Bạn | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Lam Ngọc | Trường Tiểu học Lê Hồ A | Kim Bảng, Hà Nam | 10 | 1 | 00:51:30 | |
ngo ngo viet hoang | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Ea Kar, Đắk Lắk | 10 | 5 | 00:04:55 | |
MAI ANH KHOI | Trường Tiểu học Đặng Văn Ngữ | Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 9 | 3 | 00:05:10 | |
HOÀNG NGỌC SƠN | Trường Tiểu học Số 1 Triệu An | Triệu Phong, Quảng Trị | 9 | 1 | 00:22:21 | |
Nguyễn Trần Thái Bảo | Trường Tiểu học Võng La | Đông Anh, Hà Nội | 9 | 1 | 00:21:55 | |
Nguyễn Phương Lan | Trường Tiểu học Đại Kim | Hoàng Mai, Hà Nội | 9 | 1 | 00:13:57 | |
Lê Diên Trường Giang | Trường Tiểu học Tân Mỹ | Bắc Giang, Bắc Giang | 9 | 1 | 00:18:49 | |
Nguyễn Bình | Trường Tiểu học Trung Sơn Trầm | Sơn Tây, Hà Nội | 9 | 2 | 00:09:57 | |
Phạm Thái Sơn | Trường Tiểu học Thị trấn Phú Xuyên | Phú Xuyên, Hà Nội | 9 | 1 | 00:13:50 | |
Phan Thùy An | Trường Tiểu học Tăng Thành 1 | Yên Thành, Nghệ An | 9 | 1 | 00:17:37 | |
Hoàng Huy Hoàng | Trường Tiểu học Liên Ninh | Thanh Trì, Hà Nội | 8 | 1 | 00:13:35 | |
namphong Nguyen | Trường Tiểu học Hoàng Diệu | Ba Đình, Hà Nội | 8 | 3 | 00:01:20 | |
Ngô kiến An | Trường Tiểu học Vũ Ninh 1 | Bắc Ninh, Bắc Ninh | 8 | 1 | 00:17:13 | |
lê trọng tài | Trường Tiểu học La Văn Cầu | Tây Ninh, Tây Ninh | 8 | 3 | 00:07:20 | |
tran duc anh | Trường Tiểu học Đồng Hướng | Kim Sơn, Ninh Bình | 7 | 1 | 00:32:59 | |
lê quốc tài | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | Đông Hà, Quảng Trị | 7 | 1 | 00:26:19 | |
bùi đăng | Trường Tiểu học Lê Thành Duy | Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 2 | 00:06:03 | |
Lại Duy Khôi | Trường Tiểu học Chu Văn An | Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | 7 | 1 | 00:11:28 | |
Bùi Đào Phương Linh | Trường Tiểu học Đan Phượng | Đan Phượng, Hà Nội | 6 | 2 | 00:08:55 | |
Nguyễn Khánh Chi | Trường Tiểu học Đại Kim | Hoàng Mai, Hà Nội | 6 | 2 | 00:20:23 |
Chương 6: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000
Bài 19: mét, kilômet, milimet, tiền việt nam
Bài toán: An có một tờ tiền loại 500 đồng và hai tờ tiền loại 200 đồng. Hỏi An có tất cả bao nhiêu tiền?