Bạn | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Ngọc | Trường Tiểu học Khương Đình | Thanh Xuân, Hà Nội | 10 | 1 | 00:33:10 | |
Đỗ Bảo Hân | Trường Tiểu học Quang Hanh | Cẩm Phả, Quảng Ninh | 10 | 1 | 00:28:32 | |
Le Nguyên Phong | Trường Tiểu học Kỳ Châu | Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 10 | 110 | 00:16:09 | |
Le Thanh Hang | Trường Tiểu học Phong Vân | Ba Vì, Hà Nội | 10 | 1 | 00:03:57 | |
HOÀNG TRUNG HIẾU | Trường Tiểu học Tân Trường | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 10 | 6 | 00:04:40 | |
Nguyễn Ngọc Nhân | Trường Tiểu học Trung Đô | Vinh, Nghệ An | 10 | 1 | 00:06:17 | |
Nguyễn Bình | Trường Tiểu học Trung Sơn Trầm | Sơn Tây, Hà Nội | 10 | 1 | 00:14:42 | |
Nguyễn Anh Nhật | Trường Tiểu học Đồng Tân | Hiệp Hòa, Bắc Giang | 10 | 1 | 00:44:40 | |
Nguyễn An | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 10 | 5 | 00:05:58 | |
Ngô Nhật Minh | Trường Tiểu học Tri Trung | Phú Xuyên, Hà Nội | 10 | 1 | 00:21:50 | |
Nguyễn Mai Anh | Trường Tiểu học Mai Dịch | Cầu Giấy, Hà Nội | 10 | 1 | 00:26:08 | |
Phan Thùy An | Trường Tiểu học Tăng Thành 1 | Yên Thành, Nghệ An | 10 | 1 | 00:18:40 | |
Hoàng Phương Chi | Trường Tiểu học Đông Vệ | Thanh Hóa, Thanh Hóa | 10 | 2 | 00:00:15 | |
vũ quân | Trường Tiểu học Tiền Phong | Gia Lâm, Hà Nội | 10 | 5 | 00:11:59 | |
Cao Trung | Trường Tiểu học Thanh Khê | Thanh Hà, Hải Dương | 10 | 1 | 00:30:31 | |
MAI ANH KHOI | Trường Tiểu học Đặng Văn Ngữ | Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 10 | 1 | 00:39:04 | |
trần duy khánh | Trường Tiểu học Trà Giang | Kiến Xương, Thái Bình | 10 | 1 | 00:25:13 | |
Trần Thu Nguyệt | Trường Tiểu học Song Phương | Hoài Đức, Hà Nội | 10 | 1 | 00:23:12 | |
ngo ngo viet hoang | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Ea Kar, Đắk Lắk | 9 | 1 | 00:07:41 | |
Trần Xuân Điền | Trường Tiểu học Tân Hưng A | Hớn Quản, Bình Phước | 9 | 7 | 00:00:06 |
Chương 6: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000
Bài 17 Các số trong phạm vi 1000
Các dạng bài toán lớp 2 các số trong phạm vi 1000