📖 Unit 11: Travelling in the future - Vocabulary lớp 7



💎 Unit 11: Travelling in the future

Unit 11: Travelling in the Future

Trong Unit 11, chúng ta sẽ học về các phương tiện giao thông trong tương lai. Đây là một chủ đề hấp dẫn, giúp các em mở rộng trí tưởng tượng và thảo luận về những cách di chuyển hiện đại như ô tô bay, tàu siêu tốc hay robot taxi.

Việc học từ vựng sẽ giúp các em:

  • Nói về các loại phương tiện hiện tại và tương lai.

  • Thảo luận về ưu điểm, hạn chế của từng loại.

  • Biết cách miêu tả phương tiện giao thông bằng tiếng Anh.


Từ vựng chính (20 từ)

  1. automobile /ˈɔːtəməbiːl/ (n.) – xe hơi
    👉 Automobiles are very common today.

  2. bullet train /ˈbʊlɪt treɪn/ (n.) – tàu siêu tốc
    👉 Japan is famous for its bullet trains.

  3. driverless /ˈdraɪvələs/ (adj.) – không người lái
    👉 They tested a driverless car in the city.

  4. eco-friendly /ˈiːkəʊ ˌfrendli/ (adj.) – thân thiện với môi trường
    👉 We should use eco-friendly vehicles.

  5. engine /ˈendʒɪn/ (n.) – động cơ
    👉 The car engine is very powerful.

  6. flying car /ˈflaɪɪŋ kɑː/ (n.) – ô tô bay
    👉 In the future, flying cars may be popular.

  7. helmet /ˈhelmɪt/ (n.) – mũ bảo hiểm
    👉 You must wear a helmet when riding a motorbike.

  8. high-speed /ˌhaɪ ˈspiːd/ (adj.) – tốc độ cao
    👉 He took a high-speed train to Beijing.

  9. hyperloop /ˈhaɪpəluːp/ (n.) – hệ thống tàu siêu tốc trong ống
    👉 The hyperloop is a new transport idea.

  10. jet pack /ˈdʒet pæk/ (n.) – balo phản lực
    👉 He flew with a jet pack over the river.

  11. metro /ˈmetrəʊ/ (n.) – tàu điện ngầm
    👉 The metro is fast and convenient.

  12. passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n.) – hành khách
    👉 The bus has fifty passengers.

  13. public transport /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n.) – phương tiện công cộng
    👉 Public transport is cheaper than taxis.

  14. robot taxi /ˈrəʊbɒt ˈtæksi/ (n.) – taxi robot
    👉 Robot taxis may replace drivers in the future.

  15. self-driving car /self ˈdraɪvɪŋ kɑː/ (n.) – xe tự lái
    👉 Google is testing self-driving cars.

  16. space shuttle /ˈspeɪs ʃʌtl/ (n.) – tàu con thoi
    👉 The space shuttle travels into space.

  17. teleport /ˈtelɪpɔːt/ (v.) – dịch chuyển tức thời
    👉 In science fiction, people can teleport anywhere.

  18. traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ (n.) – tắc đường
    👉 We were late because of a traffic jam.

  19. vehicle /ˈviːəkl/ (n.) – phương tiện giao thông
    👉 Bicycles are cheap vehicles.

  20. wind-powered /ˈwɪnd ˌpaʊəd/ (adj.) – chạy bằng sức gió
    👉 They are designing a wind-powered ship.


💡 Với vốn từ vựng trên, các em có thể mô tả phương tiện trong tương lai, so sánh với phương tiện hiện tại và bàn luận về lợi ích của giao thông hiện đại.


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Vocabulary