Bạn | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Thư | Trường Tiểu học Phú Lạc | Cẩm Khê, Phú Thọ | 10 | 1 | 00:14:51 | |
Nguyễn Ngọc Khánh Ly | Trường Tiểu học Tân Vĩnh Hiệpa | Tân Uyên, Bình Dương | 10 | 3 | 00:15:58 | |
Trần Băng Giang | Trường Tiểu học Phụng Châu | Chương Mỹ, Hà Nội | 10 | 1 | 00:22:43 | |
Đàm Duẩn | Trường Tiểu học Quảng Hợp | Quảng Xương, Thanh Hóa | 10 | 1 | 00:46:45 | |
PHAN ĐĂNG HUY | Trường Tiểu học Trang Hạ | Từ Sơn, Bắc Ninh | 10 | 1 | 00:09:48 | |
Kiều Vũ Diệp Vy | Trường Tiểu học Cần Kiệm | Thạch Thất, Hà Nội | 10 | 2 | 00:09:30 | |
LE DUC HUY | Trường Tiểu học Hưng Thông | Hưng Nguyên, Nghệ An | 10 | 1 | 00:23:54 | |
Nguyễn Hà Linh | Trường Tiểu học Đông Mỹ | Thanh Trì, Hà Nội | 10 | 1 | 00:09:13 | |
HÀ CẨM TÚ | Trường Tiểu học An Thạnh A | Bến Cầu, Tây Ninh | 10 | 1 | 00:38:54 | |
Hà Minh Tâm | Trường Tiểu học Quan Hoa | Cầu Giấy, Hà Nội | 10 | 1 | 00:34:59 | |
Phương Thị Minh Loan | Trường Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn | 8, Hồ Chí Minh | 10 | 1 | 00:51:24 | |
Hoàng Bích | Trường Tiểu học Lãng Ngâm | Ngân Sơn, Bắc Kạn | 10 | 1 | 00:07:45 | |
Hoàng Ngọc Diệp | Trường Tiểu học Đồng Than | Yên Mỹ, Hưng Yên | 10 | 1 | 00:37:58 | |
Nguyễn Khang | Trường Tiểu học Tam Đông | Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 10 | 1 | 00:40:07 | |
Nguyễn Trương Khánh Linh | Trường Tiểu học Kiến Hưng | Hà Đông, Hà Nội | 10 | 1 | 00:21:18 | |
Phạm Nhật Khánh Vy | Trường Tiểu học Thị trấn Tân Hiệp 1 | Tân Hiệp, Kiên Giang | 10 | 1 | 00:34:14 | |
le ngoc huyen my huyenmy | Trường Tiểu học Tiên Cát | Việt Trì, Phú Thọ | 10 | 1 | 00:08:35 | |
LÊ THÀNH | Trường Tiểu học Trường Thạnh | 9, Hồ Chí Minh | 10 | 1 | 00:31:29 | |
Lưu Huyền Thành | Trường Tiểu học Thị trấn Lim | Tiên Du, Bắc Ninh | 10 | 2 | 00:04:01 | |
nguyen hung | Trường Tiểu học Tân Trường 1 | Cẩm Giàng, Hải Dương | 10 | 1 | 00:15:22 |
Chương 2: PHÉP CỘNG CÓ NHỚ TRONG PHẠM VI 100
Bài 2: Phép cộng có nhớ trong phạm vi 100 dạng 9 cộng với một số 9+5; 29+5; 49+6