20 Từ Vựng Trọng Tâm

  1. Campus /'kæmpəs/ (n.): khuôn viên trường học

    • The school campus is very large and beautiful. (Khuôn viên trường rất rộng và đẹp.)

  2. Library /'laɪbrəri/ (n.): thư viện

    • I often go to the library to read books. (Tôi thường đến thư viện để đọc sách.)

  3. Gym /dʒɪm/ (n.): phòng tập thể dục

    • We have sports lessons in the gym. (Chúng tôi có các tiết học thể thao trong phòng tập.)

  4. Cafeteria /ˌkæfə'tɪəriə/ (n.): căng-tin

    • The food in the school cafeteria is quite good. (Đồ ăn trong căng-tin trường khá ngon.)

  5. Classroom /'klɑːsruːm/ (n.): phòng học

    • Our classroom is on the second floor. (Phòng học của chúng tôi ở tầng hai.)

  6. Playground /'pleɪɡraʊnd/ (n.): sân chơi

    • The children are playing on the playground during break time. (Bọn trẻ đang chơi trên sân chơi trong giờ giải lao.)

  7. Laboratory /lə'bɒrətri/ (n.): phòng thí nghiệm

    • We do science experiments in the laboratory. (Chúng tôi làm thí nghiệm khoa học trong phòng thí nghiệm.)

  8. Swimming pool /'swɪmɪŋ puːl/ (n.): hồ bơi

    • The school has an outdoor swimming pool. (Trường có một hồ bơi ngoài trời.)

  9. Dormitory /'dɔːmɪtəri/ (n.): ký túc xá

    • Some students live in the school dormitory. (Một số học sinh sống trong ký túc xá của trường.)

  10. Headmaster /ˌhed'mɑːstə/ (n.): hiệu trưởng

    • The headmaster gave a speech at the assembly. (Thầy hiệu trưởng đã có một bài phát biểu trong buổi tập hợp.)

  11. Assembly hall /ə'sembli hɔːl/ (n.): hội trường

    • All students gather in the assembly hall every Monday. (Tất cả học sinh tập trung tại hội trường mỗi thứ Hai.)

  12. Administration building /ədˌmɪnɪ'streɪʃn 'bɪldɪŋ/ (n.): tòa nhà hành chính

    • You can find the principal's office in the administration building. (Bạn có thể tìm văn phòng hiệu trưởng trong tòa nhà hành chính.)

  13. Corridor /'kɒrɪdɔː/ (n.): hành lang

    • Students are not allowed to run in the corridor. (Học sinh không được phép chạy trong hành lang.)

  14. Notice board /'nəʊtɪs bɔːd/ (n.): bảng thông báo

    • I checked the notice board for the exam schedule. (Tôi đã kiểm tra bảng thông báo để xem lịch thi.)

  15. Locker /'lɒkə/ (n.): tủ khóa

    • Each student has their own locker to store books. (Mỗi học sinh đều có tủ khóa riêng để cất sách.)

  16. Subject /'sʌbdʒɪkt/ (n.): môn học

    • My favorite subject is English. (Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh.)

  17. Curriculum /kə'rɪkjʊləm/ (n.): chương trình học

    • The new curriculum is more focused on practical skills. (Chương trình học mới tập trung nhiều hơn vào các kỹ năng thực hành.)

  18. Extracurricular /ˌekstrəkə'rɪkjʊlə/ (adj.): ngoại khóa

    • The school offers many extracurricular activities like sports clubs. (Trường có nhiều hoạt động ngoại khóa như các câu lạc bộ thể thao.)

  19. Field trip /fiːld trɪp/ (n.): chuyến đi thực tế

    • We are going on a field trip to a museum next week. (Chúng tôi sẽ có một chuyến đi thực tế đến bảo tàng vào tuần tới.)

  20. Tidy /'taɪdi/ (v., adj.): dọn dẹp gọn gàng

    • We have to tidy up our classroom before we go home. (Chúng tôi phải dọn dẹp gọn gàng lớp học trước khi về nhà.)


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Vocabulary